So sánh Kia Sportage 2025 và Jeep Compass 2025
Khi mua một chiếc SUV, ngay cả khi là loại nhỏ, bạn vẫn muốn giữ được khả năng đi địa hình và sự mạnh mẽ cùng với tính thực dụng vốn có của các loại xe này. May mắn thay, một số mẫu SUV có khả năng đi địa hình để hỗ trợ cho vẻ ngoài mạnh mẽ của chúng, bao gồm các phiên bản nhất định của Kia Sportage 2025 và Jeep Compass 2025.
Hãy cùng nhìn kỹ hơn vào hai mẫu SUV nhỏ gọn này.
Kia Sportage 2025

Kia Sportage đã được cải tiến hoàn toàn chỉ hai năm trước, mang đến một thiết kế ngoại thất nổi bật và nội thất đáng khen với không gian rộng rãi. Công nghệ được cập nhật, và mọi thứ đều ở đúng vị trí cần thiết. Nó cũng hiệu quả, đạt mức tiêu thụ nhiên liệu ước tính EPA tốt lên đến 9,4 l/100km trong đô thị, 7,1 l/100km trên cao tốc và 8,4 l/100km kết hợp.
Mẫu X-Pro sẵn sàng đi địa hình của Sportage cho phép người mua tận hưởng các hoạt động ngoài trời với khoảng sáng gầm xe 211 mm, lốp đa địa hình và hệ thống dẫn động bốn bánh đa địa hình. Vẻ ngoài ấn tượng, chế độ bảo hành hàng đầu trong ngành, và các biến thể hybrid và plug-in hybrid đã nâng cao hình ảnh của Kia với công chúng mua xe. Giá khởi điểm khoảng 727 triệu VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Kia Sportage
Không gian tuyệt vời: Các nhà thiết kế của Kia tạo ra một trong những nội thất tốt nhất trong số các xe phổ thông, và cabin tinh tế của Sportage chắc chắn hỗ trợ cho ý tưởng đó. Nó mượn một vài chi tiết từ các SUV đắt tiền hơn, như hai màn hình được đặt trong một màn hình duy nhất và bàn đạp nhôm có sẵn.
Bảo hành không thể đánh bại: Bảo hành cơ bản 5 năm/96,560 km và bảo hành động cơ 10 năm/160,934 km của Kia là hàng đầu trong ngành. Đó là sự yên tâm khi biết rằng bạn có thể giữ Kia Sportage trong một thập kỷ, và nếu có trục trặc gì, sẽ có sự hỗ trợ — và nó thực sự ấn tượng hơn so với bảo hành của Jeep.
Ba tùy chọn động cơ: Kia Sportage cung cấp một lựa chọn đa dạng và ấn tượng về động cơ, với các tùy chọn động cơ chạy xăng, hybrid và plug-in hybrid. Không chỉ có ba tùy chọn, mà tất cả đều có giá cả hợp lý.
Jeep Compass 2025

Jeep Compass cũng đã được cập nhật lớn cách đây hai năm, bao gồm động cơ mới, hộp số và một loạt công nghệ an toàn tiên tiến. Không có gì ngạc nhiên, Jeep Compass là một chiếc xe off-road khá tốt, đặc biệt là mẫu Trailhawk. Với khả năng khá tốt, bạn phải đánh đổi với kích thước nhỏ hơn và không gian nội thất hạn chế so với Sportage. Compass cũng không hề rẻ, với giá khởi điểm khoảng 701 triệu VNĐ đã bao gồm phí vận chuyển cho mẫu Sport cấp thấp. Compass có thể vượt mốc khoảng 1,02 tỷ VNĐ khi được trang bị đầy đủ tính năng. Khác với Sportage, tất cả các mẫu Compass đều được trang bị tiêu chuẩn với hệ dẫn động tất cả các bánh và chỉ có một tùy chọn động cơ.
Điểm nổi bật của Jeep Compass
Khả năng chinh phục địa hình: Compass Trailhawk không chỉ là một gói ngoại hình. Nhờ tỷ số bò 20:1, chế độ Rock, tăng một inch khoảng sáng gầm xe, lốp off-road và tấm chắn gầm, nó có khả năng off-road ấn tượng. Hầu hết các đối thủ đều kém hơn khi so sánh trên địa hình đất.
Sức mạnh cộng thêm: Mặc dù Jeep này có kích thước nhỏ nhưng không phải vậy với động cơ 4 xi-lanh của nó, cho công suất 164 kW và mô-men xoắn 300 Nm. Đó là nhiều sức mạnh hơn so với những gì Kia Sportage cơ bản mang lại.
Uconnect5: Với màn hình cảm ứng 10,1 inch, hệ thống thông tin giải trí thân thiện này có tính năng Android Auto và Apple CarPlay không dây. Nó cũng có sẵn với bàn sạc không dây và hệ thống âm thanh cao cấp Alpine.
Sự tương đồng
Với những cập nhật gần đây, Kia Sportage và Jeep Compass đều được trang bị công nghệ an toàn mới nhất và khả năng off-road ấn tượng ở một số phiên bản.
Kết luận
Không ai có khả năng thường xuyên chinh phục Moab hoặc bất kỳ đường mòn off-road nào xếp hạng 3+ với một trong những chiếc xe này. Khả năng off-road của những chiếc xe này có lẽ sẽ được thử nghiệm bằng việc vượt qua một vũng nước 127 mm phủ kín một con đường khu dân cư hoặc lái xe trên những con đường tuyết trong hành trình về nhà. Nếu bạn muốn thử thách trên một con đường khó hơn, Jeep Compass có thể sẽ hấp dẫn bạn. Tuy nhiên, đối với phần lớn người lái xe hàng ngày, Kia Sportage là lựa chọn hiện đại hơn. Nó có nhiều không gian hơn, nhiều tùy chọn động cơ hơn, chất lượng lái tốt hơn và bảo hành hàng đầu trong phân khúc.
Giá mới xe Kia Sportage 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LX | khoảng 727,4 triệu VNĐ |
EX | khoảng 781,5 triệu VNĐ |
X-Line | khoảng 852,9 triệu VNĐ |
SX | khoảng 870,3 triệu VNĐ |
SX Prestige | khoảng 922,1 triệu VNĐ |
X-Pro | khoảng 960,5 triệu VNĐ |
X-Pro Prestige | khoảng 1,005 tỷ VNĐ |
Giá mới xe Jeep Compass 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Sport | khoảng 701 triệu VNĐ |
Limited | khoảng 862,9 triệu VNĐ |
Trailhawk | khoảng 867,7 triệu VNĐ |
Latitude | khoảng 1,013 tỷ VNĐ |
Giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện đang trả cho xe và xe trong tình trạng điển hình khi mua từ đại lý. Những giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) được trích dẫn đã bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí đăng ký, phí tài liệu và các tùy chọn.
2025 Kia Sportage | 2025 Jeep Compass | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Động cơ 4 xi-lanh 2.5 lít | Động cơ turbo 4 xi-lanh 2.0 lít |
Mã lực | 140 kW @ 6.100 vòng/phút | 149 kW @ 5.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 241 Nm @ 4.000 vòng/phút | 300 Nm @ 4.250 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 9,4 l/100km trong thành phố/7,4 l/100km trên đường cao tốc/8,4 l/100km kết hợp | 9,8 l/100km trong thành phố/7,4 l/100km trên đường cao tốc/8,7 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | Hybrid, Plug-in hybrid, AWD | AWD |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.6 km | 3 năm/57.9 km |
Bảo hành động cơ | 10 năm/160.9 km | 5 năm/96.6 km |
An toàn tổng thể NHTSA | Chưa được xếp hạng | Chưa được xếp hạng |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.756 mm | 2.638 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.662 mm | 4.404 mm |
Chiều rộng | 1.864 mm | 2.032 mm (khi mở gương bên) |
Chiều cao | 1.661 mm | 1.641 mm |
Đường kính quay vòng | 11.8 m | 11.1 m |
Khoảng không đầu, phía trước | 1.006 mm | 996 mm |
Khoảng không đầu, phía sau | 1.001 mm | 978 mm |
Khoảng để chân, phía trước | 1.052 mm | 1.046 mm |
Khoảng để chân, phía sau | 1.050 mm | 973 mm |
Khoảng vai, phía trước | 1.461 mm | 1.440 mm |
Khoảng vai, phía sau | 1.412 mm | 1.400 mm |
Dung tích khoang hành lý | 1.121 lít | 770 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- Xe hơi của Ngày: Mercedes-Benz CLK63 AMG Black Series 2008
Xe hơi của Ngày: Mercedes-Benz CLK63 AMG Black Series 2008
- Xe hơi của Ngày: Lamborghini Countach LPI 800-4 2022
Xe hơi của Ngày: Lamborghini Countach LPI 800-4 2022