So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải có giá cả phải chăng nhưng ngại ngần với mức tiêu thụ nhiên liệu của những mẫu xe kích thước lớn? Ford Maverick 2024 và Nissan Frontier chính là câu trả lời hoàn hảo, mang đến khả năng đỗ xe dễ dàng hơn, sự thân thiện với ngân sách và vẫn đảm bảo hoàn thành mọi nhiệm vụ vốn có của một chiếc xe tải thực thụ.
Cả hai đều là những cái tên mới mẻ, được trang bị các hệ thống an toàn hiện đại, công nghệ truyền động tiên tiến và những cập nhật công nghệ đáng giá. Điểm thú vị là Maverick, sử dụng chung khung gầm liền khối (unibody) với mẫu SUV cỡ nhỏ Ford Escape, đã tạo nên một làn sóng mới trong phân khúc xe tải nhỏ kể từ khi ra mắt năm 2022 – cũng chính năm Nissan thực hiện cuộc lột xác toàn diện cho Frontier.
Bạn có tò mò về màn so kè giữa hai đối thủ này? Hãy cùng khám phá những điểm nhấn nổi bật nhất của từng mẫu xe.
Ford Maverick 2025

Nhờ chia sẻ nền tảng với một chiếc SUV gia đình, Ford Maverick sở hữu cảm giác vận hành mượt mà và linh hoạt gần như một chiếc xe du lịch hơn là một chiếc xe bán tải truyền thống. Cho năm 2025, mẫu xe này được làm mới đáng kể với thiết kế ngoại thất cá tính hơn, đồng thời bổ sung hai phiên bản đặc biệt: Tremor cho hành trình địa hình và Lobo phong cách đường phố. Đáng chú ý, lần đầu tiên, hệ truyền động hybrid có thêm tùy chọn dẫn động bốn bánh (AWD).
Động cơ cơ bản cho năm 2025 vẫn là khối hybrid 2.5L 4 xi-lanh công suất 191 mã lực. Tuy nhiên, lựa chọn động cơ tăng áp 2.0L EcoBoost cho công suất 238 mã lực chỉ cần thêm một khoản chi phí khá nhỏ—và sự khác biệt này thường đi kèm với hệ dẫn động bốn bánh.
Maverick cung cấp năm cấp độ trang bị: XL, XLT, Lobo, Lariat và Tremor. Dẫn động cầu trước (FWD) là trang bị tiêu chuẩn; dẫn động bốn bánh (AWD) là tùy chọn. Riêng phiên bản Tremor được trang bị sẵn dẫn động bốn bánh (4WD).
Điểm nổi bật của Ford Maverick
Tiết kiệm nhiên liệu: Bạn sẽ khó tìm được chiếc xe bán tải nào vượt mặt Ford Maverick Hybrid về khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với hệ truyền động hybrid, nó đạt mức tiêu thụ hợp lý ước tính 6.2L/100km theo chuẩn EPA. Frontier khó lòng theo kịp con số này. Ngay cả phiên bản động cơ turbo tiêu chuẩn cũng chỉ tiêu thụ ở mức 9.4L/100km cho chu kỳ kết hợp.
Phiên bản Tremor địa hình mạnh mẽ: Đối với những người dùng có nhu cầu khám phá những cung đường gồ ghề, phiên bản Tremor là sự lựa chọn lý tưởng. Giờ đây là một phiên bản độc lập, Tremor sở hữu hệ thống treo được nâng cấp, tối ưu hóa cho việc chinh phục mọi địa hình. Ngoài ra, Tremor còn có cản trước/sau riêng biệt để cải thiện góc tiếp cận và góc thoát, hệ dẫn động bốn bánh có khóa vi sai và tấm chắn bảo vệ gầm xe.
Thùng hàng thân thiện với lưng: So với Frontier, chiều cao khiêm tốn của Maverick mang đến một lợi thế thiết thực: bạn không cần phải nâng đồ đạc quá cao khi xếp chúng vào thùng hàng dài 1.4 mét. Việc không cần dùng đến thuốc giảm đau sau một ngày làm việc vất vả luôn là một điểm cộng đáng giá.
Giá cơ bản thấp: Các con số đã nói lên tất cả. Maverick không chỉ có chiều cao thấp hơn mà mức giá khởi điểm của nó cũng dễ chịu hơn đáng kể so với Frontier. Ngay cả khi được trang bị đầy đủ các tùy chọn cao cấp ở phiên bản Lariat, giá của Maverick vẫn chỉ dao động quanh mức 1.07 tỷ VNĐ.
Nissan Frontier 2025

Sau một thời gian dài chờ đợi, Nissan cuối cùng đã mang đến một cuộc cách mạng toàn diện cho dòng bán tải cỡ trung của mình vào đời 2022. Phiên bản Frontier mới nhất có thể không còn là một món hời như trước, nhưng bù lại, nó mang một diện mạo hiện đại hơn và cảm giác lái được cải thiện vượt bậc.
Được trang bị động cơ V6 mạnh mẽ cùng tùy chọn dẫn động cầu sau (RWD) hoặc bốn bánh (4WD), Frontier có thể trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy hàng ngày trên đường phố, hoặc một chiếc bán tải bền bỉ sẵn sàng cho mọi cuộc phiêu lưu ngoài đường trường.
Điểm nổi bật của Nissan Frontier
Động cơ V6 mạnh mẽ: Trải qua hàng nghìn km thử nghiệm, chúng tôi đánh giá cao sức mạnh vượt trội và khả năng tăng tốc ấn tượng từ động cơ V6 3.8L, sản sinh công suất 231.2 kW (khoảng 310 mã lực) được trang bị tiêu chuẩn trên mọi phiên bản. Sức kéo dồi dào từ khối động cơ này cũng là trợ thủ đắc lực khi vượt địa hình hiểm trở.
Bản Pro-4X: Khi nhắc đến off-road, Pro-4X chính là cấu hình hấp dẫn nhất dành cho những tay lái ưa khám phá. Phiên bản này được tích hợp hệ dẫn động bốn bánh, tấm bảo vệ gầm gia cố, vi sai khóa điện tử, hệ thống giảm xóc nâng cấp và bộ lốp địa hình cỡ lớn ở cả bốn bánh.
Ghế trước thoải mái: Xuyên suốt các hành trình thử nghiệm, hàng ghế trước của Frontier được ghi nhận mang lại sự nâng đỡ và êm ái xuất sắc, một yếu tố quan trọng cho những tài xế thường xuyên phải di chuyển đường dài và ngồi sau vô-lăng trong nhiều giờ liền.
Sức kéo: Mặc dù không dẫn đầu phân khúc về khả năng kéo, Frontier vẫn thể hiện sức mạnh vượt trội so với Maverick. Khi được trang bị đúng cấu hình, Nissan có thể kéo được tải trọng lên đến khoảng 3.0 tấn, trong khi con số này của Ford chỉ dừng lại ở mức 1.8 tấn.
Điểm tương đồng
Cả Maverick lẫn Frontier đều mang lại giá trị vượt trội so với số tiền bạn bỏ ra. Cả hai đều có thể được tùy chỉnh cho các hoạt động off-road, trong khi vẫn duy trì sự linh hoạt trong môi trường đô thị và đủ thoải mái cho những hành trình đường dài.
Giá bán
Giá Ford Maverick 2025 (mới)
Giá bán lẻ | |
---|---|
XL | khoảng 760,9 triệu VNĐ |
XLT | khoảng 824,7 triệu VNĐ |
Lobo | khoảng 959,4 triệu VNĐ |
Lariat | khoảng 1,02 tỷ VNĐ |
Tremor | khoảng 1,09 tỷ VNĐ |
Giá Nissan Frontier Crew Cab 2025 (mới)
Giá bán lẻ | |
---|---|
S | khoảng 891,5 triệu VNĐ |
SV | khoảng 951,2 triệu VNĐ |
PRO-X | khoảng 1,02 tỷ VNĐ |
PRO-4X | khoảng 1,10 tỷ VNĐ |
SL | khoảng 1,10 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Ford Maverick 2025 | Nissan Frontier Crew Cab 2025 | |
Hệ truyền động phổ biến | ||
Động cơ | 4 xy-lanh, 2,5 l | V6, 3,8 l |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | 1 cầu (2WD) |
Tầm hoạt động thuần điện | Không áp dụng | Không áp dụng |
Tổng tầm hoạt động | Không áp dụng | Không áp dụng |
Sức kéo | Không áp dụng | 3,2 t |
Tải trọng hàng (payload) | Không áp dụng | 662,2 kg |
Khoảng sáng gầm | 206 mm | 236 mm |
Công suất | 142,5 kW @ 5.600 vòng/phút | 231,2 kW @ 6.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 210,1 Nm @ 4.000 vòng/phút | 381,0 Nm @ 4.400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động, CVT | Tự động 9 cấp |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57936,2 km | 3 năm/57936,2 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm/96560,4 km | 5 năm/96560,4 km |
Bảo hành pin | Không áp dụng | Không áp dụng |
An toàn tổng thể NHTSA | Chưa được xếp hạng | Chưa được xếp hạng |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 3,1 m | 3,2 m |
Chiều dài tổng thể | 5,1 m | 5,3 m |
Rộng có gương | 2,1 m | 1,9 m |
Rộng không gương | 2,0 m | Không áp dụng |
Cao | 1,7 m | 1,8 m |
Đường kính quay vòng | 12,2 m | 13,0 m |
Khoảng trống đầu, hàng trước | 1021 mm | 1013 mm |
Khoảng trống đầu, hàng 2 | 1006 mm | 981 mm |
Khoảng trống đầu, hàng 3 | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khoảng để chân, hàng trước | 1087 mm | 1074 mm |
Khoảng để chân, hàng 2 | 912 mm | 843 mm |
Bề ngang vai, hàng trước | 1455 mm | 1478 mm |
Bề ngang vai, hàng 2 | 1412 mm | 1481 mm |
Khoang hành lý sau hàng ghế cuối | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khoang hành lý sau hàng ghế thứ hai | Không áp dụng | Không áp dụng |
Dung tích khi gập toàn bộ ghế | Không áp dụng | Không áp dụng |
Bảng thông số phản ánh cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.
Kết luận
Mỗi mẫu xe trong cuộc so tài này đều có những lý do riêng để được đề xuất. Chúng tôi đặc biệt yêu thích sự linh hoạt và mức tiêu thụ nhiên liệu đáng kinh ngạc của Maverick với kiểu dáng unibody cỡ nhỏ, chưa kể đến mức giá dễ tiếp cận và khả năng off-road ở mức ấn tượng. Đây chính là lý do giúp mẫu xe này liên tiếp 4 năm giành giải thưởng "Lựa chọn Tốt nhất" trong phân khúc bán tải cỡ nhỏ.
Với Nissan Frontier cỡ trung, bạn chi nhiều hơn một chút nhưng nhận lại nhiều hơn những đặc tính của một "chiếc xe tải thực thụ". Frontier cao hơn, rộng rãi hơn và cho tư thế ngồi cao hơn Maverick, cùng tùy chọn thùng hàng dài cho cả hai kiểu ca-bin. Đây là một chiếc bán tải khung rời (body-on-frame), được sinh ra cho những chuyến off-road thường xuyên và công việc kéo kéo nặng nhọc.
Dù vậy, chúng tôi vẫn mong muốn Frontier có thêm nhiều lựa chọn động cơ hơn. Về không gian, mặc dù có cả King Cab và Crew Cab, phiên bản Crew Cab vẫn mang lại sự thoải mái vượt trội cho người lớn ở hàng ghế sau. Lời khuyên là hãy trải nghiệm cả hai, nhưng nếu bạn ưu tiên giá trị tổng thể và hiệu quả sử dụng, Maverick là một đối thủ cực kỳ khó để vượt qua.
Một số thuật ngữ:
Unibody (Khung gầm liền khối): Kiểu kết cấu thân xe và khung gầm được hàn thành một khối liền mạch, thường thấy trên xe con và SUV, mang lại cảm giác lái êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Body-on-frame (Khung rời): Kiểu kết cấu truyền thống với thân xe được lắp ráp trên một khung chịu lực riêng biệt, phổ biến trên xe bán tải và SUV cỡ lớn, ưu điểm là độ bền và khả năng chịu tải cao.
EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ): Tổ chức thiết lập các chuẩn đánh giá mức tiêu thụ nhiên liệu cho xe cộ tại Mỹ, thường được dùng làm tham chiếu.
AWD (Dẫn động bốn bánh): Hệ thống thường xuyên cung cấp lực kéo cho cả bốn bánh, tối ưu cho nhiều điều kiện đường và thời tiết.
4WD (Dẫn động bốn bánh): Hệ thống dẫn động cho phép người lái chủ động lựa chọn chế độ 2WD hoặc 4WD, thường được thiết kế cho địa hình khắc nghiệt.
Vi sai khóa: Cơ chế cho phép khóa hai bánh lại với nhau để phân phối lực kéo đồng đều, hữu ích khi một bánh bị mất độ bám.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
- So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
- So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025
So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025