So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
Phân khúc SUV cỡ nhỏ và cực nhỏ đang thống trị những cung đường hiện đại nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thực dụng đa năng, giá trị vượt trội và trang bị công nghệ dẫn đầu. Dù thuộc hai phân khúc kỹ thuật khác biệt, Hyundai Tucson 2025 cỡ nhỏ và Toyota Corolla Cross 2025 cực nhỏ đều trúng vị nhu cầu của đại đa số người dùng ngày nay, mỗi mẫu xe mang đến một bản sắc nổi bật riêng.
Hãy cùng khám phá cuộc so tài đầy hấp dẫn giữa hai đại diện ưu tú này.
Hyundai Tucson 2025

Hyundai Tucson không chỉ là mẫu xe bán chạy nhất của thương hiệu Hàn Quốc mà còn là biểu tượng thành công trong suốt hơn 20 năm phát triển. Thế hệ mới nhất hiện tại chính là phiên bản phong cách, tinh tế và an toàn nhất từ trước đến nay. Bước sang năm 2025, Tucson tiếp tục được hoàn thiện để trở nên ưu việt hơn nữa. Đợt nâng cấp gần đây mang đến cho Tucson nhiều chi tiết thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Dòng xe này cũng có sẵn các tuỳ chọn hybrid và plug-in hybrid, nhưng trong phạm vi so sánh này, chúng tôi tập trung vào các phiên bản sử dụng động cơ xăng tiêu chuẩn công suất 139 kW để có cái nhìn công bằng nhất.
Những điểm nổi bật của Hyundai Tucson
Bảo hành không thể đánh bại: Giống như mọi chiếc Hyundai mới, Tucson được hưởng chính sách bảo hành dẫn đầu phân khúc - 5 năm/96,560 km toàn bộ và 10 năm/160,934 km cho hệ truyền động, một lời cam kết mạnh mẽ về độ tin cậy lâu dài.
Hỗ trợ đỗ xe thông minh từ xa: Ý tưởng đứng bên ngoài xe và điều khiển nó tiến vào hoặc ra khỏi những không gian chật hẹp như nhà để xe tưởng chừng là công nghệ tương lai, nhưng nó đã hiện hữu trên phiên bản Limited, mang đến sự tiện lợi vượt trội.
Phiên bản XRT: Đây có thể được xem là phiên bản mang hơi hướng phiêu lưu nhất của Tucson. Nó được trang bị thêm bộ la-zăng hợp kim 18 inch thiết kế đặc biệt, các chi tiết ốp viền màu đen bóng bẩy, cùng mặt trước và sau được phối màu cá tính. Tất cả tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và cá tính riêng biệt cho chiếc SUV này.
Toyota Corolla Cross 2025

Corolla Cross là mẫu SUV nhỏ nhất và có mức giá tiếp cận dễ dàng nhất trong danh mục của Toyota, nhưng vẫn giữ trọn những giá trị cốt lõi: thực dụng, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng sử dụng. Dải trang bị không đa dạng bằng Tucson — chỉ với ba phiên bản so với năm của đối thủ — nhưng mỗi phiên bản đều được cân nhắc kỹ lưỡng và mang lại giá trị cao. Tương tự Tucson, Toyota Corolla Cross cũng có phiên bản hybrid cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Điểm nổi bật của Toyota Corolla Cross
Tính năng an toàn: Mọi Corolla Cross đều được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn chủ động và hỗ trợ lái xe tiên tiến (Toyota Safety Sense), bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường và phanh khẩn cấp tự động. Một tính năng được đánh giá cao là Hỗ trợ Lái xe Chủ động (Proactive Driving Assist) của Toyota, hoạt động một cách âm thầm và có thể chủ động giảm tốc độ khi xe tiếp cận những khúc cua hoặc đoạn đường quanh co.
Tiết kiệm nhiên liệu: Corolla Cross đạt mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp khoảng 7.4L/100km, tiết kiệm hơn đáng kể so với Tucson (vốn có kích thước lớn hơn). Nếu muốn tối ưu hóa chi phí vận hành, phiên bản hybrid của Corolla Cross chỉ tiêu thụ khoảng 5.6L/100km.
Bản XLE: Phiên bản cao cấp nhất của Corolla Cross có mức giá khởi điểm vẫn cạnh tranh so với phiên bản cơ bản của Tucson và có thể được trang bị hệ thống âm thanh JBL cao cấp, cốp xe điện, cửa sổ trời và ghế bọc da sang trọng.
Tương đồng
Bất chấp sự khác biệt về kích thước và phân khúc, cả Hyundai Tucson và Toyota Corolla Cross đều chia sẻ những ưu điểm chung: giá trị vượt trội, dễ dàng vận hành, tính thực dụng cao và được trang bị hàng loạt tính năng an toàn hiện đại.
Giá bán
Giá Toyota Corolla Cross 2025 mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
L | khoảng 649,9 triệu VNĐ |
LE | khoảng 709,3 triệu VNĐ |
XLE | khoảng 755,1 triệu VNĐ |
Thông số kỹ thuật
2025 Hyundai Kona | 2025 Toyota Corolla Cross | |
Các hệ truyền động phổ biến | ||
Động cơ | 2,0 l 4 xi-lanh | 2,0 l 4 xi-lanh |
Khả năng kéo | Không có | 680,4 kg |
Công suất | 109,7 kW @ 6.200 vòng/phút | 126,1 kW @ 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 179,0 Nm @ 4.500 vòng/phút | 203,4 Nm @ 4.400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động, IVT với Shiftronic | Tự động, CVTi-S |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 8,1 nội đô / 6,9 cao tốc / 7,6 kết hợp (l/100km) | 7,6 nội đô / 7,1 cao tốc / 7,4 kết hợp (l/100km) |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.560,4 km | 3 năm/57.936,2 km |
Bảo hành hệ truyền động | 10 năm/160.934,0 km | 5 năm/96.560,4 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 4 sao | Chưa xếp hạng |
Số chỗ tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.659,4 mm | 2.639,1 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.351,0 mm | 4.460,2 mm |
Chiều rộng | 1.826,3 mm | Không có |
Chiều cao | 1.579,9 mm | 1.645,9 mm |
Đường kính vòng quay | 10,6 m | 10,8 m |
Khoảng không đầu, hàng trước | 1.013,5 mm | 1.003,3 mm |
Khoảng không đầu, hàng 2 | 972,8 mm | 993,1 mm |
Khoảng duỗi chân, hàng trước | 1.059,2 mm | 1.089,7 mm |
Khoảng duỗi chân, hàng 2 | 970,3 mm | 812,8 mm |
Bề ngang vai, hàng trước | 1.442,7 mm | 1.338,6 mm |
Bề ngang vai, hàng 2 | 1.402,1 mm | 1.331,0 mm |
Khoang hành lý sau hàng ghế thứ hai | Không có | Không có |
Khoang hành lý khi gập hết ghế | Không có | Không có |
Bảng thông số phản ánh cấu hình điển hình của các xe được trình bày.
Kết luận
Corolla Cross nhỏ gọn hơn và có giá dễ tiếp cận hơn, đi kèm dải trang bị đơn giản, rõ ràng. Chúng tôi nhận thấy mẫu xe này phù hợp với cả những tài xế trẻ tuổi lẫn các cặp vợ chồng có con cái đã trưởng thành. Tucson rộng rãi hơn, phù hợp với nhu cầu không gian lớn và các gia đình trẻ. Trải nghiệm thực tế cả hai chiếc xe đều cho thấy thật khó để có một lựa chọn sai lầm: Hãy xác định rõ nhu cầu cá nhân và ngân sách, sau đó trải nghiệm lái thử cả hai để tìm ra mẫu xe nào chinh phục được cả trái tim và lý trí của bạn.
Một số thuật ngữ:
Hybrid: Hệ thống kết hợp động cơ đốt trong và động cơ điện, giúp tối ưu hóa nhiên liệu và giảm khí thải bằng cách sử dụng điện ở tốc độ thấp và tận dụng năng lượng tái tạo khi phanh.
Plug-in Hybrid (PHEV): Dòng xe hybrid có thể sạc điện trực tiếp từ bên ngoài, cho phép chạy hoàn toàn bằng điện trong một quãng đường nhất định trước khi chuyển sang chế độ hybrid thông thường.
Hỗ trợ giữ làn đường: Hệ thống sử dụng camera để nhận diện vạch kẻ đường, tự động điều chỉnh tay lái nhẹ nhàng để giữ xe đi đúng làn, tăng cường an toàn trên cao tốc.
Phanh khẩn cấp tự động: Công nghệ sử dụng radar hoặc camera để phát hiện vật cản phía trước, tự động kích hoạt phanh để tránh hoặc giảm thiểu va chạm nếu tài xế không phản ứng kịp.
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC): Hệ thống duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước một cách tự động, chủ động tăng/giảm tốc độ mà tài xế không cần can thiệp chân ga hay phanh.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
- So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
- So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025
So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025