So sánh Kia Telluride 2025 và Honda Pilot 2025
Có thể Kia Telluride là mẫu xe hot nhất trong thị trường SUV cỡ trung 3 hàng ghế. Hoặc có thể Honda Pilot hoàn toàn mới là mẫu xe hot nhất trong phân khúc này. Cả hai đều có thiết kế bắt mắt, khả năng vận chuyển gia đình vượt trội với sức chứa lên đến tám người và giá cả hợp lý. Cả hai đang bán rất chạy và đều là những chiếc xe đa năng đáng kinh ngạc.
Hãy thực hiện một so sánh để xem điều gì làm cho chúng khác biệt.
Kia Telluride 2025
Kia Telluride ra mắt vào năm 2020 và ngay lập tức trở thành một hiện tượng. Với ngoại thất phong cách và nam tính cùng động cơ V6 sản sinh công suất 217 kW, nó mang đến cho người mua một lựa chọn tuyệt vời khi tìm kiếm sự rộng rãi và khả năng vận hành.
Điều thậm chí ấn tượng hơn là bạn có thể nâng cấp mẫu xe này, từ đẹp trai trở nên cuốn hút. Có 10 lựa chọn phiên bản khác nhau dành cho người mua quan tâm, từ phiên bản cơ bản LX đến SX Prestige X-Pro. LX đi kèm với hệ dẫn động cầu trước, nhưng chỉ cần thêm khoảng 51 triệu VNĐ, bạn có thể nâng cấp lên hệ dẫn động 4 bánh. Khi nâng cấp lên EX X-Line, hệ dẫn động 4 bánh là trang bị tiêu chuẩn.
Telluride là nơi tuyệt vời nếu bạn cần công nghệ. Nó có 5 cổng USB-C phân bổ khắp chiếc SUV và gói đăng ký 1 năm miễn phí Kia Connect Ultimate, cung cấp khả năng dẫn đường được cải thiện với mức độ giao thông thực tế và dự đoán. Giá khởi điểm của Telluride là khoảng 958 triệu VNĐ.
Điểm nổi bật của Kia Telluride
Sức mạnh lớn: Kia Telluride có động cơ V6 3,5 lít công suất 217 kW kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước (FWD) hoặc hệ dẫn động 4 bánh (AWD). Sức mạnh này rất hữu ích khi di chuyển trong thành phố hoặc đi xa khỏi thành phố.
Không gian an toàn: Telluride có thể chở tới tám người, vì vậy quan trọng là biết rằng đây là một chiếc xe an toàn. Nó có xếp hạng 5 sao tổng thể từ NHTSA và giải thưởng Top Safety Pick+ từ IIHS.
Bảo hành dài nhất trong ngành: Kia bảo vệ Telluride với bảo hành 5 năm/96.000 km toàn bộ và bảo hành hệ truyền động 10 năm/160.000 km. Đó là một điểm khác biệt mạnh mẽ - các sửa chữa lớn trên Telluride 2025 của bạn có thể được bảo hành đến năm 2035.
Honda Pilot 2025
Phiên bản nâng cấp năm 2023 của Honda Pilot đã chứng tỏ rằng nó có thể trông mạnh mẽ và sẵn sàng trong khi vẫn đảm nhiệm tốt vai trò xe gia đình. Khi các gia đình muốn khám phá những con đường mòn, Honda có sẵn gói trang bị TrailSport cho mục đích đó. Nó bao gồm tấm chắn gầm thép, tăng thêm 25,4 mm khoảng sáng gầm, hệ thống Camera TrailWatch để dễ dàng điều hướng qua đá và cây cối xung quanh xe, và phần mềm đặc biệt giúp xe vượt qua địa hình khó khăn hơn so với phiên bản trước.
Dù bạn muốn đi xa trong vài ngày hay chỉ cần một không gian rộng rãi và thoải mái để di chuyển trong thành phố, Pilot đã sẵn sàng. Honda đã nâng cấp hệ thống treo và lái của Pilot. Những thay đổi này làm cho xe cứng cáp hơn, mang lại khả năng linh hoạt khi cần thiết. Giá khởi điểm của Pilot là khoảng 1,06 tỷ VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Honda Pilot
Sẵn sàng địa hình off-road: Phiên bản cao cấp nhất TrailSport, với động cơ V6 công suất 213 kW, là động cơ mạnh nhất của Honda từ trước đến nay, có thể kéo 2.268 kg. Honda khẳng định rằng điều này tương đương với một chiếc xe cắm trại dài 7,32 m hoặc một chiếc thuyền dài 6,7 m.
Hỗ trợ kẹt xe: Trong điều kiện thích hợp, Honda Pilot có thể tự di chuyển qua giao thông chậm trên cao tốc. Chỉ cần giữ tay trên vô lăng để xe biết bạn đang chú ý, và xe sẽ tự động đi, dừng và điều khiển trong một khoảng cách dài. Tính năng này hoạt động rất tốt và có sẵn trên tất cả các phiên bản.
Dễ dàng tiếp cận: Các mẫu Touring và Elite có ghế giữa hàng thứ hai có thể tháo rời, giúp dễ dàng tiếp cận hàng ghế thứ ba. Ghế này có thể được cất dưới sàn khoang hành lý để chuẩn bị cho khi Pilot cần trở thành xe 8 chỗ.
Tương đồng
Tất cả các SUV ba hàng ghế đều có những điểm tương đồng, nhưng chúng tôi sẽ tiết lộ rằng đây là một trong những so sánh khó khăn nhất mà chúng tôi từng thực hiện. Hai mẫu xe này đứng đầu trong phân khúc của mình, với ngoại hình và thông số kỹ thuật tương tự nhau.
Kết luận
Khi các nhà sản xuất ô tô thiết kế một chiếc xe mới, họ thường mua các mẫu tốt nhất trong phân khúc để làm chuẩn mực. Chúng tôi không nghi ngờ gì rằng điều này đã xảy ra ở đây. Đây là một trong những so sánh gần nhất mà chúng tôi từng viết. Giá thấp hơn và bảo hành dài hơn của Telluride sẽ khiến nó trở thành sự lựa chọn phù hợp cho một số người. Sự linh hoạt trong việc bố trí chỗ ngồi và phiên bản TrailSport chuyên nghiệp cho địa hình off-road của Pilot sẽ là lựa chọn phù hợp cho những người khác.
Nhưng nhiều người mua có thể tung đồng xu giữa hai mẫu xe này và hài lòng với cách nó rơi xuống.
Giá mới của Kia Telluride 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LX | khoảng 958,4 triệu VNĐ |
S | khoảng 1,03 tỷ VNĐ |
EX | khoảng 1,10 tỷ VNĐ |
SX | khoảng 1,21 tỷ VNĐ |
EX X-Line | khoảng 1,21 tỷ VNĐ |
EX X-Pro | khoảng 1,24 tỷ VNĐ |
SX X-Line | khoảng 1,29 tỷ VNĐ |
SX-Prestige | khoảng 1,34 tỷ VNĐ |
SX-Prestige X-Line | khoảng 1,37 tỷ VNĐ |
SX-Prestige X-Pro | khoảng 1,39 tỷ VNĐ |
Giá mới của Honda Pilot 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Sport | khoảng 1,06 tỷ VNĐ |
EX-L | khoảng 1,14 tỷ VNĐ |
Touring | khoảng 1,25 tỷ VNĐ |
TrailSport | khoảng 1,29 tỷ VNĐ |
Elite | khoảng 1,38 tỷ VNĐ |
Black Edition | khoảng 1,43 tỷ VNĐ |
Các mức giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện đang trả cho xe và xe trong điều kiện điển hình khi mua từ đại lý. Các mức giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) được trích dẫn bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí đăng ký, phí tài liệu và các tùy chọn.
Thông số kỹ thuật
| Kia Telluride 2025 | Honda Pilot 2025 |
Hệ động lực phổ biến |
|
|
Động cơ | V6 3,8 lít | V6 3,5 lít |
Công suất | 217 kW @ 6.000 vòng/phút | 213 kW @ 6.100 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 355 Nm @ 5.200 vòng/phút | 355 Nm @ 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 10 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 11,8 l/100km thành phố/9,0 l/100km cao tốc/10,7 l/100km kết hợp | 12,4 l/100km thành phố/8,7 l/100km cao tốc/10,7 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | AWD | AWD |
Thông số kỹ thuật |
|
|
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.5 km | 3 năm/57.9 km |
Bảo hành hệ động lực | 10 năm/160.9 km | 5 năm/96.5 km |
Xếp hạng an toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | 5 sao |
Số chỗ ngồi tối đa | 8 | 8 |
Chiều dài cơ sở | 2.900 mm | 2.891 mm |
Chiều dài tổng thể | 5.002 mm | 5.077 mm |
Chiều rộng | 1.989 mm | 1.994 mm |
Chiều cao | 1.750 mm | 1.803 mm |
Đường kính quay vòng | 11,8 m | 11,5 m |
Khoảng không trên đầu, phía trước | 1.039 mm | 1.029 mm |
Khoảng không trên đầu, phía sau | 1.021 mm | 1.021 mm |
Khoảng không trên đầu, hàng ghế thứ 3 | 968 mm | 998 mm |
Khoảng để chân, phía trước | 1.052 mm | 1.041 mm |
Khoảng để chân, phía sau | 1.077 mm | 1.036 mm |
Khoảng để chân hàng ghế thứ 3 | 798 mm | 826 mm |
Chiều rộng vai, phía trước | 1.565 mm | 1.572 mm |
Chiều rộng vai, phía sau | 1.554 mm | 1.567 mm |
Chiều rộng vai, hàng ghế thứ 3 | 1.405 mm | 1.511 mm |
Thể tích khoang hành lý EPA | 595/1.302/2.464 lít | 527/1.374/2.464 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật
Ferrari 12Cilindri Spider – Thông số kỹ thuật và điểm nổi bật