Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ
Trong thế giới ô tô hạng sang, phân khúc SUV cỡ nhỏ cao cấp là một trong những phân khúc sôi động và cạnh tranh nhất. Những mẫu xe như Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025 được định hình không chỉ bởi giá trị thương hiệu mà còn bởi sự kết hợp giữa tiện nghi, công nghệ, hiệu suất và thiết kế bắt mắt. Sở hữu một chiếc SUV hạng sang ngày nay không chỉ là lựa chọn về phương tiện di chuyển, mà còn là một tuyên bố về phong cách sống.
Thiết kế: Sắc sảo vs. mềm mại
Cả RDX và QX55 đều mang đến vẻ ngoài hấp dẫn nhưng theo hai hướng tiếp cận khác biệt.
Acura RDX: Sở hữu thiết kế góc cạnh, táo bạo, lấy cảm hứng từ nghệ thuật origami Nhật Bản. Mặt trước được làm mới với lưới tản nhiệt không viền, kết hợp các chi tiết sắc nét tạo nên vẻ thể thao hiện đại.
Infiniti QX55: Ưa chuộng phong cách mềm mại với đường cong tinh tế và đuôi xe dạng coupe – thiết kế này mang đến vẻ quyến rũ, thanh thoát, gần với những chiếc SUV thể thao lai coupe.
Acura RDX 2025: Mạnh mẽ, giá trị và công nghệ đầy đủ

Cải tiến nổi bật
RDX 2025 được cập nhật nhẹ ở thiết kế ngoại thất, đặc biệt là phần đầu xe. Người dùng có 5 phiên bản lựa chọn, từ tiêu chuẩn đến cao cấp nhất là A-Spec với Gói Tiên Tiến. Tất cả đều đi kèm hệ dẫn động SH-AWD (Super Handling All-Wheel Drive), nổi tiếng với khả năng phân bổ lực kéo thông minh và độ bám đường xuất sắc.
Nội thất và tiện nghi
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế lại để tăng không gian chứa đồ và dễ tiếp cận sạc không dây. Các tính năng tiêu chuẩn gồm:
Màn hình trung tâm 10,2 inch
Ghế trước sưởi
Kết nối không dây với smartphone
Amazon Alexa tích hợp
Gói hỗ trợ lái tiêu chuẩn Honda Sensing
Điểm nổi bật
Động cơ: Máy tăng áp 2.0L 4 xi-lanh công suất 272 mã lực, hộp số tự động 10 cấp, đem lại trải nghiệm lái mượt mà, linh hoạt.
Hệ thống treo thích ứng: Có từ Gói Tiên Tiến trở lên, giúp xe điều chỉnh độ cứng giảm xóc dựa trên chế độ lái, từ đó cải thiện độ êm ái hoặc cảm giác thể thao.
Gói Công nghệ (~63,8 triệu VNĐ): Bao gồm ghế da cao cấp, cảm biến đỗ xe, sạc không dây, hệ thống âm thanh 12 loa, điều hòa liên kết GPS – rất đáng “mạnh tay” đầu tư thêm.
Infiniti QX55 2025: Sang trọng, tiện nghi, nhưng cần cải thiện trải nghiệm lái

Tổng quan
QX55 không thay đổi nhiều trong năm 2025, vẫn gồm ba phiên bản: LUXE, ESSENTIAL, và SENSORY. Mỗi phiên bản đều được trang bị động cơ 2.0L tăng áp 268 mã lực và hộp số CVT truyền lực đến cả bốn bánh.
Trang bị tiêu chuẩn cao
Ngay từ bản LUXE, xe đã có:
Ghế lái nhớ vị trí
Sạc thiết bị không dây
Dẫn động AWD
Bộ mâm 20 inch
Điểm nổi bật
ProPilot Assist: Hệ thống hỗ trợ lái với kiểm soát hành trình thích ứng, giữ làn, và dừng/đi tự động – rất tiện lợi khi đi xa.
Ghế sau trượt/ngả: Bù đắp phần nào cho thiết kế trần xe thấp do kiểu coupe, giúp tăng linh hoạt không gian đầu/chân.
Camera toàn cảnh 360°: Hạn chế trầy xước mâm khi đỗ xe – đặc biệt hữu ích với mâm hợp kim kích thước lớn.
Điểm tương đồng
Acura RDX và Infiniti QX55 đều hướng đến những người mua xe sang trọng, tìm kiếm sự cân bằng giữa giá trị và phong cách. Về kích thước, chúng có không gian khoang hành lý, không gian đầu và chỗ để chân phía sau gần như tương đương nhau.
Ngay cả bảo hành của chúng cũng tương đương, cũng như mức tiết kiệm nhiên liệu kết hợp được đánh giá bởi EPA trong điều kiện lái xe trong thành phố và trên cao tốc. Chúng ta cũng có thể đề cập rằng cả hai đều có một nhược điểm chung? RDX sử dụng bàn di chuột trên bảng điều khiển trung tâm để điều khiển các chức năng giải trí. Màn hình cảm ứng sẽ là giải pháp tốt hơn. Tuy nhiên, trong khi QX55 lựa chọn màn hình cảm ứng, thiết kế màn hình kép của nó trông có vẻ lỗi thời so với nhiều đối thủ.
Giá bán chi tiết tại Việt Nam (ước tính)
Acura RDX 2025
SH-AWD tiêu chuẩn: ~1,17 tỷ VNĐ
SH-AWD + Gói Công Nghệ: ~1,24 tỷ VNĐ
SH-AWD A-Spec: ~1,32 tỷ VNĐ
SH-AWD Gói Tiên Tiến: ~1,37 tỷ VNĐ
SH-AWD A-Spec + Gói Tiên Tiến: ~1,42 tỷ VNĐ
Infiniti QX55 2025
LUXE: ~1,31 tỷ VNĐ
ESSENTIAL: ~1,44 tỷ VNĐ
SENSORY: ~1,53 tỷ VNĐ
Thông số kỹ thuật
Acura RDX 2025 | Infiniti QX55 2025 | |
Động cơ phổ biến |
| |
Động cơ | Tăng áp 2.0 lít 4 xi-lanh | Tăng áp 2.0 lít 4 xi-lanh |
Công suất | 203 kW @ 6,500 vòng/phút | 200 kW @ 5,600 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 380 Nm @ 1,600-4,500 vòng/phút | 380 Nm @ 1,600-4,800 vòng/phút |
Hộp số | 10 cấp tự động | CVT |
Tiết kiệm nhiên liệu MPG | 11,2 l/100km (thành phố) / 8,7 l/100km (cao tốc) / 10,2 l/100km (kết hợp) | 10,7 l/100km (thành phố) / 8,4 l/100km (cao tốc) / 9,4 l/100km (kết hợp) |
Thông số |
| |
Bảo hành cơ bản | 4 năm/80.5 km | 4 năm/96.6 km |
Bảo hành động cơ | 6 năm/112.7 km | 6 năm/112.7 km |
Xếp hạng an toàn NHTSA tổng thể | 5 sao | Chưa được xếp hạng |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,750 mm | 2,800 mm |
Chiều dài tổng thể | 4,760 mm | 4,730 mm |
Chiều rộng | 1,900 mm | 1,900 mm |
Chiều cao | 1,670 mm | 1,620 mm |
Đường kính quay vòng | 11,9 m | 11,1 m |
Không gian đầu, trước | 1,016 mm | 1,013 mm |
Không gian đầu, sau | 965 mm | 937 mm |
Không gian chân, trước | 1,067 mm | 1,006 mm |
Không gian chân, sau | 965 mm | 984 mm |
Không gian vai, trước | 1,524 mm | 1,471 mm |
Không gian vai, sau | 1,448 mm | 1,451 mm |
Thể tích khoang hành lý | 835 lít | 762 lít |
Chọn Acura hay Infiniti?
Cả hai mẫu xe đều là ứng viên xứng đáng trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Chúng được trang bị đầy đủ tính năng, mang đến trải nghiệm tiện nghi, thiết kế đẹp mắt và bảo hành tốt.
Tuy nhiên:
Acura RDX nổi trội về trải nghiệm lái, với hệ truyền động mạnh mẽ, phản hồi chân ga tốt, hộp số 10 cấp mượt mà, và hệ thống treo thích ứng.
Infiniti QX55 có thiết kế ngoại thất bắt mắt và nhiều trang bị tiêu chuẩn, nhưng hộp số CVT khiến cảm giác lái giảm hứng khởi, đặc biệt là khi tăng tốc – động cơ phát ra âm thanh ồn và không mấy tự nhiên.
Nếu bạn ưu tiên trải nghiệm cầm lái thú vị, khoang hành lý rộng rãi, và hiệu năng tổng thể tốt, Acura RDX là lựa chọn đáng đầu tư hơn.
Một số thuật ngữ
SH-AWD (Super Handling All-Wheel Drive): Hệ thống dẫn động 4 bánh thông minh của Acura, cho phép điều phối lực kéo giữa các bánh để tăng độ bám và độ ổn định khi vào cua.
CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số vô cấp – không có bánh răng cố định, giúp xe vận hành mượt mà nhưng thường thiếu cảm giác thể thao khi tăng tốc.
Treo thích ứng (Adaptive Suspension): Hệ thống treo có thể tự điều chỉnh độ cứng/mềm dựa vào điều kiện đường và chế độ lái.
ProPilot Assist / ProPilot Plus: Hệ thống hỗ trợ lái bán tự động của Nissan/Infiniti – bao gồm giữ làn, kiểm soát hành trình thông minh và hỗ trợ dừng/đi.
AWD (All-Wheel Drive): Dẫn động bốn bánh toàn thời gian – tăng độ bám đường, đặc biệt trong điều kiện trơn trượt hoặc địa hình phức tạp.
HUD (Head-up Display): Màn hình hiển thị thông tin ngay trên kính chắn gió, giúp người lái không phải nhìn xuống bảng điều khiển.
Acura RDX 2025 vs. Infiniti QX55 2025 là cuộc cạnh tranh giữa hai triết lý: cảm giác lái thuần túy và phong cách quyến rũ. Dù chọn hướng nào, người mua đều sẽ nhận được nhiều giá trị vượt trội so với các mẫu xe châu Âu đắt đỏ hơn nhiều.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
- So sánh Nissan Kicks 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
So sánh Nissan Kicks 2025 và Toyota Corolla Cross 2025