Dòng xe Volkswagen Tiguan 2025 thế hệ mới đã được định giá cho thị trường Úc, hứa hẹn tập trung nhiều hơn vào giá trị và sự xa hoa có thể đạt được.
Dự kiến ra mắt vào tháng 5, đối thủ của thương hiệu Đức với Toyota RAV4 và Mazda CX-5 nay cung cấp nhiều tính năng hơn bao giờ hết ở phiên bản cơ bản nhất, với giá khởi điểm chỉ tăng thêm khoảng 25,5 triệu VNĐ và các phiên bản trang bị mới mang lại nhiều lựa chọn hơn.
Các phiên bản Life, Elegance và R-Line vẫn giữ nguyên, với Elegance 110TSI mới tham gia vào dòng sản phẩm và R-Line 195TSI mới là một phiên bản kế thừa tinh thần của mẫu Tiguan R thế hệ trước.
Các động cơ mới cũng ra mắt, bao gồm phiên bản 195TSI của động cơ xăng turbo 2.0 lít EA888 đã đề cập, cùng với phiên bản 150TSI 2.0 lít bốn xi-lanh có hệ dẫn động bốn bánh – là kế thừa của phiên bản 162TSI phổ biến ở thế hệ trước.
Từ phiên bản cơ bản, có cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch, màn hình cảm ứng giải trí 12,9 inch với định vị, camera toàn cảnh, vào xe không cần chìa, cửa hậu mở điện, Apple CarPlay không dây và Android Auto.
Những tính năng này được bổ sung vào bộ trang bị hỗ trợ đầy đủ của thương hiệu như là tiêu chuẩn.
Tất cả các mẫu xe cũng được trang bị hệ thống Dynamic Road Sign Assist mới, lần đầu tiên xuất hiện trên Touareg mới. Nhận diện biển báo giao thông đã bị thiếu trên các mẫu VW giao tại Úc trong một thời gian.
Các công nghệ mới có sẵn tùy thuộc vào biến thể bao gồm đèn pha LED Matrix HD, màn hình cảm ứng giải trí lớn 15.0 inch, và hệ thống Dynamic Chassis Control Pro với giảm xóc thích ứng 15 giai đoạn.
Mẫu xe | Giá trước chi phí lăn bánh |
---|---|
Volkswagen Tiguan 110TSI Life 2025 | khoảng 742,3 triệu VNĐ (+25,5 triệu VNĐ) |
Volkswagen Tiguan 110TSI Elegance 2025 | khoảng 836,4 triệu VNĐ (MỚI) |
Volkswagen Tiguan 150TSI R-Line 2025 | khoảng 922,8 triệu VNĐ (-117,3 triệu VNĐ so với 162TSI R-Line) |
Volkswagen Tiguan 150TSI Elegance 2025 | khoảng 1,055 tỷ VNĐ (+91,8 triệu VNĐ so với 162TSI Elegance) |
Volkswagen Tiguan 195TSI R-Line 2025 | khoảng 1,195 tỷ VNĐ (-84,2 triệu VNĐ so với R) |
Khi ra mắt, ba biến thể động cơ sẽ được cung cấp, mặc dù hiện tại chúng tôi chỉ có số liệu sơ bộ.
Thông số kỹ thuật* | 110TSI | 150TSI | 195TSI |
---|---|---|---|
Động cơ | 1.4L 4 xi-lanh xăng tăng áp | 2.0L 4 xi-lanh xăng tăng áp | 2.0L 4 xi-lanh xăng tăng áp |
Công suất | 110kW | 150kW | 195kW |
Mô-men xoắn | 250Nm | – | 400Nm |
Hộp số | 7 cấp ly hợp kép | 7 cấp ly hợp kép | 7 cấp ly hợp kép |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Trọng lượng | – | – | – |
0-100km/h (tuyên bố) | – | 7,1 giây | 5,9 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu (tuyên bố) | – | – | – |
Dung tích bình nhiên liệu | – | – | – |
Nhu cầu nhiên liệu | – | – | – |
Lượng khí thải CO2 | – | – | – |
Tiêu chuẩn khí thải | – | – | – |
Khả năng kéo phanh | – | – | – |
*Các chi tiết bổ sung sẽ được xác nhận (-)
Volkswagen cũng cung cấp động cơ xăng mild-hybrid 48V ở nước ngoài, cùng với các hệ truyền động diesel turbo và hybrid plug-in. Hiện tại, các mẫu này chưa có sẵn cho thị trường Úc.
Kích thước địa phương vẫn chưa được xác nhận, nhưng chúng ta có thể sử dụng thông số toàn cầu làm hướng dẫn.
Kích thước | Volkswagen Tiguan* |
---|---|
Chiều dài | 4539mm |
Chiều rộng | 1842mm |
Chiều cao | 1639mm (không bao gồm thanh ray mái) |
Chiều dài cơ sở | 2680mm |
Sức chứa khoang hành lý | 652-1650 lít |
*Thông số toàn cầu
Tiguan sẽ được bảo hành 5 năm không giới hạn số km tại Úc, mặc dù chi tiết về dịch vụ giá cố định vẫn chưa được xác nhận.
Dịch vụ và Bảo hành | Volkswagen Tiguan |
---|---|
Bảo hành | 5 năm, không giới hạn số km |
Hỗ trợ đường bộ | – |
Khoảng cách dịch vụ | – |
Dịch vụ giá cố định | – |
Tổng chi phí dịch vụ giá cố định | – |
Mẫu xe trước đây có sẵn với các gói dịch vụ lên đến năm năm, bao gồm năm năm dịch vụ đầu tiên, và thay đổi tùy theo biến thể động cơ.
Tham khảo, gói dịch vụ năm năm có giá khoảng 85,2 triệu VNĐ, 93,1 triệu VNĐ và 90,5 triệu VNĐ cho các phiên bản 110TSI, 162TSI và R tương ứng của Tiguan trước đây.
Tại New Zealand, Volkswagen Tiguan mới nhất đạt xếp hạng an toàn 5 sao ANCAP dựa trên thử nghiệm năm 2024 của Euro NCAP – các phiên bản tại Úc chưa được đánh giá, nhưng chúng tôi mong đợi kết quả tương tự.
Hạng mục | Volkswagen Tiguan |
---|---|
Bảo vệ người lớn | 83 phần trăm |
Bảo vệ trẻ em | 88 phần trăm |
Bảo vệ người đi đường dễ bị tổn thương | 84 phần trăm |
Hỗ trợ an toàn | 78 phần trăm |
Trang bị an toàn tiêu chuẩn bao gồm:
Nổi bật của Tiguan 110TSI Life:
Tiguan 110TSI Elegance bổ sung:
Tiguan 150TSI R-Line bổ sung (so với 110TSI Life):
Tiguan 150TSI Elegance bổ sung (so với 110TSI Elegance):
Tiguan 195TSI R-Line bổ sung (so với 150TSI R-Line):
Một số tùy chọn có sẵn tùy thuộc vào phiên bản.
Gói Âm thanh & Hình ảnh: khoảng 68,9 triệu VNĐ (110TSI Elegance, 150TSI R-Line)
Gói Phong cách Đen: khoảng 38,3 triệu VNĐ (195TSI R-Line)
Cửa sổ trời toàn cảnh: khoảng 53,6 triệu VNĐ (Elegance, R-Line)
Sơn kim loại: khoảng 20,4 triệu VNĐ
Sơn kim loại cao cấp: khoảng 28,1 triệu VNĐ
Nguồn: CarExperts
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.