So sánh Acura MDX 2025 và Infiniti QX60 2025

Ngày đăng bàiNgười đăng bàiguuxe.com
So sánh Acura MDX 2025 với Infiniti QX60 2025 và tìm hiểu chiếc SUV hạng sang cỡ trung nào phù hợp với bạn và gia đình.

Acura và Infiniti cạnh tranh trong nhiều phân khúc, nhưng có lẽ cuộc chiến gay gắt nhất là ở hạng SUV hạng sang cỡ trung. Acura MDX 2025 và Infiniti QX60 2025 không có nhiều điểm tương đồng về ngoại hình, nhưng lại rất giống nhau ở nhiều khía cạnh khác. Với những điểm tương đồng đó, hãy cùng tìm kiếm sự khác biệt dưới đây.

Acura MDX 2025

2025-acura-mdx-a-spec-blue-front-right-3qtr-1738784403.jpg

Acura MDX trông sẵn sàng cho hành trình, nhờ vào phần đầu xe được thiết kế lại mang đến vẻ ngoài thể thao và điêu khắc hơn. Ngoại thất ẩn chứa một khoang cabin rộng rãi, cung cấp sự kết hợp ấn tượng giữa các vật liệu mềm mại và công nghệ tiên tiến hàng đầu.

Dưới nắp capo là động cơ V6 3.5 lít, mang lại 216,2 kW và mô-men xoắn 362 Nm, kết hợp với hộp số tự động 10 cấp. Nó có hệ dẫn động cầu trước (FWD) cho mẫu cơ bản, nhưng nếu bạn nâng cấp lên Gói A-Spec, Hệ Thống Dẫn Động Bốn Bánh Siêu Xử Lý của Acura (SH-AWD) trở thành trang bị tiêu chuẩn. Chuyển sang loại Type S và bạn sẽ có động cơ V6 công suất 264,8 kW.

Công nghệ tiện nghi và thoải mái trên MDX cơ bản thật ấn tượng, nổi bật với màn hình cảm ứng 12,3 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Ngoài ra, còn có sạc điện thoại không dây, hai cổng USB-C, Wi-Fi, Google tích hợp và khả năng kết nối Amazon Alexa. Các tùy chọn mới bao gồm ghế trước 16 hướng có chức năng massage và hai bản nâng cấp âm thanh Bang & Olufsen. Phiên bản cao cấp nhất Type S với Gói Nâng Cao ra mắt công nghệ AcuraWatch 360, công nghệ hỗ trợ lái xe bán tự động tiên tiến của Acura.

Điểm nổi bật của Acura MDX

Giao tiếp: Tính năng CabinTalk, có sẵn ở phiên bản A-Spec, cho phép người ngồi phía trước truyền giọng nói qua hệ thống âm thanh, tự động tắt tiếng âm thanh thông thường để hành khách phía sau có thể nghe rõ.

AcuraLink: Miễn phí trong ba năm, AcuraLink mang đến các tính năng như lịch bảo dưỡng, thông báo va chạm tự động, định vị xe bị đánh cắp và khóa/mở khóa từ xa — chỉ để kể một vài tính năng.

An toàn là trên hết: Chiếc SUV gia đình này đạt danh hiệu Top Safety Pick+ từ Viện Bảo hiểm An toàn Giao thông Đường bộ (IIHS) và điểm tổng thể 5 sao từ Cục Quản lý An toàn Giao thông Đường bộ Quốc gia (NHTSA).

Infiniti QX60 2025

2025-infiniti-qx60-black-edition-front-quarter-1738784405.jpg

Những chiếc SUV ba hàng cỡ trung lớn thường có phong cách tương tự nhau, khiến cho người tiêu dùng bình thường khó phân biệt chúng. May mắn thay, 2025 QX60 nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và những đường cong uốn lượn.

Trong khi một số SUV trong phân khúc xe sang có thể trông hơi thể thao hoặc vuông vức, QX60 có sự kết hợp hài hòa giữa các đường cong và nếp gấp, thể hiện vị thế của nó trong phân khúc: mạnh mẽ và thoải mái. Đối với năm 2025, Infiniti thay thế động cơ V6 của năm trước bằng động cơ 4 xi-lanh tăng áp hoàn toàn mới cung cấp 268 mã lực (200 kW). Nó được kết hợp với hộp số tự động 9 cấp. Mặc dù động cơ mới cung cấp ít mã lực hơn so với V6 cũ, nhưng nó cải thiện đáng kể mô-men xoắn, giúp tăng tốc nhanh chóng từ khi khởi động và vượt mặt dễ dàng.

Xe Infiniti thường mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và dễ dàng, và QX60 chắc chắn đáp ứng tiêu chuẩn này. Điều đó được tăng cường bởi cabin rộng rãi với chỗ ngồi cho bảy người và hàng ghế thứ ba dễ tiếp cận. QX60 có bốn phiên bản: Pure, Luxe, Sensory và Autograph. Hệ dẫn động bốn bánh có sẵn trên mỗi phiên bản và là tiêu chuẩn trên phiên bản Autograph.

Điểm nổi bật của Infiniti QX60

Chạm đơn giản: Ghế hàng thứ hai One-Touch của chiếc SUV này có thể nghiêng và trượt về phía trước chỉ với một nút nhấn. Tính năng này giúp dễ dàng truy cập hàng ghế thứ ba, ngay cả khi có ghế trẻ em được lắp đặt.

Bán tự động: Hệ thống ProPilot Assist với Navi-link kiểm soát gia tốc, phanh và lái trên đường cao tốc. Người lái đặt tốc độ, giữ tay trên vô lăng, và sau đó để QX60 SUV theo dõi đường đi trong khi duy trì khoảng cách ổn định với xe phía trước. 

Âm thanh xuất sắc: Hệ thống âm thanh cao cấp Bose với 17 loa tạo ra trải nghiệm âm thanh sang trọng cho mọi hành khách trong QX60. Nó là tiêu chuẩn trên phiên bản Luxe và cao hơn.

Điểm tương đồng

Với ngoại thất nổi bật và nội thất rộng rãi, chỉ hợp lý khi chúng có cùng sự sang trọng và công nghệ và chỉ chênh lệch giá khoảng 25,5 triệu VNĐ.

Giá cả

Giá mới của Acura MDX 2025

Giá bán lẻ

Phiên bản cơ bản

khoảng 1,34 tỷ VNĐ

SH-AWD

khoảng 1,39 tỷ VNĐ

Cơ bản với gói công nghệ

khoảng 1,48 tỷ VNĐ

SH-AWD với gói công nghệ

khoảng 1,53 tỷ VNĐ

SH-AWD với gói A-Spec

khoảng 1,61 tỷ VNĐ

SH-AWD với gói Advance

khoảng 1,73 tỷ VNĐ

SH-AWD với gói A-Spec Advanced

khoảng 1,78 tỷ VNĐ

Type S với gói Advance

khoảng 1,95 tỷ VNĐ

Giá mới của INFINITI QX60 2025

Giá bán lẻ

PURE

khoảng 1,31 tỷ VNĐ

LUXE

khoảng 1,48 tỷ VNĐ

SENSORY

khoảng 1,54 tỷ VNĐ

AUTOGRAPH

khoảng 1,72 tỷ VNĐ

Các giá này phản ánh mức giá mà người mua hiện đang trả cho các xe Acura MDX 2025 mới và INFINITI QX60 2025 mới trong điều kiện thông thường khi mua từ đại lý. Các giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí đăng ký, phí tài liệu và các tùy chọn khác.

Acura MDX 2025

Infiniti QX60 2025

Động cơ phổ biến

Động cơ

3.5-lít 6 xi-lanh

2.0-lít tăng áp 4 xi-lanh

Mã lực

290 mã lực @ 6.200 vòng/phút

268 mã lực @ 5.600 vòng/phút

Mô-men xoắn

362 Nm @ 4.700 vòng/phút

388 Nm @ 4.400 vòng/phút

Hộp số

Tự động 10 cấp

Tự động 9 cấp

Tiêu thụ nhiên liệu

12,4 lít/100km trong thành phố / 9,0 lít/100km trên xa lộ / 10,7 lít/100km kết hợp

10,7 lít/100km trong thành phố / 8,7 lít/100km trên xa lộ / 9,8 lít/100km kết hợp

Cũng có sẵn

3.0-lít tăng áp 6 xi-lanh / AWD

AWD

Thông số kỹ thuật

Bảo hành cơ bản

5 năm/96.560 km

4 năm/96.560 km

Bảo hành động cơ

6 năm/112.650 km

6 năm/112.650 km

An toàn tổng thể NHTSA

5 sao

5 sao

Sức chứa tối đa

7

7

Chiều dài cơ sở

2.891 mm

2.900 mm

Chiều dài tổng thể

5.042 mm

5.037 mm

Chiều rộng

1.999 mm

1.981 mm

Chiều cao

1.725 mm

1.770 mm

Đường kính quay vòng

12,3 m

11,6 m

Khoảng không đầu, phía trước

978 mm

1.036 mm

Khoảng không đầu, hàng thứ 2

968 mm

953 mm

Khoảng không đầu, hàng thứ 3

919 mm

907 mm

Khoảng để chân, phía trước

1.057 mm

1.070 mm

Khoảng để chân, hàng thứ 2

978 mm

958 mm

Khoảng để chân, hàng thứ 3

739 mm

711 mm

Khoảng cách vai, phía trước

1.572 mm

1.540 mm

Khoảng cách vai, hàng thứ 2

1.532 mm

1.516 mm

Khoảng cách vai, hàng thứ 3

1.402 mm

1.412 mm

Thể tích khoang hành lý

462/1.107/2.022 lít

410/1.178/2.136 lít

Kết luận

Sự khác biệt giữa hai chiếc xe này nằm ở cách bạn thích hiệu suất. MDX rộng rãi hơn một chút và có tùy chọn Type S thú vị với động cơ V6 đã được chứng minh, trong khi QX60 dựa vào động cơ tăng áp mới tiết kiệm nhiên liệu hơn. Vì vậy, lựa chọn có thể rất đơn giản hoặc rất khó khăn: chọn chiếc bạn thích nhất sau khi lái thử cả hai.

Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.

Có thể bạn muốn xem