So sánh BMW i4 2025 và Polestar 2 2025
Có nhiều xe điện hạng sang siêu đắt đỏ, vì vậy chúng tôi đặc biệt vui mừng khi thấy BMW i4 2025 và Polestar 2 2025, hai mẫu xe không quá đắt nhưng vẫn mang lại sự sang trọng và không phát thải. Mỗi chiếc xe thể hiện những giá trị truyền thống của nhà sản xuất. BMW i4 hấp dẫn người lái, trang bị công nghệ hiện đại, hiệu quả và có một diện mạo riêng. Polestar 2 thừa hưởng các yếu tố từ công ty mẹ Volvo (như triết lý thiết kế đẹp mắt), nhưng cũng công nhận lịch sử của Polestar trong việc tạo ra những chiếc Volvo tốc độ cao.
So sánh bánh xe đến bánh xe là bước đi tiếp theo rõ ràng.
BMW i4 2025

Chúng tôi đã gọi BMW i4 là "3 Series cho thế kỷ 21" vì nó mang đến loại hiệu suất, sự thoải mái và công nghệ mà chúng ta mong đợi từ dòng 3 Series mang tính biểu tượng. Ngay cả khi nó trông giống hơn với phiên bản Gran Coupe 4 cửa của dòng 4 Series. i4 ra mắt vào năm 2022 và năm nay có thêm đèn pha mỏng hơn, cùng với đèn hậu mới cung cấp công nghệ Laserlight. Có các màu sơn kim loại mới (Xanh Cape York và Đỏ Vegas), cùng với viền chrome mờ tiêu chuẩn cho lưới tản nhiệt đôi hình quả thận.
Phiên bản i4 eDrive35 cơ bản sở hữu động cơ phía sau ấn tượng và nhạy bén với công suất 210 kW, giúp tăng tốc từ trạng thái đứng yên lên 96 km/h trong thời gian đáng nể 5,8 giây. Tiến lên bậc thang mô hình, những con số công suất đó tăng lên khi thời gian tăng tốc giảm xuống, đạt đỉnh 399 kW và 3,7 giây ở phiên bản M50 hai động cơ. Phạm vi tối đa ước tính là 494 km, đạt được bởi i4 xDrive40 hai động cơ. Phiên bản i4 M50 hai động cơ quản lý được 433 km.
Đi vào cabin, Màn hình Cong thu hút sự chú ý ngay lập tức, nhắc nhở rằng i4 là giấc mơ của người lái xe ham mê công nghệ. Tuy nhiên, cũng có một không gian ấn tượng cho hành khách, và khu vực hành lý có đủ chỗ.
Điểm nhấn của BMW i4
iDrive 8.5: Phiên bản mới nhất của hệ thống thông tin giải trí thân thiện với người dùng của BMW bao gồm điều khiển bằng giọng nói, tích hợp điện thoại Apple CarPlay/Android Auto, cổng USB-C, và cập nhật qua mạng.
Âm thanh vượt trội: BMW i4 cung cấp hệ thống âm thanh vòm Harman Kardon 16 loa/464 watt, mang đến chất lượng âm thanh như mong đợi trong một chiếc xe điện hạng sang công nghệ cao.
Đèn thông minh: Đèn pha thích ứng tự động điều chỉnh chùm sáng để ngăn chặn việc làm chói mắt các lái xe khác, trong khi thành phần Laserlight cung cấp độ chiếu sáng tối đa. Những tính năng này là tùy chọn với i4.
Polestar 2 2025

Polestar 2 ra mắt từ năm 2021. Đối với năm 2025, chỉ có một phiên bản. Năm ngoái, đây là biến thể cao cấp nhất với tất cả các gói tùy chọn. Giờ đây, tất cả đều là tiêu chuẩn. Sự trang bị và công suất này giúp biện minh cho mức giá. Vapor, một màu bạc có sắc xanh lá cây, trở thành màu tiêu chuẩn mới, trong khi Storm (một loại hoàn thiện kiểu nhôm tối) gia nhập danh sách tùy chọn.
Mẫu hatchback chạy điện hoàn toàn này có thiết kế hình dáng SUV kiểu coupe, điều này ảnh hưởng đến không gian phía sau, nhưng cũng mang lại vẻ ngoài thể thao, hiện đại. Như BMW i4, có khu vực chở hàng linh hoạt thay vì cốp truyền thống. Đủ chỗ cho năm người ngồi thoải mái trên "da" thuần chay hoặc chất liệu da thật. Cũng có nhiều công nghệ để đảm bảo an toàn và giải trí cho họ trong mọi chuyến đi.
Polestar 2 EV năm 2025 chỉ có mẫu động cơ kép. Công suất đạt 355,3 kW, và hệ dẫn động bốn bánh (AWD) là tiêu chuẩn. Chạy đến 96,6 km/h chỉ mất khoảng bốn giây, và phạm vi tối đa là 408 km.
Điểm nổi bật của Polestar 2
Sửa chữa dễ dàng: Một trong những điểm đặc biệt của Polestar 2 là khả năng thay thế từng tế bào pin lithium-ion. Nếu một tế bào bị hỏng, có thể thay thế mà không cần thay cả bộ pin (rất tốn kém).
Gói Hiệu suất: Hiện là tiêu chuẩn, gói này thêm giảm sóc có thể điều chỉnh của Öhlins và phanh Brembo, đưa khả năng xử lý ngang bằng với BMW i4 M50. Các công ty bên thứ ba này đã xây dựng danh tiếng mạnh mẽ qua thể thao mô tô. Gói cũng bao gồm bánh xe hợp kim 20 inch và dây an toàn màu vàng.
Âm thanh ấn tượng: Hệ thống 13 loa/600 watt thiết kế bởi Harmon Kardon dành riêng cho Polestar 2 được bao gồm.
Tương đồng
Dù BMW i4 trông giống sedan nhất và Polestar 2 có vẻ như một SUV, cả hai có thể được gọi là sedan liftback. Theo chúng tôi, mỗi chiếc xe đều có thiết kế ngoại thất hấp dẫn, nội thất khá rộng rãi và tiềm năng cho hiệu suất tuyệt vời. Thời gian sạc tương tự — khoảng nửa giờ để từ 10% đến 80% dung lượng với bộ sạc nhanh DC.
Giá cả
Giá BMW i4 2025 mới
Giá Bán Lẻ | |
---|---|
eDrive35 | khoảng 1,37 tỷ VNĐ |
eDrive40 | khoảng 1,50 tỷ VNĐ |
xDrive40 | khoảng 1,62 tỷ VNĐ |
M50 | khoảng 1,83 tỷ VNĐ |
Giá Polestar 2 2025 mới
Giá Bán Lẻ | |
---|---|
Long Range Dual Motor | khoảng 1,69 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Động cơ phổ biến | 2025 BMW i4 | 2025 Polestar 2 |
Động cơ | Động cơ điện đơn | Động cơ điện kép |
Công suất | 210,3 kW | 355,3 kW |
Mô-men xoắn | 400 Nm | 740 Nm |
Hộp số | Tự động 1 cấp | Tự động 1 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 2,0 l/100km trong thành phố / 2,1 l/100km trên xa lộ / 2,0 l/100km kết hợp | 2,5 l/100km trong thành phố / 2,7 l/100km trên xa lộ / 2,6 l/100km kết hợp |
Phạm vi tối đa | 484 km (động cơ đơn), 494 km (động cơ kép) | 408 km |
Cũng có sẵn | Động cơ điện kép | |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 4 năm/80.500 km | 4 năm/80.500 km |
Bảo hành hệ truyền động | 4 năm/80.500 km | 4 năm/80.500 km |
Xếp hạng an toàn tổng thể của NHTSA | N/R | 5 sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.855 mm | 2.736 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.787 mm | 4.605 mm |
Chiều rộng | 1.852 mm | 1.859 mm |
Chiều cao | 1.443 mm | 1.478 mm |
Đường kính quay | 12,5 m | 11,5 m |
Khoảng trống đầu, phía trước | 970 mm | 1.049 mm |
Khoảng trống đầu, phía sau | 930 mm | 940 mm |
Khoảng trống chân, phía trước | 1.054 mm | 1.072 mm |
Khoảng trống chân, phía sau | 869 mm | 861 mm |
Khoảng trống vai, phía trước | 1.402 mm | 1.387 mm |
Khoảng trống vai, phía sau | 1.379 mm | 1.336 mm |
Thể tích khoang hành lý | 470 lít | 408 lít |
Kết luận
Mặc dù chúng tôi thích kiểu dáng và chất lượng xây dựng của Polestar 2, giá khởi điểm cao hơn và phạm vi tối đa thấp hơn đặt nó vào thế bất lợi so với BMW i4. i4 có nhiều biến thể để lựa chọn (bao gồm một biến thể có thể cạnh tranh với Polestar 2 2025), cộng thêm sự tham gia đặc biệt của người lái BMW. Quyết định chọn BMW i4 2025 là người chiến thắng trong cuộc đối đầu này là một quyết định dễ dàng.
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- Không phải tất cả xe hybrid đều tiết kiệm nhiên liệu
Không phải tất cả xe hybrid đều tiết kiệm nhiên liệu
- So sánh Alfa Romeo Giulia 2025 và Genesis G70 2025
So sánh Alfa Romeo Giulia 2025 và Genesis G70 2025