So sánh Buick Envision 2025 và Subaru Forester 2025
Các mẫu SUV nhỏ gọn hiện đại không chỉ đơn thuần đáp ứng nhu cầu di chuyển thường nhật, mà còn trở thành tuyên ngôn về phong cách sống, về sự cân bằng giữa tiện nghi, tiết kiệm và khả năng chinh phục mọi cung đường. Trong bức tranh ấy, Buick Envision 2025 và Subaru Forester 2025 là hai sắc thái đối lập nhưng hòa quyện, mỗi mẫu xe đều là kết tinh của tinh thần sáng tạo, sự tỉ mỉ trong từng đường nét và khát vọng vươn lên chinh phục đỉnh cao công nghệ.
Envision mở ra cánh cửa bước vào thế giới trải nghiệm gần như xe sang – nơi mọi giác quan được chiều chuộng – nhưng mức giá lại hợp lý, tiệm cận với các thương hiệu phổ thông được trang bị tốt. Trái lại, Forester sẵn sàng cùng bạn khám phá mọi cung đường hiểm trở, mà không đòi hỏi phải đánh đổi bằng một khoản đầu tư lớn. Hãy cùng khám phá kỹ hơn, để nhận ra đâu mới là chiếc SUV thực sự phù hợp với những khát vọng và lối sống của bạn.
Đẳng cấp hiện đại cùng Buick Envision 2025

Sở hữu không gian rộng rãi cho năm hành khách, Buick Envision 2025 như một bản hòa tấu hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại, phong cách thiết kế tinh xảo và sự tiện nghi đặc trưng. Chiếc SUV nhỏ gọn này không chỉ mang lại cảm giác lái linh hoạt trên mọi cung đường, mà còn kế thừa trọn vẹn nét lịch lãm của dòng xe Buick – nơi mọi chi tiết đều được chăm chút tỉ mỉ như một tác phẩm nghệ thuật dành cho người thưởng thức.
Ẩn dưới vẻ ngoài thanh lịch là khối động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0L mạnh mẽ, đem lại công suất 170 kW cho hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD), mang lại khả năng vận hành ổn định và an toàn trong mọi điều kiện. Không chỉ dừng lại ở sức mạnh, Envision còn chiều chuộng người dùng bằng loạt trang bị đẳng cấp: từ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, cửa hậu đóng/mở rảnh tay cho đến hệ thống an toàn chủ động hiện đại xuất hiện trên các phiên bản cao cấp. Ba phiên bản – Preferred, Sport Touring và Avenir – mở ra dải lựa chọn đa dạng, đáp ứng mọi phong cách và nhu cầu sử dụng.
Những chi tiết nổi bật của Buick Envision
Chạm đến không gian sang trọng: Trên phiên bản Avenir, ghế lái tích hợp massage tạo nên khoang nội thất như một “phòng chờ hạng thương gia” di động. Da bọc ghế đục lỗ sang trọng, kết hợp chức năng sưởi và thông gió, biến từng hành trình thành trải nghiệm đầy mê hoặc, dù là di chuyển thường nhật hay những chuyến đi xa.
Kết nối công nghệ hiện đại: Gói Công nghệ Tiêu chuẩn 1 mang đến màn hình hiển thị kính lái HUD cùng dàn âm thanh Bose 9 loa cao cấp – trải nghiệm nghe nhìn vốn chỉ xuất hiện trên các mẫu xe hạng sang. Việc trang bị tiêu chuẩn này cho mọi phiên bản là lời khẳng định về triết lý lấy người dùng làm trung tâm của Buick.
Không gian nội thất thanh lịch: Điểm nhấn nổi bật là cụm đồng hồ kỹ thuật số liền mạch với màn hình giải trí khổng lồ, lên tới 30 inch theo đường chéo – một con số khiến những “ông lớn” như BMW, Mercedes-Benz hay Genesis cũng phải dè chừng. Các phiên bản cao cấp tiếp tục chinh phục cảm xúc bằng chất liệu da đục lỗ và đường may thủ công tỉ mỉ.
Subaru Forester 2025 – Biểu tượng của hành trình khám phá

Chỉ cần nhắc đến cái tên Subaru, người yêu xe sẽ lập tức liên tưởng tới sức mạnh bền bỉ, khả năng off-road và những cuộc phiêu lưu bất tận giữa thiên nhiên hùng vĩ. Subaru Forester 2025 không chỉ tiếp tục di sản ấy mà còn nâng tầm trải nghiệm cho người dùng hiện đại, đặc biệt là những ai đề cao giá trị thực tiễn và khả năng chinh phục mọi thử thách.
Được tái sinh hoàn toàn mới cho năm 2025, Forester mang đến ngoại hình cá tính, công nghệ tiên tiến và danh sách trang bị ngày càng dài. Hệ dẫn động toàn thời gian đối xứng nổi tiếng – Subaru Symmetrical AWD – đi kèm hệ thống phân phối mô-men xoắn chủ động, kiểm soát động lực học xe, đảm bảo chiếc xe luôn vững vàng trên mọi địa hình. Lần đầu tiên, Forester xuất hiện tại Mỹ với phiên bản hybrid, phản ánh cam kết bền vững với môi trường.
Một điểm cộng lớn là giá bán Forester cực kỳ cạnh tranh, thấp hơn gần 20% so với Envision – lựa chọn lý tưởng cho ai đang tìm kiếm một chiếc SUV giá trị thực sự, từ chi phí mua ban đầu đến tổng chi phí sở hữu trong suốt 5 năm. Thế hệ trước của Forester đã được vinh danh với giải thưởng “Chi phí sở hữu thấp nhất trong 5 năm” và “Giá trị bán lại tốt nhất”. Với sáu phiên bản được hoàn thiện liên tục, mọi khách hàng đều dễ dàng tìm được mẫu Forester phù hợp nhất với mình.
Điểm nhấn đặc biệt của Subaru Forester
Chinh phục mọi thử thách với X-Mode: Từ phiên bản tiêu chuẩn trở lên, Forester trang bị X-Mode tối ưu hóa khả năng vận hành khi đi địa hình hoặc trong điều kiện trơn trượt. Những phiên bản cao cấp hơn thậm chí sở hữu hệ thống X-Mode hai chế độ, sẵn sàng chinh phục Tuyết sâu hoặc Bùn lầy – như một “chiếc la bàn” dẫn lối cho mọi hành trình phiêu lưu.
Công nghệ an toàn chủ động – An tâm trên mọi nẻo đường: Gói an toàn EyeSight trứ danh với phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giữ làn và cảnh báo rời làn – tất cả đều trở thành trang bị tiêu chuẩn trên Forester 2025. Hệ thống này tiếp tục được nâng cấp, mang lại sự an tâm tuyệt đối dù bạn đang vi vu giữa phố phường hay băng qua những cung đường heo hút.
Giá trị thực tế vượt trội: Forester không chỉ chinh phục địa hình mà còn chinh phục lòng tin khách hàng với giá bán hợp lý, chi phí sử dụng tiết kiệm, khả năng giữ giá vượt trội qua thời gian.
Những điểm tương đồng nổi bật
Cả Buick Envision và Subaru Forester đều quyến rũ người nhìn ngay từ cái chạm đầu tiên – ngoại hình tinh tế, mạnh mẽ; nội thất rộng rãi, bài trí hợp lý, sử dụng chất liệu cao cấp; đi cùng là hệ thống công nghệ phong phú phục vụ tối đa nhu cầu kết nối, giải trí, an toàn. Mỗi mẫu xe đều hướng tới mục tiêu tạo nên một không gian sống di động – nơi mỗi chuyến đi đều là trải nghiệm đáng nhớ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng từ gia đình, doanh nhân đến những người đam mê khám phá.
Giá bán
Giá mới 2025 Buick Envision
Giá bán lẻ | |
---|---|
Preferred | khoảng 964,3 triệu VNĐ |
Sport Touring | khoảng 1,03 tỷ VNĐ |
Avenir | khoảng 1,21 tỷ VNĐ |
Giá mới 2025 Subaru Forester
Giá bán lẻ | |
---|---|
Base Style | khoảng 800,6 triệu VNĐ |
Premium | khoảng 887,5 triệu VNĐ |
Sport | khoảng 956,4 triệu VNĐ |
Wilderness | khoảng 961,5 triệu VNĐ |
Limited | khoảng 997,4 triệu VNĐ |
Touring | khoảng 1,10 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
2025 Buick Envision | 2025 Subaru Forester | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 2.0 lít tăng áp 4 xi-lanh | 2.5 lít 4 xi-lanh |
Sức kéo | N/A | N/A |
Công suất | 170 kW @ 5.000 vòng/phút | 134 kW @ 5.800 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 350 Nm @ 1.500 vòng/phút | 241 Nm @ 3.700 vòng/phút |
Hộp số | Tự động, 9 cấp | Tự động, CVT với Lineartronic |
Tiêu thụ nhiên liệu | 10.7 l/100km trong thành phố/8.4 l/100km trên xa lộ/9.8 l/100km kết hợp | 9.0 l/100km trong thành phố/7.1 l/100km trên xa lộ/8.1 l/100km kết hợp |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57,936 km | 3 năm/57,936 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm/96,561 km | 5 năm/96,561 km |
Xếp hạng an toàn tổng thể NHTSA | Chưa đánh giá | Chưa đánh giá |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,768 mm | 2,670 mm |
Tổng chiều dài | 4,640 mm | 4,656 mm |
Chiều rộng | 1,883 mm | 2,061 mm |
Chiều cao | 1,641 mm | 1,730 mm |
Đường kính quay đầu | 11,6 m | 10,8 m |
Khoảng cách đầu, phía trước | 1,006 mm | 1,047 mm |
Khoảng cách đầu, hàng sau | 988 mm | 1,006 mm |
Khoảng cách chân, phía trước | 1,026 mm | 1,100 mm |
Khoảng cách chân, hàng sau | 998 mm | 1,001 mm |
Khoảng cách vai, phía trước | 1,441 mm | 1,466 mm |
Khoảng cách vai, hàng sau | 1,420 mm | 1,441 mm |
Khoang hành lý phía sau ghế thứ hai | N/A | N/A |
Khoang hành lý với tất cả ghế gập xuống | 1,492 lít | N/A |
Bảng thông số kỹ thuật thể hiện cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.
Đúc Kết – Chọn Xe Theo Lối Sống, Đầu Tư Theo Cảm Xúc
Câu chuyện về Envision và Forester không chỉ là sự khác biệt của hai mẫu xe, mà còn là bản hoà ca của hai triết lý: Envision nâng tầm trải nghiệm lái bằng không gian sang trọng, công nghệ đỉnh cao và sự tiện nghi chạm ngõ xe sang cỡ nhỏ. Trong khi đó, Forester lại ghi điểm ở khả năng xử lý địa hình ấn tượng, biến mỗi hành trình gồ ghề thành chuyến phiêu lưu êm ái, đáng nhớ. Dù bạn là người yêu sự tiện nghi hay đam mê khám phá, cả hai đều đảm bảo sẽ đồng hành hoàn hảo với ngân sách và lối sống của bạn.
Một số thuật ngữ:
AWD (All-Wheel Drive): Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian, giúp xe bám đường tốt hơn trong nhiều điều kiện.
HUD (Head-Up Display): Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái, hỗ trợ người lái quan sát mà không rời mắt khỏi đường.
X-Mode: Công nghệ tối ưu hóa vận hành địa hình trên xe Subaru, cải thiện khả năng bám đường và an toàn khi lái xe ở địa hình phức tạp.
Hybrid: Hệ truyền động kết hợp động cơ xăng và mô-tơ điện, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
EyeSight: Bộ công nghệ an toàn chủ động đặc trưng của Subaru, bao gồm nhiều tính năng hỗ trợ lái và phòng tránh va chạm.
Chi phí sở hữu: Tổng chi phí liên quan đến việc sử dụng xe trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm giá mua, bảo dưỡng, khấu hao, bảo hiểm…
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- Volkswagen khôi phục bán hàng đối với mẫu ID. Buzz sau khi sửa chữa
Volkswagen khôi phục bán hàng đối với mẫu ID. Buzz sau khi sửa chữa
- Báo cáo: Toyota RAV4 chiếm ngôi xe bán chạy nhất thế giới
Báo cáo: Toyota RAV4 chiếm ngôi xe bán chạy nhất thế giới
- Nghiên cứu: Lexus, Nissan dẫn đầu nhóm xe ít gặp vấn đề
Nghiên cứu: Lexus, Nissan dẫn đầu nhóm xe ít gặp vấn đề