So sánh Cadillac CT5 2025 và Cadillac CT4 2025
Hầu hết thời gian, chúng ta thường so sánh xe từ các hãng sản xuất khác nhau. Với Cadillac CT5 2025 và Cadillac CT4 2025, chúng ta đang nghiên cứu các dòng sedan được sản xuất bởi cùng một công ty. Sự khác biệt ở đây là kích thước. CT5 là một chiếc xe sang cỡ trung, trong khi CT4 là người bạn đồng hành nhỏ gọn của nó.
Việc lựa chọn giữa hai chiếc xe có thể dễ dàng nếu không gian cho hành khách ở cả hai hàng ghế là ưu tiên. Nhưng đối với những người mua đang cân nhắc một loạt lựa chọn rộng hơn, hoặc phân vân giữa việc chi tiêu toàn bộ ngân sách vào một chiếc xe cỡ trung hay giữ lại một chút để có thêm vài tùy chọn, thì sự so sánh này có thể thú vị. Một điều cần lưu ý là phiên bản cơ bản trước đây của CT5 (Luxury) đã bị ngừng sản xuất trong năm nay, do đó khoảng cách giá giữa hai đối thủ này lớn hơn so với trước đây.
Hãy cùng khám phá hai sản phẩm của Cadillac và xem xét những ưu điểm và sự khác biệt của chúng.
Cadillac CT5 2025

Cadillac CT5 ra mắt vào năm mẫu 2020, vì vậy năm 2025 mang đến một sự đổi mới giữa thế hệ. Có những thay đổi về kiểu dáng ở phía trước, tập trung vào thiết kế lưới tản nhiệt mới, cộng với một vài lựa chọn màu sơn ngoại thất mới. Bên trong, mỗi chiếc CT5 mới đều có màn hình cảm ứng độ phân giải cao 33 inch tích hợp bảng điều khiển kỹ thuật số. Hệ thống thông tin giải trí hoàn toàn mới, có Google Built-In, cùng khả năng tương thích Amazon Alexa. Nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn cũng được trang bị, bao gồm giám sát điểm mù với tay lái chủ động, và hỗ trợ giao lộ với phanh khẩn cấp tự động.
CT5 bắt đầu với động cơ 4 xy-lanh tăng áp 2.0 lít công suất 177 kW kết hợp với hộp số tự động 10 cấp. Một trong những điều tuyệt vời nhất về CT5 là khả năng trở nên thể thao hơn nhiều, với nhiều nâng cấp động cơ từ 250 kW đến 500 kW. Hộp số sàn 6 cấp thậm chí còn có sẵn cho dòng cao cấp nhất. Dẫn động cầu sau (RWD) là tiêu chuẩn, và dẫn động bốn bánh (AWD) là tùy chọn.
Nội thất của CT5 cung cấp nhiều không gian cho năm người và có các công nghệ như sạc điện thoại không dây, Apple CarPlay/Android Auto không dây, và màn hình cảm ứng 10 inch.
Điểm Nổi Bật của Cadillac CT5
An toàn thông minh: Hệ thống Cadillac Smart System bao gồm phanh khẩn cấp tự động với phát hiện người đi bộ, ghế lái rung cảnh báo an toàn, cảm biến đỗ xe phía sau, và chế độ Lái xe cho teen.
Super Cruise: Tính năng này cho phép lái xe rảnh tay trên các đường cao tốc được Cadillac lập bản đồ. Nó thậm chí có thể xử lý việc thay đổi làn đường tự động mà không cần người lái chạm vào vô lăng.
V-Series: Đối với những ai muốn có hiệu suất cao hơn, hãy chọn CT5-V với động cơ V6 tăng áp, hệ thống treo Magnetic Ride Control, và phanh Brembo. Chưa đủ? Hãy khám phá CT5-V Blackwing với động cơ V8 siêu nạp công suất 500 kW cùng hộp số sàn tiêu chuẩn.
Cadillac CT4 2025

Cadillac CT4 sở hữu thiết kế ngoại thất khá hấp dẫn và là mẫu Cadillac mới có giá phải chăng nhất. Xe cũng có động cơ mạnh mẽ, bắt đầu với động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0 lít có công suất 177 kW kết hợp với hộp số tự động 8 cấp.
Khi nâng cấp lên các phiên bản cao hơn, xe có động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.7 lít với công suất 231 kW. Ngoài ra, phiên bản CT4-V còn mạnh mẽ hơn với công suất 242 kW và hộp số tự động 10 cấp. Hệ dẫn động bốn bánh có thể được thêm vào cho bất kỳ lựa chọn nào thay cho hệ dẫn động cầu sau tiêu chuẩn. Mẫu cao cấp nhất là CT4-V Blackwing, tạo ra công suất 346 kW từ động cơ V6 tăng áp. Để nhấn mạnh tính "thể thao" trong sedan thể thao, hộp số sàn 6 cấp với hệ dẫn động cầu sau là tiêu chuẩn. Hộp số tự động 10 cấp cũng có sẵn.
Nội thất của CT4 thể hiện sự phát triển của Cadillac từ các nội thất bọc gỗ và da với ghế ngồi mềm mại sang một thiết lập hướng công nghệ với các vật liệu cao cấp. Giống như CT5, CT4 ra mắt vào năm 2020. Tuy nhiên, năm nay không có thay đổi lớn — chỉ có một vài lựa chọn màu sơn ngoại thất mới, ghế trước điều chỉnh điện 8 hướng cho CT4-V, và một thiết kế bánh xe mới.
Điểm nổi bật của Cadillac CT4
Kết nối không dây: Tương tự như mẫu xe lớn hơn, CT4 bao gồm tiêu chuẩn Android Auto/Apple CarPlay không dây và sạc không dây.
Super Cruise: Có, chúng tôi nghĩ Super Cruise tốt đến mức đáng để nhấn mạnh cho cả hai xe sedan Cadillac này. Khả năng lái xe trên cao tốc không cần tay ở chiếc Cadillac có giá phải chăng nhất là một trong những điểm mạnh lớn nhất của CT4.
Hỗ trợ thêm: Gói Hỗ trợ Lái xe bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, phanh khẩn cấp tự động nâng cao và phanh tự động khi lùi. Nó là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản trừ bản cơ bản.
Tương đồng
Cadillac CT5 2025 và Cadillac CT4 2025 đều có thiết kế ngoại thất mang phong cách đặc trưng của Mỹ. Cả hai nội thất đều rộng rãi và thoải mái, được hỗ trợ bởi công nghệ an toàn và giải trí tuyệt vời.
Giá cả
Giá Cadillac CT5 2025 Mới
Giá Bán Lẻ | |
---|---|
Premium Luxury | khoảng 1,25 tỷ VNĐ |
Sport | khoảng 1,27 tỷ VNĐ |
Giá Cadillac CT4 2025 Mới
Giá Bán Lẻ | |
---|---|
Luxury | khoảng 927,9 triệu VNĐ |
Premium Luxury | khoảng 1,05 tỷ VNĐ |
Sport | khoảng 1,08 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
2025 Cadillac CT5 | 2025 Cadillac CT4 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 4 xi-lanh tăng áp 2.0 lít | 4 xi-lanh tăng áp 2.0 lít |
Công suất | 177 kW @ 5,000 rpm | 177 kW @ 5,000 rpm |
Mô-men xoắn | 350 Nm @ 1,500 rpm | 350 Nm @ 1,500 rpm |
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 8 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 10,2 l/100km (thành phố) / 7,4 l/100km (cao tốc) / 9,0 l/100km (kết hợp) | 10,7 l/100km (thành phố) / 7,4 l/100km (cao tốc) / 9,0 l/100km (kết hợp) |
Khác | 6 xi-lanh kép tăng áp 3.0 lít; V8 siêu nạp; AWD | 4 xi-lanh tăng áp 2.7 lít; V6 tăng áp; AWD |
Thông số kĩ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 4 năm/80,5 km | 4 năm/80,5 km |
Bảo hành động cơ | 6 năm/112,7 km | 6 năm/112,7 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 Sao | N/A |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,946 mm | 2,776 mm |
Chiều dài tổng thể | 4,922 mm | 4,711 mm |
Chiều rộng | 1,883 mm | 1,814 mm |
Chiều cao | 1,453 mm | 1,422 mm |
Đường kính vòng xoay | 11,9 m | 11,3 m |
Khoảng không gian đầu, trước | 991 mm | 973 mm |
Khoảng không gian đầu, sau | 930 mm | 927 mm |
Khoảng không gian chân, trước | 1,077 mm | 1,077 mm |
Khoảng không gian chân, sau | 963 mm | 849 mm |
Khoảng không gian vai, trước | 1,441 mm | 1,402 mm |
Khoảng không gian vai, sau | 1,415 mm | 1,369 mm |
Dung tích khoang hành lý | 337 lít | 303 lít |
Kết luận
Có thể thấy lạ khi so sánh hai chiếc xe từ cùng một công ty. Nhưng một lần nữa, chiếc CT4 rẻ hơn cung cấp động cơ khá lớn trong một gói nhỏ gọn và linh hoạt với giá của một chiếc CT5 trung bình. Nếu tài chính cho phép, chúng tôi nghĩ rằng sự rộng rãi hơn của CT5 và lựa chọn động cơ mạnh mẽ hơn có thể sẽ thuyết phục chúng tôi.
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Mazda CX-90 PHEV 2025 và Toyota Highlander Hybrid 2025
So sánh Mazda CX-90 PHEV 2025 và Toyota Highlander Hybrid 2025
- So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Buick Encore GX 2025
So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Buick Encore GX 2025