So Sánh Ford Maverick 2025 và Chevrolet Colorado 2025
Những lựa chọn bán tải như Ford Maverick cỡ nhỏ và Chevrolet Colorado cỡ trung đang ngày càng thu hút người dùng hiện đại bởi sự cân bằng tinh tế giữa khả năng chuyên chở, giá thành hợp lý và mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm. Đây là hai cái tên tiêu biểu dành cho những ai yêu thích sự linh hoạt và thực dụng, nhưng không muốn đánh đổi trải nghiệm lái với sự cồng kềnh hay chi phí vận hành quá cao như những mẫu xe cỡ lớn.
Là những đại diện nhỏ gọn nhất trong danh mục của hai thương hiệu lớn, Maverick và Colorado không ngừng tạo dấu ấn trong các hành trình thử nghiệm thực tế. Maverick, nhờ hiệu suất ấn tượng và tính kinh tế, đã ba năm liên tiếp được vinh danh ở hạng mục Compact Truck Best Buy từ 2023 đến 2025. Trong khi đó, Chevrolet Colorado vẫn là một biểu tượng bền vững trong phân khúc bán tải cỡ trung, nổi bật với khả năng kéo dẫn đầu và thiết kế cứng cáp chuẩn mực.
Vậy đâu là điểm giao thoa giữa một Maverick nhỏ gọn đạt giải và một Colorado mạnh mẽ chuẩn xe tải thực thụ?
Ford Maverick 2025

Phiên bản Maverick 2025 được kiến tạo trên nền tảng kỹ thuật tương tự như mẫu SUV Ford Escape, mang lại cảm giác lái mượt mà và độ phản hồi vô-lăng đáng ngạc nhiên đối với một mẫu xe mang thiên hướng công năng. Dòng sản phẩm năm nay vẫn duy trì ba phiên bản quen thuộc: XL, XLT và Lariat.
Điểm đáng chú ý nhất chính là màn lột xác nhẹ nhưng đắt giá: Hệ dẫn động bốn bánh (AWD) giờ đây đã có mặt trên cả phiên bản hybrid – đồng nghĩa với việc người dùng có thể vừa tiết kiệm nhiên liệu, vừa chinh phục các cung đường đa dạng hơn. Bên cạnh đó, Ford cũng ra mắt hai biến thể mới: Tremor hướng đến trải nghiệm off-road và Lobo mang phong cách đường phố táo bạo. Thiết kế đầu xe được tinh chỉnh nhẹ với cụm đèn pha và lưới tản nhiệt sắc sảo hơn. Nội thất cũng được nâng cấp với loạt công nghệ mới, đem đến trải nghiệm hiện đại hơn. Về động cơ, người dùng có thể lựa chọn giữa hybrid tiêu chuẩn và động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh – chỉ với mức giá chênh lệch nhẹ khoảng 125 USD (gần 3,2 triệu VNĐ). Dẫn động cầu trước vẫn là trang bị mặc định, nhưng tùy chọn AWD nay trở nên phổ thông hơn.
Điểm nổi bật của Ford Maverick
Maverick Tremor – Đậm chất khám phá Phiên bản Tremor tạo ấn tượng với hệ thống treo được nâng cấp, bộ lốp địa hình 17 inch và vi sai khóa điện tử phía sau. Trang bị Trail Control cho phép xe tự động xử lý các thao tác ga, phanh và chuyển số khi băng qua địa hình gồ ghề, giúp người lái tận hưởng hành trình mà không cần quá nhiều thao tác.
Thùng xe tiện dụng và dễ tiếp cận Nhờ chiều cao thấp hơn nhiều so với Colorado, việc chất dỡ hàng hóa lên thùng xe Maverick trở nên nhẹ nhàng. Ford còn trang bị thêm các hộc chứa khóa được và một ổ cắm 110V cho khoang hàng dài 1,37 m. Riêng phiên bản Lobo hạ thấp thêm từ 25–50 mm, giảm chiều cao bốc hàng xuống chỉ còn 717 mm – một sự khác biệt nhỏ nhưng thiết thực.
Hiệu quả vận hành của động cơ hybrid Khối động cơ hybrid 4 xi-lanh, công suất 191 mã lực cho khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm. Điểm sáng nằm ở mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 6,2 lít/100km theo chuẩn EPA – một thành tích mà ngay cả nhiều mẫu sedan cũng khó đạt được, chưa nói đến Colorado.
Âm thanh Bang & Olufsen – Chất xúc tác cho cảm xúc Phiên bản Lariat và Tremor được trang bị hệ thống âm thanh B&O 8 loa từ Bang & Olufsen – thương hiệu nổi tiếng với chất âm trong trẻo và giàu chiều sâu. Điều này biến mỗi hành trình hàng ngày thành một không gian thư giãn di động.
Chevrolet Colorado 2025

Chevrolet Colorado 2025 mở đầu với mức giá khoảng 856,7 triệu VNĐ, mang đến dải phiên bản phong phú gồm WT, LT, Trail Boss, Z71, ZR2 và bản giới hạn ZR2 Bison Edition. Ngay từ phiên bản WT tiêu chuẩn, người dùng đã được tận hưởng màn hình kỹ thuật số, màn hình giải trí cảm ứng 11,3 inch, kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto, hai cổng USB, đèn pha tự động và radio vệ tinh – những tiện nghi từng là đặc quyền ở phân khúc cao hơn.
Điểm nổi bật của Chevrolet Colorado
Giao diện thông minh, dễ sử dụng Màn hình cảm ứng 11,3 inch của Colorado là một trong những hệ thống giải trí mượt mà và trực quan nhất phân khúc. Menu rõ ràng, phản hồi nhanh và khả năng kết nối không dây giúp trải nghiệm người dùng trở nên liền mạch và thân thiện.
Bản lĩnh địa hình ZR2 và ZR2 Bison Hai biến thể cao cấp này đi kèm hệ dẫn động 4 bánh, lốp off-road, tấm chắn gầm, khóa vi sai trước/sau. Đặc biệt, ZR2 Bison còn được bổ sung cản trước thép có thể gắn tời, hệ thống giảm xóc Multimatic, khoảng sáng gầm 310 mm và bộ vành beadlock – tất cả được tinh chỉnh để phục vụ đam mê khám phá không giới hạn.
Hệ thống an toàn chủ động toàn diện Tất cả phiên bản Colorado 2025 đều được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến: phanh khẩn cấp tự động với nhận diện người đi bộ, cảnh báo lệch làn, cảnh báo va chạm phía trước, hỗ trợ giữ làn và nhắc nhở hàng ghế sau – giúp hành trình thêm phần an tâm.
Động cơ TurboMax – Sức mạnh dẫn đầu phân khúc Mỗi chiếc Colorado giờ đây đều được trang bị động cơ 4 xi-lanh TurboMax tăng áp 231 kW (khoảng 310 mã lực), cho khả năng tăng tốc mạnh mẽ và sức kéo ấn tượng tới 3.493 kg – con số đứng đầu trong phân khúc. Động cơ 177 kW trước đó đã được loại bỏ để thống nhất sức mạnh toàn dòng.
Điểm tương đồng
Dù khác biệt rõ ràng về kích thước, cấu trúc và định vị, Maverick và Colorado vẫn có những điểm giao nhau: cả hai đều sử dụng động cơ 4 xi-lanh, đều chỉ có dạng cabin đôi, chia sẻ mức bảo hành tương đương và quan trọng nhất – đều dễ điều khiển trong môi trường đô thị hơn so với các mẫu bán tải cỡ lớn như Ford F-150 hay Chevrolet Silverado.
Thông số kỹ thuật
2025 Ford Maverick | 2025 Chevrolet Colorado Crew Cab | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 2,5 lít 4 xi-lanh | N/A |
Bánh xe dẫn động | FWD | N/A |
Phạm vi hoàn toàn điện | N/A | N/A |
Tổng phạm vi | N/A | N/A |
Khả năng kéo | N/A | N/A |
Khả năng chở hàng | N/A | N/A |
Khoảng sáng gầm xe | 206 mm | N/A |
Công suất | 142 kW @ 5.600 rpm | N/A |
Mô-men xoắn | 210 Nm @ 4.000 rpm | N/A |
Hộp số | Tự động, CVT | N/A |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57.936 km | 0 năm/0 km |
Bảo hành động cơ | 5 năm/96.560 km | 5 năm/96.560 km |
Bảo hành pin | N/A | N/A |
An toàn tổng thể NHTSA | Chưa được đánh giá | Chưa được đánh giá |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | N/A |
Chiều dài cơ sở | 3.076 mm | N/A |
Chiều dài tổng thể | 5.076 mm | 5.413 mm |
Chiều rộng có gương | 2.121 mm | 2.143 mm |
Chiều rộng không có gương | 1.979 mm | 1.902 mm |
Chiều cao | 1.748 mm | 2.001 mm |
Đường kính quay vòng | 12.192 m | N/A |
Khoảng không phía trước | 1.021 mm | 1.024 mm |
Khoảng không hàng ghế thứ 2 | 1.005 mm | 973 mm |
Khoảng không hàng ghế thứ 3 | N/A | N/A |
Khoảng để chân phía trước | 1.087 mm | 1.148 mm |
Khoảng để chân hàng ghế thứ 2 | 912 mm | 882 mm |
Khoảng để chân hàng ghế thứ 3 | N/A | N/A |
Khoảng cách vai phía trước | 1.456 mm | 1.458 mm |
Khoảng cách vai hàng ghế thứ 2 | 1.412 mm | 1.425 mm |
Khoảng cách vai hàng ghế thứ 3 | N/A | N/A |
Dung tích khoang hành lý sau ghế cuối | N/A | N/A |
Dung tích khoang hành lý sau ghế thứ hai | N/A | N/A |
Dung tích khoang hành lý khi gập tất cả ghế | N/A | N/A |
Bảng thông số kỹ thuật phản ánh cấu hình tiêu biểu của các phương tiện được hiển thị.
Giá cả
Giá mới của Ford Maverick 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
XL | khoảng 760,9 triệu VNĐ |
XLT | khoảng 824,6 triệu VNĐ |
Lobo | khoảng 959,4 triệu VNĐ |
Lariat | khoảng 1,02 tỷ VNĐ |
Tremor | khoảng 1,09 tỷ VNĐ |
Giá mới của Chevrolet Colorado Crew Cab 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Work Truck | khoảng 856,7 triệu VNĐ |
LT | khoảng 956,1 triệu VNĐ |
Trail Boss | khoảng 1,06 tỷ VNĐ |
Z71 | khoảng 1,16 tỷ VNĐ |
ZR2 | khoảng 1,30 tỷ VNĐ |
Kết luận
Ford Maverick là một lựa chọn khôn ngoan cho những ai tìm kiếm cảm giác lái nhẹ nhàng như xe du lịch, nhưng vẫn cần một chút sức kéo và khả năng chuyên chở hàng hóa. Với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và trải nghiệm vận hành thư thái, Maverick đặc biệt phù hợp với người dùng đô thị hoặc gia đình trẻ không yêu cầu quá cao về off-road.
Trong khi đó, Chevrolet Colorado giữ nguyên tinh thần xe tải đậm chất Mỹ: vững chãi, thực dụng và đầy bản lĩnh. Các phiên bản ZR2 và ZR2 Bison là minh chứng rõ nét cho sức mạnh off-road của Colorado, với khả năng vượt địa hình sánh ngang những mẫu bán tải chuyên biệt. Với kích thước lớn hơn Ford khoảng 254 mm, Colorado cũng mang lại không gian và khả năng kéo vượt trội – xứng đáng cho những ai cần một công cụ đa năng mạnh mẽ.
Một số thuật ngữ:
Trail Control: Hệ thống kiểm soát hành trình địa hình, cho phép xe tự điều chỉnh ga và phanh khi vượt địa hình gồ ghề.
Vi sai khóa (Locking Differential): Cơ cấu giúp hai bánh xe quay đồng tốc để tăng độ bám khi vượt địa hình trơn trượt.
Beadlock: Cơ cấu khoá mép lốp vào mâm xe, giúp lốp không bị tuột khi chạy ở áp suất thấp trên địa hình khắc nghiệt.
Hệ thống giảm xóc Multimatic: Loại giảm xóc cao cấp thường thấy trên xe đua hoặc xe off-road hiệu suất cao.
Cabin đôi (Crew Cab): Kiểu cabin có hai hàng ghế, đủ chỗ cho 4–5 người lớn.
EPA: Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, đơn vị công bố các chỉ số tiêu thụ nhiên liệu tiêu chuẩn cho xe tại Mỹ.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025
So sánh Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025
- So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
- So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
- So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
- Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ
Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ