So Sánh Ford Ranger 2025 và Chevrolet Colorado 2025
Ford Ranger và Chevrolet Colorado 2025 là hai mẫu xe bán tải cỡ trung vừa trải qua cuộc cách mạng thiết kế toàn diện. Cả hai đều được nâng cấp đáng kể về mặt công nghệ hiện đại và các tính năng an toàn thông minh, đồng thời tăng cường mạnh mẽ khả năng chinh phục địa hình off-road cùng sức kéo tải ấn tượng.
Cả Ranger và Colorado đều chỉ được cung cấp với cấu hình cabin đôi 5 chỗ ngồi tiện nghi kèm theo thùng hàng dài 1,5 mét thực dụng. Colorado, với tư cách là mẫu xe bán tải nhỏ nhất trong gia đình Chevrolet, sở hữu mức giá và kích thước nhỏ gọn hơn đáng kể so với người anh em Silverado cỡ lớn đầy uy lực của hãng. Trong khi đó, Ranger đóng vai trò là dòng xe bán tải cỡ trung đầy tham vọng của Ford, định vị chiến lược nằm giữa F-150 cỡ lớn đắt tiền và Maverick unibody nhỏ nhắn, thân thiện túi tiền hơn.
Ranger và Colorado về cơ bản đều được trang bị động cơ 4 xy-lanh tăng áp hiện đại kết hợp với hộp số tự động mượt mà và đa dạng tùy chọn dẫn động cầu sau hoặc 4 bánh (4WD) linh hoạt. Trong khi Ford Ranger 2025 tự hào với hai lựa chọn động cơ V6 tăng áp mạnh mẽ, thì Colorado lại kiên trì sử dụng động cơ 4 xy-lanh tăng áp duy nhất được tối ưu hóa.
Vậy thì, hai chiếc xe bán tải đa năng mang đậm dấu ấn Mỹ này đối đầu nhau như thế nào trong cuộc cạnh tranh khốc liệt? Hãy cùng phân tích chi tiết Ranger và Colorado:
Sức Mạnh Ford Ranger 2025

Ford Ranger 2025 được trình làng với bốn phiên bản đa dạng: XL, XLT, Lariat và Raptor đầy cá tính. Phiên bản cơ bản Ford Ranger XL đi kèm với động cơ 4 xy-lanh tăng áp công suất 270 mã lực ấn tượng và những tiện nghi thiết yếu như kết nối điện thoại thông minh liền mạch, màn hình cảm ứng 256,5 mm trực quan, phanh khẩn cấp tự động thông minh và các ngăn chứa đồ tiện lợi dưới đệm ghế sau. Tùy chọn động cơ thứ hai, EcoBoost V6 2,7 lít đầy ấn tượng, cung cấp 235 kW và mô-men xoắn 542 Nm mạnh mẽ, sẵn có cho các mẫu 4×4 XLT và Lariat cao cấp.
Điểm Nhấn Vượt Trội Ford Ranger
Cách mạng hệ thống giải trí: Dù được định vị là xe tải làm việc cơ bản, Ford Ranger vẫn sở hữu các tính năng tiêu chuẩn đáng kinh ngạc. Xe được trang bị màn hình cảm ứng thân thiện người dùng, cổng USB tiện lợi, Apple CarPlay và Android Auto liền mạch, cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số hiện đại. Các tùy chọn cao cấp hấp dẫn bao gồm sạc không dây thông minh, màn hình cảm ứng lớn 315 mm, hệ thống định vị chính xác và hệ thống âm thanh B&O đẳng cấp.
Raptor chuyên gia off-road: Ranger Raptor mạnh mẽ chính là chiếc xe bán tải dẫn động 4 bánh (4WD/4×4) off-road được trang bị động cơ V6 3,0 lít tăng áp kép sản sinh công suất 302 kW và mô-men xoắn 583 Nm đáng kinh ngạc. Trong số vô vàn tính năng ấn tượng khác, Ranger Raptor đi kèm với hệ thống treo bền bỉ chuyên dụng, lốp đa địa hình chất lượng cao và tấm bảo vệ gầm xe chắc chắn. Xe được nhắm mục tiêu trực tiếp vào ZR2, phiên bản chinh phục mọi địa hình của Chevrolet Colorado.
Khả năng kéo và chở hàng: Ranger 2025 có thể kéo tải lên đến 3.402 kg khi được trang bị cấu hình phù hợp. Sức chứa tải đạt 819 kg với dẫn động cầu sau 4×2 hoặc khoảng 771 kg với dẫn động 4×4 toàn diện. Cửa thùng giảm chấn, một tính năng tiêu chuẩn đáng giá, hoạt động êm ái khi mở. Nó cũng tích hợp thước đo và dụng cụ mở chai tiện lợi không thể thiếu.
Đẳng Cấp Chevrolet Colorado 2025

Chevrolet Colorado 2025 được chào bán với năm phiên bản phong phú: WT, LT, Trail Boss, Z71 và ZR2 đỉnh cao. Gói tùy chọn ZR2 Bison Edition đặc biệt tối ưu hóa khả năng off-road vượt trội của ZR2. Phiên bản cơ bản Colorado WT bao gồm cụm đồng hồ kỹ thuật số tinh tế, màn hình cảm ứng 11,3 inch ấn tượng, kết nối điện thoại thông minh không dây hiện đại, hai cổng USB đa năng và đèn pha tự động chiếu xa thông minh.
Ưu Điểm Nổi Bật Chevrolet Colorado
Tính năng an toàn tiêu chuẩn: Trong quá khứ, những chiếc xe bán tải cơ bản thường thiếu vắng các trợ giúp lái xe hiện đại. Điều đó đã hoàn toàn thay đổi. Chevrolet Colorado 2025 tiêu chuẩn với phanh khẩn cấp tự động có nhận diện người đi bộ thông minh, cảnh báo rời làn tinh tế, cảnh báo va chạm phía trước, hỗ trợ giữ làn chủ động và nhắc nhở ghế sau chu đáo.
ZR2 và ZR2 Bison: Nhiều chủ sở hữu xe bán tải thường xuyên lái xe trên các địa hình thách thức như đá gồ ghề, bùn lầy và cát khô. Những chướng ngại vật này không hề là vấn đề đối với Colorado ZR2 và ZR2 Bison uy lực. Những chiếc xe này sở hữu hệ dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn và nâng cấp toàn diện, như khóa vi sai trước và sau, tấm bảo vệ gầm thép cường lực, lốp địa hình chuyên dụng và tời mạnh mẽ (ZR2 Bison).
Kho tàng công nghệ: Colorado cũng sở hữu một bộ sưu tập các tính năng công nghệ tích hợp đáng kể. Apple CarPlay và Android Auto không dây tiêu chuẩn là điểm sáng đáng chú ý, nhưng chúng tôi ấn tượng hơn với các menu chính xác và thời gian phản hồi nhanh như chớp của hệ thống giải trí Colorado. Đây là một trong những hệ thống được yêu thích nhất của chúng tôi trong các xe bán tải cỡ trung.
Điểm Chung Đáng Chú Ý
Ranger và Colorado sở hữu kích thước và mức giá tương đồng nhau cùng chế độ bảo vệ bảo hành giống nhau hoàn toàn. Chúng cũng đạt được mức tiết kiệm nhiên liệu EPA tương tự đáng khích lệ. Hơn nữa, mỗi chiếc đều có một phiên bản được thiết kế đặc biệt cho việc lái xe off-road chuyên nghiệp, và động cơ tiêu chuẩn của cả hai chiếc xe tải đều là động cơ 4 xi-lanh tăng áp hiện đại.
Thông số kỹ thuật
2025 Ford Ranger SuperCrew | 2025 Chevrolet Colorado Crew Cab | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Động cơ 2,3 lít tăng áp 4 xi-lanh | N/A |
Hệ dẫn động | 2WD | N/A |
Phạm vi | N/A | N/A |
Sức kéo | N/A | N/A |
Sức chở | N/A | N/A |
Trọng lượng không tải | 1.899 kg | N/A |
Khoảng sáng gầm tối thiểu | 236 mm | N/A |
Công suất | 201 kW @ 5.500 vòng/phút | N/A |
Mô-men xoắn | 420 Nm @ 3.000 vòng/phút | N/A |
Hộp số | Tự động, 10 cấp w/selectshift | N/A |
Tiêu thụ nhiên liệu | 11,2 l/100km thành phố / 9,0 l/100km cao tốc / 10,2 l/100km kết hợp | 12,4 l/100km thành phố / 10,2 l/100km cao tốc / 11,8 l/100km kết hợp |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57.936 km | 0 năm/0 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm/96.560 km | 5 năm/96.560 km |
An toàn tổng thể NHTSA | Chưa được đánh giá | Chưa được đánh giá |
Sức chứa tối đa | 5 | N/A |
Chiều dài cơ sở | 3.269 mm | N/A |
Chiều dài tổng thể | 5.348 mm | 5.410 mm |
Chiều rộng có gương | 2.202 mm | 2.144 mm |
Chiều rộng không gương | 2.007 mm | 1.902 mm |
Chiều cao | 1.890 mm | 2.002 mm |
Đường kính quay đầu | 12,8 m | N/A |
Khoảng không đầu, phía trước | 1.041 mm | 1.024 mm |
Khoảng không đầu, hàng thứ hai | 973 mm | 973 mm |
Khoảng không chân, phía trước | 1.097 mm | 1.148 mm |
Khoảng không chân, hàng thứ hai | 879 mm | 882 mm |
Khoảng không vai, phía trước | 1.451 mm | 1.459 mm |
Khoảng không vai, hàng thứ hai | 1.440 mm | 1.425 mm |
Dung tích khoang hàng hóa | 960 lít | 1.187 lít |
Chiều dài thùng xe | 1,524 m | N/A |
Bảng thông số kỹ thuật phản ánh cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.
Giá Cả
Giá mới cho Ford Ranger SuperCrew 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
XL | khoảng 884,2 triệu VNĐ |
XLT | khoảng 961,5 triệu VNĐ |
Lariat | khoảng 1,16 tỷ VNĐ |
Raptor | khoảng 1,46 tỷ VNĐ |
Giá mới cho Chevrolet Colorado Crew Cab 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Work Truck | khoảng 856,7 triệu VNĐ |
LT | khoảng 956,1 triệu VNĐ |
Trail Boss | khoảng 1,06 tỷ VNĐ |
Z71 | khoảng 1,16 tỷ VNĐ |
ZR2 | khoảng 1,31 tỷ VNĐ |
Phán Quyết Cuối Cùng
Chevy Colorado sở hữu mức giá khởi điểm thấp hơn so với Ranger, cùng với nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn phong phú hơn và một trong những hệ thống giải trí xuất sắc nhất có sẵn trong phân khúc xe bán tải. Chúng tôi cũng đặc biệt ấn tượng với sự kết hợp vượt trội giữa cảm giác lái và khả năng xử lý tinh tế của Colorado.
Đáp trả lại, Ford Ranger phản công mạnh mẽ với động cơ cơ bản mạnh mẽ hơn đáng kể và sự có sẵn của động cơ V6 tăng áp trong các phiên bản cao cấp. Ford cũng tự hào với khả năng tải tối đa cao hơn (819 kg so với 764 kg của Colorado), một hệ thống giải trí trực quan hơn và các tiện ích chu đáo như các ngăn lưu trữ dưới ghế ngồi sau.
Nếu một chiếc xe tải kích thước đầy đủ là quá cần thiết cho nhu cầu lái xe hàng ngày của bạn (và đối với nhiều người trong chúng ta, thực sự là như vậy), chúng tôi tự tin rằng bạn không thể có lựa chọn sai lầm khi chọn một trong hai đối thủ kinh điển này.
Một số thuật ngữ:
4WD (4×4): Hệ thống dẫn động bốn bánh cho phép truyền lực đến cả bốn bánh xe, tăng khả năng bám đường trên địa hình khó.
EcoBoost: Công nghệ động cơ tăng áp của Ford giúp tăng công suất đồng thời tiết kiệm nhiên liệu.
EPA: Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, đưa ra tiêu chuẩn đánh giá mức tiêu thụ nhiên liệu.
Mô-men xoắn (Nm): Lực xoắn của động cơ, quyết định khả năng tăng tốc và kéo tải của xe.
Off-road: Khả năng vận hành ngoài đường nhựa, trên các địa hình như đất, cát, đá.
Unibody: Cấu trúc khung gầm liền khối, nhẹ hơn nhưng ít bền bỉ hơn so với khung gầm truyền thống.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
- So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
- So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
- So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025
So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025