So sánh Genesis G80 2025 và Audi A7 2025
Mặc dù Genesis G80 2025 và Audi A7 2025 đều là xe hạng trung, chúng thực sự đại diện cho hai cách tiếp cận khác biệt về sở hữu xe sang. Genesis G80 mang phong cách truyền thống (là một chiếc sedan) kết hợp với công nghệ hiện đại và giá trị sử dụng khó cưỡng.
Được biết đến với kiểu dáng cong về phía sau và mái xe thuôn dài, Audi A7 có một cửa hậu mở ra khoang hành lý rộng đáng ngạc nhiên. Tuy nhiên, đây có lẽ là khía cạnh bình thường nhất của A7. Phong cách và chất lượng thấm đẫm trong từng chi tiết của A7. Audi có một sự uy tín nhất định mà thương hiệu trẻ Genesis vẫn chưa đạt được. Và mặc dù hệ thống treo của A7 không quá cứng cáp để phục vụ người yêu thích cảm giác lái thể thao, nhưng nó vẫn mang sự thể thao tinh tế. Trong khi đó, G80 giữ vững phong cách thiên về sự thoải mái.
Cả hai xe đều có hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian tiêu chuẩn, cũng như không gian rộng rãi cho hành khách, nhưng hãy đi sâu vào các điểm tương đồng và khác biệt khác để xem liệu có sự lựa chọn nào rõ ràng hơn không.
Genesis G80 2025
Genesis G80 2025 có giá khởi điểm từ ~1,48 tỷ VNĐ (đã bao gồm phí vận chuyển). Phiên bản tiêu chuẩn trang bị động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.5 lít cho công suất 300 mã lực, đi kèm hộp số tự động 8 cấp. Phiên bản 3.5T sử dụng động cơ V6 tăng áp kép 3.5 lít, sản sinh 375 mã lực. Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian là trang bị tiêu chuẩn cho tất cả các phiên bản.
Các thông số này giống như năm ngoái, nhưng phiên bản 2025 đã có một số thay đổi. Những điểm mới bao gồm cải tiến nhẹ về thiết kế ngoại thất, cùng hàng loạt nâng cấp công nghệ. Cụ thể, màn hình OLED siêu lớn 27 inch mới, tích hợp không dây cho điện thoại tiêu chuẩn, cập nhật phần mềm qua mạng (OTA), và cổng USB-C thay thế cổng USB-A. Genesis cũng đã đưa trở lại các nút điều chỉnh vật lý ở bảng điều khiển trung tâm dành cho âm lượng, chỉnh kênh và nhiệt độ.
Tính năng Digital Key hiện hỗ trợ iPhone, hệ thống âm thanh Bang & Olufsen thay thế thiết lập Lexicon trước đây, đèn nội thất 64 màu được bổ sung thêm nhiều vị trí trong cabin, cảm biến vân tay được trang bị, và hệ thống camera 360 độ (trong bản Sport Prestige) có chức năng chụp màn hình — chủ xe có thể truy cập từ xa để kiểm tra khu vực xung quanh xe.
Điểm nổi bật của Genesis G80
Hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn: Tất cả các phiên bản Genesis G80 đều được trang bị hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian, giúp tăng cường độ bám đường cả khi đường trơn trượt lẫn khô ráo.
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen: Mặc dù chúng tôi từng yêu thích hệ thống âm thanh Lexicon cũ, nhưng thiết lập 18 loa/1.400 watt trong Genesis G80 2025 cũng xuất sắc không kém.
Hỗ trợ lái xe trên cao tốc 2: Hệ thống hỗ trợ lái bán tự động này được trang bị trên mọi biến thể Genesis G80, kết hợp các tính năng an toàn như kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn đường để giảm mệt mỏi cho tài xế trên những chặng đường dài. Chúng tôi nhận thấy nó hoạt động rất hiệu quả.
Tăng cường sự ấm áp: Đội ngũ kỹ sư của Genesis G80 hẳn rất quan tâm đến khí hậu lạnh giá. Không chỉ ghế trước có sưởi là tiêu chuẩn, mà cả ghế hàng sau và vô lăng cũng được trang bị tính năng sưởi. Bất kỳ ai sống ở vùng lạnh sẽ đánh giá cao những tiện nghi này.
Audi A7 2025
Một lưu ý quan trọng trong so sánh này là giá khởi điểm. Audi A7 2025 có giá từ 1,76 tỷ VNĐ (đã bao gồm phí vận chuyển), cao hơn đáng kể so với Genesis G80 bản cơ bản. Giá của A7 còn tăng cao hơn nữa khi trang bị thêm các tùy chọn hoặc động cơ mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, trong các lần thử nghiệm lái của chúng tôi, A7 luôn để lại ấn tượng mạnh, khiến chúng tôi muốn dành thêm thời gian sau tay lái. Xe nhanh, linh hoạt và có hệ thống treo vừa thể thao vừa thoải mái. Có một số thay đổi cho năm 2025 — nút điều khiển cửa garage Homelink hiện được tích hợp vào gương chiếu hậu, thời gian dùng thử miễn phí Audi Connect Nav tăng từ sáu tháng lên ba năm. Gói Tùy chọn Tiện nghi cho phiên bản Premium bổ sung thêm đèn LED nội thất. Premium Plus có thêm kính cách âm hai lớp, điều hòa tự động bốn vùng, ghế trước thông gió và ghế sau có sưởi. Phiên bản cao cấp nhất Prestige được nâng cấp với ghế trước có chức năng massage và bọc da cao cấp mở rộng. Một thế hệ mới có thể ra mắt vào năm tới.
Điểm nổi bật của Audi A7
Thể tích khoang hành lý: Một trong những điểm thực dụng của A7 là cốp sau dạng hatchback mở rộng, cung cấp không gian chứa hàng rộng rãi. Phía sau hàng ghế sau gập tách rời, dung tích cốp đạt gần 705 lít — gần gấp đôi so với Genesis G80.
Mẫu S7 và RS 7: Hệ dẫn động cơ bản của A7 là động cơ V6 tăng áp 3.0L, công suất 335 mã lực, đi kèm hộp số tự động 7 cấp và hệ dẫn động bốn bánh. Động cơ này đủ mạnh để làm hài lòng hầu hết người lái, nhưng Audi còn tiến xa hơn với các phiên bản khác. S7 trang bị động cơ V6 tăng áp kép 2.9L, công suất 444 mã lực và mô-men xoắn 601 Nm. Đỉnh cao là RS 7 với động cơ V8 tăng áp kép 4.0L, công suất 621 mã lực và mô-men xoắn 850 Nm.
Chất lượng nội thất: Nội thất của Audi là một ví dụ hoàn hảo về sự tinh tế và chất lượng, đặc biệt là trên A7. Các nút điều khiển được bố trí hợp lý, và mọi chi tiết trong cabin đều trông đẹp và chắc chắn. Chúng tôi nhận thấy hệ thống giải trí hai màn hình có thể cần thời gian để làm quen, nhưng đây chỉ là một nhược điểm nhỏ trong một không gian nội thất xuất sắc.
Âm thanh Bang & Olufsen: Giống như Genesis G80, Audi trang bị hệ thống âm thanh Bang & Olufsen tuyệt vời trên A7. Hệ thống này có 17 loa, công suất 710 watt, và được tích hợp tiêu chuẩn từ phiên bản Premium Plus (chúng tôi khuyên chọn phiên bản này), cao hơn một bậc so với Premium cơ bản.
Điểm tương đồng
Cả Genesis G80 và Audi A7 đều đầy đủ các chi tiết sang trọng và, theo ý kiến của chúng tôi, có thiết kế ngoại thất rất bắt mắt. Cả hai đều vận hành êm ái với cảm giác lái chính xác và động cơ mạnh mẽ, giúp tăng tốc nhanh chóng.
Kết luận
Theo bảng xếp hạng các mẫu xe sang cỡ trung tốt nhất của chúng tôi, Audi A7 xếp hạng cao hơn Genesis G80. Chúng tôi giữ vững đánh giá này. A7 là một chiếc xe sang tuyệt vời, vừa sang trọng vừa thực dụng. Mẫu S7 và RS 7 cũng cực kỳ nhanh và ấn tượng. Chúng tôi đặc biệt yêu thích bất kỳ mẫu xe S nào của Audi.
Tuy nhiên, Genesis G80 lại là sự lựa chọn tinh tế và thoải mái với giá khởi điểm thấp hơn đáng kể so với Audi A7, nhưng vẫn được trang bị nhiều tiện nghi tiêu chuẩn. Ngoài ra, G80 còn có chính sách bảo hành tốt hơn, bao gồm 3 năm hoặc 57.936 km bảo trì miễn phí. Những người mua xe sang chú trọng đến giá trị và sự an tâm với bảo hành động cơ 10 năm/161.000 km có thể sẽ ưu tiên chọn Genesis G80.
Giá mới của Genesis G80 2025
Giá bán lẻ | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
2.5T | 1,49 tỷ VNĐ | TBD |
2.5T Advanced | 1,62 tỷ VNĐ | TBD |
2.5T Sport Prestige | 1,78 tỷ VNĐ | TBD |
3.5T Sport Advanced | 1,81 tỷ VNĐ | TBD |
3.5T Sport Prestige | 2,00 tỷ VNĐ | TBD |
Giá mới của Audi A7 2025
Giá bán lẻ | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
55 TFSI Premium | 1,86 tỷ VNĐ | TBD |
55 TFSI Premium Plus | 2,00 tỷ VNĐ | TBD |
55 TFSI Prestige | 2,12 tỷ VNĐ | TBD |
Giá ở đây phản ánh mức giá mà người mua hiện đang trả cho các mẫu Genesis G80 2025 và Audi A7 2025 mới trong điều kiện thông thường khi mua từ đại lý. Các mức giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) đã bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí cấp phép, phí tài liệu và tùy chọn.
2025 Genesis G80 | 2025 Audi A7 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Tăng áp 2.5 lít 4 xi-lanh | Tăng áp 3.0 lít V6 |
Công suất | 300 mã lực @ 5.800 vòng/phút | 335 mã lực @ 5.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 422 Nm @ 1.650 vòng/phút | 500 Nm @ 1.370 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 7 cấp |
Tiết kiệm nhiên liệu (L/100km) | 11.8 thành phố/8.1 cao tốc/9.8 kết hợp | 10.7 thành phố/7.8 cao tốc/9.4 kết hợp |
Cũng có sẵn | Tăng áp kép 3.5 lít V6 | Tăng áp kép 2.9 lít V6, tự động 8 cấp; tăng áp kép V8 |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.560 km | 4 năm/80.467 km |
Bảo hành động cơ | 10 năm/160.934 km | 4 năm/80.467 km |
Đánh giá an toàn NHTSA | 5 sao | Chưa đánh giá |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 3.010 mm | 2.926 mm |
Tổng chiều dài | 4.996 mm | 4.968 mm |
Chiều rộng | 1.926 mm | 1.908 mm |
Chiều cao | 1.466 mm | 1.422 mm |
Đường kính quay đầu | 11.6 m | 12.1 m |
Chiều cao đầu, phía trước | 1.044 mm | 940 mm |
Chiều cao đầu, phía sau | 970 mm | 943 mm |
Khoảng chân, phía trước | 1.072 mm | 1.049 mm |
Khoảng chân, phía sau | 983 mm | 940 mm |
Khoảng vai, phía trước | 1.481 mm | 1.453 mm |
Khoảng vai, phía sau | 1.451 mm | 1.420 mm |
Thể tích khoang hành lý | 371 lít | 705 lít |
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025