So sánh Genesis G80 2025 và Volvo S90 2025
Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, Genesis G80 2025 và Volvo S90 2025 mang đến một vài lựa chọn thú vị. G80 có lẽ là sự lựa chọn toàn diện nhất trong hai mẫu xe này, đồng thời tích hợp nhiều trang bị tiêu chuẩn với mức giá hợp lý. Tuy nhiên, S90 lại ưu tiên sự thoải mái lên hàng đầu (điều này không hề tệ — chúng tôi rất thích cách chiếc sedan Volvo này lướt qua những khuyết điểm trên đường dễ dàng) và đi kèm với không gian rộng rãi cho hành khách phía sau, bao gồm không gian để chân phía sau lên tới 1026 mm, dẫn đầu trong phân khúc.
Hãy cùng tìm hiểu những điểm nổi bật của G80 và S90 để xem liệu có chiếc xe nào có điểm mạnh hơn không.
Genesis G80 2025

Thế hệ thứ hai của Genesis G80 ra mắt vào năm 2021, vì vậy đến lúc cần làm mới giữa vòng đời. Thiết kế ngoại thất đã được cải tiến, cùng với một số thay đổi trong khoang nội thất — nổi bật nhất là màn hình OLED 27 inch. Đèn pha, lưới tản nhiệt và khe hút gió phía trước được điều chỉnh nhỏ. Đặc biệt, Genesis đã khôi phục lại các nút điều khiển vật lý trên bảng điều khiển trung tâm để điều chỉnh âm lượng, tần số và nhiệt độ. Apple CarPlay/Android Auto không dây trở thành tiêu chuẩn, hệ thống thông tin giải trí có khả năng cập nhật qua mạng, cổng USB-C thay thế cổng USB-A, tính năng Digital Key hiện tương thích với iPhone của Apple, đầu đọc vân tay trở thành tùy chọn, và hệ thống camera 360 độ (trong phiên bản Sport Prestige) có chức năng chụp màn hình; chủ xe có thể truy cập từ xa để kiểm tra xung quanh xe. Hệ thống âm thanh Lexicon trước đây được thay thế bằng hệ thống Bang & Olufsen. Khoang cabin cũng có đèn chiếu sáng môi trường 64 màu được đặt ở nhiều vị trí hơn. Phiên bản 3.5T Sport đã bị ngừng sản xuất.
Động cơ cơ bản là động cơ tăng áp 4 xi-lanh 2.5 lít, công suất 224 kW, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Phiên bản 3.5T sử dụng động cơ V6 tăng áp kép 3.5 lít với công suất 280 kW.
Điểm nổi bật của Genesis G80
Dẫn động bốn bánh: Chúng tôi nghĩ đó là một bước đi thông minh của Genesis khi trang bị tiêu chuẩn dẫn động bốn bánh (AWD) cho G80, mang lại lợi thế so với các đối thủ phải tính phí thêm, và thu hút một số khách hàng vốn chỉ nghĩ đến SUV.
Hệ thống âm thanh vòm Bang & Olufsen: Chúng tôi phải thừa nhận, chúng tôi là fan hâm mộ lớn của hệ thống Lexicon cũ. Nhưng chúng tôi nghi ngờ rằng ngay cả những người nghe kén chọn nhất với thính giác như dơi cũng khó có thể phàn nàn về hệ thống 18 loa/1.400 watt mới có sẵn trong G80 2025.
Hỗ trợ lái xe trên cao tốc 2: Tính năng tiêu chuẩn này sử dụng kiểm soát hành trình thích ứng, camera quan sát vòng quanh, và hỗ trợ giữ làn để cung cấp khả năng lái xe trên cao tốc bán tự động. Theo kinh nghiệm của chúng tôi, công nghệ hỗ trợ lái xe của Genesis rất hiệu quả.
Bảo hành vượt trội: Genesis G80 cũng ghi điểm đáng kể nhờ vào chế độ bảo hành tuyệt vời của mình. Bảo hành cơ bản 5 năm/96.560 km đi kèm với bảo hành hệ truyền động 10 năm/160.934 km. Ba năm hoặc 57.936 km bảo dưỡng định kỳ miễn phí cũng được bao gồm; Volvo S90 cũng có ưu đãi này.
Volvo S90 2025

Có những lựa chọn nhanh hơn và thể thao hơn, nhưng Volvo S90 2025 nổi bật với khả năng mang đến một chuyến đi êm ái và yên tĩnh. Chúng tôi nhận thấy đây là một trong những chiếc sedan hạng sang cỡ trung thoải mái nhất. Động cơ tiêu chuẩn là loại 4 xi-lanh 2.0 lít tăng áp và siêu nạp, cung cấp 220 kW đến cả bốn bánh thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Năm nay, phiên bản Ultimate trước đây được đổi thành Ultra. Và phần Recharge được loại bỏ khỏi tên chính thức của T8 plug-in hybrid.
Điểm nổi bật của Volvo S90
T8 plug-in hybrid: Hầu hết người mua S90 sẽ hài lòng với động cơ tiêu chuẩn. Nó có thể đưa chiếc sedan cỡ lớn này từ vị trí đứng yên lên 96,6 km/h trong 6,2 giây đáng nể. Tuy nhiên, không giống như Genesis G80, S90 còn có thể là một plug-in hybrid (PHEV). Hệ thống truyền động T8 sử dụng động cơ xăng tăng áp và siêu nạp, sau đó thêm một cặp động cơ điện. Tổng công suất là 339 kW, giảm thời gian từ 0-96,6 km/h xuống dưới năm giây. Nó cũng cung cấp phạm vi chạy điện thuần túy 61,2 km.
Thoải mái khi ngồi: Một khi bạn đã ngồi trong Volvo S90, bạn sẽ không muốn ra ngoài. Ghế của S90 mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tuyệt vời. Chúng tôi đề nghị Volvo nên quảng bá chúng cho phòng khách, văn phòng, rạp chiếu phim, v.v. Chúng tôi đang đùa (một chút), nhưng đó là mức độ tốt của những chiếc ghế này.
Hệ thống treo khí nén thích ứng: Được trang bị trên phiên bản Ultra cao cấp, điều này khiến S90 lướt đi trên đường với sự thoải mái hơn. Khi chuyển sang chế độ lái Sport, hệ thống treo này làm cho S90 hạ thấp để tăng khả năng kiểm soát thân xe và phản ứng lái nhanh hơn.
Pilot Assist: Chế độ lái bán tự động của Volvo, Pilot Assist sử dụng kết hợp giữa kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường và nhiều cảm biến khác. Kết quả là một hệ thống mà chúng tôi thấy rất tốt để giảm căng thẳng cho những chuyến đi dài.
Điểm tương đồng
Những chiếc xe tuyệt vời này là hai lựa chọn đẳng cấp và tinh tế trong số những chiếc sedan hạng sang cỡ trung. Nội thất của cả hai chiếc xe đều có chất lượng cao. Và mỗi chiếc đều có khả năng xử lý giao thông đô thị hoặc di chuyển nhẹ nhàng trong nhiều giờ.
Giá cả
Giá mới của Genesis G80 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
2.5T | khoảng 1,49 tỷ VNĐ |
2.5T Advanced | khoảng 1,61 tỷ VNĐ |
2.5T Sport Prestige | khoảng 1,78 tỷ VNĐ |
3.5T Sport Advanced | khoảng 1,81 tỷ VNĐ |
3.5T Sport Prestige | khoảng 1,99 tỷ VNĐ |
Giá mới của Volvo S90 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
B6 Plus Bright Theme | khoảng 1,52 tỷ VNĐ |
B6 Ultra Bright Theme | khoảng 1,66 tỷ VNĐ |
T8 Plus Bright Theme | khoảng 1,70 tỷ VNĐ |
T8 Ultra Bright Theme | khoảng 1,84 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Genesis G80 2025 | Volvo S90 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 4 xi-lanh 2.5 lít tăng áp | 4 xi-lanh 2.0 lít tăng áp và siêu nạp |
Công suất | 224 kW @ 5.800 vòng/phút | 220 kW @ 5.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 422 Nm @ 1.650 vòng/phút | 421 Nm @ 2.100 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp với AWD | Tự động 8 cấp với AWD |
Tiêu thụ nhiên liệu | 11,8 l/100km trong đô thị/8,1 l/100km trên xa lộ/9,8 l/100km kết hợp | 10,2 l/100km trong đô thị/7,6 l/100km trên xa lộ/9,0 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | V6 3.5 lít tăng áp kép | PHEV |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.6 km | 4 năm/80.5 km |
Bảo hành truyền động | 10 năm/160.9 km | 4 năm/80.5 km |
Xếp hạng an toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | Chưa có |
Sức chứa hành khách tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 3.01 m | 3.06 m |
Tổng chiều dài | 4.99 m | 5.09 m |
Chiều rộng | 1.98 m | 1.89 m |
Chiều cao | 1.47 m | 1.45 m |
Bán kính quay vòng | 11.6 m | 11.8 m |
Khoảng không trên đầu, phía trước | 1.04 m | 0.96 m |
Khoảng không trên đầu, phía sau | 0.97 m | 0.96 m |
Khoảng để chân, phía trước | 1.07 m | 1.07 m |
Khoảng để chân, phía sau | 0.98 m | 1.03 m |
Khoảng rộng vai, phía trước | 1.48 m | 1.46 m |
Khoảng rộng vai, phía sau | 1.45 m | 1.41 m |
Dung tích khoang hành lý | 371 lít | 382 lít |
Kết luận
Chúng tôi cho rằng bạn sẽ không sai khi đến thăm một vài đại lý địa phương và lái thử Genesis G80 và Volvo S90. G80 có vẻ tươi mới và hiện đại hơn cả bên trong lẫn bên ngoài. Nó thú vị hơn khi lái, mặc dù chúng tôi không thể chê sự thoải mái hoàn hảo của S90 mềm mại hơn, dễ chịu hơn một chút.
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
So sánh Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
- So sánh Hyundai Santa Fe 2025 và Nissan Murano 2025
So sánh Hyundai Santa Fe 2025 và Nissan Murano 2025
- So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Eclipse Cross 2025
So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Eclipse Cross 2025
- So sánh Ford F-150 Lightning 2025 và Rivian R1T 2025
So sánh Ford F-150 Lightning 2025 và Rivian R1T 2025