So sánh Honda CR-V 2025 và Toyota RAV4 2025
Xe SUV cỡ nhỏ, trong bức tranh di động hiện đại, đã và đang khẳng định vị thế là phân khúc được ưa chuộng nhất toàn cầu. Trong “bản giao hưởng” của dòng xe này, Honda CR-V và Toyota RAV4 sắm vai những nhạc trưởng xuất sắc, dẫn dắt và định hình xu hướng kể từ thập niên 1990. Hai cái tên không chỉ là tiêu chuẩn mà còn trở thành “ngọn hải đăng” cho mọi đối thủ noi theo, khơi nguồn cảm hứng phát triển, nâng tầm trải nghiệm cho triệu triệu người dùng. Ở thời điểm 2025, khi thị trường ô tô chuyển mình với tốc độ chóng mặt, hai mẫu xe vẫn so kè từng nhịp để chạm tới ngôi vương trong trái tim khách hàng. Vậy, đâu là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn?
Dưới đây là so sánh chi tiết giữa Honda CR-V 2025 và Toyota RAV4 2025 – hai biểu tượng không chỉ của sự thực dụng, mà còn của phong cách, công nghệ và giá trị bền lâu.
Honda CR-V 2025

Honda CR-V là một bản giao thoa tuyệt mỹ giữa tính thực dụng, độ tin cậy vững bền và cảm giác lái nhẹ nhàng, thanh thoát. Nhiều năm liền, mẫu xe này liên tục được vinh danh tại giải thưởng Best Buy của Kelley Blue Book, khẳng định vị thế không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Thế hệ mới nhất – vừa được Honda tinh chỉnh cách đây hai năm – tiếp tục giữ lửa sáng tạo với các phiên bản động cơ xăng tiêu chuẩn, bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu tối ưu (đánh giá riêng), cùng một biến thể nhiên liệu tế bào đột phá dành riêng cho khách hàng tại California. Trong khuôn khổ so sánh này, chúng ta tập trung vào trải nghiệm của các phiên bản chạy xăng.
Giá Trị Nổi Bật Làm Nên Đẳng Cấp Honda CR-V
Honda Sensing – Trợ Lý An Toàn Chủ Động:
Mỗi chiếc CR-V đều sở hữu “bộ giáp” Honda Sensing – tổ hợp các công nghệ an toàn chủ động và hỗ trợ lái thông minh, từ kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động cho tới nhiều tính năng bảo vệ tiên tiến khác. Nhờ đó, hành trình mỗi ngày luôn được bao bọc trong cảm giác an tâm, tự tin – như thể có một “vệ thần” đồng hành trên từng cung đường.
Không Gian Chứa Đồ Rộng Vượt Chuẩn Phân Khúc:
Tuy mang dáng hình nhỏ gọn đặc trưng của SUV đô thị, CR-V lại sở hữu khả năng chứa đồ khiến nhiều đối thủ phải dè chừng. Khi hàng ghế sau được dựng lên, bạn có trong tay khoang hành lý lên đến 1.112 lít, và nếu cần, có thể mở rộng tối đa lên 2.166 lít khi gập phẳng hàng ghế này – vượt trội rõ rệt so với Toyota RAV4. Không gian ấy, như một “chiếc vali di động khổng lồ”, đáp ứng mọi nhu cầu cho gia đình, doanh nhân hay những chuyến đi xa đầy ngẫu hứng.
Smart Entry và Walk Away Auto Lock – Tiện Ích Thông Minh, Bảo Vệ An Toàn:
Đã bao giờ bạn rời khỏi xe với nỗi băn khoăn “Liệu mình có quên khóa cửa?” Honda CR-V giải quyết hoàn toàn nỗi lo này nhờ tính năng Smart Entry tích hợp Walk Away Auto Lock. Khi bạn rời đi, hệ thống sẽ tự động khóa xe – một thao tác giản đơn nhưng mang lại sự an tâm trọn vẹn. Đây là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản trừ bản cơ bản, nâng tầm tiện nghi và bảo vệ tài sản cho chủ nhân.
Toyota RAV4 2025

Toyota RAV4 – biểu tượng tiên phong của dòng SUV nhỏ gọn, xuất hiện lần đầu tại Mỹ từ năm 1996, và nhanh chóng trở thành “kỳ quan” doanh số trong phân khúc mà chính nó khai phá. Đến năm 2025, mẫu xe này vẫn duy trì sức hút bền bỉ, chuẩn bị bước vào năm cuối của thế hệ hiện tại trước khi chuyển giao sang thế hệ hoàn toàn mới. Tuy nhiên, “vị vua doanh số” vẫn còn nhiều điều để chinh phục khách hàng. Không chỉ nằm trong Top 3 xe bán chạy nhất nước Mỹ năm 2024, RAV4 còn liên tục đổi mới với phiên bản hybrid, plug-in hybrid bên cạnh bản xăng tiêu chuẩn – lựa chọn trung tâm của so sánh này. Đáng chú ý, khác biệt lớn về cảm giác lái đến từ việc Toyota sử dụng hộp số tự động 8 cấp truyền thống, tạo nét “thủ công” rõ rệt cho ai yêu thích thao tác chuyển số, thay vì hộp số biến thiên vô cấp (CVT) của Honda. Chính sự khác biệt này đã góp phần định hình cá tính lái riêng biệt cho từng dòng xe.
Những Giá Trị Riêng Làm Nên Tên Tuổi Toyota RAV4
Màn Hình Kỹ Thuật Số 12,3 Inch – Trải Nghiệm Tương Lai Đỉnh Cao:
Trên phiên bản Limited cao cấp, RAV4 được trang bị cụm đồng hồ kỹ thuật số hoàn toàn, kích thước 12,3 inch – rộng rãi, sắc nét và cá nhân hóa theo phong cách riêng của chủ nhân. Đây là điểm nhấn vượt trội, đưa không gian nội thất lên tầm nghệ thuật, đồng thời là trang bị “độc bản” không xuất hiện trên CR-V.
Ghế Trước Thông Gió – Chạm Đến Tinh Hoa Tiện Nghi:
Cũng trên bản Limited, Toyota RAV4 trang bị ghế trước thông gió – chi tiết nhỏ nhưng đầy giá trị, giúp mỗi hành trình trở nên mát lành ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt. Sự chăm chút ấy tạo nên khác biệt rõ ràng về tiện nghi so với CR-V, đặc biệt khi di chuyển trong điều kiện nắng nóng đặc trưng của Việt Nam.
Gương Chiếu Hậu Kỹ Thuật Số – Mở Rộng Tầm Nhìn, Gia Tăng An Toàn:
Một công nghệ ưu việt khác mà CR-V chưa trang bị – gương chiếu hậu kỹ thuật số. Tính năng này cho phép chuyển đổi linh hoạt từ gương truyền thống sang màn hình hiển thị hình ảnh trực tiếp từ camera phía sau. Trong các tình huống bị che khuất tầm nhìn bởi hàng hóa hoặc hành khách, chủ nhân RAV4 vẫn luôn chủ động kiểm soát mọi chuyển động phía sau – nâng tầm an toàn, tạo nên sự yên tâm vượt trội trên mọi hành trình.
Những Nét Giao Thoa Đáng Giá
Không phải ngẫu nhiên mà Honda CR-V và Toyota RAV4 được xem là “hai cực nam châm” trong phân khúc SUV đô thị. Cả hai đều sở hữu danh tiếng vững chắc về độ tin cậy, giá trị bán lại cao và tính thực dụng xuất sắc. Dù khác biệt về triết lý thiết kế hay phong cách lái, cả hai đều chinh phục khách hàng nhờ dải tính năng an toàn, công nghệ hiện đại cùng không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt – những yếu tố mà bất kỳ ai mua xe gia đình, người trẻ năng động hay doanh nhân đều trân trọng.
Giá cả
Giá mới của Honda CR-V 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LX | khoảng 803,4 triệu VNĐ |
EX | khoảng 860,5 triệu VNĐ |
EX-L | khoảng 928,1 triệu VNĐ |
Giá mới của Toyota RAV4 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LE | khoảng 781,5 triệu VNĐ |
XLE | khoảng 820 triệu VNĐ |
XLE Premium | khoảng 892,4 triệu VNĐ |
Limited | khoảng 992 triệu VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Honda CR-V 2025 | Toyota RAV4 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Động cơ 4 xi-lanh turbo 1,5 lít | Động cơ 4 xi-lanh 2,5 lít |
Sức kéo | khoảng 680,4 kg | khoảng 680,4 kg |
Công suất | 142 kW @ 6.000 vòng/phút | 151 kW @ 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 243 Nm @ 1.700 vòng/phút | 249 Nm @ 5.000 vòng/phút |
Truyền động | Tự động, CVT | Tự động, 8 cấp với chuyển số trực tiếp & tuần tự |
Tiêu thụ nhiên liệu | 8,4 lít/100km trong thành phố / 6,9 lít/100km trên xa lộ / 7,8 lít/100km kết hợp | 8,7 lít/100km trong thành phố / 6,9 lít/100km trên xa lộ / 7,8 lít/100km kết hợp |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm / 57.936 km | 3 năm / 57.936 km |
Bảo hành hệ thống truyền động | 5 năm / 96.560 km | 5 năm / 96.560 km |
An toàn tổng thể của NHTSA | 5 sao | 5 sao |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.699 mm | 2.689 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.694 mm | 4.595 mm |
Chiều rộng | 1.867 mm | 1.854 mm |
Chiều cao | 1.681 mm | 1.702 mm |
Đường kính quay vòng | 11,37 m | 11,0 m |
Khoảng không đầu, hàng ghế trước | 1.016 mm | 958 mm |
Khoảng không đầu, hàng ghế sau | 970 mm | 1.003 mm |
Khoảng duỗi chân, hàng ghế trước | 1.050 mm | 1.041 mm |
Khoảng duỗi chân, hàng ghế sau | 1.041 mm | 960 mm |
Khoảng rộng vai, hàng ghế trước | 1.471 mm | 1.468 mm |
Khoảng rộng vai, hàng ghế sau | 1.420 mm | 1.433 mm |
Khoang hành lý phía sau ghế thứ hai | Không áp dụng | 1.062 lít |
Khoang hành lý khi gập tất cả ghế | 2.166 lít | 1.977 lít |
Bảng thông số kỹ thuật phản ánh cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.
Đánh Giá & Kết Luận: Hai Biểu Tượng – Một Đẳng Cấp
Từ thập niên 90 đến nay, CR-V và RAV4 đã liên tục song hành trong “cuộc đua marathon” không ngừng nghỉ, trở thành đôi bạn cùng tiến và cũng là đối thủ lớn nhất của nhau trong phân khúc SUV nhỏ gọn. Đến năm 2025, CR-V đại diện cho sự tươi mới, công nghệ tinh gọn và không gian vượt chuẩn, trong khi RAV4 vẫn giữ vững vị thế dẫn đầu với nhiều tiện nghi, công nghệ độc quyền. Mỗi mẫu xe đều sở hữu những “chi tiết vàng” làm nên sức hút riêng biệt, khiến việc chọn lựa trở thành một trải nghiệm thú vị hơn là bài toán khô khan. Đây là trường hợp mà không có kẻ thua cuộc, chỉ có những giá trị khác biệt để bạn trải nghiệm và lựa chọn. Và chỉ khi tự mình cầm lái, cảm nhận từng cú chuyển số, từng đường nét nội thất, từng nhịp tim rung động trên vô lăng, bạn mới thực sự tìm ra đâu là chiếc xe dành riêng cho mình.
Một số thuật ngữ:
Hybrid: Dòng xe sử dụng kết hợp động cơ xăng và mô-tơ điện nhằm tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải.
Plug-in hybrid: Phiên bản hybrid có thể sạc điện ngoài, cho phép chạy điện hoàn toàn trong quãng đường ngắn.
CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số biến thiên vô cấp, mang lại trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.
Ghế thông gió: Ghế trang bị hệ thống làm mát, tạo cảm giác dễ chịu vào mùa hè.
Gương chiếu hậu kỹ thuật số: Gương tích hợp màn hình hiển thị hình ảnh camera, tăng khả năng quan sát phía sau xe.
Giá trị bán lại: Giá trị chiếc xe giữ được sau nhiều năm sử dụng, phản ánh độ tin cậy và sức hấp dẫn thương hiệu.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025
So sánh Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025
- So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
- So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
- So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
- Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ
Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ