So sánh Honda CR-V Hybrid 2025 và Hyundai Tucson Hybrid 2025
Một chiếc SUV hybrid cỡ nhỏ là một trong những mẫu xe hiếm hoi giúp bạn vừa có thể thỏa mãn mong muốn tiện nghi mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Những chiếc xe này mang lại tất cả lợi ích của một chiếc SUV cỡ nhỏ truyền thống – tính thực dụng cao, dễ lái và giá trị tốt – đồng thời bổ sung thêm khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời. Còn gì để chê nữa? Và hai trong số những mẫu xe được yêu thích nhất trong phân khúc này là Honda CR-V Hybrid 2025 và Hyundai Tucson Hybrid 2025.
Đây là cách hai mẫu xe này so sánh với nhau.
Honda CR-V Hybrid 2025
Honda CR-V từ lâu đã là một tiêu chuẩn và là mẫu xe bán chạy hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ nhỏ qua nhiều thập kỷ, và hiện là người chiến thắng Giải thưởng Best Buy trong phân khúc này. Phiên bản CR-V Hybrid 2025 là điểm nhấn đặc biệt, vừa là phiên bản tiết kiệm nhiên liệu nhất vừa mạnh mẽ nhất trong các mẫu CR-V. Nó cũng vừa được thiết kế lại cách đây chỉ hai năm. Đối với người mua ở California có quyền truy cập vào trạm tiếp nhiên liệu hydro, Honda năm nay đã giới thiệu một mẫu CR-V sử dụng pin nhiên liệu. Giá của Honda CR-V Hybrid 2025 bắt đầu từ khoảng 918 triệu VNĐ.
Điểm nổi bật của Honda CR-V Hybrid
Tiết kiệm nhiên liệu: Đây là lý do chính khiến chúng ta chọn mua một chiếc hybrid, và CR-V Hybrid thực sự không làm bạn thất vọng. Cụ thể, xe đạt mức tiêu hao nhiên liệu lên đến 5,88 lít/100km với hệ dẫn động cầu trước hoặc 6,36 lít/100km với hệ dẫn động 4 bánh. Đối với những ai có thể không cần hệ dẫn động 4 bánh, con số 5,88 lít/100km thực sự rất hấp dẫn.
Hỗ trợ kẹt xe (Traffic Jam Assist): Nếu bạn từng hoặc dự định phải đối mặt với tình trạng kẹt xe trong hành trình đi làm hàng ngày, tính năng tiêu chuẩn này trên CR-V Hybrid thực sự là một cứu cánh. Hệ thống có thể điều chỉnh tay lái, tăng tốc và phanh để theo kịp giao thông ở tốc độ dưới 72 km/h. Kết hợp với hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng tiêu chuẩn, Honda thực sự là một trợ lý đắc lực cho cả những chuyến đi đường cao tốc và trong tình trạng kẹt xe.
Không gian hành lý rộng rãi: Honda CR-V Hybrid có một trong những khoang hành lý rộng rãi nhất trong phân khúc, với 1.028 lít phía sau hàng ghế sau và 2.166 lít khi gập hàng ghế sau. Con số tổng này chỉ nhỉnh hơn Hyundai Tucson Hybrid một chút, và trong thử nghiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng đánh giá cao sàn khoang hành lý thấp của CR-V.
Hyundai Tucson Hybrid 2025
Hyundai chưa bao giờ tự mãn với thành công của mình, và mẫu Tucson mới nhất là minh chứng rõ ràng. Tương tự như Honda CR-V, Tucson có hai tùy chọn động cơ: động cơ xăng tiêu chuẩn và phiên bản hybrid sạc điện. Với Tucson Hybrid mà chúng tôi đang so sánh ở đây, mẫu xe này thực sự đáng cân nhắc nhờ thiết kế thời thượng, nội thất giàu công nghệ, chế độ bảo hành vượt trội và các tính năng sáng tạo. Giá khởi điểm từ khoảng 34.760 USD (~887 triệu VNĐ).
Những điểm nổi bật của Hyundai Tucson Hybrid
Dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn: Trong khi đây là tùy chọn phải trả thêm tiền trên CR-V, thì Tucson Hybrid có sẵn dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn, mang đến giá trị vượt trội. Hơn nữa, dù có dẫn động 4 bánh, xe vẫn đạt mức tiêu thụ nhiên liệu 6,2 lít/100 km hoặc 6,7 lít/100 km (tùy phiên bản).
Hộp số truyền thống: Phần lớn xe hybrid – bao gồm cả Honda CR-V Hybrid – sử dụng hộp số vô cấp (CVT), vốn có thể gây cảm giác ồn và thiếu tự nhiên. Tucson Hybrid không như vậy. Xe được trang bị hộp số tự động 6 cấp truyền thống, mang lại trải nghiệm lái thú vị hơn.
Nội thất giàu công nghệ: Cabin của Tucson Hybrid trông hiện đại hơn một hoặc hai bậc so với Honda CR-V về mặt công nghệ. Xe sở hữu màn hình cảm ứng 12,3 inch (so với 9 inch của CR-V), và tất cả các phiên bản, trừ phiên bản cơ sở, đều có cụm đồng hồ kỹ thuật số kép kích cỡ 12,3 inch. Điều này tạo nên một phong cách tinh tế và sang trọng.
Điểm tương đồng
Cả Honda CR-V Hybrid và Hyundai Tucson Hybrid đều mang lại sự thực dụng của dòng SUV nhỏ gọn 5 chỗ với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
Kết luận
Với cuộc so sánh này, bạn đang đứng giữa hai lựa chọn tuyệt vời. Honda CR-V Hybrid dễ lái, rộng rãi và nổi tiếng với độ bền cũng như giá trị bán lại cao. Trong khi đó, Tucson Hybrid lại nổi bật với công nghệ hiện đại hơn, chế độ bảo hành dài hơn rất nhiều (10 năm/160.000 km cho động cơ), giá khởi điểm thấp hơn và gần như tương đương về không gian chứa đồ. Đây là cuộc cạnh tranh thực sự khiến bạn cần lái thử cả hai để xem đâu là lựa chọn phù hợp với trái tim bạn.
Giá xe Honda CR-V Hybrid 2025 mới
Giá bán lẻ đề xuất | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
Sport | 36.000 USD (~919 triệu VNĐ) | Chưa cập nhật |
Sport L | 39.000 USD (~996 triệu VNĐ) | Chưa cập nhật |
Sport Touring | 42.450 USD (~1,083 tỷ VNĐ) | Chưa cập nhật |
Giá xe Hyundai Tucson Hybrid 2025 mới
Giá bán lẻ đề xuất | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
Blue | 34.760 USD (~888 triệu VNĐ) | Chưa cập nhật |
SEL Convenience | 37.760 USD (~964 triệu VNĐ) | Chưa cập nhật |
N Line | 39.510 USD (~1,009 tỷ VNĐ) | Chưa cập nhật |
Limited | 42.590 USD (~1,086 tỷ VNĐ) | Chưa cập nhật |
Giá được hiển thị ở đây phản ánh mức giá mà người mua hiện đang chi trả cho các mẫu xe Honda CR-V Hybrid 2025 và Hyundai Tucson Hybrid 2025 mới, trong điều kiện tiêu chuẩn khi mua từ đại lý. Giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí đăng ký, phí tài liệu và các tùy chọn bổ sung.
Honda CR-V Hybrid 2025 | Hyundai Tucson Hybrid 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Xăng/điện 4 xi-lanh 2.0 lít | Tăng áp xăng/điện 4 xi-lanh 1.6 lít |
Công suất | 204 mã lực tổng | 231 mã lực tổng |
Mô-men xoắn | 335 Nm tổng | 368 Nm tổng |
Hộp số | Tự động vô cấp (CVT) | Tự động 6 cấp |
Tiết kiệm nhiên liệu MPG | 5,5 l/100km thành phố/ 6,5 l/100km cao tốc/ 5,9 l/100km kết hợp (dẫn động cầu trước) | 6,2 l/100km thành phố/ 6,2 l/100km cao tốc/ 6,2 l/100km kết hợp |
Các tùy chọn khác | Dẫn động 4 bánh; pin nhiên liệu hydro | Plug-in hybrid |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57,936 km | 5 năm/96,561 km |
Bảo hành hệ thống truyền động | 5 năm/96,561 km | 10 năm/160,934 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 Sao | Chưa được đánh giá |
Sức chứa ghế tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,700 mm | 2,756 mm |
Tổng chiều dài | 4,695 mm | 4,630 mm |
Chiều rộng | 1,867 mm | 1,864 mm |
Chiều cao | 1,689 mm | 1,684 mm |
Đường kính vòng quay | 11,4 m | 11,8 m |
Khoảng trống đầu, trước | 970 mm | 1,019 mm |
Khoảng trống đầu, sau | 970 mm | 1,003 mm |
Khoảng trống chân, trước | 1,050 mm | 1,052 mm |
Khoảng trống chân, sau | 1,041 mm | 1,050 mm |
Khoảng trống vai, trước | 1,471 mm | 1,463 mm |
Khoảng trống vai, sau | 1,420 mm | 1,422 mm |
Thể tích khoang hành lý | 1,028 lít | 1,096 lít |
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025