So sánh Honda HR-V 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
Những người mua xe SUV cỡ nhỏ thường kỳ vọng nhiều từ những chiếc xe này. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là giá cả phải chăng; tuy nhiên, yếu tố khác là sự thoải mái. Tiết kiệm một chút cho khoản thanh toán hàng tháng sẽ không có ý nghĩa nhiều nếu việc lái xe không thoải mái.
Honda HR-V 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025 cung cấp không gian rộng rãi và khá tiết kiệm chi phí. Hãy cùng khám phá hai mẫu xe tiện ích cỡ nhỏ này.
Honda HR-V 2025
Honda HR-V 2025 có ngoại thất trông truyền thống hơn, giữ cho nó phù hợp với thẩm mỹ thiết kế của dòng SUV của Honda. Nó rất cuốn hút và có thể thu hút thêm nhiều người mua. Thế hệ hiện tại này được xây dựng trên nền tảng lớn hơn so với phiên bản trước, dẫn đến không gian nội thất rộng rãi hơn, trải nghiệm lái tốt hơn và động cơ mạnh mẽ hơn.
Động cơ đó là loại 4 xi-lanh 2.0 lít, công suất 158 mã lực, kết hợp với hộp số tự động biến thiên liên tục (CVT). Nếu bạn muốn hệ dẫn động bốn bánh (AWD), nó có sẵn với một khoản phí bổ sung. Mức tiêu thụ nhiên liệu của HR-V là 8,4 l/100km, trung bình trong phân khúc này.
Bên cạnh cabin rộng rãi, hành khách còn được tận hưởng nhiều công nghệ mới để làm cho chuyến đi trở nên thú vị và thoải mái, bao gồm Apple CarPlay và Android Auto không dây và công nghệ hủy tiếng ồn. Giá bắt đầu từ khoảng 681 triệu VNĐ, bao gồm phí điểm đến bắt buộc. Ở Việt Nam, Honda HR-V đang được bán với giá 699 triệu VNĐ.
Điểm nổi bật của Honda HR-V
Công nghệ khóa: "Tôi đã khóa xe chưa?" Công nghệ Smart Entry với Walk Away Auto Lock của HR-V tự động khóa xe khi bạn rời đi với chìa khóa từ xa.
An toàn trước hết: Honda HR-V nhận được xếp hạng 5 sao tổng thể từ Cục Quản lý An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia (NHTSA). Nó cũng được vinh danh là Lựa chọn An toàn Hàng đầu + bởi Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc (IIHS).
HondaLink: Sử dụng điện thoại thông minh, bạn có thể truy cập vào các dịch vụ như định vị xe bị đánh cắp, tạo rào điện tử, thông báo va chạm tự động và lịch hẹn dịch vụ.
Chevrolet Trailblazer 2025
Chevrolet Trailblazer 2025 nổi bật với hai đặc điểm liên quan đến thương hiệu lâu đời của mình: giá trị và phong cách. SUV cỡ nhỏ này là một trong những chiếc xe nhỏ nhất và có giá cả phải chăng nhất của GM. Trailblazer có bốn phiên bản: LS, LT, Activ và RS, với mức giá khởi điểm chỉ khoảng 622 triệu VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Với phần đầu xe nổi bật lấy cảm hứng từ ngoại thất của Chevy Blazer, trang bị tiêu chuẩn bao gồm hệ thống điều khiển hành trình, khởi động bằng nút bấm và camera lùi HD. Bên trong, hệ thống giải trí 11 inch mới và cụm đồng hồ đo kỹ thuật số 8 inch là tiêu chuẩn.
Bạn có hai tùy chọn động cơ cho Trailblazer: động cơ 3 xi-lanh tăng áp 1.2 lít với 137 mã lực hoặc động cơ 3 xi-lanh tăng áp 1.3 lít với 155 mã lực. Động cơ nhỏ hơn chấp nhận được cho một chiếc xe nhỏ như vậy, nhưng nếu bạn muốn cảm giác mạnh hơn, bạn cần chi thêm tiền để nâng cấp. Tuy nhiên, khi bạn nâng cấp, bạn cũng sẽ có hệ dẫn động 4 bánh. Nội thất cung cấp nhiều không gian cho người lớn ở cả ghế trước và ghế sau.
Những điểm nổi bật của Chevrolet Trailblazer
Chevy Safety Assist: Tiêu chuẩn trên Trailblazer, gồm các tính năng hỗ trợ lái xe như phanh khẩn cấp tự động với phát hiện người đi bộ, hỗ trợ giữ làn đường với cảnh báo chệch làn đường, chỉ báo khoảng cách theo sau, cảnh báo va chạm phía trước và đèn pha tự động.
Khả năng địa hình mạnh mẽ: Phiên bản Activ của Trailblazer mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ, cùng với lốp xe phiêu lưu và hệ thống treo đặc biệt dành cho địa hình, đặc biệt hiệu quả khi có hệ dẫn động 4 bánh. Honda HR-V không có phiên bản ảnh hưởng từ địa hình.
Hệ dẫn động 4 bánh: Hệ dẫn động 4 bánh có sẵn với bất kỳ phiên bản nào được trang bị động cơ 155 mã lực. Nếu bạn thêm hệ dẫn động 4 bánh, bạn cũng sẽ nhận được hộp số tự động 9 cấp thay vì CVT.
Điểm tương đồng
Honda HR-V và Chevy Trailblazer đều mang lại giá trị tốt, cabin rộng rãi và vẻ ngoài hấp dẫn.
Kết luận
Honda HR-V có động cơ lớn hơn một chút nhưng giá cũng cao hơn một chút. Trong khi đó, Chevy Trailblazer lại rộng rãi hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Cả hai đều có ngoại hình hấp dẫn và tùy chọn hệ dẫn động 4 bánh. Đây là một lựa chọn khó trên giấy tờ, vì vậy bạn nên đến đại lý Honda và Chevrolet gần nhất để lái thử.
Giá mới của Honda HR-V 2025
Giá bán lẻ | Giá Mua Công Bằng (92620) | |
---|---|---|
LX | khoảng 678,375,000 VNĐ | Chưa xác định |
Sport | khoảng 735,675,000 VNĐ | Chưa xác định |
EX-L | khoảng 786,675,000 VNĐ | Chưa xác định |
Giá đã qua sử dụng
Giá bán lẻ ban đầu | Giá Mua Công Bằng (92620) | |
---|---|---|
Base Style | 0 VNĐ | Chưa xác định |
Base Style | 0 VNĐ | Chưa xác định |
Base Style | 0 VNĐ | Chưa xác định |
Giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện đang trả cho xe mới Honda HR-V 2025 và các xe trong điều kiện điển hình khi mua từ đại lý. Những giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) đã bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí giấy tờ và các tùy chọn.
Honda HR-V 2025 | Chevrolet Trailblazer 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Động cơ 4 xi-lanh 2.0 lít | Động cơ 3 xi-lanh tăng áp 1.2 lít |
Mã lực | 158 mã lực @ 6,500 vòng/phút | 137 mã lực @ 5,000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 138 lb-ft @ 4,200 vòng/phút | 162 lb-ft @ 2,500 vòng/phút |
Hộp số | CVT | CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu | 9.0 l/100km thành phố/7.4 l/100km cao tốc/8.4 l/100km kết hợp | 8.1 l/100km thành phố/7.1 l/100km cao tốc/7.6 l/100km kết hợp |
Có sẵn | AWD | 1.3 lít tăng áp, AWD |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57,936 km | 3 năm/57,936 km |
Bảo hành truyền động | 5 năm/96,560 km | 5 năm/96,560 km |
Đánh giá an toàn tổng thể của NHTSA | 5 Sao | 5 Sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,655 mm | 2,640 mm |
Chiều dài tổng thể | 4,567 mm | 4,406 mm |
Chiều rộng | 1,839 mm | 1,808 mm |
Chiều cao | 1,610 mm | 1,656 mm |
Đường kính quay | 10.7 m | 11.2 m |
Khoảng trống đầu, phía trước | 1,000 mm | 1,016 mm |
Khoảng trống đầu, phía sau | 965 mm | 975 mm |
Khoảng chân, phía trước | 1,064 mm | 1,039 mm |
Khoảng chân, phía sau | 957 mm | 991 mm |
Khoảng vai, phía trước | 1,438 mm | 1,407 mm |
Khoảng vai, phía sau | 1,402 mm | 1,367 mm |
Thể tích khoang hành lý | 691 lít | 716 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025