So sánh Honda Passport 2025 và Volkswagen Atlas Cross Sport 2025
Xin chú ý tất cả những người mua SUV đang tìm kiếm một chiếc xe rộng rãi mà không cần hoặc muốn hàng ghế thứ ba. Honda Pilot 2025 và Volkswagen Atlas Cross Sport 2025 được phát triển dựa trên các mẫu SUV 3 hàng ghế cỡ trung, nhưng chúng đã loại bỏ hàng ghế sau để thay vào đó là khoang hành lý lớn hơn.
Hiện đã bước vào năm thứ bảy của mẫu xe, Passport là người anh em gần gũi của Honda Pilot 3 hàng ghế. Động cơ V6 3,5 lít mạnh mẽ và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD) là tiêu chuẩn. Hơn nữa, Passport cũng là một trong những mẫu SUV cỡ trung 2 hàng ghế có nội thất rộng rãi nhất.
Một cuộc cải tiến giữa vòng đời năm ngoái đã thổi luồng sinh khí mới vào Atlas Cross Sport, một phiên bản 5 chỗ ngồi của SUV 3 hàng ghế Atlas.
Hãy cùng xem xét kỹ hơn các điểm nổi bật của Passport và Atlas Cross Sport 2025.
Honda Passport 2025

Honda Passport 2025 có ba phiên bản: EX-L, TrailSport và Black Edition. Giá cho EX-L khởi điểm từ khoảng 1,12 tỷ VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Không có thay đổi nào cho Passport năm 2025, vì dự kiến sẽ có sự thay đổi hoàn toàn vào năm 2026. Phiên bản Black Edition đã thay thế phiên bản Elite cao cấp nhất trước đó vào năm ngoái, và phiên bản TrailSport thích hợp với hoạt động ngoài trời đã nhận được hệ thống treo mạnh mẽ hơn, tấm chắn dưới thân xe bổ sung và lốp xe địa hình có khả năng hơn.
Điểm nổi bật của Honda Passport
Phiên bản TrailSport: Không, nó không thể so sánh với Ford Bronco hay Jeep Wrangler khi leo qua những tảng đá lớn hoặc vượt qua những vùng lầy sâu ngang eo. Nhưng hệ thống treo và trang bị đi mọi nơi của TrailSport đảm bảo nó không bị hư hỏng khi có những cuộc phiêu lưu địa hình.
AWD tiêu chuẩn: Thêm hệ dẫn động bốn bánh vào các phiên bản thấp hơn của Volkswagen Atlas Cross Sport có giá thêm 48,45 triệu VNĐ. Với Honda Passport, bạn có hệ dẫn động bốn bánh trên mọi phiên bản mà không phải trả thêm phí.
Động cơ V6 mạnh mẽ: Không có hệ thống turbo hay hybrid phức tạp nào được sử dụng để giúp Passport di chuyển nhanh chóng và hiệu quả. Dưới nắp ca-pô là động cơ V6 3,5 lít mạnh mẽ với công suất 209 kW, kết hợp với hộp số tự động 9 cấp. Tăng tốc từ đứng yên lên 100 km/h mất hơn 6 giây một chút.
Giá trị bán lại hàng đầu: Đối với những ai tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài với chiếc SUV tiếp theo của họ, Passport có giá trị bán lại tuyệt vời. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mua Honda có ý định tài trợ hoặc mua Passport một cách hoàn toàn.
Volkswagen Atlas Cross Sport 2025

Phiên bản 2025 của Atlas Cross Sport chỉ có vài cập nhật, nổi bật nhất là việc thêm vào dòng SEL R-Line Black. Đây là dòng xe có bánh và các chi tiết trang trí màu đen, cùng với vô lăng bọc da và ốp bàn đạp bằng thép không gỉ. Phiên bản R-Line còn được trang bị hỗ trợ thắt lưng 4 hướng và tính năng massage cho ghế trước. Tất cả các phiên bản đều có sạc điện thoại không dây.
Sức mạnh của xe đến từ động cơ tăng áp 4 xy-lanh tiêu chuẩn mới, công suất 269 mã lực, thay thế cho động cơ tăng áp 4 xy-lanh cơ bản và động cơ V6 tùy chọn của mô hình trước đó. Dẫn động cầu trước (FWD) là tiêu chuẩn; dẫn động bốn bánh (AWD) là tùy chọn. Có bảy phiên bản, và giá khởi điểm khoảng 981,7 triệu VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Volkswagen Atlas Cross Sport
Thiết kế cao cấp: Với phần đầu xe mạnh mẽ hơn và đường mái dốc, Atlas Cross Sport là một chiếc SUV đẹp mắt và thể thao. Hơn thế nữa, mặc dù có thiết kế thời trang mang phong cách SUV kết hợp coupe, Atlas Cross Sport không hy sinh nhiều về không gian hành lý và tính thực dụng so với thiết kế hộp truyền thống của Atlas 3 hàng ghế.
Màn hình giải trí 12 inch: Volkswagen hiện trang bị cho mỗi chiếc Atlas Cross Sport một màn hình cảm ứng lớn 12 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, sáu cổng USB-C và một đế sạc không dây.
Động cơ tăng áp 4 xy-lanh: Động cơ tăng áp 4 xy-lanh công suất 269 mã lực hiện là lựa chọn động cơ duy nhất của Atlas Cross Sport. Nó có mô-men xoắn lớn hơn so với động cơ V6 trước đây và đạt đánh giá tiết kiệm nhiên liệu EPA cạnh tranh trong phân khúc với mức tiêu thụ kết hợp 10,2 l/100km.
Nhiều tiện nghi hơn: Atlas Cross Sport trang bị cho hành khách ghế trước có sưởi và thông gió tiêu chuẩn, vô lăng có sưởi và hệ thống điều hòa 3 vùng.
Tương đồng
Passport và Cross Sport đều cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách, cùng với dung tích khoang hành lý gần như tương đương phía sau hàng ghế thứ hai của chúng. Mặc dù Honda có động cơ V6 và VW có động cơ tăng áp 4 xy-lanh, mức tiêu thụ nhiên liệu và khả năng tăng tốc giữa hai chiếc SUV cỡ trung này cũng rất tương đồng.
Giá cả
Giá mới 2025 Honda Passport
Giá bán lẻ | |
---|---|
EX-L | khoảng 1,12 tỷ VNĐ |
TrailSport | khoảng 1,18 tỷ VNĐ |
Black Edition | khoảng 1,27 tỷ VNĐ |
Giá mới 2025 Volkswagen Atlas Cross Sport
Giá bán lẻ | |
---|---|
SE | khoảng 981,7 triệu VNĐ |
SE 4MOTION | khoảng 1,03 tỷ VNĐ |
SE w/Technology | khoảng 1,09 tỷ VNĐ |
SE 4MOTION w/Technology | khoảng 1,14 tỷ VNĐ |
SEL 4MOTION | khoảng 1,24 tỷ VNĐ |
SEL R-Line Black 4MOTION | khoảng 1,29 tỷ VNĐ |
SEL Premium R-Line 4MOTION | khoảng 1,37 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
| 2025 Honda Passport | 2025 Volkswagen Atlas Cross Sport |
Động cơ phổ biến |
|
|
Động cơ | V6 3.5 lít | 4 xy-lanh tăng áp 2.0 lít |
Công suất | 209 kW @ 6.000 vòng/phút | 201 kW @ 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 355 Nm @ 4.700 vòng/phút | 370 Nm @ 1.600 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 8 cấp |
Tiết kiệm nhiên liệu | 12,4 l/100km trong thành phố/9,8 l/100km trên xa lộ/11,2 l/100km kết hợp | 11,8 l/100km trong thành phố/9,0 l/100km trên xa lộ/10,2 l/100km kết hợp |
Đi kèm | AWD | |
Thông số kỹ thuật |
|
|
Bảo hành cơ bản | 3 năm/58.000 km | 4 năm/80.000 km |
Bảo hành hệ thống truyền động | 5 năm/96.000 km | 4 năm/80.000 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 Sao | 5 Sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.816 mm | 2.979 mm |
Tổng chiều dài | 4.804 mm | 4.969 mm |
Chiều rộng | 1.996 mm | 1.989 mm có gương |
Chiều cao | 1.834 mm | 1.730 mm |
Đường kính quay vòng | 11,0 m | 12,2 m |
Khoảng không đầu, trước | 1.003 mm | 1.001 mm |
Khoảng không đầu, hàng ghế 2 | 1.016 mm | 960 mm |
Khoảng để chân, trước | 1.039 mm | 1.059 mm |
Khoảng để chân, hàng ghế 2 | 1.006 mm | 1.026 mm |
Khoảng vai, trước | 1.575 mm | 1.562 mm |
Khoảng vai, hàng ghế 2 | 1.572 mm | 1.540 mm |
Dung tích khoang hành lý | 1.166 lít | 1.141 lít |
Kết luận
So sánh này khá sát sao. Một mặt, Honda Passport đắt hơn nhưng có giá trị bán lại tốt, hệ thống dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn, lợi thế công suất nhẹ và nhiều tính năng tiêu chuẩn.
Nhiều tính năng tiêu chuẩn cũng đúng với Atlas Cross Sport. Chúng tôi hoan nghênh quyết định của VW khi cung cấp các tiện ích như ghế trước thông gió, kết nối smartphone không dây, sạc không dây và màn hình cảm ứng lớn tiêu chuẩn. Nếu bạn cần một mức giá khởi điểm thấp và dẫn động cầu trước, Atlas Cross Sport là một lựa chọn hợp lý.
Cuối cùng, vì được làm mới vào năm 2024, Atlas Cross Sport có lợi thế hơn về sự hiện đại. Tuy nhiên, nếu dẫn động bốn bánh là điều bạn cần, Passport mạnh mẽ hơn. Hơn nữa, uy tín của Honda về giá trị bán lại và độ tin cậy lâu dài là lý do thuyết phục để mua.
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Honda CR-V Hybrid 2025 và Kia Sorento Hybrid 2025
So sánh Honda CR-V Hybrid 2025 và Kia Sorento Hybrid 2025
- So sánh Lexus IS 2025 và Mercedes-Benz C-Class 2025
So sánh Lexus IS 2025 và Mercedes-Benz C-Class 2025
- So sánh Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Eclipse Cross 2025
So sánh Honda HR-V 2025 và Mitsubishi Eclipse Cross 2025