So sánh Honda Prologue 2025 và Chevrolet Blazer EV 2025
Không phải điều hiếm gặp khi các nhà sản xuất ô tô đối thủ hợp tác chặt chẽ để chia sẻ kỹ thuật, công nghệ hoặc khả năng sản xuất nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian phát triển. Đây chính là trường hợp điển hình của Honda Prologue và Chevrolet Blazer EV, hai mẫu SUV điện được phát triển chung bởi Honda và General Motors trong một dự án hợp tác đầy tham vọng. Dựa trên cùng một kiến trúc Ultium tiên tiến và được sản xuất trong cùng một nhà máy hiện đại, những chiếc SUV này giống nhau ở nhiều điểm cốt lõi nhưng cũng có nhiều khác biệt thú vị hơn bạn có thể mong đợi khi chúng có nhiều điểm tương đồng về mặt kỹ thuật bên trong như vậy.
Giờ đây khi chúng ta đã hiểu rõ những điểm tương đồng quan trọng làm nền tảng, hãy cùng đi sâu vào những khác biệt đáng chú ý giữa Honda Prologue và Chevy Blazer EV để tìm ra chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.
2025 Honda Prologue

Honda Prologue đánh dấu cột mốc quan trọng là chiếc SUV điện hoàn toàn đầu tiên của Honda trong lịch sử thương hiệu. Sau vài nỗ lực không mấy nhiệt tình và thành công trong việc tiếp thị xe điện tại thị trường Bắc Mỹ, như các phiên bản điện hoàn toàn của Clarity và Fit từng gây tranh cãi, Prologue được coi là nỗ lực nghiêm túc của Honda nhằm đưa xe điện trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn với người tiêu dùng đại chúng.
Nổi bật của Honda Prologue
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay không dây tiện lợi: Mặc dù nhiều tài xế hiện đại coi các tính năng kết nối điện thoại thông minh này là cần thiết không thể thiếu, chúng lại không có sẵn trên Blazer EV một cách đáng tiếc. Tuy nhiên, khả năng tương thích hoàn hảo của chúng là trang bị tiêu chuẩn trong Honda Prologue, giúp dễ dàng phản chiếu bản đồ điều hướng, nhạc yêu thích và nhiều ứng dụng khác từ điện thoại thông minh của bạn lên màn hình trung tâm của xe một cách mượt mà.
Nội thất tinh tế và thanh lịch: Trong khi thiết kế nội thất của Blazer EV có phần phiêu lưu và táo bạo hơn với các đường nét sắc sảo, nội thất của Honda Prologue lại mang một sự tinh tế đặc trưng mà chúng tôi đánh giá cao và yêu thích. Đó là một không gian dễ chịu với thiết kế sạch sẽ, tối giản, ghế ngồi ergonomic thoải mái và các điều khiển được bố trí thân thiện với người dùng ở mọi lứa tuổi.
Phiên bản Elite đẳng cấp: Trong ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của Honda, Elite luôn ám chỉ phiên bản cao cấp nhất và được trang bị đầy đủ nhất của bất kỳ mẫu xe nào mang danh hiệu này. Đối với Prologue, phiên bản Elite mang lại các tính năng sang trọng như hệ thống động cơ kép tiêu chuẩn, bánh xe hợp kim 21 inch ấn tượng, ghế da cao cấp (có sưởi và thông gió phía trước), màn hình hiển thị thông tin trên kính lái, hệ thống âm thanh Bose chất lượng cao và nhiều tiện nghi khác.
Cấu hình dẫn động cầu trước: Phiên bản động cơ đơn của Honda Prologue sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD) truyền thống, trong khi phiên bản động cơ đơn của Blazer EV 2025 có sẵn dưới dạng dẫn động cầu sau (RWD) hiện đại hoặc dẫn động cầu trước tùy chọn. Cả hai mẫu xe đều cung cấp tùy chọn hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD) cho những ai cần khả năng vận hành đa địa hình.
2025 Chevrolet Blazer EV

Hãy xóa ngay mọi sự nhầm lẫn có thể có; mặc dù có tên gọi tương tự và thương hiệu chung, Chevrolet Blazer EV không có mối quan hệ cơ học hay kỹ thuật nào với Chevrolet Blazer chạy xăng truyền thống đang lưu hành. Đây là một mẫu xe điện hoàn toàn khác biệt với tính linh hoạt đa dạng và phong cách năng động xứng đáng với thương hiệu "Blazer" nổi tiếng, nhưng với công nghệ tiên tiến, hiệu suất vượt trội và (không có) khí thải của một xe điện hiện đại thân thiện với môi trường.
Điểm nổi bật của Chevrolet Blazer EV
Mẫu SS ấn tượng với hiệu suất đỉnh cao: Chevy Blazer EV SS sẽ gia nhập dòng sản phẩm vào năm 2025, và đây được coi là mẫu SS mạnh mẽ nhất và tăng tốc nhanh nhất mà Chevy từng sản xuất trong lịch sử thương hiệu. Xe sở hữu công suất khủng 459 kW, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h chỉ trong 3,4 giây đáng kinh ngợi, và không có đối thủ hiệu suất cao nào tương đương trong dòng Honda Prologue hiện tại.
Phạm vi hoạt động ấn tượng lên đến 537 km: Chevy Blazer EV tự hào có phạm vi hoạt động tối đa dài hơn đáng kể so với Honda Prologue trong cùng phân khúc. Phiên bản một động cơ dẫn động cầu sau của Blazer EV đạt phạm vi ấn tượng lên đến 537 km cho mỗi lần sạc đầy, trong khi mẫu hai động cơ có phạm vi 455 km, tương đương hoặc thấp hơn một chút so với mẫu hai động cơ của Prologue, tùy thuộc vào phiên bản cụ thể được lựa chọn.
Super Cruise tự động có sẵn: Đây là tính năng yêu thích đặc biệt của chúng tôi mà có sẵn như tùy chọn trên Blazer EV, nhưng không được cung cấp trên Prologue. Super Cruise cho phép trải nghiệm lái xe không cần giữ vô lăng, chỉ cần tập trung mắt và chú ý vào đường trên hơn 644.000 km đường cao tốc được lập bản đồ chi tiết ở Bắc Mỹ. Đây được đánh giá là một trong những hệ thống tốt nhất thuộc loại này mà chúng tôi đã thử nghiệm và trải nghiệm thực tế.
Điểm tương đồng
Do Honda Prologue và Chevy Blazer EV sử dụng cùng một kiến trúc Ultium tiên tiến và được sản xuất tại cùng một nhà máy hiện đại với quy trình chất lượng tương tự, chúng có rất nhiều điểm chung về mặt kỹ thuật và cơ học. Tuy nhiên, sự khác biệt về thiết kế, trang bị và định hướng của chúng đủ lớn và rõ ràng để làm nổi bật chúng như những mẫu xe riêng biệt với cá tính và đối tượng khách hàng khác nhau.
Giá cả
Giá mới cho Honda Prologue 2025
Giá Bán Lẻ | |
---|---|
EX | khoảng 1,25 tỷ VNĐ |
Touring | khoảng 1,35 tỷ VNĐ |
Elite | khoảng 1,51 tỷ VNĐ |
Giá mới cho Chevrolet Blazer EV 2025
Giá Bán Lẻ | |
---|---|
LT | khoảng 1,18 tỷ VNĐ |
RS | khoảng 1,31 tỷ VNĐ |
SS | khoảng 1,58 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Honda Prologue 2025 | Chevrolet Blazer EV 2025 | |
Hệ thống truyền động phổ biến | ||
Bánh xe dẫn động | 2WD | AWD |
Phạm vi | 495 km | 455 km |
Thời gian sạc | N/A | N/A |
Khả năng kéo | 680 kg | 680 kg |
Khả năng tải | N/A | N/A |
Khoảng sáng gầm xe | 201 mm | 201 mm |
Công suất | 164 kW | N/A |
Mô-men xoắn | 329 Nm | N/A |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57,936 km | 3 năm/57,936 km |
Bảo hành hệ thống truyền động | 5 năm/96,560 km | 5 năm/96,560 km |
Bảo hành pin | N/A | N/A |
Đánh giá an toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | Chưa đánh giá |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 3,094 mm | 3,094 mm |
Chiều dài tổng thể | 4,877 mm | 4,882 mm |
Chiều rộng có gương | 1,989 mm | 2,197 mm |
Chiều rộng không gương | N/A | 1,981 mm |
Chiều cao | 1,644 mm | 1,651 mm |
Đường kính quay đầu | 12,1 m | 12,1 m |
Khoảng không đầu, hàng trước | 1,006 mm | 1,039 mm |
Khoảng không đầu, hàng thứ hai | 968 mm | 968 mm |
Khoảng không đầu, hàng thứ ba | N/A | N/A |
Khoảng để chân, hàng trước | 1,052 mm | 1,122 mm |
Khoảng để chân, hàng thứ hai | 1,001 mm | 988 mm |
Khoảng để chân, hàng thứ ba | N/A | N/A |
Khoảng rộng vai, hàng trước | 1,508 mm | 1,491 mm |
Khoảng rộng vai, hàng thứ hai | 1,463 mm | 1,481 mm |
Khoảng rộng vai, hàng thứ ba | N/A | N/A |
Khoang hành lý sau ghế cuối | 713 lít | 722 lít |
Khoang hành lý sau hàng ghế thứ hai | N/A | N/A |
Khoang hành lý khi gập tất cả ghế | 1,633 lít | 1,672 lít |
Chiều dài thùng xe | N/A | N/A |
Bảng thông số kỹ thuật phản ánh cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.
Kết luận
Honda Prologue là lựa chọn phù hợp và lý tưởng nếu Android Auto hoặc Apple CarPlay là những tính năng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của bạn, hoặc nếu bạn có xu hướng yêu thích thiết kế bảo thủ và thanh lịch hơn. Blazer EV sẽ là lựa chọn đúng đắn nếu bạn ưu tiên có phạm vi hoạt động tốt nhất có thể, hiệu suất SS đỉnh cao thú vị, hoặc trải nghiệm lái xe rảnh tay với công nghệ Super Cruise tiên tiến. Dù mẫu xe nào phù hợp với phong cách sống và nhu cầu của bạn hơn, chúng tôi đều sẵn sàng khuyến nghị cả hai như những lựa chọn xuất sắc trong phân khúc SUV điện.
Một số thuật ngữ:
FWD: Front-Wheel Drive, hệ dẫn động cầu trước truyền lực từ động cơ chỉ đến bánh trước. Tiết kiệm năng lượng và chi phí sản xuất thấp hơn AWD.
RWD: Rear-Wheel Drive, hệ dẫn động cầu sau truyền lực đến bánh sau. Mang lại cảm giác lái thể thao và cân bằng tốt hơn.
AWD: All-Wheel Drive, hệ dẫn động bốn bánh phân phối lực đến tất cả bánh xe. Cải thiện độ bám đường và khả năng vận hành đa địa hình.
Super Cruise: Công nghệ lái xe tự động cấp độ 2 của GM cho phép lái không cần tay trên vô lăng. Sử dụng camera và cảm biến để giám sát người lái và đường đã được lập bản đồ.
Apple CarPlay/Android Auto: Hệ thống kết nối smartphone cho phép hiển thị giao diện điện thoại trên màn hình xe. Hỗ trợ điều hướng, nhạc và cuộc gọi an toàn.
Kiến trúc Ultium: Nền tảng xe điện modular của GM với pin lithium-ion và khả năng sạc nhanh. Được thiết kế để tối ưu hóa phạm vi hoạt động và hiệu suất.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
- So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
- So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
- So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025
So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025