So sánh Honda Ridgeline 2025 và Ford Ranger 2025
Những chiếc xe bán tải cỡ trung như Honda Ridgeline 2025 và Ford Ranger nổi tiếng với sự bền bỉ và tính tiện dụng. Được định vị ở một kích cỡ nhỏ hơn so với các mẫu xe bán tải cỡ lớn phổ biến như Ford F-150, Ram 1500 và Chevrolet Silverado, phân khúc xe bán tải cỡ trung mang đến một lựa chọn vừa túi tiền hơn và thường dễ xoay sở hơn cho người mua xe.
Kích thước nhỏ gọn hơn của chúng giúp dễ dàng di chuyển từ giao thông trong thành phố đến những con đường mòn off-road hẹp. Honda rõ ràng đã cân nhắc điều này khi trang bị cho Ridgeline phiên bản TrailSport, một phiên bản lấy cảm hứng từ địa hình, vốn xuất hiện trong toàn bộ dòng SUV của Honda.
Ford Ranger đã được thiết kế lại hoàn toàn vào năm ngoái với ngoại thất và nội thất hiện đại hơn, nhiều tùy chọn động cơ hơn và công nghệ tiên tiến được nâng cấp.
Muốn biết thêm chi tiết? Dưới đây là những điểm nổi bật của Honda Ridgeline và Ford Ranger mới nhất.
Honda Ridgeline 2025
Honda Ridgeline 2025 có bốn phiên bản: Sport, RTL, TrailSport và Black Edition. Tất cả đều được trang bị động cơ V6 3.5 lít với công suất 280 mã lực, đi kèm hộp số tự động 9 cấp. Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD) là tiêu chuẩn.
Giá khởi điểm của Ridgeline ở mức 41.545 USD (~1 tỷ VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển) cao hơn so với đối thủ, nhưng Honda bù đắp điều này bằng cách trang bị tiêu chuẩn những tính năng mà ở nhiều mẫu xe khác thường tính phí. Những tính năng này bao gồm hệ dẫn động AWD, kết nối điện thoại thông minh không dây, hệ thống điều hòa ba vùng, kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn đường.
Những điểm nổi bật của Honda Ridgeline
Cảm giác lái như xe hơi: Ridgeline mang lại trải nghiệm lái êm ái và khả năng xử lý linh hoạt, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng. Nếu bạn cần một chiếc bán tải nhưng không muốn cảm giác lái đặc trưng của dòng xe này – như sự rung lắc hay tay lái không chính xác – Ridgeline là lựa chọn lý tưởng. Điểm cộng còn đến từ động cơ V6 mạnh mẽ, hoạt động mượt mà cùng hộp số tự động 9 cấp.
Trang bị an toàn tiêu chuẩn: Ridgeline được trang bị bộ an toàn Honda Sensing với phanh khẩn cấp tự động có phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm phía trước, hỗ trợ giữ làn và cảnh báo chệch làn đường. Chọn phiên bản RTL (cao hơn bản tiêu chuẩn một cấp) sẽ có thêm cảnh báo giao thông phía sau và giám sát điểm mù.
Kết nối không dây cho tất cả: Apple CarPlay và Android Auto không dây là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản của Ridgeline.
Khu vực chứa đồ ẩn dưới thùng xe: Một khoang chứa đồ ẩn có dung tích 206 lít (7.3 cubic feet) được thiết kế gọn gàng dưới sàn thùng xe. Khoang này có khóa và rất lý tưởng để cất giữ những món đồ quý giá, tránh khỏi ánh mắt tò mò.
Ford Ranger 2025
Ford Ranger 2025 có giá khởi điểm từ khoảng 856 triệu VNĐ (bao gồm phí vận chuyển) và có bốn phiên bản: XL, XLT, Lariat và Raptor. Người mua có thể lựa chọn giữa ba động cơ, cùng với hệ dẫn động cầu sau hoặc 4 bánh (4WD). Động cơ mạnh nhất chỉ có sẵn trên phiên bản Raptor, vốn được thiết kế để chinh phục sa mạc và trang bị tiêu chuẩn với hệ dẫn động 4 bánh.
Vừa được nâng cấp hoàn toàn vào năm ngoái, Ford đã tập trung cải tiến nội thất của Ranger mới nhất này, đặc biệt là so với thiết kế thực dụng của mẫu trước đó. Nói một cách khác, mẫu trước đây có phần đơn điệu và lỗi thời. Nhưng điều đó không còn đúng với Ranger 2025; khoang cabin 5 chỗ ngồi đã được hiện đại hóa hoàn toàn, với màn hình cảm ứng 10,1 inch là trang bị tiêu chuẩn.
Điểm nổi bật của Ford Ranger
Phiên bản Raptor hoang dã: Chúng tôi phải thừa nhận rằng phiên bản Raptor của Ranger là một lựa chọn "quá tay" đối với nhiều người mua xe tải cỡ trung. Nhưng phải nói rằng nó vô cùng thú vị! Được thiết kế để đua trên sa mạc, dưới nắp ca-pô là động cơ V6 3.0 lít tăng áp kép sản sinh công suất 405 mã lực và mô-men xoắn 583 Nm. Tấm chắn gầm, lốp địa hình và giảm xóc Fox là một số trang bị "vượt mọi địa hình" của Raptor. Bạn sẽ không thể tìm thấy hiệu suất như vậy trên Honda Ridgeline.
Kéo và chở hàng: Khi nói đến khả năng kéo và chở hàng, Ford Ranger 2024 đứng gần đầu trong phân khúc xe bán tải cỡ trung. Xe có sức kéo tối đa 3.402 kg và tải trọng tối đa 818 kg, cả hai đều vượt qua giới hạn của Honda Ridgeline. Chúng tôi cũng đánh giá cao hoạt động mượt mà của cửa hậu giảm chấn tiêu chuẩn của Ranger.
Hỗ trợ lùi xe với rơ-moóc Pro Trailer Backup Assist: Đây là một tính năng tuyệt vời nếu bạn thường xuyên cần lùi xe kéo một cách cẩn thận. Sử dụng một nút xoay để hướng dẫn xe kéo di chuyển theo hướng mong muốn khi lùi, hệ thống sẽ tự động xử lý các thao tác lái cần thiết.
Hệ thống thông tin giải trí Ford Sync 4A: Ford đã trang bị cho Ranger 2025 hệ thống thông tin giải trí Sync 4A mới nhất. Màn hình rõ nét và hấp dẫn 10,1 inch là trang bị tiêu chuẩn, nhưng bạn cũng có thể chọn màn hình lớn hơn 12,4 inch. Tương tự như Honda Ridgeline, xe cũng hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh không dây.
Điểm tương đồng
Honda Ridgeline và Ford Ranger đều mang lại giá trị lớn cho một chiếc xe tải cỡ trung. Sau khi được tái thiết kế, Ford Ranger là một đối thủ cạnh tranh xứng tầm với Honda Ridgeline về trải nghiệm lái, cũng như các tính năng công nghệ và an toàn hiện đại.
Kết luận
Đây đều là hai mẫu xe tải rất ấn tượng với nhiều điểm đáng khen. Với Honda Ridgeline, bạn có một chiếc xe không ngại lấm bùn và làm việc nặng nhọc. Nhưng nó cũng dễ lái và di chuyển trong điều kiện giao thông thành phố hoặc chỗ đỗ xe chật hẹp. Đây là chiếc xe tải dành cho những người muốn sự thoải mái của một chiếc SUV cỡ trung cùng với tính tiện dụng của một chiếc xe bán tải.
Nhờ phạm vi tùy chọn động cơ rộng hơn và khả năng kéo cũng như chinh phục địa hình tốt hơn, Ranger sẽ hấp dẫn những người mua xe tải truyền thống hơn. Xe cũng có giá rẻ hơn đáng kể – trừ khi bạn chọn phiên bản Raptor cao cấp – và tiết kiệm nhiên liệu hơn đôi chút.
Giá mới của Honda Ridgeline 2025
Giá bán lẻ | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
Sport | ~1 tỷ 61 triệu VNĐ | TBD |
Sport+ | ~1 tỷ 110 triệu VNĐ | TBD |
RTL | ~1 tỷ 132 triệu VNĐ | TBD |
RTL+ | ~1 tỷ 180 triệu VNĐ | TBD |
TrailSport | ~1 tỷ 196 triệu VNĐ | TBD |
Black Edition | ~1 tỷ 229 triệu VNĐ | TBD |
TrailSport+ | ~1 tỷ 243 triệu VNĐ | TBD |
Giá mới của Ford Ranger SuperCrew 2025
Giá bán lẻ | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
XL | ~856 triệu VNĐ | TBD |
XLT | ~930 triệu VNĐ | TBD |
Lariat | ~1 tỷ 158 triệu VNĐ | TBD |
Raptor | ~1 tỷ 463 triệu VNĐ | TBD |
Giá trên phản ánh mức giá người mua đang trả cho xe Honda Ridgeline 2025 và Ford Ranger SuperCrew 2025 mới tại các đại lý. Giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất từ nhà sản xuất (MSRP) đã bao gồm phí vận chuyển, nhưng chưa bao gồm thuế, phí đăng ký, phí giấy tờ và các tùy chọn bổ sung.
2025 Honda Ridgeline | 2025 Ford Ranger | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | V6 3.5 lít | Tăng áp 4 xi-lanh 2.3 lít |
Mã lực | 280 hp @ 6.000 vòng/phút | 270 hp @ 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 355 Nm @ 4.700 vòng/phút | 420 Nm @ vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 10 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 13 thành phố/9,8 cao tốc/11,2 kết hợp | 11,2 thành phố/9,4 cao tốc/10,7 kết hợp |
Các tùy chọn khác | Tăng áp V6 2.7 lít, Tăng áp V6 3.0 lít, 4WD | |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57.936 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành động cơ | 5 năm/96.560 km | 5 năm/96.560 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | Chưa xác định |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 3.180 mm | 3.270 mm |
Tổng chiều dài | 5.340 mm | 5.348 mm |
Chiều rộng | 1.996 mm | 2.007 mm |
Chiều cao | 1.798 mm | 1.877 mm |
Đường kính quay vòng | 13,2 m | 12,9 |
Khoảng không đầu, phía trước | 1.018 mm | 1.041 mm |
Khoảng không đầu, phía sau | 986 mm | 1.011 mm |
Khoảng để chân, phía trước | 1.039 mm | 1.110 mm |
Khoảng để chân, phía sau | 932 mm | 880 mm |
Khoảng cách vai, phía trước | 1.575 mm | 1.451 mm |
Khoảng cách vai, phía sau | 1.562 mm | 1.441 mm |
Thể tích chứa hàng | 960 lít | 1.232 lít |
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025