So sánh Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025
Không dòng xe nào có thể gói trọn sự hợp lý, đa năng và tiết kiệm như một chiếc SUV nhỏ gọn hybrid. Ở phân khúc đông đảo và sôi động nhất thị trường, hybrid trở thành "nghệ thuật cân bằng" giữa sức mạnh động cơ truyền thống và tinh thần tiến bộ của thời đại điện hóa, đưa hiệu suất nhiên liệu lên một tầm cao mới mà không đánh đổi cảm xúc lái hay giá trị sử dụng thực tế. Chính sự hội tụ này tạo nên bức tranh đôi bên cùng có lợi, nơi tiện nghi, an toàn, cá tính thiết kế và công nghệ vận hành hòa quyện thành một tổng thể hài hòa.
Nổi bật trong số đó là Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025 – hai đại diện xuất sắc, mỗi chiếc đều nâng tầm di sản dòng xe xăng của mình bằng sức mạnh mới, trải nghiệm lái mượt mà cùng khả năng tiết kiệm vượt trội. Cùng khám phá sự khác biệt và giá trị riêng của từng mẫu xe để tìm thấy lựa chọn hoàn hảo nhất cho hành trình của bạn.
Hyundai Tucson Hybrid 2025 – Đổi mới dẫn đầu và cảm xúc công nghệ

Nếu từng trải nghiệm Tucson tiêu chuẩn, bạn sẽ thấy Tucson Hybrid như một bản hòa âm được nâng tầm về hiệu suất, công nghệ và cảm giác lái. Chiếc SUV này mang đến mức tiêu thụ chỉ 6,2 l/100km, đi kèm sức mạnh lên tới 172 kW – vượt trội hơn hẳn bản xăng thuần (139 kW). Đặc biệt, hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD) được trang bị tiêu chuẩn, mở ra trải nghiệm an toàn và linh hoạt trên mọi cung đường – từ phố thị nhộn nhịp đến những cung đèo thử thách.
Bên cạnh động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm, Tucson Hybrid 2025 còn “ghi điểm” bằng chính sách bảo hành 10 năm/160.934 km cho hệ truyền động – một lợi thế gần như vô đối trong ngành, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho những gia đình hiện đại hay doanh nhân bận rộn. Năm nay, Tucson Hybrid tiếp tục đổi mới với thiết kế ngoại thất sắc nét, công nghệ cập nhật cùng những tính năng lần đầu tiên xuất hiện, khiến mỗi hành trình đều trở nên khác biệt.
Những điểm nhấn độc đáo của Tucson Hybrid
Chế độ trẻ em tinh tế: Lần đầu xuất hiện, chế độ này giúp điều chỉnh khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, đảm bảo sự yên tĩnh tuyệt đối trong khoang cabin, lý tưởng cho trẻ nhỏ hoặc thú cưng. Đó là nghệ thuật chăm sóc cảm xúc, nâng niu từng giấc ngủ trên mọi cung đường – chi tiết vàng chỉ thấy ở Tucson Hybrid.
Hỗ trợ đỗ xe thông minh từ xa: Riêng bản Limited sở hữu tính năng “điều khiển từ xa” xe – cho phép bạn tiến hoặc lùi xe ra vào bãi đỗ chật hẹp mà không cần ngồi trong xe, nâng tầm đẳng cấp công nghệ vượt trội so với đối thủ.
Màn hình toàn cảnh rộng lớn: Tất cả phiên bản đều trang bị màn hình cảm ứng 12,3 inch, rộng rãi, sắc nét; các bản từ Blue trở lên còn sở hữu bảng đồng hồ kỹ thuật số tương tự, mở rộng không gian số hóa, tạo cảm hứng công nghệ hiện đại.
Toyota RAV4 Hybrid 2025 – Giá trị vượt thời gian, bản lĩnh kỳ cựu

Nếu Hyundai là gương mặt đổi mới, thì Toyota RAV4 Hybrid chính là “người dẫn đường kỳ cựu” đã định hình phân khúc SUV hybrid hiện đại từ những năm 1990. Lịch sử phát triển dài hơi, cộng hưởng cùng di sản Prius danh tiếng, mang lại cho RAV4 Hybrid vị thế vững chắc – không chỉ trên giấy tờ mà còn trong cảm nhận của hàng triệu khách hàng toàn cầu.
Năm 2025 tiếp tục chứng kiến RAV4 Hybrid duy trì vị trí top 3 xe bán chạy nhất năm 2024, bất chấp việc một thế hệ mới sắp trình làng. Đó là minh chứng cho công thức thành công – sự kết hợp không thể bàn cãi giữa thiết kế tối ưu, công nghệ hybrid bền bỉ và giá trị sử dụng thực tế lâu dài.
Những điểm nổi bật của Toyota RAV4 Hybrid
Tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc: Mức tiêu thụ chỉ 6,0 l/100km, tiết kiệm hơn đôi chút so với Tucson Hybrid – một con số lý tưởng cho những ai đặt nặng yếu tố kinh tế nhưng vẫn mong muốn sức mạnh vượt trội.
Màn hình kỹ thuật số hiện đại: Tuy kích thước màn hình cảm ứng nhỏ hơn Tucson, nhưng RAV4 Hybrid cũng sở hữu bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch hiện đại, trực quan, bổ sung thêm thông tin hữu ích cho người lái.
Âm thanh JBL trứ danh: Lựa chọn hệ thống loa 11 chiếc công suất 800W đến từ thương hiệu JBL nổi tiếng, hứa hẹn mang lại trải nghiệm giải trí vượt trội – một chi tiết tinh tế, làm hài lòng cả những đôi tai khó tính nhất.
Hai lựa chọn – Một chuẩn mực mới cho SUV hybrid
Dù chọn Hyundai Tucson Hybrid với ưu thế bảo hành, công nghệ mới mẻ, công suất mạnh mẽ hơn và khoang hành lý rộng rãi, hay Toyota RAV4 Hybrid với truyền thống, giá trị bền lâu và uy tín toàn cầu, cả hai đều sở hữu hệ dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu và hàng loạt công nghệ an toàn, giải trí tiện nghi. Đây thực sự là “trận chiến” của thế hệ mới đối đầu với bản lĩnh kỳ cựu – một sự lựa chọn không thể sai dành cho người tiêu dùng thông thái.
Giá cả
Giá mới của Hyundai Tucson Hybrid 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Blue | khoảng 890,3 triệu VNĐ |
SEL Convenience | khoảng 967,8 triệu VNĐ |
N Line | khoảng 1,01 tỷ VNĐ |
Limited | khoảng 1,09 tỷ VNĐ |
Giá mới của Toyota RAV4 Hybrid 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LE | khoảng 858,3 triệu VNĐ |
XLE | khoảng 896,7 triệu VNĐ |
SE | khoảng 926,0 triệu VNĐ |
Woodland Edition | khoảng 940,3 triệu VNĐ |
XLE Premium | khoảng 970,4 triệu VNĐ |
XSE | khoảng 1,00 tỷ VNĐ |
Limited | khoảng 1,07 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Hyundai Tucson Hybrid 2025 | Toyota RAV4 Hybrid 2025 | |
Hệ truyền động phổ biến | ||
Động cơ | Động cơ tăng áp 1,6 lít, 4 xy-lanh + động cơ điện | Động cơ 4 xy-lanh, 2,5 lít + động cơ điện |
Công suất (kết hợp) | 172,2 kW | 163,5 kW |
Mô-men xoắn (kết hợp) | 367 Nm | NA |
Hộp số | Tự động 6 cấp/AWD | Tự động biến thiên liên tục (CVT)/AWD |
Tiết kiệm nhiên liệu | 6,2 l/100km thành phố/6,2 l/100km xa lộ/6,2 l/100km kết hợp | 5,7 l/100km thành phố/6,2 l/100km xa lộ/6,0 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | Chỉ chạy xăng, plug-in hybrid | Chỉ chạy xăng, plug-in hybrid |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96,6 km | 3 năm/57,9 km |
Bảo hành hệ truyền động | 10 năm/160,9 km | 5 năm/96,6 km |
An toàn tổng thể của NHTSA | 5 sao | Chưa được đánh giá |
Sức chứa ghế ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.756 mm | 2.690 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.640 mm | 4.593 mm |
Chiều rộng | 1.864 mm | 1.854 mm |
Chiều cao | 1.666 mm | 1.702 mm |
Đường kính quay vòng | 11,8 m | 11,0 m |
Khoảng không đầu, phía trước | 1.019 mm | 958 mm |
Khoảng không đầu, phía sau | 1.003 mm | 1.003 mm |
Khoảng để chân, phía trước | 1.052 mm | 1.041 mm |
Khoảng để chân, phía sau | 1.050 mm | 960 mm |
Khoảng vai, phía trước | 1.463 mm | 1.467 mm |
Khoảng vai, phía sau | 1.422 mm | 1.433 mm |
Dung tích khoang hành lý khi ghế lên/xuống | 1.096/2.110 lít | 1.065/1.977 lít |
Đánh giá cuối cùng
Cuộc đua giữa Hyundai Tucson Hybrid và Toyota RAV4 Hybrid giống như cuộc so tài giữa một ngôi sao trẻ và một tượng đài kỳ cựu. Tucson Hybrid “ghi điểm” với hàng loạt công nghệ độc quyền, thiết kế mới hiện đại, sức mạnh động cơ ấn tượng và chế độ bảo hành vượt trội. Trong khi đó, RAV4 Hybrid vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi về độ tin cậy, khả năng giữ giá và hiệu quả tiêu hao nhiên liệu.
Dù Tucson có mức giá nhỉnh hơn, sự đầu tư này là hoàn toàn xứng đáng cho những ai yêu thích đổi mới, trải nghiệm cá nhân hoá và tiện ích gia đình. Ngược lại, RAV4 Hybrid luôn là lựa chọn an toàn và thông minh cho người đề cao uy tín thương hiệu, hiệu quả thực tế và khả năng bán lại cao.
Lời khuyên chân thành: Cuộc cạnh tranh này không có kẻ thắng tuyệt đối – mỗi mẫu xe đều sở hữu nét hấp dẫn riêng. Hãy lái thử cả hai, cảm nhận và để chính trải nghiệm phía sau vô lăng dẫn dắt bạn tới quyết định cuối cùng.
Một số thuật ngữ:
Hybrid: Hệ truyền động lai, kết hợp động cơ xăng và động cơ điện, tiết kiệm nhiên liệu, giảm phát thải.
AWD (All-Wheel Drive): Hệ dẫn động bốn bánh chủ động, tăng khả năng bám đường.
Chế độ trẻ em: Tính năng điều chỉnh vận hành êm ái, thân thiện cho gia đình có trẻ nhỏ.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số: Màn hình hiển thị đa thông tin, thay thế đồng hồ analog truyền thống.
Tiêu thụ nhiên liệu (l/100km): Chỉ số lượng nhiên liệu tiêu hao để đi 100km – càng thấp càng tiết kiệm.
Hệ thống âm thanh JBL: Hệ thống âm thanh cao cấp, nổi tiếng về chất lượng, dành cho trải nghiệm âm nhạc vượt trội trên xe.
Ban biên tập GuuXe.
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
- So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
- So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
- Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ
Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ