So sánh Kia K4 2025 và Mazda3 2025
Có lẽ không có phân khúc nào trên thị trường xe mới cạnh tranh hơn xe hạng nhỏ gọn. Sự đa dạng về kiểu dáng, hệ truyền động, tùy chọn và giá cả thực sự khiến người mua phải bối rối.
Hai thương hiệu cung cấp nhiều lựa chọn với dòng xe nhỏ gọn của họ là Kia với chiếc sedan K4 và Mazda với mẫu sedan Mazda3.
Hãy cùng xem hai chiếc xe nhỏ nhưng mạnh mẽ này so sánh ra sao.
Kia K4 2025
Kia K4 2025 có thể là lựa chọn có giá trị tốt nhất trong phân khúc xe hạng nhỏ gọn. Giá khởi điểm cho mẫu LX cơ bản chỉ hơn 23.000 USD (~586 triệu VND). Với số tiền đó, bạn sẽ sở hữu một chiếc sedan đẹp mắt với cabin rộng rãi và nhiều công nghệ.
Tổng cộng có năm phiên bản: LX, LXS, EX, GT-Line và GT-Line Turbo. Hầu hết các mẫu được trang bị động cơ 4 xi-lanh dung tích 2.0 lít, sản sinh công suất 147 mã lực và đạt mức tiêu hao nhiên liệu lên đến 5,88 lít/100 km trên đường cao tốc. Phiên bản GT-Line Turbo nâng cấp với động cơ tăng áp 1.6 lít, cho công suất mạnh mẽ 190 mã lực. Tất cả các phiên bản của K4 đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước. Các phiên bản với động cơ 2.0 lít sử dụng hộp số vô cấp CVT, trong khi phiên bản GT-Line Turbo trang bị hộp số tự động 8 cấp.
Giá khởi điểm cho Kia K4 2025 là 23.145 USD (~588 triệu VND).
Điểm nổi bật của Kia K4
Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ 2.0 lít 4 xi-lanh của Kia không phải là cỗ máy tốc độ, nhưng rất tiết kiệm nhiên liệu, giúp bạn tiết kiệm được nhiều tiền hơn. Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp theo chuẩn EPA là 6,92 lít/100 km, một trong những mức tốt nhất trong phân khúc. Ngay cả với động cơ tăng áp 1.6 lít, mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp vẫn đạt được khoảng 7,84 lít/100 km.
Rộng rãi và thoải mái: Dù có kích thước bên ngoài nhỏ gọn, bên trong K4 lại rất rộng rãi. Tuy nhiên, xe chỉ có phiên bản 4 cửa, nên nếu bạn ưa thích sự tiện lợi của kiểu dáng hatchback, hãy cân nhắc Civic.
Bảo hành tuyệt vời: Bảo hành cơ bản 5 năm/96.000 km và bảo hành hệ truyền động 10 năm/160.000 km của Kia mang lại sự yên tâm trong suốt cả thập kỷ. Loại bảo hành này có thể vô giá đối với một số người dùng.
Mazda3 2025
Mazda3 từ lâu đã là một mẫu xe khác biệt trong phân khúc của mình. Nhưng bất kỳ ai từng lái thử đều biết: Có điều gì đó rất đặc biệt về cảm giác lái của nó. Mượt mà. Nhạy bén. Hào hứng. Chúng tôi có thể tiếp tục liệt kê, nhưng có lẽ từ chính xác nhất để miêu tả là 'vui vẻ.' Tuy nhiên, Mazda3 không bao giờ quên đi những ưu tiên chính. Là một chiếc xe compact, nó cũng rất tiện dụng, mang đến cho chủ xe sự tiện nghi và giá trị. Giá khởi điểm tầm 588 triệu VND.
Điểm nổi bật của Mazda3
Dẫn động bốn bánh (AWD): Mazda3 nằm trong số ít các xe cùng phân khúc cung cấp hệ dẫn động bốn bánh (AWD), một tính năng mà Civic không có.
Công suất tiêu chuẩn mạnh mẽ hơn: Phiên bản Mazda3 có công suất thấp nhất đã sở hữu động cơ 191 mã lực. Điều này mạnh hơn đáng kể so với 158 mã lực của Honda Civic cơ bản. Các mẫu xe tăng áp còn mang đến công suất lên đến 250 mã lực.
Thiết kế cao cấp: Nếu không có logo, bạn có thể nghĩ rằng Mazda3 là một chiếc xe hạng sang. Từ ngoại thất đến nội thất, chiếc xe này đều toát lên vẻ thành công.
Điểm tương đồng
Cả hai mẫu xe đều nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và có giá khởi điểm hợp lý. Mazda3 và Kia K4 đều có không gian nội thất được bố trí hợp lý và có nhiều tính năng tiêu chuẩn xuất sắc.
Kết luận
Sự lựa chọn này chủ yếu dựa trên hai yếu tố: tiền bạc và sức mạnh. Dù có một số khác biệt nhỏ giữa hai chiếc sedan cỡ nhỏ này, bạn có thể mua được một chiếc Kia K4 cao cấp nhất, trang bị động cơ tăng áp 1.6L với công suất 190 mã lực, với mức giá tương đương với một chiếc Mazda3 tầm trung. Mặc dù Mazda mang đến phiên bản thể thao hơn với công suất 250 mã lực, nhưng bạn sẽ phải chi hơn 700 triệu VND để có được nó.
Sức mạnh và tiền bạc.
Giá xe Kia K4 mới 2025
Giá bán lẻ | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
LX | 542 triệu VND | TBD |
LXS | 565 triệu VND | TBD |
EX | 589 triệu VND | TBD |
GT-Line | 617 triệu VND | TBD |
GT-Line Turbo | 684 triệu VND | TBD |
Giá xe MAZDA3 mới 2025
Giá bán lẻ | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
2.5 S | 588 triệu VND | TBD |
2.5 S Select Sport | 605 triệu VND | TBD |
2.5 S Preferred | 643 triệu VND | TBD |
2.5 S Carbon Edition | 715 triệu VND | TBD |
2.5 S Premium | 745 triệu VND | TBD |
2.5 Carbon Turbo | 779 triệu VND | TBD |
2.5 Turbo Premium Plus | 865 triệu VND | TBD |
Giá bán hợp lý của Kelley Blue Book cho từng chiếc xe cũ có thể thay đổi lớn tùy thuộc vào quãng đường, tình trạng, vị trí và các yếu tố khác. Các mức giá ở đây phản ánh mức giá mà người mua hiện đang trả cho các dòng xe Kia K4 2025 mới và Mazda3 2025 mới trong điều kiện tiêu chuẩn khi mua tại đại lý. Các mức giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) đã bao gồm phí điểm đến, nhưng chưa bao gồm thuế, phí đăng ký, phí tài liệu và các tùy chọn.
Kia K4 2025 | Mazda3 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Động cơ 4 xi-lanh 2.0 lít | Động cơ 4 xi-lanh 2.5 lít FWD/AWD |
Công suất | 147 mã lực @ 6.200 vòng/phút | 191 mã lực @ 5.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 179 Nm @ 4.500 vòng/phút | 252 Nm @ 2.800 vòng/phút |
Hộp số | CVT | Tự động 6 cấp |
Tiết kiệm nhiên liệu | 7.84 lít/100 km trong thành phố, 5.88 lít/100 km trên cao tốc, 6.92 lít/100 km hỗn hợp | 8.71 lít/100 km trong thành phố, 6.36 lít/100 km trên cao tốc, 7.59 lít/100 km hỗn hợp |
Các tùy chọn khác | Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.6 lít; hộp số tự động 7 cấp; hộp số sàn 6 cấp | Động cơ tăng áp 250 mã lực, AWD, hộp số sàn 6 cấp (hatchback) |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.560 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành hệ truyền động | 10 năm/160.934 km | 5 năm/96.560 km |
Đánh giá an toàn tổng thể (NHTSA) | 4 sao | 5 sao |
Số ghế tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.721 mm | 2.726 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.710 mm | 4.660 mm |
Chiều rộng | 1.849 mm | 1.796 mm |
Chiều cao | 1.420 mm | 1.446 mm |
Bán kính quay đầu | 10.7 m | 10.6 m |
Khoảng cách từ đầu đến trần xe, phía trước | 991 mm | 965 mm |
Khoảng cách từ đầu đến trần xe, phía sau | 947 mm | 933 mm |
Khoảng để chân, phía trước | 1.075 mm | 1.075 mm |
Khoảng để chân, phía sau | 965 mm | 892 mm |
Khoảng cách vai, phía trước | 1.435 mm | 1.414 mm |
Khoảng cách vai, phía sau | 1.389 mm | 1.360 mm |
Thể tích khoang hành lý | 413 lít | 373 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025