So sánh Kia K4 2025 và Subaru Impreza 2025
Bất kỳ ai đang tìm kiếm một chiếc xe hơi vừa túi tiền thường đứng trước lựa chọn khó khăn: sedan hay hatchback.
Sedan thường thoải mái hơn một chút và có sự tách biệt với khoang hành lý, trong khi hatchback giúp dễ dàng vận chuyển các đồ vật lớn hơn. Mỗi loại có ưu điểm riêng, nhưng việc lựa chọn một trong hai - đặc biệt trong thị trường xe hơi cỡ nhỏ - phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
Vào năm 2025, sedan Kia K4 và hatchback Subaru Impreza khiến việc lựa chọn trở nên khó khăn.
Đã đến lúc đi sâu vào chi tiết của hai mẫu xe cỡ nhỏ này.
Kia K4 2025
Kia K4 2025 là tên và diện mạo mới thay thế cho Forte đã ngừng sản xuất. Xe có sẵn năm phiên bản, với động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng 2.0 lít không tăng áp (không turbo) cho công suất 147 mã lực thông qua hộp số tự động vô cấp (CVT) ở các phiên bản LX, LXS, EX và GT-Line. K4 GT-Line Turbo được trang bị động cơ tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng 1,6 lít cho công suất 190 mã lực kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Dẫn động cầu trước (FWD) là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản.
Giá khởi điểm cho Kia K4 2025 khoảng 590 triệu VND.
Điểm nổi bật của Kia K4
Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ 4 xi-lanh 2.0 lít của Kia không phải là động cơ thú vị, nhưng nó rất tiết kiệm. Điều này đồng nghĩa với việc bạn sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn. Đánh giá kết hợp của EPA cho K4 là 6,9 l/100km, nằm trong top đầu của phân khúc. Nếu bạn chọn động cơ turbo 1,6 lít thú vị hơn, bạn vẫn có thể đạt mức tiêu thụ lên đến 7,8 l/100km kết hợp.
Rộng rãi và thoải mái: Dù kích thước bên ngoài của K4 khá gọn gàng, nhưng bên trong lại rất rộng rãi.
Bảo hành tuyệt vời: Bảo hành cơ bản 5 năm/96.560 km và bảo hành động cơ 10 năm/160.934 km của Kia đem lại sự an tâm cho bạn - trong suốt một thập kỷ. Loại bảo đảm này có thể vô giá. (Thông tin này áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam)
Subaru Impreza 2025
Thế hệ Impreza này ra mắt vào năm 2024 và chỉ có sẵn dưới dạng hatchback. Dù thiếu sự sang trọng của sedan, nhưng nó bù đắp bằng tính thực dụng. Đây là một trong số ít những chiếc xe cỡ nhỏ có dẫn động bốn bánh (AWD) tiêu chuẩn. Giá khởi điểm khoảng 620 triệu VND.
Điểm nổi bật của Subaru Impreza
Tính linh hoạt của hatchback: Việc chở người và đồ không phải lúc nào cũng đơn giản. Có những hình dạng và kích thước kỳ lạ phải tính đến. Và còn hành lý nữa. Khả năng gập một hoặc tất cả các ghế sau của Impreza để tạo ra không gian chứa đồ lớn (1,586 lít) là một trong những lợi thế lớn của thân xe hatchback. Không gian phía sau ghế sau vẫn rất tốt để sử dụng với 577 lít.
Giá trị bán lại: Impreza giữ giá trị của mình tốt hơn hầu hết các xe cỡ nhỏ khác. Chúng tôi nói "hầu hết" vì Honda Civic đứng đầu bảng. Tuy nhiên, Impreza vẫn là một lựa chọn thông minh.
Kích thước nhỏ gọn: Đây có thể là một mặt gây tranh cãi, nhưng ưu điểm là Impreza dễ đỗ và thậm chí còn khá thú vị khi chạy quanh những con đường hẻo lánh.
Điểm tương đồng
Hai chiếc xe cỡ nhỏ này đều có mức tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc, động cơ cơ bản khá khiêm tốn và không gian nội thất tương tự, nhưng hatchback Impreza tốt hơn cho việc chở hàng. Ngược lại, Kia có phong cách hiện đại hơn.
Kết luận
Kia K4 2025 là một mẫu xe mạnh mẽ với không gian rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu và phong cách ngoại thất tuyệt vời. Đây là một lựa chọn an toàn, đặc biệt với bảo hành hàng đầu trong phân khúc của nó.
Subaru Impreza là một mẫu xe mạnh mẽ có không gian rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu và... chờ đã. Hãy đi đến kết luận: Bạn muốn một chiếc sedan hay một hatchback AWD với khả năng lái và xử lý tuyệt vời? Bạn thực sự không thể sai lầm ở đây.
Kia K4 2025 | Subaru Impreza 2024 | |
Giá khởi điểm | 590 triệu VND | 620 triệu VND |
Động cơ | 2.0 lít 4 xi-lanh xăng | 2.0 lít 4 xi-lanh AWD |
Công suất | 147 mã lực | 152 mã lực |
Mô-men xoắn | 179 Nm | 197 Nm |
Hộp số | CVT | CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7,8 l/100km thành phố/5,9 l/100km đường trường/6,9 l/100km kết hợp | 8,7 l/100km thành phố/6,9 l/100km đường trường/7,8 l/100km kết hợp |
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.560 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành động cơ | 10 năm/160.934 km | 5 năm/96.560 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,72 mét | 2,67 mét |
Chiều dài tổng thể | 4,71 mét | 4,48 mét |
Chiều rộng | 1,85 mét | 1,78 mét |
Chiều cao | 1,42 mét | 1,48 mét |
Đường kính xoay | 10,7 mét | 10,6 mét |
Khoảng cách đầu, trước | 991 mm | 1,011 mm |
Khoảng cách đầu, sau | 947 mm | 965 mm |
Khoảng cách chân, trước | 1,075 mm | 1,090 mm |
Khoảng cách chân, sau | 965 mm | 927 mm |
Khoảng cách vai, trước | 1,435 mm | 1,443 mm |
Khoảng cách vai, sau | 1,390 mm | 1,405 mm |
Thể tích khoang hành lý | 413 lít | 577 lít/1,586 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025