So sánh Kia K5 2023 và Chevrolet Malibu 2023

Ngày đăng bàiNgười đăng bàiguuxe.com
Kia K5 và Chevrolet Malibu đều là những chiếc sedan hạng trung có sức chứa cho năm người, nhưng đó chỉ là điểm tương đồng duy nhất giữa chúng.

Kia K5 mang lại cảm giác trẻ trung qua thiết kế sắc sảo và phiên bản thể thao GT, trong khi cabin rộng rãi và chuyến đi thoải mái của Malibu thể hiện sự trưởng thành.

Sự khác biệt này cho thấy sự đa dạng trong phân khúc sedan hạng trung, nhưng chiếc xe nào phù hợp với bạn? Quyết định này phức tạp hơn bạn nghĩ, vì vậy hãy cùng xem xét cách Kia K5 và Chevy Malibu so sánh với nhau.

Kia K5 2023

2023-kia-k5-blue-front-3qtr-1736263503.jpg

Kia K5 là lựa chọn An toàn Cao cấp của IIHS và đạt xếp hạng 5 sao về an toàn từ Cơ quan Quản lý An toàn Giao thông Đường bộ Quốc gia (NHTSA). Xe có sẵn với hệ dẫn động tất cả các bánh (AWD) và thậm chí còn có phiên bản thể thao GT với công suất 216,1 kW. Có bốn mẫu chính: LXS, GT-Line, EX và GT. LXS chỉ có hệ dẫn động cầu trước (FWD). Giá khởi điểm khoảng 639,8 triệu VNĐ.

Nổi bật của Kia K5

Thiết kế bắt mắt: Kia K5 2023 phá vỡ hình ảnh nhàm chán của sedan hạng trung với dáng vẻ thể thao, thời trang và các chi tiết mạnh mẽ như đèn pha góc cạnh và lưới tản nhiệt đẩy về phía trước.

Hệ dẫn động tất cả các bánh có sẵn: Trừ mẫu LX cơ bản và mẫu GT cao cấp, tất cả các mẫu Kia K5 2023 đều có sẵn AWD. Nhờ động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.6 lít và hộp số tự động 8 cấp, K5 vẫn đạt xếp hạng EPA là 7,1 l/100km trên xa lộ khi được trang bị AWD.

K5 GT mạnh mẽ: K5 GT sở hữu động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.5 lít với công suất 216,1 kW và hộp số ly hợp kép 8 cấp với cần chuyển số trên vô lăng, biến nó thành một lựa chọn rất thể thao dù không có AWD như các phiên bản K5 khác.

Tính năng tiêu chuẩn phong phú: Apple CarPlay/Android Auto không dây và màn hình cảm ứng 8 inch là tiêu chuẩn, cũng như các tính năng hỗ trợ lái xe như hỗ trợ giữ làn, đèn pha tự động và phanh khẩn cấp tự động với phát hiện người đi bộ.

Chevrolet Malibu 2023

2020-chevrolet-malibu-driving-front-16x9-1-1736263505.jpg

Chevrolet Malibu 2023 là chiếc sedan hạng trung thoải mái, rộng rãi và trang bị tốt cho an toàn, là lựa chọn vững chắc cho nhiệm vụ gia đình dù đã có tuổi kể từ lần thiết kế lại cuối cùng vào năm 2016. Có bốn phiên bản — LS, RS, LT và 2LT — tất cả đều được trang bị động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.5 lít dẫn động cầu trước qua hộp số vô cấp (CVT). Giá khởi điểm khoảng 637,5 triệu VNĐ.

Nổi bật của Chevrolet Malibu

Các phiên bản Sport, Midnight và Redline: Trên các mẫu LT và 2LT, người mua có thể chọn một trong ba gói ngoại hình độc đáo. Phiên bản Sport làm đen các biểu tượng Malibu và Chevrolet, lưới tản nhiệt và viền cửa sổ mạ crôm; phiên bản Midnight cũng làm như vậy nhưng chỉ có sẵn với màu sơn Mosaic Black Metallic. Phiên bản Redline thêm các điểm nhấn màu đỏ vào bánh xe hợp kim sơn đen 19 inch, cũng như nội thất màu đen bóng, nắp gương với đồ họa Redline và biểu tượng Malibu màu đen với viền đỏ.

Nhiều công nghệ tiêu chuẩn và tùy chọn: Apple CarPlay/Android Auto không dây là tiêu chuẩn, cũng như Wi-Fi, nhưng các tùy chọn bổ sung như sạc thiết bị không dây, bàn phím nhập mã không cần chìa khóa, hỗ trợ đỗ xe tự động, và nhiều hơn nữa cũng có sẵn.

Không gian nội thất rộng rãi: Mặc dù một số chi tiết trong cabin có thể trông lỗi thời, nhưng không gian chân ghế sau 968 mm và dung tích khoang hành lý 444 lít là ấn tượng theo cách truyền thống.

Điểm tương đồng

Tiết kiệm nhiên liệu, dung tích khoang hành lý, loại động cơ và không gian đầu.

Kết luận

Kia K5 2023 là lựa chọn hiện đại và thiết kế tiên phong, có sẵn với hệ dẫn động tăng cường lực kéo AWD hoặc động cơ mạnh mẽ 216,1 kW, trong khi Chevrolet Malibu 2023 là lựa chọn bảo thủ, tập trung vào sự thoải mái.

Kia K5 2023

Chevrolet Malibu 2023

Giá khởi điểm

639,8 triệu VNĐ

637,5 triệu VNĐ

Động cơ phổ biến

Động cơ

Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.6 lít

Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 1.5 lít

Công suất

134,2 kW @ 5.500 vòng/phút

121,6 kW @ 5.700 vòng/phút

Mô-men xoắn

264,4 Nm @ 1.500 vòng/phút đến 4.500 vòng/phút

249,5 Nm @ 2.500 vòng/phút đến 3.000 vòng/phút

Hộp số

Tự động 8 cấp

Tự động CVT

Tiết kiệm nhiên liệu

8,7 l/100km đô thị / 6,4 l/100km xa lộ / 7,6 l/100km kết hợp (FWD)

8,7 l/100km đô thị / 6,7 l/100km xa lộ / 7,8 l/100km kết hợp

Cũng có sẵn

Động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 2.5 lít tăng áp; Tự động ly hợp kép 7 cấp; AWD

N/A

Thông số kỹ thuật

Bảo hành cơ bản

5 năm / 96,6 nghìn km

3 năm / 57,9 nghìn km

Bảo hành hệ thống truyền động

10 năm / 160,9 nghìn km

5 năm / 96,6 nghìn km

An toàn tổng thể NHTSA

5 sao

Chưa xác định

Sức chứa tối đa

5

5

Chiều dài cơ sở

2.850 mm

2.830 mm

Chiều dài tổng thể

4.905 mm

4.933 mm

Chiều rộng

1.859 mm

1.854 mm

Chiều cao

1.445 mm

1.471 mm

Đường kính quay

10,97 m

11,28 m

Không gian đầu, phía trước

1.021 mm

994 mm

Không gian đầu, phía sau

960 mm

953 mm

Không gian chân, phía trước

1.172 mm

1.054 mm

Không gian chân, phía sau

894 mm

968 mm

Không gian vai, phía trước

1.473 mm

1.486 mm

Không gian vai, phía sau

1.425 mm

1.451 mm

Dung tích khoang hành lý

453 lít

444 lít

Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.

Có thể bạn muốn xem