So sánh Kia Sorento 2025 và Subaru Ascent 2025
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV ba hàng ghế, bạn không cần phải chọn những mẫu xe bán chạy mà ai cũng lái. May mắn thay, Kia Sorento và Subaru Ascent cung cấp thêm một số lựa chọn khác.
Mặc dù nằm trong số các mẫu SUV ba hàng ghế nhỏ hơn, cả hai đều có thể chở bảy hành khách - hoặc tám người trong trường hợp của Ascent. Kia và Subaru vẫn giữ được sự linh hoạt khi bạn di chuyển qua các con phố đông đúc.
Nếu bạn cần một chiếc SUV ba hàng ghế phù hợp kích thước, hãy xem xét kỹ hơn.
Kia Sorento 2025

Nằm giữa phân khúc xe nhỏ gọn và xe cỡ trung, Sorento có đủ không gian cho hàng ghế thứ ba. Bạn sẽ không muốn để một hoặc hai người lớn ngồi lâu ở đó; nó phù hợp hơn để chở người nhỏ hơn trong các chuyến đi ngắn. Một số phiên bản có ghế thuyền trưởng ở hàng ghế thứ hai, thay thế ghế băng. Cách bố trí này giảm sức chứa xuống còn sáu người nhưng tăng cường sự thoải mái và sang trọng.
Hai phiên bản thấp hơn được trang bị động cơ 4 xi-lanh, công suất 142 kW, trong khi động cơ tăng áp 210 kW là tiêu chuẩn trên các phiên bản EX trở lên. Chọn phiên bản tăng áp chỉ làm giảm mức tiết kiệm nhiên liệu từ 9 l/100km xuống còn 10,2 l/100km. Cả hai động cơ đều có sẵn với hệ dẫn động bốn bánh (AWD).
Phiên bản hybrid và plug-in hybrid của Sorento cũng có sẵn nhưng không phải là một phần của so sánh này. Điểm mới cho năm 2025 là huy hiệu đen mới cho các phiên bản X-Line và X-Pro.
Nổi bật của Kia Sorento
Truy cập dễ dàng: Các phiên bản Sorento với phiên bản EX trở lên có tính năng Cửa hậu thông minh, cho phép mở và đóng không cần dùng tay. Tính năng này thêm nhiều tiện ích cho việc tải và dỡ hàng.
Drive Wise: Bộ công nghệ an toàn này bao gồm phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha tự động và cảnh báo chú ý người lái. Nó là tiêu chuẩn trên tất cả các mẫu Sorento.
X-Line: Các mẫu X-Line trong dòng Sorento bổ sung gói ngoại hình mạnh mẽ với thêm 25,4 mm khoảng sáng gầm xe, giá nóc cao và bánh xe và cản độc đáo. Các mẫu X-Line có tiêu chuẩn với hệ dẫn động bốn bánh phân phối mô-men xoắn để tăng cường khả năng.
Subaru Ascent 2025

Với sáu cấp độ trang bị để lựa chọn cho Subaru Ascent 2025, việc tìm một chiếc xe phù hợp với nhu cầu gia đình của bạn sẽ khá dễ dàng. Giống như mọi chiếc SUV Subaru, bạn không cần lo lắng liệu hệ dẫn động bốn bánh có nằm trong gói trang bị hay không, vì nó được trang bị tiêu chuẩn.
Ascent được trang bị động cơ tăng áp 4 xi-lanh dung tích 2,4 lít, sản sinh công suất 194 kW. Nó có khả năng kéo lên đến 2,268 kg và, tùy thuộc vào cấu hình, có thể chở tối đa tám hành khách.
Điểm nổi bật của Subaru Ascent
Hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn: Đường trơn trượt và địa hình gồ ghề không phải là vấn đề đối với hệ thống dẫn động bốn bánh đối xứng của Subaru, được trang bị tiêu chuẩn trên mọi phiên bản của Ascent. Chế độ lái địa hình X-Mode cũng là tiêu chuẩn ở ba cấp độ trang bị hàng đầu. Sự kết hợp này khiến nó trở thành một chiếc SUV gia đình ba hàng ghế có khả năng đi địa hình tốt.
Âm thanh xuất sắc: Nội thất của Ascent thoải mái và rộng rãi, với nhiều công nghệ tiên tiến. Hệ thống âm thanh Harman Kardon có sẵn, với 13 loa và một loa siêu trầm, cung cấp âm thanh rõ ràng, sắc nét với công suất 792 watt.
Sức chứa tám người: Trong khi Sorento có thể chở tối đa bảy người, Ascent lại có lợi thế hơn một chút. Subaru có thể chứa tới tám người khi được cấu hình với băng ghế hàng thứ hai thay vì ghế thuyền trưởng.
Điểm tương đồng
Với sức chứa cho bảy hành khách, Sorento và Ascent chắc chắn tận dụng tối đa không gian nội thất của họ; tuy nhiên, Ascent thực sự có thể chứa tới tám người. Mỗi chiếc SUV đều cung cấp các công nghệ tiện nghi và an toàn ấn tượng.
Giá cả
Giá mới cho Kia Sorento 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LX | khoảng 849,7 triệu VNĐ |
S | khoảng 926,8 triệu VNĐ |
EX | khoảng 1,007 tỷ VNĐ |
SX | khoảng 1,099 tỷ VNĐ |
X-Line EX | khoảng 1,102 tỷ VNĐ |
X-Line SX | khoảng 1,144 tỷ VNĐ |
X-Line SX Prestige | khoảng 1,219 tỷ VNĐ |
X-Pro SX Prestige | khoảng 1,244 tỷ VNĐ |
Giá mới cho Subaru Ascent 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Premium | khoảng 1,029 tỷ VNĐ |
Onyx Edition Premium | khoảng 1,115 tỷ VNĐ |
Limited | khoảng 1,212 tỷ VNĐ |
Bronze Edition | khoảng 1,238 tỷ VNĐ |
Touring | khoảng 1,288 tỷ VNĐ |
Onyx Edition Touring | khoảng 1,308 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Kia Sorento 2025 | Subaru Ascent 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 4 xi-lanh 2,5 lít | 4 xi-lanh tăng áp 2,4 lít |
Công suất | 142 kW @ 6.100 vòng/phút | 194 kW @ 5.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 264 Nm @ 4.000 vòng/phút | 376 Nm @ 2.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp/FWD | CVT/AWD |
Tiết kiệm nhiên liệu | 10,2 l/100km trong thành phố / 7,6 l/100km trên đường cao tốc / 9,0 l/100km kết hợp | 11,8 l/100km trong thành phố / 9,0 l/100km trên đường cao tốc / 10,7 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | AWD; 2,5 lít tăng áp; Hybrid; Plug-in hybrid | |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.560 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành động cơ | 10 năm/160.934 km | 5 năm/96.560 km |
An toàn tổng thể của NHTSA | 5 sao | 5 sao |
Sức chứa tối đa | 7 với băng ghế hàng thứ hai, 6 với ghế thuyền trưởng | 8 với băng ghế hàng thứ hai, 7 với ghế thuyền trưởng |
Chiều dài cơ sở | 2.815 mm | 2.890 mm |
Tổng chiều dài | 4.816 mm | 4.998 mm |
Chiều rộng | 1.899 mm | 1.930 mm |
Chiều cao | 1.694 mm | 1.819 mm |
Đường kính quay vòng | 11,55 m | 11,58 m |
Khoảng cách đầu, trước | 1.024 mm | 1.046 mm |
Khoảng cách đầu, hàng thứ 2 | 993 mm | 1.016 mm |
Khoảng cách đầu, hàng thứ 3 | 935 mm | 919 mm |
Khoảng cách chân, trước | 1.052 mm | 1.072 mm |
Khoảng cách chân, hàng thứ 2 | 1.060 mm | 980 mm |
Khoảng cách chân, hàng thứ 3 | 752 mm | 805 mm |
Khoảng cách vai, trước | 1.501 mm | 1.552 mm |
Khoảng cách vai, hàng thứ 2 | 1.476 mm | 1.532 mm |
Khoảng cách vai, hàng thứ 3 | 1.346 mm | 1.448 mm |
Dung tích khoang hành lý tối đa sau hàng thứ 3/2/1 | 357/1.274/2.139 lít | 504/1.232/2.141 lít |
Kết luận
Kia Sorento tạo ra một trường hợp mạnh mẽ như là lựa chọn giá trị trong so sánh này. Nó có giá cả hợp lý hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn và có chế độ bảo hành tốt hơn. Điểm mạnh của Subaru Ascent bao gồm hàng ghế thứ ba rộng rãi hơn, nhiều không gian hành lý hơn sau hàng ghế thứ ba và hệ thống AWD tiêu chuẩn, mang lại khả năng đi địa hình mà bạn mong đợi từ thương hiệu này. Lựa chọn đúng cho bạn phụ thuộc vào ưu tiên của bạn.
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Volkswagen Taos 2025
So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Volkswagen Taos 2025