So sánh Kia Sportage 2025 và Toyota RAV4 2025
Xe SUV nhỏ gọn đang là “mũi nhọn” doanh số: thực dụng, tiết kiệm, dễ lái–đỗ, nhưng vẫn đủ tiện nghi. Hơn một tá đối thủ ganh đua, mỗi xe một thế mạnh: Kia Sportage 2025 gây chú ý bằng thiết kế mới và loạt công nghệ, trong khi Toyota RAV4 2025 vẫn giữ ngôi bán chạy nhờ chất lượng–giá trị bán lại tích lũy qua nhiều thập kỷ.
Dưới đây là so sánh giữa Sportage và RAV4 để tìm ra chiếc SUV cỡ nhỏ “hợp gu nhất” với bạn—từ cấu hình, trang bị đến trải nghiệm sử dụng hàng ngày.
Kia Sportage 2025

Kia Sportage 2025 thuộc một dải sản phẩm rộng, nên gần như ai cũng tìm được cấu hình phù hợp. Mẫu bán chạy của Kia có 7 phiên bản từ LX cơ bản tới X-Pro Prestige cao cấp; tất cả dùng máy I4 139,5 kW. FWD là tiêu chuẩn; AWD tùy chọn hoặc tiêu chuẩn trên X-Pro. Sportage còn có hybrid và plug-in hybrid (được đánh giá riêng), mở thêm lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu cho người dùng đô thị.
Thế hệ Sportage hiện tại mới chỉ hai năm tuổi: nhìn vào ngoại hình sắc cạnh, trục cơ sở dài và nội thất số hóa là thấy ngay sự “tươi mới” so với đối thủ trong bài—đặc biệt ở trải nghiệm hiển thị và kết nối.
Nổi bật của Kia Sportage
Màn hình kép: Ngoại trừ bản LX dùng màn hình 203,2 mm, các bản còn lại sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm 312,4 mm kèm định vị; đồng hành là cụm đồng hồ 309,9/312,4 mm. Giao diện bắt mắt, thông tin dày dặn, thao tác mượt—tăng cảm giác xe “cao cấp” hơn tầm giá.
Hệ thống giám sát điểm mù bằng hình ảnh: Khi bật xi-nhan, camera hiển thị trực tiếp vùng mù trái/phải ngay trong tầm mắt, giúp đổi làn tự tin ở đô thị và cao tốc. RAV4 không có tính năng hiển thị video dạng này.
Bảo hành vượt trội: Kia cung cấp 5 năm/96,5 nghìn km bảo hành cơ bản và 10 năm/160,9 nghìn km cho hệ truyền động—vượt đa số đối thủ, giúp chi phí sở hữu dự báo dễ chịu hơn về dài hạn.
Toyota RAV4 2025

RAV4 là “cựu binh” của phân khúc (ra mắt Mỹ từ 1996). Bản 2025 ở năm cuối thế hệ trước khi thay mới vào 2026, nhưng sức hút vẫn mạnh: năm 2024, RAV4 là xe bán chạy thứ ba tại Mỹ. Bên cạnh bản xăng truyền thống, RAV4 còn có hybrid và plug-in hybrid. Ở cấu hình xăng, RAV4 dùng I4 kèm hộp số tự động 8 cấp—êm và liền lạc hơn các xe dùng CVT khi tăng tốc.
Điểm nổi bật của Toyota RAV4
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch: Tiêu chuẩn trên bản Limited, tạo diện mạo hiện đại, không thua kém phần hiển thị của đa số bản Sportage.
Ghế trước thông gió: Cũng tiêu chuẩn trên Limited—quý như “điều hòa lưng” mỗi khi nắng nóng, giúp duy trì sự tỉnh táo trên hành trình dài.
Gương chiếu hậu kỹ thuật số: Chuyển giữa gương truyền thống và màn hình camera sau góc rộng khi hàng hóa/hành khách che khuất tầm nhìn; Sportage không có tùy chọn tương đương.
Điểm tương đồng
Cả hai đều rộng rãi ở khoang hành lý, công suất tương đương, trang bị an toàn–hỗ trợ lái phong phú, và cùng dùng tự động 8 cấp—đáp ứng trọn vẹn nhu cầu đa dụng của người dùng đô thị–ngoại ô.
Giá cả
Giá mới của Kia Sportage 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LX | khoảng 733,0 triệu VNĐ |
EX | khoảng 787,6 triệu VNĐ |
X-Line | khoảng 858,9 triệu VNĐ |
SX | khoảng 878,8 triệu VNĐ |
SX Prestige | khoảng 927,8 triệu VNĐ |
X-Pro | khoảng 966,0 triệu VNĐ |
X-Pro Prestige | khoảng 1,01 tỷ VNĐ |
Giá mới của Toyota RAV4 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LE | khoảng 781,5 triệu VNĐ |
XLE | khoảng 819,9 triệu VNĐ |
XLE Premium | khoảng 893,6 triệu VNĐ |
Limited | khoảng 993,2 triệu VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Kia Sportage 2025 | Toyota RAV4 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 4 xi-lanh 2,5 lít | 4 xi-lanh 2,5 lít |
Sức kéo | 1.134 kg | 680 kg |
Công suất | 139,4 kW @ 6.100 vòng/phút | 151,4 kW @ 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 241,5 Nm @ 4.000 vòng/phút | 249,5 Nm @ 5.000 vòng/phút |
Hộp số | tự động, 8 cấp | tự động, 8 cấp với chuyển số trực tiếp & tuần tự |
Tiêu thụ nhiên liệu | 9,4 lít/100km nội thành/7,4 lít/100km đường trường/8,4 lít/100km kết hợp | 8,7 lít/100km nội thành/6,9 lít/100km đường trường/7,8 lít/100km kết hợp |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.561 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành truyền động | 5 năm/96.561 km | 5 năm/96.561 km |
An toàn tổng thể NHTSA | Chưa được đánh giá | 5 sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.756 mm | 2.690 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.661 mm | 4.595 mm |
Chiều rộng | 1.864 mm | 1.854 mm |
Chiều cao | 1.661 mm | 1.702 mm |
Đường kính quay vòng | 5.88 m | 11.0 m |
Khoảng không đầu, phía trước | 1.006 mm | 958 mm |
Khoảng không đầu, hàng ghế sau | 1.001 mm | 1.003 mm |
Khoảng để chân, phía trước | 1.052 mm | 1.041 mm |
Khoảng để chân, hàng ghế sau | 1.050 mm | 960 mm |
Khoảng rộng vai, phía trước | 1.461 mm | 1.468 mm |
Khoảng rộng vai, hàng ghế sau | 1.412 mm | 1.433 mm |
Dung tích khoang hành lý sau ghế thứ hai | N/A | 1.061 lít |
Dung tích khoang hành lý khi gập tất cả ghế | 2.099 lít | 1.976 lít |
Bảng thông số phản ánh cấu hình tiêu chuẩn của các xe được hiển thị.
Kết luận
Cuộc so kè giữa một mẫu mới mẻ (Sportage) và một mẫu chu kỳ cuối (RAV4) hóa ra lại ngang tài ngang sức. Ưa công nghệ tiên tiến, bảo hành “vô đối” và ngôn ngữ thiết kế táo bạo? Hãy nghiêng về Kia Sportage. Chuộng phong cách quen thuộc, đề cao độ bền–giữ giá và vẫn muốn bộ tính năng “đủ và đúng”? Toyota RAV4 vẫn là lựa chọn chắc tay. Lời khuyên thực tế: chốt ngân sách, lái thử cả hai, để trái tim và lý trí cùng lên tiếng.
Một số thuật ngữ:
FWD (Front-Wheel Drive): Dẫn động cầu trước; gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường đô thị.
AWD (All-Wheel Drive): Dẫn động bốn bánh tự động; tăng bám khi mưa trơn, hỗ trợ tăng tốc–vào cua ổn định.
Hybrid / Plug-in Hybrid (PHEV): Lai xăng-điện; PHEV sạc ngoài, chạy điện quãng ngắn trước khi dùng động cơ xăng.
Hộp số tự động 8 cấp: Truyền lực bằng bánh răng với 8 cấp số; sang số êm và hiệu quả hơn ở dải tốc rộng.
Gương chiếu hậu kỹ thuật số: Màn hình hiển thị hình ảnh từ camera sau thay cho gương truyền thống, mở rộng tầm nhìn khi bị che khuất.
Bảo hành hệ truyền động: Gói bảo hành dài hạn cho động cơ, hộp số… giúp giảm rủi ro chi phí lớn sau thời gian sử dụng.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- Volkswagen khôi phục bán hàng đối với mẫu ID. Buzz sau khi sửa chữa
Volkswagen khôi phục bán hàng đối với mẫu ID. Buzz sau khi sửa chữa
- Báo cáo: Toyota RAV4 chiếm ngôi xe bán chạy nhất thế giới
Báo cáo: Toyota RAV4 chiếm ngôi xe bán chạy nhất thế giới
- Nghiên cứu: Lexus, Nissan dẫn đầu nhóm xe ít gặp vấn đề
Nghiên cứu: Lexus, Nissan dẫn đầu nhóm xe ít gặp vấn đề