So sánh Kia Sportage Hybrid 2025 và Mazda CX-50 Hybrid 2025
Thật khó để tìm ra một sự lựa chọn hợp lý và toàn diện hơn những mẫu SUV hybrid cỡ nhỏ trong thế giới ô tô đương đại. Dòng xe này không chỉ kết tinh sự tiện dụng, vị trí lái cao đầy kiêu hãnh, khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình, mà còn mang lại giá trị bền vững về kinh tế. Khi kết hợp cùng công nghệ hybrid xăng-điện tiên tiến, trải nghiệm lái càng trở nên trọn vẹn, dung hòa giữa sức mạnh động cơ và hiệu suất tiết kiệm, góp phần kiến tạo một lối sống xanh và văn minh hơn cho mỗi hành trình.
Kia Sportage Hybrid 2025 và Mazda CX-50 Hybrid 2025 là hai gương mặt nổi bật nhất, đại diện cho xu hướng xe hybrid nhỏ gọn hiện đại. Hãy cùng khám phá, cảm nhận và so sánh từng chi tiết tinh tế, để thấy được đâu là chiếc SUV thực sự đồng điệu với nhu cầu và phong cách sống của bạn.
Kia Sportage Hybrid 2025

Kia Sportage Hybrid là điểm nhấn lôi cuốn trong dải sản phẩm Sportage vốn đã đa dạng với các phiên bản động cơ xăng truyền thống và hybrid cắm điện. Điều làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của Sportage Hybrid chính là việc mức giá khởi điểm chỉ cao hơn 2,6 triệu VNĐ so với bản tiêu chuẩn, nhưng lại mở ra một thế giới hoàn toàn khác về trải nghiệm lái và hiệu suất tiêu hao nhiên liệu – chỉ 5,5 lít/100km, vượt xa con số 8,4 lít/100km của bản máy xăng thông thường. Chưa dừng lại ở đó, sức mạnh của khối động cơ hybrid lên tới 169 kW – vượt trội so với 139 kW của bản xăng – tạo nên một “song hành chiến thắng” giữa công suất và tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng trọn vẹn kỳ vọng của những khách hàng thực dụng và yêu cảm giác lái.
Những điểm nổi bật của Kia Sportage Hybrid 2025
Giá trị dẫn đầu: Với giá khởi điểm khoảng hơn 765 triệu VNĐ, Kia Sportage Hybrid không chỉ dễ tiếp cận hơn, mà còn rẻ hơn tới 127,5 triệu VNĐ so với Mazda CX-50 Hybrid. Đó là một lợi thế đáng giá cho những ai đề cao tính kinh tế trong lựa chọn xe gia đình hiện đại.
Hệ thống giám sát điểm mù thông minh: Kia trang bị một trong những tính năng đáng giá nhất trong phân khúc – hệ thống camera giám sát điểm mù tích hợp trực tiếp vào bảng đồng hồ kỹ thuật số. Khi bật đèn xi nhan, hình ảnh hai bên thân xe sẽ hiện rõ, giúp người lái giữ trọn vẹn tầm nhìn phía trước, tăng sự an tâm và tiện nghi – điều mà bạn sẽ không tìm thấy ở đối thủ Mazda.
Không gian chứa đồ vượt trội: Một yếu tố không thể bỏ qua chính là khả năng chuyên chở. Sportage Hybrid sở hữu khoang hành lý rộng rãi lên đến 1.118 lít phía sau hàng ghế sau và đạt tới 2.086 lít khi gập ghế, “vượt mặt” Mazda với thông số tương ứng là 889 lít và 1.595 lít. Điều này giúp bạn tự do mang theo mọi hành trang cho các chuyến đi xa, dù là dã ngoại cuối tuần hay những hành trình khám phá dài ngày.
Mazda CX-50 Hybrid 2025

Mazda CX-50 Hybrid là thành viên mới nhất của dòng SUV nhỏ gọn trẻ trung, được ra mắt chỉ hai năm trước, nhưng đã nhanh chóng gây ấn tượng bởi chất thể thao mạnh mẽ, cá tính phiêu lưu khác biệt so với người anh CX-5. Giống như Kia, phiên bản hybrid của Mazda CX-50 ghi điểm nhờ nâng cấp công suất lên tới 163 kW – cao hơn so với bản động cơ xăng 139 kW – đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, đạt mức tiêu thụ trung bình chỉ 6,2 lít/100km so với 8,4 lít/100km ở bản xăng thuần túy.
Điểm nổi bật của Mazda CX-50 Hybrid
Dẫn động bốn bánh toàn thời gian tiêu chuẩn: Tất cả các mẫu SUV Mazda hiện nay đều sở hữu hệ thống dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn – một lợi thế rõ rệt khi phải đối mặt với điều kiện đường xá trơn trượt hoặc khi bạn muốn thử sức trên những cung đường ngoài đô thị. Kia cũng cung cấp lựa chọn này, nhưng dưới dạng tùy chọn mất phí.
Cảm giác lái mạnh mẽ, thú vị: Mazda từ lâu đã ghi dấu ấn với cảm giác lái thể thao và CX-50 Hybrid tiếp nối trọn vẹn tinh thần ấy. Dù là xe gia đình, nhưng mỗi lần cầm lái bạn đều có thể cảm nhận sự gắn kết giữa con người và chiếc xe, từng cú đánh lái, tăng tốc đều tràn đầy cảm xúc.
Màn hình HUD – công nghệ hiện đại cho trải nghiệm an toàn: Trên bản Premium Plus, Mazda CX-50 Hybrid được trang bị màn hình hiển thị thông tin lên kính lái (HUD), cho phép người lái cập nhật mọi thông số quan trọng mà không cần rời mắt khỏi cung đường phía trước – một điểm cộng lớn về cả an toàn lẫn tiện nghi, và hiện chưa xuất hiện trên Kia Sportage Hybrid.
Những điểm tương đồng
Cả Kia Sportage Hybrid 2025 và Mazda CX-50 Hybrid 2025 đều sở hữu không gian rộng rãi cho năm người lớn, cung cấp công suất vượt trội, hiệu suất tiết kiệm ấn tượng cùng những tính năng an toàn – công nghệ mới nhất. Mỗi mẫu xe đều tạo dựng một trải nghiệm cá nhân hóa, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ gia đình trẻ năng động đến những người yêu cảm giác lái và giá trị sử dụng bền lâu.
Giá bán
Giá Kia Sportage Hybrid 2025 mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
LX | khoảng 768,2 triệu VNĐ |
EX | khoảng 867,6 triệu VNĐ |
SX-Prestige | khoảng 997,2 triệu VNĐ |
Giá Mazda CX-50 Hybrid 2025 mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
Preferred | khoảng 901,5 triệu VNĐ |
Premium | khoảng 989,9 triệu VNĐ |
Premium Plus | khoảng 1,06 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Kia Sportage Hybrid 2025 | Mazda CX-50 Hybrid 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Turbo 1,6 lít, 4 xi-lanh | 2,5 lít, 4 xi-lanh |
Bánh dẫn động | FWD | AWD |
Phạm vi chạy điện hoàn toàn | Không áp dụng | Không áp dụng |
Tổng phạm vi | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khả năng kéo | 907 kg | 680 kg |
Khả năng tải | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khoảng sáng gầm xe | 180 mm | 198 mm |
Công suất động cơ | 170 kW @ 5.500 rpm | 131 kW @ 5.700 rpm |
Mô-men xoắn | 264 Nm @ 1.500 rpm | 221 Nm @ 3.600 rpm |
Hộp số | Tự động, 6 cấp | Tự động, eCVT |
Thông số khác | ||
Bảo hành cơ bản | 5 năm/96.560 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành động cơ | 5 năm/96.560 km | 5 năm/96.560 km |
Bảo hành pin | Không áp dụng | Không áp dụng |
An toàn tổng thể NHTSA | Chưa đánh giá | Chưa đánh giá |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.756 mm | 2.814 mm |
Tổng chiều dài | 4.661 mm | 4.726 mm |
Chiều rộng với gương | 1.864 mm | 2.052 mm |
Chiều rộng không gương | Không áp dụng | 1.921 mm |
Chiều cao | 1.661 mm | 1.648 mm |
Đường kính quay vòng | 5,88 m | 11,83 m |
Khoảng không trên đầu, hàng trước | 1.005 mm | 993 mm |
Khoảng không trên đầu, hàng thứ hai | 993 mm | 960 mm |
Khoảng không trên đầu, hàng thứ ba | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khoảng để chân, hàng trước | 1.052 mm | 1.060 mm |
Khoảng để chân, hàng thứ hai | 1.050 mm | 960 mm |
Khoảng để chân, hàng thứ ba | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khoảng rộng vai, hàng trước | 1.461 mm | 1.420 mm |
Khoảng rộng vai, hàng thứ hai | 1.412 mm | 1.362 mm |
Khoảng rộng vai, hàng thứ ba | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khoang hành lý sau ghế cuối | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khoang hành lý sau ghế thứ hai | 11,2 m³ | 8,3 m³ |
Khoang hành lý khi gập hết ghế | Không áp dụng | 15,9 m³ |
Bảng thông số kỹ thuật phản ánh cấu hình thông thường của các phương tiện được hiển thị.
Đúc kết – Chọn lựa theo phong cách sống
Đây thực sự là một “trận so găng” hấp dẫn giữa hai ứng viên xuất sắc. Kia Sportage Hybrid ghi điểm với giá bán cạnh tranh, thời hạn bảo hành dài, công suất nhỉnh hơn và mức tiêu hao nhiên liệu cực thấp nếu chọn bản dẫn động cầu trước. Trong khi đó, Mazda CX-50 Hybrid lại quyến rũ nhờ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn, diện mạo mạnh mẽ, trải nghiệm lái thể thao – yếu tố hiếm thấy ở dòng SUV gia đình.
Vậy điều gì thực sự hấp dẫn bạn? Hãy cân nhắc kỹ ngân sách, trực tiếp cảm nhận khi lái thử từng mẫu xe, để lắng nghe tiếng nói cảm xúc và tìm ra người bạn đồng hành lý tưởng nhất cho phong cách sống của riêng mình.
Một số thuật ngữ:
Hybrid: Hệ truyền động kết hợp động cơ xăng và mô-tơ điện, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Dẫn động bốn bánh (AWD): Hệ thống truyền động tới cả bốn bánh xe, tăng khả năng bám đường và ổn định.
HUD (Head-Up Display): Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái, nâng cao độ an toàn khi lái xe.
Giám sát điểm mù: Hệ thống cảnh báo các vật thể ở vùng không quan sát được qua gương chiếu hậu.
Khoang hành lý: Không gian chứa đồ phía sau hàng ghế, yếu tố quan trọng với xe gia đình.
Công suất (kW): Đơn vị đo sức mạnh động cơ, quyết định khả năng tăng tốc và vận hành.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025
So sánh Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025
- So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
- So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
- So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
- Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ
Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ