So sánh Lexus ES 2025 và Audi A6 2025
Một số mẫu xe thuộc cùng một phân khúc nhưng lại khác biệt nhau rất nhiều. Đó chính là trường hợp của Lexus ES 2025 và Audi A6 2025. Lexus ES được xem như chiếc sedan hạng sang dành cho người mới khởi đầu, nhờ vào vị thế là một trong những mẫu xe bán chạy nhất. Trong khi đó, Audi A6 mang đến sự uy tín và hiệu năng đặc trưng của một chiếc sedan hạng sang nước Đức — kèm theo mức giá điển hình của dòng xe sang Đức.
Hãy cùng xem xét kỹ hơn để xác định mẫu xe nào phù hợp với bạn.
Lexus ES 2025
Lexus ES có thể được xem như một lựa chọn hợp lý trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung. Đây là một trong những mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc nhờ thiết kế ngoại thất đơn giản mà thanh lịch, không gian nội thất rộng rãi, công nghệ hàng đầu và mức giá hợp lý. Lexus ES đã giành giải thưởng KBB Best Buy trong năm năm liên tiếp. Đây là một mẫu xe làm mọi thứ rất tốt.
Xét về tùy chọn, có 14 phiên bản khác nhau, từ phiên bản tiêu chuẩn ES 250 với công suất 203 mã lực và hệ dẫn động bốn bánh, đến ES 300h Ultra Luxury hybrid. Ngoài ra, còn có các phiên bản F Sport mang phong cách và cảm giác của những mẫu xe hiệu năng cao.
Với khả năng chứa năm người, cabin của ES nhấn mạnh vào sự rộng rãi và thoải mái. Tất cả các vật liệu đều cao cấp, và nội thất được thiết kế tinh tế, bao gồm cả cách bố trí và loại công nghệ được sử dụng. Giá khởi điểm là khoảng 1 tỷ VNĐ (43.215 USD, đã bao gồm phí vận chuyển).
Điểm nổi bật của Lexus ES
Hệ truyền động: Có sự chênh lệch đáng kể về công suất, từ phiên bản tiêu chuẩn động cơ 4 xy-lanh 2.0L với công suất 203 mã lực đến động cơ V6 3.5L cho ra 302 mã lực. Phiên bản hybrid với động cơ 4 xy-lanh 2.5L sản sinh công suất 215 mã lực.
Âm thanh tuyệt vời: Hệ thống âm thanh Mark Levinson là một điểm nhấn khi sở hữu Lexus. Phiên bản có sẵn trên các mẫu xe Luxury và Ultra Luxury cung cấp công suất 1.800 watt qua 17 loa.
Gói Premium: ES đã có sẵn rất nhiều tiện ích, nhưng việc thêm gói Premium với chi phí khoảng 71 triệu VNĐ (2.790 USD) sẽ mang lại vô-lăng sưởi, cài đặt bộ nhớ ghế lái, ghế trước có chức năng sưởi/làm mát, sạc không dây và cảm biến đỗ xe phía sau mà không cần nâng cấp lên phiên bản Luxury.
Audi A6 2025
Nếu Lexus ES được ví như một đôi giày đơn giản, thì Audi A6 chính là một đôi giày thiết kế cao cấp. Và giống như nhiều sản phẩm thiết kế, việc tùy chỉnh theo ý thích là một phần của sự hấp dẫn. Audi A6 cung cấp 9 phiên bản, tất cả đều tích hợp hiệu suất vượt trội và công nghệ đỉnh cao.
Bề ngoài của Audi A6 thể hiện phong cách sedan hạng sang của Đức với những đường nét sắc sảo và sự cân đối hoàn hảo. Audi biến thiết kế tinh tế thành nghệ thuật, và A6 là một ví dụ điển hình. Nội thất được bọc da cao cấp trên mọi bề mặt ghế, còn bảng điều khiển và các nút bấm đều sử dụng vật liệu chất lượng. A6 tập trung vào công nghệ nhưng không làm người dùng cảm thấy rối rắm hay khó chịu.
Audi A6, với danh tiếng về hiệu suất, hoàn toàn đáp ứng kỳ vọng, bắt đầu với động cơ 4 xy-lanh công suất 261 mã lực. Tuy nhiên, bạn có thể nâng cấp lên động cơ V6 444 mã lực hoặc động cơ V8 tăng áp kép 621 mã lực đầy ấn tượng. Giá khởi điểm là khoảng 1,45 tỷ VNĐ (59.395 USD) đã bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Audi A6
Công nghệ hỗ trợ lái: Virtual Cockpit, tiêu chuẩn trên hầu hết các mẫu Audi hiện nay, là cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch tùy chỉnh, hiển thị đúng thông tin bạn cần và bỏ qua những gì không cần thiết.
Hiệu suất mạnh mẽ hơn: Nếu Audi A6 chưa đủ, thì các trang bị và hiệu suất vượt trội của Audi S6 có thể là lựa chọn lý tưởng. Xe được trang bị hệ thống lái bánh sau, tăng cường sự linh hoạt ở tốc độ cao và khả năng xoay trở trong không gian hẹp.
Âm thanh Bang & Olufsen: Một trong những thương hiệu âm thanh hàng đầu, Bang & Olufsen cung cấp tùy chọn hệ thống âm thanh 705W/16 loa cho dòng A6 và hệ thống 1.820W/19 loa cho S6 và RS6 Avant.
Điểm giống nhau
Lexus ES và Audi A6 cung cấp không gian rộng rãi, nhiều công nghệ và ngoại hình tinh tế nhưng thanh lịch. Một điểm giống khác là cả hai mẫu xe này đều đã khá lâu đời. Đây là năm cuối cùng của Audi A6 với thiết kế hiện tại, trong khi Lexus ES dự kiến sẽ được cập nhật vào năm sau.
Kết luận
Một trong hai mẫu xe này là lựa chọn cho người mới tiếp cận xe sang, trong khi mẫu còn lại là cấp độ nâng cao hơn. Làm thế nào để phân biệt? Đầu tiên là giá cả. Mẫu Lexus ES đắt nhất rẻ hơn khoảng 125 triệu VNĐ (5.000 USD) so với giá khởi điểm của Audi A6. Điều này thể hiện sự khác biệt giữa hai chiếc sedan hạng sang này. Cả hai đều là những chiếc xe xuất sắc. Để chọn một chiếc, hãy để ngân sách của bạn làm kim chỉ nam.
Giá Lexus ES 2025 Mới
Giá Bán Lẻ | Giá Mua Hợp Lý (92620) | |
---|---|---|
ES 250 | ~1,1 tỷ VNĐ (43.190 USD) | TBD |
ES 350 | ~1,1 tỷ VNĐ (43.190 USD) | TBD |
1. Giá bán lẻ và các tùy chọn cấu hình của Audi A6
Các phiên bản của Audi A6:
45 TFSI Premium: $59,395
55 TFSI Premium: $63,895
45 TFSI Premium Plus: $64,095
55 TFSI Premium Plus: $68,595
55 TFSI Prestige: $74,645
Giá bán bao gồm phí vận chuyển nhưng chưa bao gồm thuế, giấy tờ và các tùy chọn khác.
2. So sánh các thông số kỹ thuật chính
Thông số | 2025 Lexus ES | 2025 Audi A6 |
---|---|---|
Động cơ | 2.5L 4 xy-lanh | 2.0L tăng áp 4 xy-lanh |
Công suất | 203 hp @ 6,500 rpm | 261 hp @ 5,000 rpm |
Mô-men xoắn | 184 lb-ft @ 4,000 rpm | 273 lb-ft @ 1,600 rpm |
Hộp số | 8 cấp tự động, AWD | 7 cấp tự động, AWD |
Tiết kiệm nhiên liệu | 25/34/28 mpg (thành phố/cao tốc/kết hợp) | 23/33/26 mpg |
Tùy chọn khác | 3.5L V6, hybrid 2.5L | 3.0L tăng áp V6, 4.0L tăng áp V8 |
3. Các thông số kích thước
Thông số | 2025 Lexus ES | 2025 Audi A6 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở | 113.0 inches | 115.1 inches |
Chiều dài tổng thể | 195.9 inches | 194.4 inches |
Chiều rộng | 73.4 inches | 74.3 inches |
Chiều cao | 57.1 inches | 57.4 inches |
Bán kính quay vòng | 38.0 feet | 36.7 feet |
Dung tích hành lý | 13.9 cubic feet | 13.7 cubic feet |
4. Nội thất và không gian
Thông số | 2025 Lexus ES | 2025 Audi A6 |
---|---|---|
Đầu gối hàng trước | 37.5 inches | 38.0 inches |
Đầu gối hàng sau | 37.8 inches | 38.1 inches |
Khoảng để chân trước | 42.4 inches | 41.3 inches |
Khoảng để chân sau | 39.2 inches | 37.4 inches |
Chiều rộng vai hàng trước | 55.9 inches | 57.8 inches |
Chiều rộng vai hàng sau | 54.3 inches | 56.5 inches |
5. Bảo hành
Loại bảo hành | 2025 Lexus ES | 2025 Audi A6 |
---|---|---|
Bảo hành cơ bản | 4 năm/50,000 dặm | 3 năm/36,000 dặm |
Bảo hành hệ thống truyền động | 6 năm/70,000 dặm | 5 năm/60,000 dặm |
6. Nhận xét
Lexus ES phù hợp với người tìm kiếm sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và bảo hành dài hơn.
Audi A6 lại vượt trội về hiệu suất động cơ, không gian nội thất và các tùy chọn động cơ cao cấp hơn.
Lựa chọn giữa hai dòng xe này phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân về hiệu năng, không gian, và chi phí vận hành.
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025