So sánh Lexus UX 2025 và Audi Q3 2025
Lexus UX và Audi Q3 hiện là hai mẫu SUV nhỏ nhất, đồng thời dễ tiếp cận nhất trong dải sản phẩm xe sang của thương hiệu Nhật và Đức. Chúng mang đến cơ hội bước vào thế giới xe sang mà không cần chi tiêu quá mức, vừa đảm bảo sự linh hoạt của SUV, tính cơ động như xe nhỏ gọn và chất sang trọng đích thực.
Hãy cùng đi sâu hơn để khám phá từng mẫu xe và tìm xem đâu là lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
Lexus UX 2025

Lexus UX không chỉ là SUV hạng sang có giá khởi điểm thấp nhất của Lexus, mà còn là mẫu xe toàn dải sản phẩm Lexus có mức giá dễ tiếp cận nhất. Tuy nhiên, điểm mạnh của xe không chỉ nằm ở chi phí hợp lý mà còn ở khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, sự bền bỉ và giá trị bán lại hàng đầu phân khúc.
Những điểm nổi bật của Lexus UX
Hiệu quả hybrid: Lexus UX trang bị hệ truyền động hybrid tiêu chuẩn, vượt trội rõ rệt so với Audi Q3 về tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ chỉ 5,5 l/100 km, trong khi Audi Q3 tiết kiệm nhất cũng ở mức 9,4 l/100 km. Một lợi điểm khác, Lexus dùng xăng thường rẻ hơn, trong khi Audi khuyến nghị xăng cao cấp. Nhờ đó, chi phí nhiên liệu hàng năm của UX chỉ bằng một nửa so với Q3 theo EPA.
Bảo hành dài hơn: Lexus cũng tỏ ra ưu việt ở chế độ bảo hành. Cả Q3 và UX đều có bảo hành cơ bản 4 năm/80.000 km, nhưng Lexus còn bổ sung bảo hành động cơ riêng 6 năm/112.000 km, đồng thời 8 năm/160.000 km cho bộ phận hybrid/điện – tăng thêm sự yên tâm cho khách hàng.
Giá trị dẫn đầu phân khúc: UX từng nhận giải Giá trị bán lại tốt nhất, trong khi Audi Q3 chỉ đạt ở mức trung bình. Điều này đồng nghĩa khi bán lại, người dùng Lexus có thể thu hồi nhiều tiền hơn, từ đó dễ nâng cấp sang những mẫu xe khác mà không phải chi thêm quá lớn.
Audi Q3 2025

Audi Q3 mang đậm DNA xe sang Đức: sang trọng, cuốn hút và luôn đem lại cảm giác lái dồi dào cảm xúc. Đây vẫn là một trong những SUV cỡ nhỏ dễ tiếp cận hàng đầu trong thế giới Audi, phục vụ trọn vẹn cả nhu cầu thực dụng và chất sang.
Điểm nổi bật của Audi Q3
Hiệu năng tốt hơn: Bản Q3 45 TFSI sở hữu động cơ tăng áp với công suất 170 kW và mô-men xoắn 340,3 Nm, mang đến trải nghiệm bốc hơn so với Lexus UX 300h.
Nội thất rộng rãi hơn: Audi Q3 nhỉnh hơn UX cả hàng ghế sau lẫn khoang hành lý. Xe có thêm 76 mm để chân hàng ghế thứ hai, cộng với dung tích cốp lớn hơn 37% so với UX – một lợi thế lớn nếu bạn thường xuyên chở khách và hành lý.
AWD tiêu chuẩn: Trái với Lexus UX trang bị AWD dưới dạng tùy chọn, Q3 sở hữu hệ thống quattro danh tiếng mặc định. Điều này không chỉ tăng độ bám trên mặt đường trơn trượt mà còn nâng cao sự hứng khởi khi vận hành trên đường khô.
Điểm tương đồng
Tuy mỗi mẫu SUV hướng đến nhóm khách hàng với nhu cầu khác nhau, nhưng cả hai đều thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, giữ mức giá dễ tiếp cận và kích thước khá tương đương.
Giá bán
Bảng giá Lexus UX 2025 mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
300h | khoảng 961,1 triệu VNĐ |
300h Premium | khoảng 1,04 tỷ VNĐ |
300h F SPORT Design | khoảng 1,06 tỷ VNĐ |
300h F SPORT Handling | khoảng 1,18 tỷ VNĐ |
Bảng giá Audi Q3 2025 mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
S line 45 TFSI Premium | khoảng 1,05 tỷ VNĐ |
S line 45 TFSI Premium Plus | khoảng 1,12 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Lexus UX 2025 | Audi Q3 2025 | |
Cấu hình truyền động phổ biến | ||
Động cơ | 4 xi-lanh 2.0 lít | 4 xi-lanh tăng áp 2.0 lít |
Dẫn động | Cầu trước | 4 bánh |
Phạm vi chạy điện thuần | Không áp dụng | Không áp dụng |
Tổng phạm vi hoạt động | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khả năng kéo | Không áp dụng | Không áp dụng |
Tải trọng hàng hóa | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khoảng sáng gầm | Không áp dụng | Không áp dụng |
Công suất | 146.2 kW @ 6.000 vòng/phút | 170.0 kW @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | Không áp dụng | 340.3 Nm @ 4.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động, ECVT | Tự động 8 cấp với Tiptronic |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 4 năm/80,5 nghìn km | 4 năm/80,5 nghìn km |
Bảo hành hệ truyền động | 6 năm/112,7 nghìn km | 4 năm/80,5 nghìn km |
Bảo hành pin | Không áp dụng | Không áp dụng |
An toàn tổng thể (NHTSA) | 5 sao | 5 sao |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2639,1 mm | 2679,7 mm |
Chiều dài tổng thể | 4495,8 mm | 4485,6 mm |
Rộng (kèm gương) | 1839,0 mm | 2024,4 mm |
Rộng (không gương) | Không áp dụng | 1849,1 mm |
Chiều cao | 1539,2 mm | 1597,7 mm |
Đường kính vòng quay | Không áp dụng | 11,7 m |
Khoảng không đầu, hàng trước | 947,4 mm | 1005,8 mm |
Khoảng không đầu, hàng sau | 922,0 mm | 955,0 mm |
Khoảng không đầu, hàng 3 | Không áp dụng | Không áp dụng |
Khoảng duỗi chân, hàng trước | 1066,8 mm | 1016,0 mm |
Khoảng duỗi chân, hàng sau | 840,7 mm | 916,9 mm |
Khoảng duỗi chân, hàng 3 | Không áp dụng | Không áp dụng |
Bề ngang vai, hàng trước | 1397,0 mm | 1440,2 mm |
Bề ngang vai, hàng sau | 1343,7 mm | 1399,5 mm |
Bề ngang vai, hàng 3 | Không áp dụng | Không áp dụng |
Dung tích khoang hành lý sau hàng ghế cuối | Không áp dụng | 671,1 lít |
Dung tích khoang hành lý sau hàng ghế thứ hai | Không áp dụng | Không áp dụng |
Dung tích tối đa khi gập hết ghế | Không áp dụng | 1359,2 lít |
Bảng thông số phản ánh cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.
Kết luận
Quyết định chọn Lexus UX hay Audi Q3 phụ thuộc chủ yếu vào ưu tiên cá nhân. Với Lexus UX, người dùng sẽ có một mẫu SUV tối ưu giá trị: giá khởi điểm thấp, chi phí vận hành tiết kiệm, bảo hành dài và giá trị bán lại cao bậc nhất. Nếu bạn cần sự rộng rãi, nội thất tinh tế và chất lái chuẩn Đức, Audi Q3 lại là cái tên cuốn hút. Cả hai đều xuất sắc trong vai trò của mình, và sự lựa chọn nằm ở việc bạn muốn nhấn mạnh giá trị lâu dài hay trải nghiệm lái và phong cách sống.
Một số thuật ngữ:
Hybrid: Hệ thống lai giữa động cơ xăng và điện, tối ưu hiệu quả nhiên liệu và giảm khí thải.
EPA: Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, nơi đưa ra chuẩn đánh giá mức tiêu thụ nhiên liệu.
TFSI: Công nghệ động cơ xăng tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp của Audi.
quattro: Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian nổi tiếng của Audi, cải thiện độ bám và độ ổn định.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
- So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
- So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
- So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025
So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025