So sánh Mazda CX-5 2025 và Ford Escape 2025
Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt cần được xem xét khi cân nhắc hai chiếc xe này.
Hãy cùng xem xét kỹ hơn hai chiếc SUV này.
Mazda CX-5 2025
CX-5 đã là một trụ cột của Mazda trong nhiều năm. Đây là một chiếc SUV 2 hàng ghế với chỗ ngồi cho năm người. Và mặc dù không có sự thay đổi lớn về thiết kế trong nhiều năm, CX-5 vẫn không bị lỗi thời so với các mẫu xe mới của Mazda hay các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc.
Bạn còn nhớ "Zoom Zoom" không? Mazda nổi tiếng với việc sản xuất những chiếc xe thực dụng nhưng đầy cảm xúc. CX-5 chính là một chiếc xe đa năng: chở người và hàng hóa, đi làm hàng ngày, v.v.
Nếu bạn muốn có chút vui vẻ, có thể chạy thử một chút — đặc biệt nếu bạn có phiên bản động cơ tăng áp 4 xy-lanh 2,5 lít, cho công suất lên đến 191 kW. Nội thất rộng rãi và thoải mái. Mọi thứ đều nằm đúng nơi bạn muốn khi lái xe, và công nghệ an toàn và tiện nghi là hàng đầu. Giá khởi điểm khoảng 764,7 triệu VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Mazda CX-5
AWD tiêu chuẩn: Tất cả các mẫu CX-5 đều có hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn. Hệ thống này được gọi là "i-Activ AWD", có thể truyền lực đến các bánh xe khác nhau tùy theo nhu cầu của thời điểm. Và nó có thể trở về dẫn động cầu trước để tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu.
Động cơ mạnh mẽ: Động cơ 4 xy-lanh 2,5 lít của Mazda đã cung cấp công suất 139 kW, và trên những con đường phù hợp, nó có thể mang lại nhiều niềm vui. Nhưng việc nâng cấp lên phiên bản tăng áp với nhiên liệu cao cấp mở khóa thêm 69 mã lực, nâng cao hiệu suất đáng kể.
Phiên bản đặc biệt: Carbon Turbo CX-5 đi kèm với màu sắc ngoại thất và nội thất độc quyền. Ngoại thất là Rhodium White Metallic hoặc Zircon Sand Metallic và nội thất là da terracotta và màu đen.
Ford Escape 2025
Xuất hiện hơn hai thập kỷ qua, Ford Escape đã giữ vững sự phổ biến trong phân khúc SUV cỡ nhỏ bằng cách cung cấp giá trị tốt trong một gói rất hấp dẫn. Trong nhiều năm, nó trông như một chiếc SUV nhỏ chắc chắn, nhưng giờ đây đã phát triển thành một diện mạo cong và tinh tế hơn.
Bên cạnh bốn lựa chọn động cơ, bao gồm cả hybrid và plug-in hybrid (PHEV), mang lại sự kết hợp giữa sức mạnh tuyệt vời và hiệu suất nhiên liệu, Escape còn cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và một không gian chứa đồ rộng lớn. Nó cũng có khả năng kéo lên đến 1.588 kg, đủ cho các máy thể thao nhẹ hoặc thậm chí một chiếc thuyền nhỏ.
Escape có sẵn trong sáu phiên bản, theo thứ tự tăng dần: Active, ST-Line, ST-Line Select, Platinum, ST-Line Elite và Plug-in Hybrid. Giá khởi điểm của Escape có khoảng 755,9 triệu VNĐ, đã bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Ford Escape
Nhiều công nghệ: Không chỉ Ford làm cho Apple CarPlay và Android Auto không dây trở thành tiêu chuẩn, mà hệ thống SYNC4 của nó còn cho phép người lái xử lý nhiều tác vụ khác nhau bằng màn hình cảm ứng 12 inch có sẵn trên một số mẫu.
Lựa chọn động cơ: Động cơ 3 xi-lanh tăng áp 1,5 lít với công suất 134 kW là tiêu chuẩn, nhưng Ford cung cấp nhiều tùy chọn. Nếu bạn muốn có nhiều sức mạnh hơn, hãy thử động cơ EcoBoost 4 xi-lanh 2,0 lít và có 187 kW. Hai tùy chọn hybrid — thông thường và plug-in — cung cấp nhiều sức mạnh hơn và hiệu suất nhiên liệu tốt hơn (ước tính EPA là 6,0 l/100km kết hợp với hybrid thông thường) so với động cơ cơ bản.
Sự thoải mái và rộng rãi: Trong chiếc xe này, không gian không phải là vấn đề. Mỗi kích thước ghế ngồi của nó đều lớn hơn Mazda CX-5, và khu vực chứa đồ phía sau hàng ghế thứ hai cũng lớn hơn đáng kể. Escape là lựa chọn nên có nếu không gian nội thất là ưu tiên.
Điểm tương đồng
Phong cách đơn giản với các tùy chọn động cơ tốt và giá cả hợp lý khiến Mazda CX-5 và Ford Escape trở thành những ứng cử viên sáng giá cho gara của bạn.
Kết luận
Cả hai chiếc SUV này đều là những phương tiện rất tốt. Điểm cho vẻ ngoài bên trong và ngoài thuộc về Mazda CX-5, nhưng Ford Escape thắng về động cơ và không gian. Mazda CX-5 là lựa chọn thể thao và phong cách, nhưng Ford Escape rộng rãi và hiệu quả hơn là lựa chọn thực tế hơn.
Giá mới của MAZDA CX-5 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
2.5 S | khoảng 764,2 triệu VNĐ |
2.5 S Select | khoảng 798 triệu VNĐ |
2.5 S Preferred | khoảng 832,5 triệu VNĐ |
2.5 S Carbon Edition | khoảng 867 triệu VNĐ |
2.5 S Premium Plus | khoảng 933,8 triệu VNĐ |
2.5 Carbon Turbo | khoảng 975,7 triệu VNĐ |
2.5 Turbo Premium | khoảng 1 tỷ VNĐ |
2.5 Turbo Signature | khoảng 1,07 tỷ VNĐ |
Giá mới của Ford Escape 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Active | khoảng 755,9 triệu VNĐ |
ST-Line | khoảng 781,3 triệu VNĐ |
ST-Line Select | khoảng 860,9 triệu VNĐ |
ST-Line Hybrid | khoảng 868,6 triệu VNĐ |
ST-Line Select Hybrid | khoảng 910,9 triệu VNĐ |
Platinum | khoảng 944,5 triệu VNĐ |
Platinum Hybrid | khoảng 946,3 triệu VNĐ |
ST-Line Elite | khoảng 969,9 triệu VNĐ |
ST-Line Elite Hybrid | khoảng 1,009 tỷ VNĐ |
Giá cả ở đây phản ánh những gì người mua hiện đang trả cho các phương tiện và các phương tiện trong tình trạng điển hình khi mua từ đại lý. Giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề nghị của nhà sản xuất (MSRP) được trích dẫn bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí giấy phép, phí tài liệu và tùy chọn.
Mazda CX-5 2025 | Ford Escape 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 4 xi-lanh 2,5 lít | 3 xi-lanh tăng áp 1,5 lít |
Công suất | 139,5 kW @ 6.000 vòng/phút | 134 kW @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 251 Nm @ 4.000 vòng/phút | 270 Nm @ 3.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp/AWD | Tự động 8 cấp/FWD/AWD |
Tiêu thụ nhiên liệu | 9,0 l/100km đô thị/7,6 l/100km cao tốc/8,4 l/100km kết hợp | 8,7 l/100km đô thị/6,9 l/100km cao tốc/7,8 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | 2,5 lít tăng áp | 2,0 lít tăng áp 4 xi-lanh/2,5 lít hybrid/PHEV |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/579.4 km | 3 năm/57.9 km |
Bảo hành động cơ | 5 năm/96.6 km | 5 năm/96.6 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | 5 sao |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,698 mm | 2,711 mm |
Chiều dài tổng thể | 4,575 mm | 4,575 mm |
Chiều rộng | 1,844 mm | 1,882 mm |
Chiều cao | 1,661 mm | 1,676 mm |
Đường kính quay vòng | 11,0 m | 11,5 m |
Khoảng trống đầu, phía trước | 1,008 mm | 1,016 mm |
Khoảng trống đầu, phía sau | 991 mm | 998 mm |
Khoảng trống chân, phía trước | 1,041 mm | 1,077 mm |
Khoảng trống chân, phía sau | 1,005 mm | 1,034 mm |
Khoảng trống vai, phía trước | 1,451 mm | 1,463 mm |
Khoảng trống vai, phía sau | 1,392 mm | 1,422 mm |
Dung tích khoang hành lý | 850 lít | 1.061 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Toyota Tacoma TRD Pro 2024 và Ford Ranger Raptor 2024
So sánh Toyota Tacoma TRD Pro 2024 và Ford Ranger Raptor 2024
- So sánh Toyota Grand Highlander 2025 và Kia Telluride 2025
So sánh Toyota Grand Highlander 2025 và Kia Telluride 2025
- So sánh Land Rover Defender 2025 và Jeep Wrangler 2025
So sánh Land Rover Defender 2025 và Jeep Wrangler 2025
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Land Rover Discovery Sport 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Land Rover Discovery Sport 2025