So sánh Mazda CX-5 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
Các dòng xe SUV cỡ nhỏ hiện đại là phương tiện đa năng lý tưởng, kết hợp harmoniously giữa giá trị, hiệu suất, cách lái dễ dàng và tính thực dụng tuyệt vời hàng ngày. Không có gì ngạc nhiên khi chúng trở thành những chiếc xe phổ biến nhất và là phân khúc có nhiều sự lựa chọn đa dạng nhất trên thị trường. Hai ví dụ nổi bật với các tính năng vượt trội và đáng chú ý là Mazda CX-5 2025 và Volkswagen Tiguan 2025. Dưới đây là cách chúng so sánh với nhau một cách chi tiết và toàn diện.
Mazda CX-5 2025: Tinh thần thể thao Nhật Bản

Mazda CX-5 2025 sở hữu tất cả những đặc điểm mà người mua thông thái tìm kiếm ở một chiếc SUV cỡ nhỏ, bao gồm tính thực dụng vượt trội, giá trị bền vững và hiệu suất ấn tượng. Tuy nhiên, điểm nổi bật đáng kinh ngạc của Mazda chính là nó cũng là một trong những chiếc xe thú vị nhất để lái trong phân khúc của mình. Ngay cả với động cơ 4 xi-lanh cơ bản 139,5 kW, CX-5 mang lại cảm giác phấn khích và sống động hơn bạn có thể mong đợi. Nếu bạn chọn phiên bản CX-5 tăng áp với công suất lên đến 188,5 kW mạnh mẽ, chiếc SUV cỡ nhỏ này trở nên cực kỳ nhanh chóng và đầy cảm xúc.
Tất cả các mẫu CX-5 đều có danh sách dài các tính năng tiêu chuẩn ấn tượng, bao gồm các tính năng hỗ trợ lái xe hiện đại như kiểm soát hành trình thích ứng. Năm nay, phiên bản S cơ bản quay trở lại một cách đáng hoan nghênh, có nghĩa là giá khởi điểm còn dễ tiếp cận hơn nữa cho người tiêu dùng.
Những điểm vượt trội của CX-5
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian: Mazda là một trong số ít các hãng xe mà dòng xe SUV của họ đi kèm tiêu chuẩn với hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) không cần phụ phí. VW Tiguan cũng có tính năng này, nhưng bạn phải trả thêm phí đáng kể.
Thiết kế cao cấp: CX-5 là một chiếc SUV sắc nét cả bên trong lẫn bên ngoài với phong cách tinh tế. Ngoại thất của nó cong mượt và thể thao, và Mazda tiếp tục tạo ra một số màu sơn sống động và bắt mắt nhất hiện có. Bên trong, chất lượng xây dựng tốt và vật liệu cao cấp của Mazda khiến nó cảm giác như một chiếc xe đắt tiền hơn rất nhiều.
Động cơ tăng áp: Nếu bạn mua Mazda CX-5 vì tính thể thao đặc trưng của nó và thực sự muốn tận dụng tối đa khung gầm tuyệt vời của nó, hãy cân nhắc chọn động cơ nâng cấp này. Nó thực sự tăng cường yếu tố thú vị và hấp dẫn trong chiếc SUV cỡ nhỏ này một cách đáng kể.
Volkswagen Tiguan 2025: Công nghệ Đức tiên tiến

Volkswagen Tiguan 2025 hoàn toàn mới trong năm nay, đánh dấu thế hệ thứ ba đầy tham vọng của dòng xe này. Nó loại bỏ thiết kế cabin 3 hàng ghế của thế hệ trước và được bổ sung thêm nhiều công nghệ tiên tiến, sức mạnh và tiện nghi cao cấp hơn. Ngoài phong cách và sự tinh tế đặc trưng của châu Âu, Tiguan còn mang đến một tính năng độc quyền mà những người đi làm hàng ngày có thể yêu thích và trân trọng. Xem bên dưới để khám phá chi tiết.
Những ưu điểm nổi bật của Tiguan
Ghế massage: Tiguan trở thành chiếc SUV cỡ nhỏ phổ thông đầu tiên cung cấp tính năng xa xỉ này một cách đáng kinh ngạc. Các mẫu cao cấp được trang bị ghế massage cho người lái và hành khách phía trước, cũng như ghế có sưởi và thông gió để tăng cường sự thoải mái tối đa.
Âm thanh Harman Kardon: Cũng là tiêu chuẩn trên mẫu SEL R-Line cao cấp, hệ thống âm thanh Harman Kardon mang đến trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời và chúng tôi thích rằng một chiếc SUV cỡ nhỏ phổ thông có thể sở hữu công nghệ âm thanh đẳng cấp này.
Màn hình rộng rãi: Tất cả các mẫu Tiguan đều được trang bị cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch hiện đại, trong khi ba phiên bản thấp hơn có màn hình cảm ứng 12,9 inch sắc nét để xử lý các chức năng giải trí. Muốn lớn hơn nữa? Phiên bản cao cấp nhất cung cấp màn hình 15 inch ấn tượng.
Những điểm chung đáng chú ý
Những chiếc SUV cỡ nhỏ 5 chỗ ngồi này đều nằm trong số những chiếc xe thú vị và vui vẻ khi lái trong phân khúc của chúng, và còn có tính thực dụng tương tự đáng kể. Cả hai đều mang đến trải nghiệm lái xe cân bằng giữa sự thoải mái hàng ngày và khả năng phản hồi khi cần thiết.
Giá mới của Mazda CX-5 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
2.5 S | khoảng 768,6 triệu VNĐ |
2.5 S Select | khoảng 804,8 triệu VNĐ |
2.5 S Preferred | khoảng 823,8 triệu VNĐ |
2.5 S Carbon Edition | khoảng 862,5 triệu VNĐ |
2.5 S Premium Plus | khoảng 940,8 triệu VNĐ |
2.5 Carbon Turbo | khoảng 985,7 triệu VNĐ |
2.5 Turbo Premium | khoảng 1,006 tỷ VNĐ |
2.5 Turbo Signature | khoảng 1,079 tỷ VNĐ |
Giá mới của Volkswagen Tiguan 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
S | khoảng 788,5 triệu VNĐ |
S 4MOTION | khoảng 826,7 triệu VNĐ |
SE | khoảng 860,8 triệu VNĐ |
SE 4MOTION | khoảng 899,1 triệu VNĐ |
SE R-Line Black | khoảng 940,4 triệu VNĐ |
SE R-Line Black 4MOTION | khoảng 978,7 triệu VNĐ |
SEL R-Line 4MOTION | khoảng 1,050 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
2025 MAZDA CX-5 | 2025 Volkswagen Tiguan | |
Hệ truyền động phổ biến | ||
Động cơ | 2.5 lít, 4 xi-lanh | 2.0 lít, tăng áp 4 xi-lanh |
Khả năng kéo | khoảng 907 kg | khoảng 680 kg |
Mã lực | khoảng 139,5 kW @ 6.000 vòng/phút | khoảng 150 kW @ 4.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn | khoảng 252 Nm @ 4.000 vòng/phút | khoảng 280 Nm @ 1.900 vòng/phút |
Hộp số | tự động, 6 cấp skyactiv-drive với chế độ tay và thể thao | tự động, 8 cấp với tiptronic và chế độ thể thao |
Tiêu thụ nhiên liệu | 10,2 l/100km trong thành phố/8,1 l/100km trên xa lộ/9,4 l/100km kết hợp | 9,0 l/100km trong thành phố/6,9 l/100km trên xa lộ/8,1 l/100km kết hợp |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57.936 km | 4 năm/80.467 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm/96.560 km | 4 năm/80.467 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | Chưa được xếp hạng |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.698 mm | 2.791 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.574 mm | 4.686 mm |
Chiều rộng | 2.115 mm | N/A |
Chiều cao | 1.679 mm | 1.679 mm |
Đường kính quay vòng | 11,9 m | 11,6 m |
Khoảng không đầu, hàng ghế trước | 1.008 mm | 1.003 mm |
Khoảng không đầu, hàng ghế thứ hai | 991 mm | 1.008 mm |
Khoảng không chân, hàng ghế trước | 1.041 mm | 1.021 mm |
Khoảng không chân, hàng ghế thứ hai | 1.006 mm | 1.021 mm |
Khoảng không vai, hàng ghế trước | 1.451 mm | 1.448 mm |
Khoảng không vai, hàng ghế thứ hai | 1.392 mm | 1.415 mm |
Dung tích khoang hành lý sau ghế thứ hai | N/A | N/A |
Dung tích khoang hành lý khi gập hết ghế | 1.678 lít | N/A |
Bảng thông số kỹ thuật phản ánh cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.
Lựa chọn cuối cùng
Mazda CX-5 2025 có giá khởi điểm thấp hơn một chút và có hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn, tăng cường giá trị tổng thể của nó một cách đáng kể. Dù là mẫu cũ hơn trong hai mẫu xe này, nhưng nó vẫn mang lại nhiều giá trị vượt trội, đặc biệt nếu bạn thích trải nghiệm lái năng động hơn. Với việc nâng cấp toàn diện cho năm 2025, Tiguan mới mẻ hơn và mang đến công nghệ tiên tiến cùng các tiện nghi riêng biệt và độc đáo. Mỗi chiếc đều có những điểm mạnh riêng và hấp dẫn. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên kiểm tra ngân sách, lái thử cả hai một cách cẩn thận và xem chiếc nào khiến bạn cảm thấy thích thú và phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân.
Một số thuật ngữ:
AWD: All-Wheel Drive - hệ dẫn động bốn bánh truyền lực đến cả 4 bánh xe. Tăng độ bám đường và ổn định trên mọi địa hình, đặc biệt hữu ích trong điều kiện thời tiết xấu.
SUV: Sport Utility Vehicle - xe đa dụng thể thao có khả năng chở nhiều hành khách và hàng hóa. Thường có chiều cao ngồi lớn và khả năng vận hành trên nhiều loại đường.
Turbo/Tăng áp: Công nghệ sử dụng khí thải để quay tuabin, nén khí nạp vào động cơ. Tăng công suất mà không cần tăng dung tích động cơ, giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Harman Kardon: Thương hiệu âm thanh cao cấp chuyên sản xuất hệ thống âm thanh cho ô tô. Được biết đến với chất lượng âm thanh hi-fi và công nghệ xử lý âm thanh tiên tiến.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
- So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
- So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
- So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025
So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025