So sánh Mazda CX-50 Hybrid 2025 và Kia Sportage Hybrid 2025
Trong thế giới ô tô ngày nay, các mẫu SUV hybrid cỡ nhỏ đã trở thành lựa chọn đầy lý tưởng cho nhiều khách hàng – từ gia đình hiện đại, người mua thực dụng đến những cá nhân tìm kiếm sự hài hòa giữa công nghệ, tiện ích và phong cách sống bền vững. Những chiếc xe này không chỉ sở hữu dáng vẻ năng động, vị trí ngồi cao thoáng đãng và giá trị sử dụng vượt trội, mà còn được “chắp cánh” bởi hệ truyền động hybrid xăng-điện tối ưu, mang lại hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu đáng nể. Ấn tượng hơn, sức mạnh vận hành của chúng thậm chí còn vượt trội hơn cả những người anh em dùng động cơ thuần xăng – và sự chênh lệch về giá ngày càng thu hẹp. Đúng như câu nói kinh điển trong ngành: “vừa có bánh, vừa được ăn bánh”.
Mazda CX-50 Hybrid 2025 và Kia Sportage Hybrid 2025 chính là hai đại diện sáng giá nhất cho triết lý này. Hãy cùng khám phá từng chi tiết để thấy được sự tinh tế, khác biệt – và nhận ra đâu mới thực sự là người đồng hành lý tưởng cho hành trình của bạn.
Mazda CX-50 Hybrid 2025

Là “thành viên” trẻ tuổi nhưng đầy cá tính trong đại gia đình Mazda, CX-50 Hybrid ghi dấu ấn mạnh mẽ nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tinh thần thể thao, thiết kế hướng ngoại và công nghệ tiên tiến. Chiếc xe này không chỉ kế thừa nét cuốn hút đặc trưng của Mazda CX-5, mà còn nổi bật với phong cách mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho mọi hành trình khám phá.
So với phiên bản xăng thuần túy, CX-50 Hybrid không chỉ mạnh mẽ hơn (163 kW so với 139 kW) mà còn tiết kiệm nhiên liệu vượt trội: chỉ 6,2 l/100km ở điều kiện kết hợp, trong khi bản xăng tiêu tốn tới 8,4 l/100km. Đây là minh chứng rõ ràng cho triết lý “động cơ xanh” Mazda – nơi hiệu suất và tính thân thiện môi trường cùng song hành.
Điểm nhấn cuốn hút trên Mazda CX-50 Hybrid
Dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn (AWD): Được trang bị AWD cho mọi phiên bản, CX-50 Hybrid đảm bảo khả năng kiểm soát tối ưu trong điều kiện đường trơn trượt hoặc khi người lái muốn “bứt phá” ra khỏi giới hạn quen thuộc của phố thị. Nếu như trên Kia, AWD là một tuỳ chọn phải trả thêm phí, thì với Mazda, sự vững chãi này đã trở thành mặc định – một giá trị xứng tầm cho những ai đề cao cảm giác an tâm và tự do.
Phong cách thể thao đặc trưng: Dù là sedan, crossover hay SUV, các dòng xe Mazda luôn thổi hồn thể thao vào từng chuyển động. CX-50 Hybrid không ngoại lệ, mang đến trải nghiệm lái thú vị, linh hoạt, giúp mỗi cú đánh lái đều giàu cảm xúc – từ phố đông cho đến những cung đường hoang sơ.
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió (HUD): Một “điểm cộng” đậm chất công nghệ là màn hình HUD tích hợp, cho phép người lái quan sát các thông số quan trọng ngay trên kính chắn gió – giữ ánh mắt luôn hướng về phía trước mà không bị phân tâm. Tính năng cao cấp này chỉ xuất hiện trên bản Premium Plus của CX-50 Hybrid, tạo nên nét khác biệt không tìm thấy trên Kia Sportage Hybrid.
Nếu bạn muốn trải nghiệm thực tế, hãy kiểm tra chương trình Giá Mua Công Bằng trong tuần hoặc tìm đến các đại lý Mazda gần nhất để cảm nhận trọn vẹn giá trị của CX-50 Hybrid.
Kia Sportage Hybrid 2025

Không hổ danh là ngôi sao sáng trong dòng sản phẩm Sportage vốn nổi tiếng bền bỉ và đa dạng, Kia Sportage Hybrid tiếp tục chinh phục khách hàng nhờ chiến lược định giá thông minh và hiệu suất kinh tế vượt trội. Khó ai tin được rằng, chỉ cần thêm khoảng 100 USD so với bản tiêu chuẩn, bạn đã sở hữu ngay một chiếc hybrid với mức tiêu hao nhiên liệu xuất sắc – chỉ 5,5 l/100km, thấp hơn rất nhiều so với 8,4 l/100km của bản xăng.
Nhưng Sportage Hybrid không chỉ dừng lại ở sự tiết kiệm. Động cơ hybrid mạnh mẽ hơn cả bản xăng, đạt 169,3 kW so với 139,4 kW, đưa trải nghiệm lái lên một tầm cao mới. Đây thực sự là lựa chọn “đôi bên cùng có lợi” cho cả lý trí và cảm xúc.
Điểm nhấn nổi bật của Kia Sportage Hybrid 2025
Giá trị xuất sắc: Với mức giá khởi điểm chỉ khoảng 765 triệu VNĐ, Kia Sportage Hybrid tạo nên lợi thế cạnh tranh khó cưỡng khi thấp hơn tới 127,5 triệu VNĐ so với Mazda CX-50 Hybrid. Sự chênh lệch này là “khoản dư” đáng kể để bạn đầu tư thêm vào trải nghiệm cá nhân hóa hoặc những tiện ích cho gia đình.
Màn hình giám sát điểm mù (Blind-Spot View Monitor): Đây là một “vũ khí” an toàn giúp Kia Sportage Hybrid chiếm trọn cảm tình của người lái hiện đại. Camera hiển thị trực tiếp hình ảnh hai bên xe ngay trên bảng đồng hồ kỹ thuật số khi bật xi-nhan – một chi tiết vừa nâng cao an toàn, vừa tạo nên cảm giác an tâm tuyệt đối, mà đối thủ Mazda chưa thể mang lại.
Không gian khoang hành lý vượt trội: Sportage Hybrid sở hữu 1.118 lít dung tích phía sau hàng ghế sau và lên tới 2.086 lít khi gập ghế lại – một con số ấn tượng, đặc biệt nếu bạn thường xuyên di chuyển cùng gia đình hoặc cần chuyên chở nhiều hành lý. Mazda CX-50 Hybrid, với thông số 889/1.594 lít, rõ ràng lép vế khi so sánh về tính thực dụng.
Những điểm tương đồng đáng chú ý
Dù mỗi mẫu xe đều có dấu ấn riêng, Mazda CX-50 Hybrid 2025 và Kia Sportage Hybrid 2025 vẫn chia sẻ nhiều giá trị cốt lõi: đều rộng rãi cho năm người, cùng mang đến sự hài hòa giữa hiệu suất vận hành, công nghệ an toàn, tiện nghi hiện đại – tất cả đều phục vụ tối ưu cho nhu cầu đa dạng của cuộc sống hiện đại.
Giá cả
Giá mới của MAZDA CX-50 Hybrid 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Preferred | khoảng 899,4 triệu VNĐ |
Premium | khoảng 990,9 triệu VNĐ |
Premium Plus | khoảng 1,06 tỷ VNĐ |
Giá mới của Kia Sportage Hybrid 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LX | khoảng 768,7 triệu VNĐ |
EX | khoảng 867,6 triệu VNĐ |
SX-Prestige | khoảng 998,2 triệu VNĐ |
Thông số kỹ thuật
MAZDA CX-50 Hybrid 2025 | Kia Sportage Hybrid 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 4 xi-lanh 2,5 lít | 4 xi-lanh tăng áp 1,6 lít |
Bánh xe dẫn động | AWD | FWD |
Phạm vi hoàn toàn bằng điện | N/A | N/A |
Tổng phạm vi | N/A | N/A |
Khả năng kéo | 680 kg | 907 kg |
Khả năng tải | N/A | N/A |
Khoảng sáng gầm xe | 198 mm | 180 mm |
Công suất | 131,2 kW @ 5.700 vòng/phút | 169,3 kW @ 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 221 Nm @ 3.600 vòng/phút | 264 Nm @ 1.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động, eCVT | Tự động, 6 cấp |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57.900 km | 5 năm/96.500 km |
Bảo hành động cơ | 5 năm/96.500 km | 5 năm/96.500 km |
Bảo hành pin | N/A | N/A |
Đánh giá tổng thể NHTSA | Chưa đánh giá | Chưa đánh giá |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.814 mm | 2.756 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.726 mm | 4.661 mm |
Chiều rộng có gương | 2.052 mm | 1.864 mm |
Chiều rộng không gương | 1.920 mm | N/A |
Chiều cao | 1.649 mm | 1.661 mm |
Đường kính quay đầu | 11,8 m | 5,9 m |
Khoảng không đầu, ghế trước | 993 mm | 1.006 mm |
Khoảng không đầu, hàng ghế thứ 2 | 960 mm | 993 mm |
Khoảng không đầu, hàng ghế thứ 3 | N/A | N/A |
Khoảng không chân, ghế trước | 1.059 mm | 1.052 mm |
Khoảng không chân, hàng ghế thứ 2 | 960 mm | 1.050 mm |
Khoảng không chân, hàng ghế thứ 3 | N/A | N/A |
Khoảng không vai, ghế trước | 1.419 mm | 1.460 mm |
Khoảng không vai, hàng ghế thứ 2 | 1.362 mm | 1.413 mm |
Khoảng không vai, hàng ghế thứ 3 | N/A | N/A |
Khoang hành lý sau ghế cuối | N/A | N/A |
Khoang hành lý sau ghế thứ hai | 826 lít | 1.118 lít |
Khoang hành lý khi gập hết ghế | 1.594 lít | N/A |
Bảng thông số kỹ thuật phản ánh cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.
Kết luận: Chọn phong cách hay chọn giá trị?
Đây chắc chắn là một phép so sánh khó khăn, bởi mỗi mẫu xe đều sở hữu sức hút riêng biệt. Mazda CX-50 Hybrid nổi bật với hệ dẫn động AWD tiêu chuẩn, phong cách thể thao mạnh mẽ, và trải nghiệm lái đậm chất Mazda – lý tưởng cho những ai trân trọng cảm giác “đồng điệu” với vô-lăng. Trong khi đó, Kia Sportage Hybrid ghi điểm nhờ giá bán hấp dẫn, chế độ bảo hành dài hạn, công suất mạnh mẽ hơn và hiệu suất nhiên liệu tốt hơn khi chọn bản dẫn động cầu trước (FWD).
Đặc điểm nào sẽ là “kim chỉ nam” cho quyết định của bạn? Lời khuyên chân thành: hãy lắng nghe ngân sách, dành thời gian lái thử cả hai, cảm nhận từng chuyển động và chọn lấy chiếc xe “giao thoa” hoàn hảo nhất với phong cách sống của chính mình.
Một số thuật ngữ:
Hybrid: Xe sử dụng đồng thời động cơ xăng và động cơ điện để tối ưu hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải.
AWD (All-Wheel Drive): Dẫn động bốn bánh toàn thời gian, giúp xe tăng khả năng bám đường, an toàn hơn trên mọi địa hình.
HUD (Head-Up Display): Công nghệ hiển thị thông tin lái xe lên kính chắn gió, giúp lái xe không phải rời mắt khỏi lộ trình.
Blind-Spot View Monitor: Hệ thống camera quan sát điểm mù, hiển thị hình ảnh trực tiếp lên bảng đồng hồ, hỗ trợ an toàn khi chuyển làn.
FWD (Front-Wheel Drive): Dẫn động cầu trước, ưu tiên hiệu suất nhiên liệu và không gian nội thất rộng rãi hơn.
Dung tích khoang hành lý: Thể hiện khả năng chứa đồ phía sau xe, yếu tố quan trọng cho các gia đình hoặc người thường xuyên di chuyển.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025
So sánh Hyundai Tucson Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Hybrid 2025
- So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
So sánh Kia Sportage 2025 và Mitsubishi Outlander Sport 2025
- So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
So sánh Hyundai Tucson Plug-In Hybrid 2025 và Toyota RAV4 Plug-in Hybrid 2025
- So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
So sánh Mazda CX-5 2025 và Mitsubishi Outlander 2025
- Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ
Acura RDX 2025 và Infiniti QX55 2025: Cuộc chiến SUV hạng sang cỡ nhỏ