So sánh Mazda CX-90 2025 và Ford Explorer 2025
Mazda CX‑90 và Ford Explorer 2025 là hai mẫu SUV cỡ trung ba hàng ghế lý tưởng cho gia đình. Mỗi xe đều có tùy chọn băng ghế thứ hai hoặc hai ghế thuyền trưởng để nâng cao độ thoải mái.
Mẫu CX‑90 ra mắt thay thế cho CX‑9 năm 2024, với dáng vẻ cuốn hút đến nỗi dễ dàng bị nhầm với một chiếc xe mang thương hiệu sang trọng. Trong khi đó, Explorer từ lâu đã là tên tuổi quen thuộc, với lịch sử hàng chục năm, cấu trúc chắc chắn chinh phục địa hình đa dạng – từ đường off‑road đến những hành trình hàng ngày – và nay được tái thiết kế đẹp mắt cho bản 2025.
Muốn biết chiếc nào nổi bật hơn? Hãy cùng khám phá những tinh hoa của CX‑90 và Explorer.
Mazda CX‑90 2025

CX‑90 2025 có sáu phiên bản: Turbo Select, Turbo Preferred, Turbo Premium Sport, Turbo Premium Plus, Turbo S Premium, Turbo S Premium Plus. Phiên bản “S” sở hữu động cơ inline‑6 turbo 340 mã lực, đi kèm hộp số tự động 8 cấp, trong khi bản tiêu chuẩn dùng cùng loại động cơ nhưng ở mức 280 mã lực. Toàn bộ dòng xe đều trang bị dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD), đồng thời có phiên bản PHEV (hybrid cắm điện). Người dùng có thể chọn cấu hình chở 6, 7 hoặc 8 hành khách, phù hợp nhiều nhu cầu sử dụng.
Điểm nổi bật của Mazda CX‑90
Nội thất cao cấp: CX‑90 nổi bật với cabin được hoàn thiện tỉ mỉ – sử dụng vật liệu sang trọng, bố cục hài hòa mang cảm nhận như xe sang. Các phiên bản cao cấp đi kèm tiện nghi như: cửa sổ trời toàn cảnh, hai ghế thuyền trưởng hàng hai, ghế da ôm người, hệ thống âm thanh Bose 12 loa, ghế trước và sau có sưởi & làm mát, cùng camera 360° hỗ trợ đậu xe.
Cảm giác lái linh hoạt: Thừa hưởng “di sản” từ MX‑5 Miata, CX‑90 không chỉ to lớn mà vẫn đảm bảo cảm giác lái láu lỉnh, cân bằng giữa sự thư thái và hứng khởi khi vận hành hàng ngày.
AWD tiêu chuẩn: Dù bạn chọn phiên bản nào, dẫn động bốn bánh luôn hiện diện – tạo sự an tâm khi đi vào địa hình trơn trượt, hoặc khi cần độ ổn định cao ở tốc độ đường trường.
Ford Explorer 2025

Explorer thế hệ thứ sáu năm 2025 mang diện mạo hiện đại hơn, tập trung hoàn thiện công nghệ và giảm bớt phiên bản: Active, ST‑Line, Platinum, ST. Động cơ tiêu chuẩn là turbo 4 xi‑lanh 2.3 lít (224 kW) kết hợp hộp số tự động 10 cấp. Điểm khác biệt so với các đối thủ chuyển sang FWD là Explorer để RWD (cầu sau) làm tiêu chuẩn, với tùy chọn AWD. Tùy chọn động cơ mạnh mẽ hơn là V6 twin‑turbo (298 kW), trang bị tiêu chuẩn trên bản ST và tùy chọn cho Platinum. Explorer đón được tối đa 7 người, hoặc 6 người với ghế thuyền trưởng ở hàng hai.
Điểm nổi bật của Ford Explorer
BlueCruise – mê hoặc cảm giác tự lái: Bản ST‑Line trở lên có tính năng BlueCruise, cho phép tài xế bỏ tay khỏi vô lăng trong các đoạn cao tốc chia làn – hệ thống tự điều khiển, phanh, tăng tốc, và chuyển làn rất mượt mà. Đây là điểm mà CX‑90 hiện chưa trang bị.
Động cơ V6 mạnh mẽ: Phiên bản ST/Platinum sở hữu động cơ 298 kW, mô‑men xoắn 563 Nm – đủ để Explorer tăng tốc 0–96 km/h trong dưới 6 giây, thể hiện rõ tinh thần “mạnh mẽ giữa đô thị”.
Màn hình giải trí hiện đại: Màn hình chính 13.2” tích hợp bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3”, hỗ trợ Android Auto/Apple CarPlay không dây, cùng tích hợp Google Maps và Google Assistant, mang lại trải nghiệm điều khiển thân thiện và hiện đại.
Điểm tương đồng
CX‑90 và Explorer có mức giá, kích thước và trang bị hỗ trợ lái khá giống nhau. Cả hai đều được trang bị: hỗ trợ giữ làn, giám sát sự chú ý tài xế, đèn pha tự động… Cả hai đều hướng đến sự kết hợp giữa phong cách năng động, tính thực dụng và các tùy chọn hiệu năng nâng cao.
Giá cả
Giá mới cho MAZDA CX-90 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
3.3 Turbo Select | khoảng 1,01 tỷ VNĐ |
3.3 Turbo Preferred | khoảng 1,09 tỷ VNĐ |
3.3 Turbo Premium Sport | khoảng 1,22 tỷ VNĐ |
3.3 Turbo Premium Plus | khoảng 1,30 tỷ VNĐ |
3.3 Turbo S Premium | khoảng 1,39 tỷ VNĐ |
3.3 Turbo S Premium Plus | khoảng 1,48 tỷ VNĐ |
Giá mới cho Ford Explorer 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Active | khoảng 1,05 tỷ VNĐ |
ST-Line | khoảng 1,18 tỷ VNĐ |
Platinum | khoảng 1,36 tỷ VNĐ |
ST | khoảng 1,42 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
MAZDA CX-90 2025 | Ford Explorer 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 6 xi-lanh turbo 3.3 lít | 4 xi-lanh turbo 2.3 lít |
Sức kéo | 1.587 kg | Không áp dụng |
Công suất | 209 kW @ 5.000 vòng/phút | 224 kW @ 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 450 Nm @ 2.000 vòng/phút | 420 Nm @ 3.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động, 8 cấp e-skyactiv-drive với chế độ tay | Tự động, 10 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 9,8 l/100km đô thị / 8,4 l/100km đường trường / 9,4 l/100km kết hợp | 11,8 l/100km đô thị / 8,1 l/100km đường trường / 9,8 l/100km kết hợp |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm / 57.936 km | 3 năm / 57.936 km |
Bảo hành động cơ | 5 năm / 96.560 km | 5 năm / 96.560 km |
Đánh giá an toàn NHTSA | 5 sao | Chưa đánh giá |
Sức chứa tối đa | 8 | 7 |
Chiều dài cơ sở | 3.119 mm | 3.025 mm |
Chiều dài tổng thể | 5.121 mm | 5.048 mm |
Chiều rộng | 2.156 mm | 2.267 mm |
Chiều cao | 1.732 mm | 1.768 mm |
Đường kính quay đầu | 11,6 m | 11,8 m |
Khoảng không trên đầu trước | 1.008 mm | 1.034 mm |
Khoảng không trên đầu hàng thứ hai | 998 mm | 1.029 mm |
Khoảng không trên đầu hàng thứ ba | 937 mm | 988 mm |
Khoảng để chân trước | 1.059 mm | 1.092 mm |
Khoảng để chân hàng thứ hai | 1.001 mm | 991 mm |
Khoảng để chân hàng thứ ba | 772 mm | 818 mm |
Khoảng cách vai trước | 1.504 mm | 1.577 mm |
Khoảng cách vai hàng thứ hai | 1.476 mm | 1.572 mm |
Khoảng cách vai hàng thứ ba | 1.353 mm | 1.386 mm |
Khoang hành lý sau ghế cuối | 422 lít | 462 lít |
Khoang hành lý sau ghế thứ hai | 1.133 lít | 1.302 lít |
Khoang hành lý khi gập tất cả ghế | 2.101 lít | 2.430 lít |
Bảng thông số phản ánh cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.
Kết luận
Mazda CX‑90 là một lựa chọn xuất sắc trong phân khúc SUV ba hàng ghế – thiết kế mê đắm, khả năng xử lý uyển chuyển, hệ dẫn động AWD tiêu chuẩn cùng điểm số an toàn ấn tượng. Điểm hạn chế là giá của bản cao cấp khá cao, và hàng ghế ba thích hợp hơn với trẻ em.
Ford Explorer 2025 đề cao yếu tố thực dụng hơn: không gian hàng ghế ba rộng rãi, khoang hành lý lớn, động cơ V6 mạnh mẽ, màn hình giải trí nổi bật và khả năng tự lái cao tốc nhờ BlueCruise – là lựa chọn cân bằng giữa tiện nghi, công nghệ và cảm giác lái sống động. Còn CX‑90 tự hào ở sự tinh tế và cảm xúc lái nhẹ nhàng – nhưng nếu muốn thêm sức mạnh và trợ lái dễ dàng trên đường dài, Explorer đang thể hiện sự vượt trội.
Với kết quả này, cả hai đều là lựa chọn đáng cân nhắc – tuỳ vào việc bạn ưu tiên sự tinh tế cảm xúc hay công nghệ tiện nghi, sự biến hóa linh hoạt hay cá tính mạnh mẽ.
Một số thuật ngữ:
PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle): Xe hybrid cắm điện, cho phép sạc từ ổ điện để chạy bằng điện trong quãng đường ngắn.
AWD (All-Wheel Drive): Hệ dẫn động bốn bánh, tăng độ bám và an toàn khi vận hành.
RWD (Rear-Wheel Drive): Dẫn động cầu sau, thường tạo cảm giác lái thể thao, phản hồi trực quan hơn.
BlueCruise: Hệ thống hỗ trợ lái tay không trên các đoạn cao tốc phân làn, do Ford phát triển.
Twin‑Turbo V6: Động cơ 6 xi‑lanh, sử dụng hai turbo tăng áp, mang lại hiệu suất mạnh mẽ.
Inline‑6 turbo: Động cơ 6 xi‑lanh thẳng hàng, tăng áp – kết hợp sức mạnh mượt mà và tần suất rung êm ái.
Ban biên tập GuuXe.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
So sánh Hyundai Tucson 2025 và Toyota Corolla Cross 2025
- So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
So sánh Ford Maverick 2025 và Nissan Frontier 2025
- So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
So sánh Mitsubishi Outlander 2025 và Volkswagen Tiguan 2025
- So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025
So Sánh Kia Sportage 2025 và Subaru Crosstrek 2025