So sánh Nissan Kicks 2025 và Chevrolet Trax 2025
SUV cỡ nhỏ đang dần thay thế ô tô nhỏ để trở thành loại xe nhập môn ưa thích của người Mỹ. Những chiếc SUV này nhỏ gọn, giá cả phải chăng và tiết kiệm nhiên liệu, được yêu thích nhờ sự kết hợp giữa tính linh hoạt của SUV với khả năng điều khiển dễ dàng của ô tô nhỏ gọn.
Nissan Kicks 2025 và Chevrolet Trax mang đến cho người mua nhiều phong cách, công nghệ hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Chúng cung cấp nhiều không gian nội thất trong cabin.
Hãy xem xét hai chiếc SUV cỡ nhỏ này.
Nissan Kicks 2025

Nissan Kicks chưa có sự nâng cấp lớn nào kể từ khi ra mắt năm 2018—cho đến năm nay. Kicks có diện mạo mới hiện đại, kích thước lớn hơn một chút, và vẫn là một lựa chọn giá rẻ trong phân khúc này.
Kicks cung cấp nhiều giá trị cho số tiền bạn bỏ ra, đặc biệt là về không gian cho người lái và hành khách. Nó vẫn là một trong những chiếc xe lớn nhất trong phân khúc. Động cơ 4 xi-lanh với công suất 105 kW cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời với mức tiêu thụ trung bình 7,6 l/100km, và có thể di chuyển tốt trong thành phố cũng như trên đường cao tốc.
Điểm nổi bật của Nissan Kicks
Giá cả hợp lý: Kicks có giá khởi điểm dưới 637,5 triệu VNĐ và có ba phiên bản: S, SV và SR. Điều đó có nghĩa là bạn có thể mua phiên bản cao cấp nhất mà vẫn giữ giá dưới 765 triệu VNĐ.
Công nghệ an toàn: Ngay cả với phiên bản cơ bản S, Kicks cũng đi kèm với cảnh báo va chạm phía trước có phanh khẩn cấp tự động và phát hiện người đi bộ. Cũng bao gồm hỗ trợ đỗ xe phía sau với phanh tự động, cảnh báo giao thông cắt ngang phía sau, giám sát điểm mù và cảnh báo chệch làn đường.
Khả năng di chuyển: Nissan Kicks có sẵn với hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD), trong khi Chevy Trax chỉ có hệ dẫn động cầu trước (FWD). Đây là một yếu tố quan trọng nếu bạn muốn có hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian để tự tin vượt qua các mùa đông có tuyết.
Chevrolet Trax 2025

Chevrolet đã tạo ra một cú hit lớn với phiên bản mới của SUV cỡ nhỏ Trax. Với thiết kế ngoại thất lấy cảm hứng từ Blazer, Trax nhanh chóng thu hút ánh nhìn. Giống như Kicks, nó có giá vô cùng rẻ, nhưng có năm phiên bản: LS, 1RS, LT, Activ, và 2RS.
Với số tiền đó và chiều dài cơ sở dài hơn 152,4 mm so với tiền nhiệm, bạn có một cabin rộng rãi. Trang bị tiêu chuẩn bao gồm phanh khẩn cấp tự động, phanh người đi bộ phía trước, hỗ trợ giữ làn đường với cảnh báo chệch làn, và nhiều công nghệ an toàn hơn.
Trax sử dụng động cơ tăng áp 3 xi-lanh dung tích 1,2 lít với công suất 102 kW. Dù không thắng được nhiều cuộc đua đèn đỏ, nhưng nó cung cấp đủ sức mạnh để di chuyển quanh thành phố.
Điểm nổi bật của Chevrolet Trax
Chevy Safety Assist: Chevrolet trang bị cho mỗi chiếc Trax các công nghệ hỗ trợ lái xe như phanh khẩn cấp tự động có phát hiện người đi bộ, hỗ trợ giữ làn với cảnh báo chệch làn, chỉ báo khoảng cách theo dõi, cảnh báo va chạm phía trước và đèn pha tự động.
Nhiều không gian: Trax có chỗ để chân hàng ghế sau tốt nhất trong phân khúc và có nhiều không gian đầu. Với 725 lít không gian hành lý phía sau ghế sau, nó được xếp hạng là một trong những chiếc rộng rãi nhất trong phân khúc.
Màn hình lớn: Chevy đã tăng kích thước của màn hình cảm ứng tiêu chuẩn trong phiên bản LS và 1RS lên 8 inch, trong khi các phiên bản cao cấp hơn có màn hình lớn hơn 11 inch, làm cho chiếc SUV giá rẻ này trở nên hiện đại.
Tương đồng
Kicks và Trax có thiết kế ngoại thất nổi bật, nhiều công nghệ mới và nhiều không gian bên trong vỏ xe cỡ nhỏ gọn.
Giá cả
Giá Nissan Kicks 2025 mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
S | khoảng 591,1 triệu VNĐ |
SV | khoảng 636,5 triệu VNĐ |
SR | khoảng 702,1 triệu VNĐ |
Giá Chevrolet Trax 2025 mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
LS | khoảng 550,6 triệu VNĐ |
1RS | khoảng 601,3 triệu VNĐ |
LT | khoảng 606,8 triệu VNĐ |
ACTIV | khoảng 653,7 triệu VNĐ |
2RS | khoảng 653,7 triệu VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Nissan Kicks 2025 | Chevrolet Trax 2025 | |
Hệ truyền động phổ biến | ||
Động cơ | Động cơ 4 xi-lanh dung tích 2.0 lít | Động cơ tăng áp 3 xi-lanh dung tích 1.2 lít |
Công suất | 105 kW @ 6.000 vòng/phút | 102 kW @ 5.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 190 Nm @ 4.000 vòng/phút | 220 Nm @ 2.500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động CVT | Tự động 6 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 28 thành phố/35 cao tốc/31 kết hợp mpg | 28 thành phố/32 cao tốc/30 kết hợp mpg |
Cũng có sẵn | AWD | |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57.936 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm/96.560 km | 5 năm/96.560 km |
Xếp hạng an toàn tổng thể của NHTSA | Chưa đánh giá | 4 sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.658 mm | 2.692 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.367 mm | 4.537 mm |
Chiều rộng | 1.801 mm | 1.825 mm |
Chiều cao | 1.631 mm | 1.560 mm |
Đường kính quay vòng | 10,6 m | 11,4 m |
Không gian đầu, phía trước | 988 mm | 1.006 mm |
Không gian đầu, phía sau | 965 mm | 968 mm |
Không gian chân, phía trước | 1.085 mm | 1.064 mm |
Không gian chân, phía sau | 876 mm | 983 mm |
Không gian vai, phía trước | 1.389 mm | 1.416 mm |
Không gian vai, phía sau | 1.389 mm | 1.379 mm |
Dung tích khoang hành lý | 850 lít | 725 lít |
Kết luận
Hai chiếc xe này thực sự đem đến ý nghĩa tốt đẹp cho khái niệm "phương tiện nhập môn". Mỗi chiếc đều là cơ hội để sở hữu một chiếc xe tốt với công nghệ tiện nghi và an toàn đầy đủ ở mức giá có thể khiến bạn ngạc nhiên. Hãy lái thử từng chiếc, sau đó chọn chiếc bạn thích nhất.
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- Không phải tất cả xe hybrid đều tiết kiệm nhiên liệu
Không phải tất cả xe hybrid đều tiết kiệm nhiên liệu
- So sánh Alfa Romeo Giulia 2025 và Genesis G70 2025
So sánh Alfa Romeo Giulia 2025 và Genesis G70 2025