So sánh Nissan Kicks 2025 và Mazda CX-30 2025
Thị trường SUV cỡ nhỏ đang có nhiều lựa chọn hơn bao giờ hết. Gần đây, dường như các nhà sản xuất ô tô đã chuyển hướng tập trung vào việc cải thiện phân khúc crossover nhỏ, cung cấp cho người mua nhiều mẫu xe tốt để lựa chọn.
Nissan Kicks 2025 và Mazda CX-30 2025 đại diện cho hai lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc này. Về ngoại thất, chúng có vẻ là những chiếc xe rất khác nhau. Hãy cùng xem xét kỹ hơn hai chiếc SUV cạnh tranh này.
Nissan Kicks 2025

Nissan Kicks được thiết kế lại hoàn toàn cho năm 2025, tăng thêm không gian nội thất và bổ sung hệ dẫn động bốn bánh (AWD) tùy chọn. Hai phiên bản cao cấp hơn cũng đi kèm với màn hình cảm ứng giải trí 12,3 inch. Nissan thực sự đã mang đến một chút phong cách cho thiết kế ngoại thất của mình.
Không giống như CX-30, Kicks là một chiếc xe thực sự thuộc phân khúc xe giá rẻ, với giá khởi điểm dưới 25.000 USD. May mắn thay, bạn sẽ nhận được rất nhiều giá trị với chiếc SUV giá cả phải chăng nhất của Nissan. Trước hết, đây gần như là chiếc xe lớn nhất trong phân khúc. Nó cũng được trang bị tiêu chuẩn với nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi mà người mua trong phân khúc này mong muốn nhưng không phải lúc nào cũng có được — một điểm cộng lớn cho Kicks.
Điểm nổi bật của Nissan Kicks
Công nghệ: ProPilot Assist của Nissan — có sẵn trên phiên bản SR cao cấp nhất — nhấn mạnh nỗ lực đưa công nghệ an toàn và tiện lợi mới nhất vào xe. Nó tận dụng các hệ thống tiên tiến tiêu chuẩn SR khác như hỗ trợ giữ làn đường, can thiệp điểm mù và Hỗ trợ Giao lộ, có hiệu lực khi rẽ trái qua các xe đang đi tới.
Ít phải dừng đổ xăng hơn: Một trong những lý do người mua chọn phân khúc này là hiệu suất nhiên liệu. Đây là một lợi ích không nhỏ bất kể giá xăng. Kicks đạt 7,6 l/100km trong điều kiện lái xe kết hợp thành phố và xa lộ, là mức trung bình cao cho phân khúc này và khó có thể bỏ qua.
Nhiều không gian: Bạn có thể sẽ không sử dụng Kicks cho kỳ nghỉ gia đình nếu có hơn bốn người, nhưng so với các đối thủ trong nhóm này, nó lớn hơn hầu hết. Nó chắc chắn lớn hơn bên trong so với CX-30.
Mazda CX-30 2025

Mazda CX-30 là một điểm nhấn thể thao và hấp dẫn trong nhóm SUV cỡ nhỏ. Nó có thiết kế phong cách, hiệu suất và khả năng tuyệt vời, cùng nội thất đầy công nghệ.
Điểm nổi bật của Mazda CX-30
Sức mạnh lớn: Động cơ cơ bản của CX-30 là loại 4 xi-lanh 2,5 lít với công suất 142 kW. Nếu bạn muốn thêm sức mạnh, phiên bản động cơ tăng áp của nó có sẵn, nâng công suất lên tới 186 kW khi sử dụng xăng cao cấp. Sự khác biệt đáng kể này mang lại yếu tố hiệu suất cho CX-30 mà các đối thủ cỡ nhỏ không thể sánh kịp.
Nhiều tùy chọn: CX-30 có thể được trang bị nhiều nâng cấp khi bạn di chuyển qua các mức độ trang bị, bao gồm các công nghệ an toàn và tiện nghi khác nhau. Nhiều gói ngoại hình cho phép bạn có được chiếc xe mà bạn muốn.
An toàn hàng đầu: Là một chiếc SUV cỡ nhỏ, CX-30 nhận được xếp hạng 5 sao về an toàn từ Cục An toàn Giao thông Quốc gia (NHTSA) và xếp hạng Safety Pick+ từ Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc (IIHS) mang lại nhiều sự an tâm.
Điểm tương đồng
Cả Nissan Kicks và Mazda CX-30 đều mang lại hiệu suất nhiên liệu tốt, không gian nội thất rộng rãi và kiểu dáng ngoại thất hấp dẫn.
Giá cả
Giá Nissan Kicks 2025 Mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
S | khoảng 591,1 triệu VNĐ |
SV | khoảng 639,3 triệu VNĐ |
SR | khoảng 702,1 triệu VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Động cơ phổ biến | 2.0 lít 4 xi-lanh | 2.5 lít 4 xi-lanh |
---|---|---|
Công suất | 105 kW @ 6.000 vòng/phút | 142 kW @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 190 Nm @ 4.000 vòng/phút | 252 Nm @ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | CVT/FWD | Tự động 6 cấp/AWD |
Tiêu thụ nhiên liệu | 8,4 l/100km thành phố/6,7 l/100km xa lộ/7,6 l/100km kết hợp | 9,0 l/100km thành phố/7,1 l/100km xa lộ/8,1 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | AWD | Động cơ 4 xi-lanh turbo 186 kW |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/58.000 km | 3 năm/58.000 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm/96.000 km | 5 năm/96.000 km |
Xếp hạng an toàn tổng thể NHTSA | Chưa đánh giá | 5 sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,66 m | 2,65 m |
Chiều dài tổng thể | 4,37 m | 4,39 m |
Chiều rộng | 1,80 m | 1,80 m |
Chiều cao | 1,63 m | 1,57 m |
Đường kính quay đầu | 10,6 m | 10,6 m |
Khoảng không đầu, phía trước | 1.01 m | 0.97 m |
Khoảng không đầu, phía sau | 0.98 m | 0.97 m |
Khoảng để chân, phía trước | 1.08 m | 1.06 m |
Khoảng để chân, phía sau | 0.88 m | 0.92 m |
Khoảng vai, phía trước | 1.39 m | 1.41 m |
Khoảng vai, phía sau | 1.39 m | 1.36 m |
Dung tích khoang hành lý | 850 lít | 572 lít |
Kết luận
Dù cùng phân khúc, nhưng Kicks và CX-30 có những khác biệt đáng kể. Kicks có giá thấp hơn khoảng 3.000 USD. Nó rộng rãi hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Ngược lại, CX-30 cung cấp hiệu suất và khả năng điều khiển tốt hơn, cùng với dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn.
Nếu bạn cần tiết kiệm ngân sách và cần một chiếc crossover nhỏ gọn hiệu quả, rộng rãi, hãy chọn Kicks. Tuy nhiên, nếu không gian không quan trọng bằng sự lái thú vị, hãy chọn Mazda CX-30.
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Mazda CX-90 PHEV 2025 và Toyota Highlander Hybrid 2025
So sánh Mazda CX-90 PHEV 2025 và Toyota Highlander Hybrid 2025
- So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Buick Encore GX 2025
So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Buick Encore GX 2025