So sánh Nissan Rogue 2025 và Subaru Forester 2025
Thị trường SUV cỡ nhỏ đang tràn ngập sự lựa chọn, và có thể rất khó để tìm ra phương án phù hợp cho bạn. Tuy nhiên, việc xem xét các đối thủ lâu năm trong phân khúc có thể là một điểm khởi đầu tốt để tìm kiếm một chiếc xe mới.
Với tiêu chí đó, Nissan Rogue 2025 và Subaru Forester 2025 nằm trong số những lựa chọn tốt nhất trong dòng SUV cỡ nhỏ, vì vậy hãy so sánh hai mẫu xe này.
Nissan Rogue 2025

Nissan Rogue đã là mẫu SUV cỡ nhỏ bán chạy nhất của thương hiệu trong nhiều năm. Tiết kiệm nhiên liệu và đủ rộng rãi cho bạn bè và gia đình, mẫu xe này là một lựa chọn tốt cho việc di chuyển thực tế. Nissan đã thiết kế lại gần đây cho phiên bản 2021, mặc dù nó đã có hệ thống thông tin giải trí mới tuỳ chọn và lưới tản nhiệt V-motion mới cho năm 2024.
Người mua được tận hưởng công nghệ cập nhật, bao gồm màn hình cảm ứng thông tin giải trí 12,3 inch có sẵn. Rogue có năm phiên bản: S, SV, Rock Creek, SL và Platinum. Dù bạn chọn phiên bản nào, bạn cũng có được một cabin rộng rãi và nhiều khả năng.
Điểm nổi bật của Nissan Rogue
Google tích hợp sẵn: Hệ thống thông tin giải trí có thể rất quan trọng cho các tài xế ngày nay. Tiêu chuẩn trên các phiên bản SL và Platinum là Google tích hợp sẵn, bao gồm Dịch vụ Ô tô của Google. Sử dụng lệnh giọng nói và màn hình cảm ứng màu HD 12,3 inch, bạn có thể truy cập Google Assistant, Google Maps và nhiều hơn nữa trên Google Play.
Ghế ngồi thoải mái: Rogue có ghế trước Zero Gravity được yêu thích, lấy cảm hứng từ NASA. Những chiếc ghế này giữ cho người lái thoải mái và tỉnh táo. Càng di chuyển xa, tác động của chúng càng lớn.
Tiết kiệm nhiên liệu: Được trang bị động cơ tăng áp 3 xi-lanh 1,5 lít, Rogue có thể đạt tới mức tiêu thụ nhiên liệu 7,1 l/100km khi kết hợp lái xe trong thành phố và xa lộ, tốt nhất trong số các SUV không hybrid. Chi phí nhiên liệu thấp tăng thêm giá trị cho Nissan Rogue.
Subaru Forester 2025

Cái tên Subaru gợi lên nhiều hình ảnh, phần lớn liên quan đến các cuộc phiêu lưu địa hình. May mắn thay, mẫu Forester hoàn toàn mới cho năm 2025 dường như sẵn sàng để đảm bảo di sản đó vẫn vững vàng.
Thiết kế ngoại thất đơn giản của Forester che giấu một nội thất hấp dẫn, hướng đến công nghệ và khả năng kỹ thuật cho phép nó trở thành một phương tiện làm được mọi thứ. Nó mang đến những đặc điểm quen thuộc của Subaru như khoảng sáng gầm xe rộng rãi, Hệ thống Dẫn động 4 bánh Toàn thời gian Đối xứng của Subaru (AWD), Hệ thống Phân bổ Lực kéo Chủ động, và Kiểm soát Động lực học Xe.
Mẫu mới này được trang bị động cơ boxer 4 xi-lanh 2.5 lít quen thuộc. Nó phát triển công suất 134,2 kW, điều này có nghĩa là nó không mạnh mẽ bằng một số đối thủ cạnh tranh, nhưng nó sẽ làm những gì bạn cần. Với sáu cấp độ trang bị để lựa chọn, việc sở hữu một chiếc Forester mới được trang bị theo ý muốn của bạn nên khá đơn giản.
Điểm nổi bật của Subaru Forester
Hỗ trợ khẩn cấp: Lần đầu tiên cho Subaru, hệ thống Hỗ trợ Dừng Khẩn cấp được kích hoạt nếu người lái không phản ứng với cảnh báo khi kiểm soát hành trình thích ứng đang hoạt động. Nếu điều này xảy ra, Forester sẽ tự động dừng lại từ từ, bật đèn cảnh báo và mở khóa cửa. Đối với những người có Dịch vụ Kết nối Starlink, hệ thống sẽ gọi dịch vụ khẩn cấp.
Công nghệ an toàn: Bộ công nghệ an toàn EyeSight bao gồm các tính năng hỗ trợ người lái như phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng với chức năng giữ làn đường và cảnh báo lệch làn đường — và nó là tiêu chuẩn trên tất cả các mẫu Forester.
AWD tiêu chuẩn: Giống như mọi SUV trong dãy sản phẩm của hãng, Subaru Forester được trang bị dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn. Tính năng này là tùy chọn trong Rogue, nhưng hệ thống AWD của Subaru nổi tiếng với khả năng lái xe địa hình hoặc trong điều kiện tuyết.
Điểm tương đồng
Mỗi chiếc đều nằm trong số những SUV nổi tiếng nhất trong phân khúc. Với thiết kế ngoại thất đẹp, hiệu quả nhiên liệu tốt và cabin rộng rãi, dễ hiểu tại sao nhiều người bị thu hút bởi cả hai phương tiện này.
Giá cả
Giá mới của Nissan Rogue 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
S | khoảng 781,8 triệu VNĐ |
SV | khoảng 824,7 triệu VNĐ |
Rock Creek | khoảng 938,7 triệu VNĐ |
SL | khoảng 955,7 triệu VNĐ |
Platinum | khoảng 1,04 tỷ VNĐ |
Giá mới của Subaru Forester 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
Base Style | khoảng 800,6 triệu VNĐ |
Premium | khoảng 860,1 triệu VNĐ |
Sport | khoảng 923,8 triệu VNĐ |
Wilderness | khoảng 927,5 triệu VNĐ |
Limited | khoảng 964,6 triệu VNĐ |
Touring | khoảng 1,06 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
2025 Nissan Rogue | 2025 Subaru Forester | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Turbo 3 xi-lanh 1.5 lít | 4 xi-lanh 2.5 lít |
Công suất | 149,9 kW @ 5,600 vòng/phút | 134,2 kW @ 5,800 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 305 Nm @ 2,800 vòng/phút | 241 Nm @ 3,700 vòng/phút |
Hộp số | Tự động CVT | CVT/AWD |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7,8 l/100km trong thành phố / 6,4 l/100km đường cao tốc / 7,1 l/100km kết hợp | 9,0 l/100km trong thành phố / 7,1 l/100km đường cao tốc / 8,1 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | AWD | Hybrid |
Thông số khác | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57,9 km | 3 năm/57,9 km |
Bảo hành hệ thống truyền động | 5 năm/96,6 km | 5 năm/96,6 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 Sao | 5 Sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2705 mm | 2670 mm |
Tổng chiều dài | 4648 mm | 4656 mm |
Chiều rộng | 1838 mm | 1829 mm |
Chiều cao | 1689 mm | 1730 mm |
Đường kính quay vòng | 10,8 m | 10,8 m |
Khoảng không phía trước | 1043 mm | 1046 mm |
Khoảng không phía sau | 996 mm | 1006 mm |
Khoảng chân phía trước | 1054 mm | 1100 mm |
Khoảng chân phía sau | 978 mm | 1001 mm |
Khoảng vai phía trước | 1450 mm | 1466 mm |
Khoảng vai phía sau | 1420 mm | 1440 mm |
Dung tích khoang hành lý | 895 lít | 818 lít |
Kết luận
Đây là những lựa chọn cạnh tranh với mức giá gần như tương đương. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất giữa hai mẫu xe là danh tiếng đi bất cứ đâu của Subaru và sự thay đổi toàn diện cho năm mẫu 2025. Chúng cân đối đến mức cả hai đều đáng để thử lái.
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Volkswagen Taos 2025
So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Volkswagen Taos 2025