So sánh Subaru Crosstrek 2025 và Kia Seltos 2025
Subaru Crosstrek 2025 sở hữu hệ thống treo mềm mại hơn, khoang cabin yên tĩnh hơn, khung gầm cứng cáp hơn, nhiều tính năng công nghệ hơn, và các công nghệ an toàn được nâng cấp kể từ khi được tái thiết kế vào năm ngoái. Phiên bản Wilderness giúp tăng cường khả năng off-road, biến chiếc SUV nhỏ gọn của Subaru trở nên mạnh mẽ hơn khi di chuyển trên địa hình khó khăn.
Mặc dù có nhiều điểm mới, Crosstrek vẫn giữ nguyên những đặc trưng mà người hâm mộ Subaru yêu thích, đặc biệt là hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Không có gì ngạc nhiên khi Crosstrek là một trong những mẫu xe bán chạy hàng đầu của Subaru với mức giá hợp lý.
Mẫu xe Kia Seltos đã được làm mới giữa chu kỳ vào năm ngoái, với thiết kế bảng điều khiển hai màn hình hiện đại và các thay đổi nhỏ ở hệ thống đèn và lưới tản nhiệt. Bước vào năm 2025, Seltos được nâng cấp thêm theo từng phiên bản, với các tùy chọn mới. Phiên bản X-Line, nổi bật với phong cách ngoài trời, là một lựa chọn tầm trung trong dòng xe Seltos và đi kèm động cơ tăng áp tiêu chuẩn.
Hãy cùng khám phá những điểm nổi bật của Subaru Crosstrek và Kia Seltos.
Subaru Crosstrek 2025
Là thế hệ thứ ba của dòng SUV nhỏ gọn kết hợp wagon của Subaru, Crosstrek 2025 có giá khởi điểm từ 27.115 USD (~665 triệu VNĐ). Xe có 5 phiên bản: Base, Premium, Sport, Limited và Wilderness. Các phiên bản Base và Premium được trang bị động cơ 2.0 lít 4 xi-lanh ngang với công suất 152 mã lực; trong khi đó, các phiên bản Sport, Limited và Wilderness được trang bị động cơ 2.5 lít 4 xi-lanh với công suất 182 mã lực. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) và hộp số tự động vô cấp (CVT) là tiêu chuẩn cho tất cả các phiên bản.
Điểm nổi bật của Subaru Crosstrek
Khả năng off-road vượt trội: Rất khó để phân loại chính xác Crosstrek. Về mặt kỹ thuật, nó là một chiếc SUV nhỏ, nhưng với thiết kế gầm cao, có thể dễ dàng gọi nó là một chiếc wagon. Dù gọi là gì, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian tiêu chuẩn và khoảng sáng gầm xe tốt nhất trong phân khúc giúp Crosstrek có khả năng off-road ấn tượng hơn hầu hết các SUV cùng cỡ khác (hoặc wagon, hoặc bất kỳ cái tên nào khác!).
Công nghệ trong cabin tiêu chuẩn và tùy chọn: Giá cả phải chăng là một yếu tố quan trọng của Crosstrek, nhưng các tính năng tiêu chuẩn và tùy chọn không bị giới hạn bởi áp lực cắt giảm chi phí. Phiên bản cơ bản của Crosstrek có màn hình cảm ứng kép 7 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, cùng hệ thống điều hòa hai vùng. Tất cả các phiên bản Crosstrek đều có ghế lái thoải mái với đệm và hỗ trợ tốt.
Công nghệ tiên tiến: Chỉ cần nâng cấp lên phiên bản cao hơn một chút so với bản cơ sở, bạn sẽ có màn hình cảm ứng lớn 11,6 inch nổi bật ở giữa bảng điều khiển. Hệ thống này còn đi kèm nhiều cổng USB hơn ở cả phía trước và sau, và có cả điểm truy cập Wi-Fi.
Kia Seltos 2025
Kia Seltos 2025 có sẵn trong năm phiên bản: LX, S, EX, X-Line và SX. Ba phiên bản thấp hơn sử dụng động cơ 4 xy-lanh 2.0 lít, sản sinh 146 mã lực và hộp số CVT. Các mẫu X-Line và SX được trang bị động cơ mạnh hơn, là động cơ 4 xy-lanh tăng áp 1.6 lít với công suất 195 mã lực, đi kèm hộp số tự động 8 cấp. Phiên bản LX cơ bản với hệ dẫn động cầu trước (FWD) có giá khởi điểm là 617 triệu VNĐ. Để có hệ dẫn động 4 bánh (AWD), bạn phải nâng cấp lên phiên bản S. Với hệ dẫn động 4 bánh, giá của phiên bản S là 664 triệu VNĐ. Phiên bản X-Line là cách tiết kiệm nhất để sở hữu động cơ tăng áp 4 xy-lanh. Nó đi kèm với các chi tiết ngoại thất màu đen và ghế trước có sưởi, cộng thêm bộ mâm hợp kim 18 inch độc đáo.
Đặc điểm nổi bật của Kia Seltos
Màn hình thông tin giải trí toàn cảnh: Bảng điều khiển mới với cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch và màn hình cảm ứng thông tin giải trí 10,25 inch trông rất ấn tượng và hoạt động cực kỳ mượt mà. Hệ thống này là trang bị tiêu chuẩn cho tất cả các phiên bản trừ bản LX cơ bản của Seltos.
Không gian hành khách và hành lý: Dù nhỏ gọn, Seltos không hề chật chội. Điều này quan trọng đối với những người đang tìm kiếm một chiếc SUV vừa túi tiền, nhưng vẫn có khả năng chứa đồ và chở người thoải mái. Với khoảng trống để chân phía sau là 965 mm và thể tích khoang hành lý 753 lít phía sau hàng ghế sau, Seltos khiến chúng tôi bất ngờ với không gian nội thất rộng rãi.
Phiên bản X-Line: X-Line có thể được xem là phiên bản mạnh mẽ hơn của Seltos, được thiết kế để xử lý tốt hơn trên các con đường đất. Điểm thu hút chính của nó là động cơ tăng áp mạnh mẽ, cùng với các phụ kiện như mâm hợp kim đen bóng, giá nóc lớn hơn, tấm bảo vệ gầm và lưới tản nhiệt màu súng, giúp tăng thêm độ cứng cáp cho Seltos vốn khá gọn gàng. Hệ dẫn động 4 bánh là tiêu chuẩn trên phiên bản X-Line.
Điểm tương đồng
Subaru Crosstrek và Kia Seltos là những lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Cả hai đều có động cơ cơ bản 2.0 lít cùng hộp số CVT, và cả hai đều có các tùy chọn động cơ nâng cấp mạnh mẽ hơn. Cả hai cũng có giá khởi điểm tương tự và đều được EPA đánh giá mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp là 8,1 lít/100 km với hệ dẫn động 4 bánh.
Chúng tôi luôn yêu thích tinh thần phiêu lưu - và mức giá hợp lý - của Subaru Crosstrek. Tuy nhiên, điều tương tự cũng đúng với Seltos, mặc dù nó không phải là chiếc xe phiêu lưu nhất nhưng đã nhiều lần giành được giải thưởng Best Buy của KBB.
Mặc dù có kích thước nhỏ gọn, cả hai xe đều có hàng ghế sau thoải mái cho người lớn. Cả Crosstrek và Seltos đều được trang bị tiêu chuẩn các công nghệ hỗ trợ lái xe như phanh khẩn cấp tự động có phát hiện người đi bộ, hỗ trợ giữ làn đường, và đèn pha tự động.
Kết luận
Đây là một cuộc chiến cân sức. Mỗi chiếc xe đều có những lợi thế riêng.
Điểm mạnh của Crosstrek là hệ dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn và khả năng vận hành vượt trội trên địa hình gồ ghề. Nó cũng có giá trị bán lại cao hơn một chút.
Ngược lại, Seltos ghi điểm với tùy chọn động cơ tăng áp mạnh mẽ, tầm nhìn tốt hơn và khoang hành lý rộng rãi hơn so với Crosstrek. Và chúng tôi không thể không nhắc đến chế độ bảo hành ấn tượng của Kia, nổi bật với bảo hành hệ truyền động 10 năm hoặc 160.934 km.
Nếu bạn dự định đến một mỏ xa xôi ở Mojave hoặc một địa điểm câu cá yêu thích cách 16 km đường đất gồ ghề, chúng tôi sẽ chọn Crosstrek. Nhưng nếu cuộc sống của bạn chủ yếu ở các con đường trải nhựa, thì một chiếc Seltos tinh tế hơn, với khoang hành lý lớn hơn, sẽ khó bị đánh bại.
Giá Subaru Crosstrek 2025 mới
Giá bán lẻ | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
Phiên bản cơ bản | 643 triệu VNĐ | TBD |
Premium | 672 triệu VNĐ | TBD |
Sport | 732 triệu VNĐ | TBD |
Limited | 778 triệu VNĐ | TBD |
Wilderness | 804 triệu VNĐ | TBD |
Giá Kia Seltos 2025 mới
Giá bán lẻ | Giá mua hợp lý (92620) | |
---|---|---|
LX | 617 triệu VNĐ | TBD |
S | 628 triệu VNĐ | TBD |
EX | 651 triệu VNĐ | TBD |
X-Line | 727 triệu VNĐ | TBD |
SX | 770 triệu VNĐ | TBD |
Giá mua hợp lý của Kelley Blue Book cho bất kỳ chiếc xe đã qua sử dụng cụ thể nào có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào quãng đường, tình trạng, vị trí và các yếu tố khác. Các mức giá tại đây phản ánh những gì người mua hiện đang trả cho các mẫu xe Subaru Crosstrek 2025 và Kia Seltos 2025 mới trong điều kiện tiêu chuẩn khi mua từ đại lý. Các mức giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) được báo giá bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí đăng ký, phí tài liệu và các tùy chọn.
Subaru Crosstrek 2025 | Kia Seltos 2025 | |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 4 xy-lanh phẳng 2.0 lít | 4 xy-lanh 2.0 lít |
Công suất | 152 mã lực @ 6.000 vòng/phút | 146 mã lực @ 6.200 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 197 Nm @ 4.000 vòng/phút | 179 Nm @ 4.500 vòng/phút |
Hộp số | CVT | CVT |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 8,7 lít/100 km trong đô thị / 6,9 lít/100 km trên cao tốc / 8,1 lít/100 km kết hợp | 8,7 lít/100 km trong đô thị / 7,6 lít/100 km trên cao tốc / 8,1 lít/100 km kết hợp |
Tuỳ chọn khác | 4 xy-lanh phẳng 2.5 lít | Tăng áp 4 xy-lanh 1.6 lít, hộp số tự động 8 cấp; AWD |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm / 57.936 km | 5 năm / 96.561 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm / 96.561 km | 10 năm / 160.934 km |
Đánh giá an toàn tổng thể của NHTSA | 5 sao | NA |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.670 mm | 2.629 mm |
Tổng chiều dài | 4.481 mm | 4.384 mm |
Chiều rộng | 1.801 mm | 1.801 mm |
Chiều cao | 1.595 mm | 1.610 mm |
Bán kính quay vòng | 10,8 mét | 10,6 mét |
Khoảng không đầu, hàng ghế trước | 1.011 mm | 1.016 mm |
Khoảng không đầu, hàng ghế thứ hai | 965 mm | 975 mm |
Khoảng để chân, hàng ghế trước | 1.090 mm | 1.052 mm |
Khoảng để chân, hàng ghế thứ hai | 927 mm | 965 mm |
Chiều rộng vai, hàng ghế trước | 1.443 mm | 1.410 mm |
Chiều rộng vai, hàng ghế thứ hai | 1.405 mm | 1.389 mm |
Thể tích khoang hành lý | 564 lít | 753 lít |
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025