So sánh Subaru Forester 2025 và Hyundai Venue 2025

Ngày đăng bàiNgười đăng bàiguuxe.com
So sánh Subaru Forester 2025 với Hyundai Venue 2025 và quyết định chiếc SUV nào phù hợp với bạn.

Sự phổ biến ngày càng tăng của phân khúc crossover nhỏ gọn không chỉ đến từ giá cả phải chăng mà còn từ sự đa dạng của nó - có thứ gì đó phù hợp với mọi người.

Người mua có thể tìm thấy những ví dụ về các phương tiện tiên tiến về công nghệ với nhiều mức độ linh hoạt và khả năng khác nhau. Hai ví dụ tiêu biểu là Subaru Forester 2025 và Hyundai Venue.

Subaru Forester mang đến một khoang nội thất rộng rãi, tầm nhìn bên ngoài tuyệt vời và khả năng off-road ấn tượng với hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn (AWD). Trong khi đó, Hyundai Venue mang lại sự kết hợp tuyệt vời giữa giá trị và hiệu suất.

Hãy cùng xem qua Subaru Forester và Hyundai Venue.

Subaru Forester 2025

2025-subaru-forester-front-left-3qtr-1745875202.jpg

Forester thế hệ thứ sáu đã được tân trang toàn bộ ngoại thất trong năm nay; tuy nhiên, động cơ của nó hầu như không thay đổi. Cả sáu phiên bản đều đi kèm với động cơ 4 xi-lanh 2.5 lít, cung cấp công suất 134 kW cho cả bốn bánh thông qua hộp số tự động vô cấp (CVT).

Khoảng sáng gầm xe 221 mm ấn tượng và tầm nhìn tuyệt vời của Forester giúp nó tốt cho việc vượt qua các con đường mòn off-road cũng như dễ dàng đỗ xe bên lề đường chật hẹp.

Điểm nổi bật của Subaru Forester

Tính năng an toàn EyeSight: Đúng với tính chất lý trí của nó, mỗi chiếc Forester đều đi kèm với bộ tính năng hỗ trợ lái xe EyeSight của Subaru. Điều này bao gồm phanh khẩn cấp tự động với phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng với chức năng giữ làn đường, đèn pha tự động và nhắc nhở ghế sau.

Mẫu Wilderness dành cho những người yêu thích hoạt động ngoài trời: Mẫu Wilderness tăng cường khả năng đi địa hình nhờ khoảng sáng gầm xe 234 mm, lốp off-road, tấm chắn dưới thân xe, hệ thống dẫn động bốn bánh nâng cấp và cản trước và sau đặc trưng.

Dễ dàng truy cập: Phiên bản kích hoạt chuyển động hiện có sẵn trong SUV Forester mới - chỉ cần vẫy chân dưới cản sau.

Hyundai Venue 2025

2025-hyundai-venue-front-right-3qtr-2-1745875204.jpg

Khi nghĩ đến hình mẫu tiêu biểu cho một chiếc SUV nhỏ gọn, Hyundai Venue nên là hình ảnh xuất hiện trong đầu bạn. Nó có thiết kế ngoại thất sạch sẽ, đơn giản và hấp dẫn cùng với nội thất cũng không kém phần ấn tượng.

Venue được trang bị động cơ 4 xi-lanh 1.6 lít, sản sinh công suất 90 kW thông qua hộp số tự động vô cấp (CVT). Điều này mang lại hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu tốt, 7,6 l/100 km kết hợp, và khi kết hợp với giá thấp, Venue được vinh danh là mẫu xe có Chi phí Sở Hữu Thấp nhất trong phân khúc này.

Điểm nổi bật của Hyundai Venue

Tầm nhìn bổ sung: Nâng cấp lên phiên bản SEL, bạn sẽ có tính năng giám sát điểm mù, hoạt động như một cặp mắt phụ ở những nơi khó nhìn xung quanh Venue. Nó cũng đặc biệt hữu ích khi chuyển làn trên đường cao tốc.

Sẵn sàng lăn bánh: Một phần của kho SEL và Limited, chế độ tuyết điều chỉnh hệ thống kiểm soát độ bám đường để tối ưu hóa việc phân bổ sức mạnh trong điều kiện trơn trượt, cho phép bạn đến nơi cần đến trong khi người khác chỉ đang quay bánh xe.

Bảo hành tuyệt vời: Giống như tất cả các mẫu Hyundai, Venue được hưởng lợi từ chế độ bảo hành tốt nhất trong ngành: bảo hành cơ bản 5 năm/96.500 km, bảo hành hệ truyền động 10 năm/160.900 km và gói bảo dưỡng miễn phí 3 năm/57.900 km.

Điểm tương đồng

Subaru Forester và Hyundai Venue đều có thiết kế ngoại thất đẹp mắt cùng với nhiều công nghệ hữu ích.

Giá bán

Giá mới Subaru Forester 2025

Giá bán lẻ

Base Style

khoảng 800 triệu VNĐ

Premium

khoảng 860 triệu VNĐ

Sport

khoảng 930 triệu VNĐ

Wilderness

khoảng 930 triệu VNĐ

Limited

khoảng 970 triệu VNĐ

Touring

khoảng 1,06 tỷ VNĐ

Giá mới Hyundai Venue 2025

Giá bán lẻ

SE

khoảng 552 triệu VNĐ

SEL

khoảng 602 triệu VNĐ

Limited

khoảng 636 triệu VNĐ

Thông số kỹ thuật

Subaru Forester 2025

Hyundai Venue 2025

Động cơ phổ biến

Động cơ

4 xi-lanh 2.5 lít

4 xi-lanh 1.6 lít

Công suất

134 kW @ 5,800 vòng/phút

90 kW @ 6,300 vòng/phút

Mô-men xoắn

241 Nm @ 3,700 vòng/phút

153 Nm @ 4,500 vòng/phút

Hộp số

CVT với AWD

Tự động CVT

Tiêu thụ nhiên liệu

9,0 l/100 km nội thành/ 7,1 l/100 km cao tốc/ 8,1 l/100 km kết hợp

8,1 l/100 km nội thành/ 7,4 l/100 km cao tốc/ 7,6 l/100 km kết hợp

Cũng có sẵn

Không áp dụng

Thông số

Bảo hành cơ bản

3 năm/57.900 km

5 năm/96.500 km

Bảo hành hệ truyền động

5 năm/96.500 km

10 năm/160.900 km

An toàn tổng thể NHTSA

5 sao

5 sao

Số ghế tối đa

5

5

Chiều dài cơ sở

2.670 mm

2.520 mm

Chiều dài tổng thể

4.656 mm

4.041 mm

Bề rộng

1.829 mm

1.770 mm

Chiều cao

1.730 mm

1.565 mm

Đường kính quay xe

10,8 m

10,1 m

Khoảng không trên đầu, phía trước

1.046 mm

1.001 mm

Khoảng không trên đầu, phía sau

1.006 mm

980 mm

Khoảng để chân, phía trước

1.100 mm

1.050 mm

Khoảng để chân, phía sau

1.001 mm

871 mm

Khoảng để vai, phía trước

1.465 mm

1.369 mm

Khoảng để vai, phía sau

1.440 mm

1.364 mm

Dung tích khoang hành lý

838/2.106 lít

529/902 lít

Kết luận

Mặc dù cả hai đều là SUV nhỏ, Forester và Venue không hoàn toàn giống nhau. Forester cung cấp nhiều khả năng và không gian hơn trong khi Venue có hiệu suất nhiên liệu tốt hơn và giá khởi điểm thấp hơn. Nếu bạn cần một chiếc xe với hệ dẫn động bốn bánh và muốn có khả năng off-road nhẹ, lựa chọn là rõ ràng - nếu không thì hãy mua Venue.

Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.

Có thể bạn muốn xem