So sánh Subaru Forester 2025 và Mazda CX-5 2025
Những chiếc crossover cỡ nhỏ tiếp tục thu hút sự quan tâm của công chúng nhờ vào tính linh hoạt và khả năng của chúng. Hai trong số những ví dụ điển hình nhất là Subaru Forester 2025 và Mazda CX-5 2025. Những đối thủ này cũng cạnh tranh với Honda CR-V, Toyota RAV4, Ford Escape, Hyundai Tucson và Kia Sportage, chỉ để kể một vài, trong phân khúc SUV cỡ nhỏ đầy cạnh tranh.
Subaru Forester nổi bật với nội thất rộng rãi, tầm nhìn tốt và khả năng off-road ấn tượng. Mazda CX-5 gây ấn tượng với khả năng vận hành sắc nét, nội thất cao cấp và động cơ 4 xi-lanh tăng áp có sẵn. Giống như Forester, hệ dẫn động bốn bánh (AWD) là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản CX-5. Trong khi Subaru không có tùy chọn tăng áp mạnh mẽ như Mazda, nó có một lợi thế cho những người mua SUV thích phiêu lưu.
Hãy cùng xem chi tiết hơn về Subaru Forester 2025 và Mazda CX-5 2025.
Subaru Forester 2025

Subaru Forester 2025 đã được thay đổi hoàn toàn cho năm mẫu mới. Thế hệ thứ sáu của Forester có diện mạo bên ngoài được cập nhật. Ngoài động cơ 4 xi-lanh 2,5 lít tin cậy, cung cấp 134 kW cho cả bốn bánh thông qua hộp số tự động biến thiên liên tục (CVT), phiên bản hybrid của động cơ này là điểm mới cho năm 2025. Hệ truyền động hybrid này mạnh mẽ hơn một chút nhưng hiệu quả hơn nhiều khi di chuyển trong thành phố.
Khoảng sáng gầm xe rộng rãi của Forester — 221 mm — và thiết kế thẳng đứng (với tầm nhìn rộng) khiến nó phù hợp cho việc vượt qua các đường địa hình và đậu vào những điểm đỗ xe bên lề hẹp.
Điểm nổi bật của Subaru Forester
Tính năng an toàn EyeSight: Phù hợp với bản chất logic, mọi chiếc Forester đều đi kèm với bộ tính năng hỗ trợ người lái EyeSight của Subaru. Điều này bao gồm phanh khẩn cấp tự động với phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng với trung tâm làn đường, đèn pha tự động chiếu sáng cao, và nhắc nhở ghế sau.
Mẫu Wilderness thích hợp cho dã ngoại: Mẫu Wilderness bổ sung khả năng địa hình cao hơn nhờ vào khoảng sáng gầm xe 234 mm, lốp xe địa hình, tấm chắn gầm xe, hệ thống dẫn động bốn bánh nâng cấp, và cản trước và sau được thiết kế riêng cho từng phiên bản.
Tiếp cận dễ dàng: Chiếc SUV Forester mới có cửa sau có thể kích hoạt bằng chuyển động — chỉ cần vẫy chân dưới cản sau.
Mazda CX-5 2025

Mazda CX-5 có sẵn trong tám phiên bản: 2.5 S, 2.5 S Select, 2.5 S Preferred, 2.5 S Carbon Edition, 2.5 S Premium, 2.5 S Premium Plus, Carbon Turbo, Turbo Premium và Turbo Signature. Động cơ cơ bản là động cơ 4 xi-lanh 2.5 lít với công suất 139,5 kW, truyền lực đến cả bốn bánh thông qua hộp số tự động 6 cấp. Tuy nhiên, phiên bản tăng áp có sẵn, đẩy công suất lên 169,3 kW khi sử dụng nhiên liệu thường. Khi dùng nhiên liệu cao cấp, công suất đạt đến 191,1 kW.
Bên trong, CX-5 nổi bật với cabin sạch sẽ, thiết kế hợp lý cùng sự kết hợp tinh tế giữa các núm xoay và nút bấm để điều khiển hệ thống giải trí. Có lẽ phần tốt nhất của cabin rộng rãi là các ghế rất thoải mái và hỗ trợ tốt.
Điểm nổi bật của Mazda CX-5
Dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn: Độ bám đường tăng thêm này rất tuyệt, đặc biệt khi không phát sinh chi phí, khi đường trơn trượt hoặc thậm chí vào những ngày nắng. Hệ thống dẫn động bốn bánh của CX-5 truyền lực liền mạch đến các bánh xe cần thiết nhất trong khi lái xe hứng khởi.
Cabin sang trọng: Mazda đã tạo ra một nội thất cao cấp cho CX-5 với các nút điều khiển dễ tiếp cận và vật liệu cao cấp. Các trang bị tiêu chuẩn bao gồm màn hình giải trí 10,25 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, ghế bọc da tổng hợp, ghế trước có sưởi, điều hòa tự động hai vùng và ghế lái điều chỉnh điện.
Khả năng lái thể thao: CX-5 thích thú khi xoay quanh các góc và khúc cua hẹp. Đây là một chiếc SUV nhỏ gọn mà bạn sẽ muốn lái để tận hưởng cảm giác phấn khích.
Sự tương đồng
Subaru Forester và Mazda CX-5 là những chiếc SUV nhỏ gọn được trang bị tốt, thoải mái và an toàn với lợi thế dẫn động bốn bánh. Chúng cũng có cùng bảo hành và đạt điểm số cao trong các bài kiểm tra va chạm do Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc (IIHS) và Cơ quan An toàn Giao thông Đường bộ Quốc gia (NHTSA) thực hiện.
Giá cả
Giá Subaru Forester 2025 mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
Base Style | khoảng 800,6 triệu VNĐ |
Premium | khoảng 860,1 triệu VNĐ |
Sport | khoảng 923,9 triệu VNĐ |
Wilderness | khoảng 929,5 triệu VNĐ |
Limited | khoảng 965,7 triệu VNĐ |
Touring | khoảng 1,06 tỷ VNĐ |
Giá Mazda CX-5 2025 mới
Giá bán lẻ | |
---|---|
2.5 S | khoảng 769,8 triệu VNĐ |
2.5 S Select | khoảng 803,8 triệu VNĐ |
2.5 S Preferred | khoảng 837,7 triệu VNĐ |
2.5 S Carbon Edition | khoảng 871,6 triệu VNĐ |
2.5 S Premium Plus | khoảng 938,9 triệu VNĐ |
2.5 Carbon Turbo | khoảng 984,8 triệu VNĐ |
2.5 Turbo Premium | khoảng 1,005 tỷ VNĐ |
2.5 Turbo Signature | khoảng 1,077 tỷ VNĐ |
Thông số kỹ thuật
Subaru Forester 2025 | Mazda CX-5 2025 | |
Hệ động lực phổ biến | ||
Động cơ | 4 xi-lanh 2.5 lít | 4 xi-lanh 2.5 lít |
Công suất | 134,3 kW @ 5.800 vòng/phút | 139,5 kW @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 241,5 Nm @ 3.700 vòng/phút | 252 Nm @ 4.000 vòng/phút |
Hộp số | CVT | Tự động 6 cấp |
Tiết kiệm nhiên liệu | 9,0 l/100km nội thành / 7,1 l/100km cao tốc / 8,1 l/100km kết hợp | 10,2 l/100km nội thành / 8,1 l/100km cao tốc / 9,4 l/100km kết hợp |
Các tùy chọn khác | Hybrid | 4 xi-lanh 2.5 lít tăng áp |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57.936 km | 3 năm/57.936 km |
Bảo hành động cơ | 5 năm/96.560 km | 5 năm/96.560 km |
Xếp hạng an toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | 5 sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.670 mm | 2.698 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.655 mm | 4.575 mm |
Chiều rộng | 1.829 mm | 1.844 mm |
Chiều cao | 1.730 mm | 1.661 mm |
Đường kính vòng quay | 10,8 m | 11,0 m |
Khoảng cách đầu, trước | 1.047 mm | 1.008 mm |
Khoảng cách đầu, sau | 1.006 mm | 991 mm |
Khoảng cách chân, trước | 1.100 mm | 1.041 mm |
Khoảng cách chân, sau | 1.001 mm | 1.006 mm |
Khoảng cách vai, trước | 1.466 mm | 1.451 mm |
Khoảng cách vai, sau | 1.441 mm | 1.392 mm |
Dung tích khoang hành lý (ghế sau dựng/gập) | 838/2.107 lít | 824/1.679 lít |
Kết luận
Đây là những chiếc xe rất tương đồng, với lợi thế về công suất nghiêng về phía CX-5. Ngược lại, nếu bạn muốn lái xe ngoài đường nhựa, Forester là lựa chọn tốt hơn, đặc biệt trong phiên bản Wilderness. Và đó là điểm khác biệt: Bạn có cần chiếc xe đi làm hàng ngày của mình có khả năng off-road không? Nếu có, hãy chọn Subaru; nếu không, Mazda là lựa chọn hợp lý.
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- So sánh Mazda CX-90 PHEV 2025 và Toyota Highlander Hybrid 2025
So sánh Mazda CX-90 PHEV 2025 và Toyota Highlander Hybrid 2025
- So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Buick Encore GX 2025
So sánh Toyota Corolla Cross 2025 và Buick Encore GX 2025