So sánh Subaru Legacy 2025 và Subaru Impreza 2025
Có một quyết định cần phải đưa ra: mua một chiếc xe nhỏ gọn hay mở rộng lên một chiếc sedan cỡ trung? May mắn thay, đã có một quyết định được chốt: đó phải là Subaru. Nếu vậy, chúng ta đang xem xét chiếc hatchback nhỏ gọn Impreza hoặc chiếc sedan Legacy lớn hơn. Đây không phải là một lựa chọn dễ dàng. Chẳng hạn, giá khởi điểm của chúng chỉ chênh nhau khoảng 50 triệu VND. Và xin lỗi khi phải sử dụng từ “phong cách sống” đáng sợ ở đây, nhưng bạn muốn sống như thế nào với chiếc Subaru mới của mình? Hãy phân tích một số thông tin và xem liệu chúng ta có thể tiến gần hơn đến một quyết định không.
Subaru Legacy 2025
Toyota Camry và Honda Accord đã khắc sâu vào tâm trí chung của mọi người bởi vì chúng quá tốt trong thời gian dài, nhưng Subaru Legacy cung cấp nhiều thuộc tính tương tự. Nó đã xây dựng một danh tiếng mạnh mẽ về độ tin cậy, mang lại giá trị bán lại vững chắc và đặt sự an toàn lên hàng đầu. Giá bắt đầu từ khoảng 665 triệu VND.
Điểm nổi bật của Subaru Legacy
Không gian hành khách: Hầu hết mọi người ngồi ở hàng ghế sau sẽ thích Legacy hơn Impreza. Chỗ duỗi chân phía sau của chiếc sedan này là 1.003 mm rộng rãi. So sánh với Impreza là 927 mm, điều này vẫn có thể chịu được.
Không gian cốp: Khu vực dưới nắp thép có khóa này đo được 428 lít — tương đương với Camry, nhưng nhỏ hơn một chút so với Accord. Tuy nhiên, vẫn là rất rộng rãi. Chúng tôi cũng nhận thấy rằng khẩu độ rất rộng rãi và hàng ghế sau có thể gập tỷ lệ 60/40 để linh hoạt hơn một chút khi chở các vật dài hơn.
Động cơ: Động cơ yếu nhất trong Legacy cũng mạnh mẽ như động cơ mạnh nhất có sẵn trong Impreza: 182 mã lực. Hoặc người mua có thể chọn động cơ tăng áp 260 mã lực. Nó tiêu hao nhiên liệu hơn một chút, được đánh giá 9 lít/100 km trong điều kiện lái kết hợp thành phố/đường cao tốc, nhưng động cơ nhỏ hơn đạt mức tiêu thụ nhiên liệu tương tự như đơn vị cơ bản của Impreza: 7,8 lít/100 km kết hợp.
Subaru Impreza 2025
Thế hệ Impreza này ra mắt cho năm mô hình 2024 và chỉ có duy nhất dạng hatchback. Những gì nó thiếu về dáng vẻ sedan, nó bù đắp bằng tính thực dụng. Và nó là một trong số ít xe cỡ nhỏ có hệ dẫn động bốn bánh (AWD) tiêu chuẩn. Giá khởi điểm từ 604,162,500 VND.
Nổi bật của Subaru Impreza
Tính đa dụng của hatchback: Đưa người và đồ đạc không phải lúc nào cũng đơn giản. Cần tính đến các hình dạng và kích thước khác nhau. Và sau đó là hành lý. Khả năng gập một hoặc tất cả ghế sau của Impreza để tạo ra khu vực chứa hàng lớn (1,585 lít) là một trong những lợi ích lớn của dạng thân hatchback. Không gian phía sau ghế sau vẫn rất hữu dụng với 577 lít.
Giá trị bán lại: Impreza đã đánh bại gần như mọi xe hơi nhỏ khác về khả năng giữ giá trị. Chúng tôi nói gần như vì Honda Civic đứng đầu bảng. Dù vậy, Impreza vẫn là một lựa chọn thông minh.
Kích thước nhỏ gọn: Điều này có thể là con dao hai lưỡi, nhưng ưu điểm là Impreza dễ dàng đỗ xe và thậm chí rất thú vị khi chạy quanh các con đường núi.
Điểm tương đồng
Hệ dẫn động bốn bánh có tiêu chuẩn trong cả Legacy và Impreza, tuy nhiên giá của chúng vẫn cạnh tranh với các đối thủ thường chỉ có hệ dẫn động cầu trước (FWD). Chúng tôi cũng thích cách bố trí nội thất trong cả hai xe. Mọi thứ đều ở đúng nơi nó nên ở và không có gì quá phân tán. Mỗi đối thủ đều có một loạt tính năng hỗ trợ lái xe toàn diện, và Cục Quản lý An toàn Giao thông Đường bộ Quốc gia (NHTSA) đã đánh giá cả hai với điểm tối đa 5 sao. Impreza hơn Legacy trong mắt Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc (IIHS) vì được xếp hạng Top Safety Pick+; Legacy vẫn đạt Top Safety Pick. Chúng tôi đã tính toán rằng Legacy và Impreza đứng đầu trong các phân khúc tương ứng về chi phí vận hành trong vòng năm năm.
Kết luận
Thường xuyên mang theo hàng hóa khó khăn — như một chiếc xe đạp? Chọn Impreza và đánh giá cao khả năng gập ghế sau và mang theo mọi thứ. Nếu ưu tiên là một cái gì đó tinh tế và mạnh mẽ hơn — dám mà nói là trưởng thành hơn — thì Legacy là lựa chọn nên cân nhắc. Nó cung cấp nhiều lựa chọn phiên bản hơn Impreza: năm so với ba. Chuyến đi thoải mái hơn. Và nó rất phù hợp cho những hành khách cao ngồi ở phía sau.
Tất nhiên, điều quan trọng có thể là tiền bạc. Thay vì trả thêm khoảng 51,000,000 VND cho một Legacy cơ bản, người mua có thể thích chi tiền đó cho một phiên bản cao hơn của Impreza. Khuyến nghị cuối cùng của chúng tôi là thử lái cả hai và xem cái nào phù hợp nhất. Chúng tôi biết đây là một câu trả lời an toàn, nhưng khi nào thì có một giải pháp phù hợp cho tất cả?
Giá đã qua sử dụng
Giá gốc MSRP | Giá Mua Công bằng (92620) | |
---|---|---|
Phong cách Cơ bản | 0 VND | Đang cập nhật |
Phong cách Cơ bản | 0 VND | Đang cập nhật |
Phong cách Cơ bản | 0 VND | Đang cập nhật |
Giá mới Subaru Impreza 2025
Giá bán lẻ | Giá Mua Công bằng (92620) | |
---|---|---|
Phong cách Cơ bản | 604,162,500 VND | Đang cập nhật |
Thể thao | 652,912,500 VND | Đang cập nhật |
RS | 773,437,500 VND | Đang cập nhật |
Giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện tại đang trả cho các xe và các xe mới Subaru Impreza 2025 trong tình trạng điển hình khi mua từ đại lý. Những giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) được báo giá bao gồm phí đến nơi, nhưng không bao gồm thuế, phí cấp phép, phí tài liệu và các tùy chọn.
| Subaru Legacy 2025 | Subaru Impreza 2025 |
Động cơ phổ biến |
|
|
Động cơ | 4 xy lanh 2.5 lít | 4 xy lanh 2.0 lít |
Công suất | 182 mã lực @ 5,800 vòng/phút | 152 mã lực @ 6,000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 176 lb-ft @ 4,400 vòng/phút | 145 lb-ft mô-men xoắn @ 4,000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động CVT | Tự động CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7.84 lít/100 km kết hợp (8.71 trong thành phố, 6.72 trên cao tốc) | 7.84 lít/100 km kết hợp (8.71 trong thành phố, 6.92 trên cao tốc) |
Cũng có sẵn | Động cơ 4 xy lanh 2.4 lít tăng áp | Động cơ 4 xy lanh 2.5 lít |
Thông số kỹ thuật |
|
|
Bảo hành cơ bản | 3 năm/57,936 km | 3 năm/57,936 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm/96,560 km | 5 năm/96,560 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | 5 sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,751 mm | 2,670 mm |
Chiều dài tổng thể | 4,854 mm | 4,475 mm |
Chiều rộng | 1,839 mm | 1,781 mm |
Chiều cao | 1,501 mm | 1,481 mm |
Đường kính quay vòng | 11.2 m | 10.6 m |
Khoảng không đầu, trước | 1,001 mm | 1,011 mm |
Khoảng không đầu, sau | 945 mm | 965 mm |
Khoảng để chân, trước | 1,087 mm | 1,090 mm |
Khoảng để chân, sau | 1,003 mm | 927 mm |
Khoảng rộng vai, trước | 1,476 mm | 1,443 mm |
Khoảng rộng vai, sau | 1,458 mm | 1,405 mm |
Thể tích hành lý | 428 lít | 577 lít/1,585 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025