So sánh Toyota Corolla 2025 và Nissan Sentra 2025
Cuộc chiến giành lấy số tiền có hạn của những người mua trẻ tuổi đã buộc các nhà sản xuất ô tô phải nâng cao chất lượng trong phân khúc xe nhỏ. Không còn có thể kỳ vọng đưa ra thị trường một chiếc xe rẻ tiền, tiết kiệm nhiên liệu nhưng thiếu phong cách mà vẫn mong bán được nhiều. Toyota Corolla 2025 và Nissan Sentra 2025 phản ánh xu hướng của phân khúc này trong những năm gần đây. Người mua hiện nay đòi hỏi nhiều hơn với ngân sách của mình, và họ đang nhận được điều đó từ hai mẫu xe này.
Hãy cùng khám phá những chiếc sedan nhỏ gọn này.
Toyota Corolla 2025
Là một phần quan trọng trong dòng sản phẩm của nhà sản xuất ô tô, Corolla khẳng định Toyota biết cách chế tạo những chiếc xe nhỏ gọn xuất sắc. Phiên bản hiện tại mang lại vẻ ngoài hấp dẫn, mức tiêu thụ nhiên liệu tuyệt vời và rất nhiều công nghệ với mức giá hợp lý. Ngoài ra, nếu bạn không thích sedan, bạn có thể chuyển sang phiên bản hatchback. Nếu mức tiêu thụ 6,7 l/100km không đủ tốt, bạn có thể nâng cấp lên Corolla hybrid với mức tiêu thụ nhiên liệu 4,7 l/100km theo ước tính của EPA.
Toyota Corolla được trang bị động cơ 4 xy-lanh 2.0 lít, sản sinh công suất 169 mã lực. Đó là sức mạnh chấp nhận được, đặc biệt khi bạn quan tâm nhiều hơn đến mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng của nó.
Mẫu sedan có bốn phiên bản: LE, SE, FX và XSE. Mỗi phiên bản cung cấp nhiều tùy chọn hơn khi bạn nâng cấp. Giá cơ bản cho LE bắt đầu từ khoảng 606,5 triệu VNĐ, đã bao gồm phí điểm đến.
Điểm nổi bật của Toyota Corolla
Trợ lý thông minh: Một tính năng thường thấy trên các xe đắt tiền hơn, gói công nghệ có sẵn cho phép bạn nói "Hey, Toyota," và yêu cầu chỉ đường, tăng âm lượng radio, thay đổi nhiệt độ cabin, và nhiều hơn nữa.
An toàn là trên hết: Corolla tiêu chuẩn được trang bị Toyota Safety Sense 3.0, bao gồm phanh khẩn cấp tự động với tính năng nhận diện người đi bộ, hỗ trợ giữ làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ theo dõi làn đường, hỗ trợ biển báo đường, và đèn pha tự động.
Trở về tương lai: Toyota đã cắt bỏ gói ngoại hình Nightshade, thay thế bằng phiên bản FX. Đáng nhớ từ Corolla FX16 cuối thập niên 1980, mẫu xe mới là một "quái thú" toàn màu đen. Nó có bánh xe 18 inch, logo đặc biệt, mái xe và cánh gió - tất cả đều màu đen. Nó cũng được hạ thấp và tay lái được tinh chỉnh, tạo cho nó vẻ thể thao hơn.
Nissan Sentra 2025
Sentra đã nhận được một bản cập nhật ấn tượng vào năm ngoái. Nó vẫn thu hút sự chú ý với phong cách thể thao và thanh lịch trong khi giá cả rất phải chăng. Đối với những người có ngân sách hạn hẹp, đây là một chiếc xe làm việc đầy phong cách.
Được trang bị động cơ 4 xi-lanh 2.0 lít cho công suất 149 mã lực, nó tập trung vào việc cung cấp đủ sức mạnh để di chuyển quanh thành phố mà không tiêu tốn nhiều nhiên liệu. Ngoài ra, nó còn có một loạt công nghệ giải trí, làm cho việc lái xe hàng ngày trở nên thú vị hơn.
Với ba phiên bản S, SV và SR, Sentra mới cũng có nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi. Nếu có một điều mà người mua trẻ tuổi muốn, đó là có nhiều công nghệ tốt. Giá khởi điểm khoảng 579,615 triệu VNĐ, bao gồm phí điểm đến.
Nổi bật của Nissan Sentra
Hướng đến công nghệ: Hệ thống giải trí của Sentra cung cấp tiêu chuẩn Apple CarPlay và Android Auto, cùng với màn hình 7 inch trên mô hình cơ bản được nâng lên 8 inch ở các phiên bản SV và SR. Mô hình SV cũng có thể được trang bị với Nissan Connect Services, bao gồm một điểm phát wifi. Người mua cũng có thêm cổng USB-C và radio vệ tinh trong những gói này.
An toàn là trên hết: Safety Shield 360 của Nissan làm cho chiếc sedan nhỏ này trở thành một không gian an toàn hơn. Với cảnh báo va chạm phía trước cùng phanh khẩn cấp tự động và phát hiện người đi bộ, cảnh báo chệch làn, giám sát điểm mù với cảnh báo giao thông phía sau, và - không thường thấy trong phân khúc này - phanh tự động phía sau, bạn cũng nhận được giá trị thực sự.
Ghế ngồi tuyệt vời: Ghế trước Zero Gravity của Sentra rất "thoải mái cho chuyến đi xa" và nằm trong số những ghế tốt nhất trong bất kỳ chiếc sedan cỡ nhỏ nào. Sự thoải mái của ghế trước trong Sentra vượt trội hơn Toyota Corolla. Thậm chí tốt hơn, chúng có sẵn tiêu chuẩn trong toàn bộ dòng Sentra. Ghế sau cũng rất thoải mái.
Tương đồng
Gần như tương tự về kích thước, Toyota Corolla và Nissan Sentra có ngoại thất thể thao. Các động cơ 4 xi-lanh nhỏ cũng cung cấp sức mạnh cho chúng với mức tiết kiệm nhiên liệu gần như giống nhau.
Kết luận
Hai lựa chọn này giống nhau đến mức có thể gọi chúng là "người anh em họ giống nhau." Nissan Sentra giá thấp hơn một chút nhưng thua 20 mã lực so với Toyota Corolla, vì vậy có lẽ điều này không tạo ra sự khác biệt lớn. Lựa chọn đơn giản: lái cả hai và chọn chiếc bạn thích hơn.
Giá Toyota Corolla mới 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
LE | khoảng 594,4 triệu VNĐ |
SE | khoảng 657,6 triệu VNĐ |
FX | khoảng 704,6 triệu VNĐ |
XSE | khoảng 739,1 triệu VNĐ |
Giá Nissan Sentra mới 2025
Giá bán lẻ | |
---|---|
S | khoảng 579,6 triệu VNĐ |
SV | khoảng 597,4 triệu VNĐ |
SR | khoảng 657,6 triệu VNĐ |
Giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện đang chi trả cho các xe Toyota Corolla mới 2025 và Nissan Sentra mới 2025 trong điều kiện tiêu chuẩn khi mua từ đại lý. Những giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) được trích dẫn bao gồm phí điểm đến, nhưng không bao gồm thuế, phí giấy tờ và các tùy chọn.
2025 Toyota Corolla | 2025 Nissan Sentra | |
Hệ thống truyền động phổ biến | ||
Động cơ | 4 xi-lanh 2.0 lít | 4 xi-lanh 2.0 lít |
Công suất | 169 mã lực @ 6,600 vòng/phút | 149 mã lực @ 6,000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 151 lb-ft @ 4,400 vòng/phút | 146 lb-ft @ 4,000 vòng/phút |
Hộp số | CVT | CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7,4 l/100km thành phố / 5,7 l/100km đường cao tốc / 6,7 l/100km kết hợp | 7,8 l/100km thành phố / 5,9 l/100km đường cao tốc / 6,9 l/100km kết hợp |
Cũng có sẵn | Hybrid | |
Thông số | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm / 57,936 km | 3 năm / 57,936 km |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm / 96,560 km | 5 năm / 96,560 km |
NHTSA Overall Safety | 5 sao | 5 sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,700 mm | 2,708 mm |
Tổng chiều dài | 4,629 mm | 4,644 mm |
Chiều rộng | 1,781 mm | 1,816 mm |
Chiều cao | 1,435 mm | 1,446 mm |
Đường kính quay vòng | 10,85 m | 11,61 m |
Khoảng cách đầu, trước | 973 mm | 988 mm |
Khoảng cách đầu, sau | 942 mm | 932 mm |
Khoảng cách chân, trước | 1,067 mm | 1,118 mm |
Khoảng cách chân, sau | 884 mm | 887 mm |
Khoảng cách vai, trước | 1,372 mm | 1,432 mm |
Khoảng cách vai, sau | 1,314 mm | 1,384 mm |
Thể tích hàng hóa | 370 lít | 405 lít |
Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.
Có thể bạn muốn xem
- Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
Thị trường xe điện đang tăng tốc khi năm nay sắp kết thúc
- So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
So sánh Jeep Grand Cherokee 2025 và Dodge Durango 2025
- So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
So sánh Hyundai Venue 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025