So sánh Toyota Grand Highlander 2025 và Kia Telluride 2025

Ngày đăng bàiNgười đăng bàiguuxe.com
So sánh Toyota Grand Highlander 2025 và Kia Telluride 2025 để quyết định chiếc SUV 3 hàng ghế nào phù hợp cho gia đình bạn.

Toyota Grand Highlander và Kia Telluride là hai trong số những chiếc SUV hạng trung 3 hàng ghế mà chúng tôi yêu thích nhất. Chúng là lựa chọn hàng đầu của chúng tôi cho những chiếc SUV hạng trung có tính thực dụng dành cho gia đình gần như một chiếc minivan, nhưng không có kích thước lớn hoặc chi phí nhiên liệu của một chiếc SUV cỡ lớn.

Việc tuyên bố người chiến thắng sẽ không dễ dàng, nhưng hãy cùng xem xét kỹ hơn Toyota Grand Highlander và Kia Telluride.

Toyota Grand Highlander 2025

2024-toyota-grand-highlander-front-right-3qtr-1735568701.jpg
Toyota Grand Highlander 2024

Toyota Grand Highlander kết hợp mọi thứ chúng tôi yêu thích về Highlander thông thường và làm cho nó trở nên Grand hơn. Sự khác biệt chính là Grand Highlander lớn hơn, mang lại nhiều không gian nội thất hơn trong khi vẫn giữ được sự an toàn, độ tin cậy và giá trị bán lại nổi tiếng của Toyota. Giá khởi điểm khoảng 1,15 tỷ VNĐ.

Những điểm nổi bật của Toyota Grand Highlander

Nội thất rộng rãi hơn: Thêm 76mm không gian để chân ở hàng ghế thứ ba và thêm 283 lít dung tích khoang hành lý tối đa, Toyota Grand Highlander rộng rãi hơn đáng kể so với Kia Telluride. Chọn Toyota, và hành khách của bạn sẽ cảm ơn bạn.

Tiết kiệm hơn: Toyota Grand Highlander có hai hệ thống động cơ hybrid tùy chọn, và phiên bản hiệu quả nhất đạt mức tiêu thụ nhiên liệu lên tới 6,5 l/100km kết hợp. Ngay cả phiên bản không hybrid của Grand Highlander cũng tiết kiệm nhiên liệu hơn so với Kia Telluride dùng động cơ V6. Nhiều không gian nội thất hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn là hai ưu điểm lớn của Toyota.

Nhiều tính năng tiêu chuẩn: Một số tính năng tiêu chuẩn của Toyota Grand Highlander bao gồm màn hình giải trí 12,3 inch, Android Auto và Apple CarPlay không dây, ghế SofTex (có sưởi phía trước), cửa hậu chỉnh điện và Toyota Safety Sense.

Kia Telluride 2025

2025-kia-telluride-sx-front-right-3qtr-1735568704.jpg

Kia Telluride là một lần nữa giành giải thưởng Best Buy của chúng tôi trong phân khúc SUV 3 hàng ghế cỡ trung. Điều đó là do nó có nội thất rộng rãi và thân thiện với gia đình, đẹp hơn nhiều so với giá trị mà nó mang lại, động cơ V6 mạnh mẽ, chế độ bảo hành dẫn đầu phân khúc, và thiết kế mà chúng tôi yêu thích nhất trong phân khúc này, đặc biệt là ở các phiên bản X-Pro mạnh mẽ. Xe có giá khởi điểm khoảng 957,4 triệu VNĐ.

Điểm Nổi Bật của Kia Telluride

Chế độ bảo hành dẫn đầu phân khúc: Chế độ bảo hành cơ bản 5 năm/96.560 km và bảo hành động cơ 10 năm/160.934 km của Kia Telluride là tốt nhất trong phân khúc. Nếu chế độ bảo hành tốt là ưu tiên, thì Telluride là không thể đánh bại trong phân khúc của nó.

Giá cả hợp lý: Kia Telluride có giá khởi điểm thấp hơn đáng kể so với Toyota Grand Highlander. Điều đó làm cho nó dễ tiếp cận hơn với nhiều người lái xe cần một chiếc xe gia đình vững chắc.

Xếp hạng an toàn xuất sắc: Viện Bảo hiểm An toàn Đường bộ (IIHS) đã trao cho Kia Telluride xếp hạng cao nhất là Top Safety Pick+. Xe đạt được xếp hạng cao nhất "Tốt" trong tất cả các tiêu chí về an toàn như độ bền va chạm, tránh va chạm, và dây an toàn, mang lại sự yên tâm cho các gia đình.

Điểm Tương Đồng

Toyota Grand Highlander và Kia Telluride là hai chiếc SUV 3 hàng ghế có kích thước tương đương, có thể chứa tới tám người và có giá trị bán lại cao hơn trung bình.

Kết Luận

Nếu bạn hỏi con bạn ngồi ở hàng ghế sau chọn hương vị kem yêu thích, câu hỏi của bạn sẽ gặp phải sự do dự và thay đổi ý kiến liên tục. Đó là cảm giác của chúng tôi khi cố gắng chọn một yêu thích giữa Toyota Grand Highlander và Kia Telluride.

Kia Telluride giành giải thưởng Best Buy trong phân khúc của mình nhờ tài năng toàn diện của nó như một chiếc xe gia đình hợp lý mà chúng tôi thực sự thích lái, và những lợi ích thực tế của chế độ bảo hành dẫn đầu, giá cả hợp lý, và điểm an toàn tuyệt đối là phần thưởng thêm. Tuy nhiên, chúng tôi không thể phủ nhận tính thực dụng như xe minivan của Toyota Grand Highlander với không gian nội thất rộng hơn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, đặc biệt là với các tùy chọn hybrid. Đây là một so sánh mà bạn thực sự không thể sai khi chọn bất kỳ chiếc nào, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên lái thử cả hai nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV gia đình cỡ trung.

Giá Toyota Highlander 2025 Mới

Giá Bán Lẻ

LE

khoảng 1,04 tỷ VNĐ

XLE

khoảng 1,12 tỷ VNĐ

XSE

khoảng 1,22 tỷ VNĐ

Limited

khoảng 1,23 tỷ VNĐ

Platinum

khoảng 1,36 tỷ VNĐ

Giá Kia Telluride 2025 Mới

Giá Bán Lẻ

LX

khoảng 957,4 triệu VNĐ

S

khoảng 1,03 tỷ VNĐ

EX

khoảng 1,10 tỷ VNĐ

SX

khoảng 1,20 tỷ VNĐ

EX X-Line

khoảng 1,21 tỷ VNĐ

EX X-Pro

khoảng 1,24 tỷ VNĐ

SX X-Line

khoảng 1,29 tỷ VNĐ

SX-Prestige

khoảng 1,34 tỷ VNĐ

SX-Prestige X-Line

khoảng 1,37 tỷ VNĐ

SX-Prestige X-Pro

khoảng 1,39 tỷ VNĐ

Giá ở đây phản ánh những gì người mua hiện tại đang trả cho các xe và các xe trong điều kiện điển hình khi mua từ đại lý. Những giá này được cập nhật hàng tuần. Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất (MSRP) được trích dẫn đã bao gồm phí vận chuyển, nhưng không bao gồm thuế, phí cấp phép, phí tài liệu và các tùy chọn.

Toyota Grand Highlander 2025

Kia Telluride 2025

Động cơ phổ biến

Động cơ

4 xi-lanh tăng áp 2.4 lít

V6 3.8 lít

Mã lực

197,7 kW @ 6.000 vòng/phút

217,1 kW @ 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn

420 Nm @ 1.700-3.600 vòng/phút

355 Nm @ 5.200 vòng/phút

Hộp số

Tự động 8 cấp

Tự động 8 cấp

Tiêu thụ nhiên liệu

11,2 l/100km trong thành phố/8,4 l/100km trên đường cao tốc/9,8 l/100km kết hợp

11,8 l/100km trong thành phố/9,0 l/100km trên đường cao tốc/10,7 l/100km kết hợp

Cũng có sẵn

AWD, hệ truyền động hybrid

AWD

Thông số kỹ thuật

Bảo hành cơ bản

3 năm/57.936 km

5 năm/96.560 km

Bảo hành động cơ

5 năm/96.560 km

10 năm/160.934 km

An toàn tổng thể NHTSA

Chưa được đánh giá

5 sao

Sức chứa tối đa

8

8

Chiều dài cơ sở

2.951 mm

2.901 mm

Chiều dài tổng thể

5.118 mm

5.001 mm

Chiều rộng

1.989 mm

1.989 mm

Chiều cao

1.831 mm

1.751 mm

Đường kính quay vòng

11,8 m

11,6 m

Khoảng không trước

1.054 mm

1.039 mm

Khoảng không hàng ghế thứ 2

1.021 mm

1.021 mm

Khoảng không hàng ghế thứ 3

945 mm

968 mm

Chỗ để chân trước

1.059 mm

1.052 mm

Chỗ để chân hàng ghế thứ 2

1.003 mm

1.077 mm

Chỗ để chân hàng ghế thứ 3

851 mm

798 mm

Chiều rộng vai trước

1.529 mm

1.565 mm

Chiều rộng vai hàng ghế thứ 2

1.493 mm

1.554 mm

Chiều rộng vai hàng ghế thứ 3

1.461 mm

1.405 mm

Dung tích khoang hành lý

583/1.641/2.761 lít

595/1.302/2.464 lít

Nguồn: Kelley Blue Book
Lưu ý: Thông tin về giá cả và bảo hành chỉ mang tính tham khảo và được áp dụng cho thị trường ngoài Việt Nam.

Tags: ToyotaKia

Có thể bạn muốn xem