So sánh Volkswagen ID. Buzz 2025 và Kia EV9 2025

Ngày đăng bàiNgười đăng bàiguuxe.com
So sánh Volkswagen ID. Buzz 2025 với Kia EV9 2025 và quyết định chiếc xe điện 3 hàng ghế nào phù hợp với bạn và gia đình.

Thị Trường Xe Điện 3 Hàng Ghế: Cuộc So Tài Giữa Tính Biểu Tượng và Công Nghệ Tối Tân

Thị trường xe điện sở hữu không gian ba hàng ghế đang chứng kiến sự mở rộng đầy sôi động qua từng năm. Tuy nhiên, giữa vô vàn lựa chọn đến từ các thương hiệu hạng sang, chỉ một số ít cái tên thực sự mang đến sự độc đáo – không chỉ về thiết kế mà còn về giá trị sử dụng thực tế – đến từ các hãng phổ thông. Hai cái tên nổi bật trong phân khúc đó là Volkswagen ID. Buzz – mẫu minivan điện mang đậm dấu ấn hoài cổ – và Kia EV9 – chiếc SUV điện lớn nhất trong lịch sử của Kia, gói gọn cả công nghệ lẫn sự thực dụng hiện đại.

Chúng ta hãy cùng khám phá hai mẫu xe khác biệt này để tìm ra đâu là lựa chọn lý tưởng cho gia đình bạn.

Volkswagen ID. Buzz 2025

webimage-2025-volkswagen-id-buzz-front-right-3qtr-1750335601.png

Chiếc xe bus điện mang đậm tinh thần tự do của thập niên 60 – Volkswagen ID. Buzz 2025 – cuối cùng cũng đã chính thức gia nhập thị trường Mỹ với diện mạo gần như nguyên bản từ những mẫu concept từng khiến giới mộ điệu say đắm. Là sự hòa quyện tinh tế giữa di sản thiết kế cổ điển và công nghệ điện hiện đại, ID. Buzz mang đến một tuyên ngôn cá tính trong thế giới xe điện ba hàng ghế, đồng thời khơi gợi cảm giác thân quen – một sự trở lại đầy cảm xúc trong hình hài mới.

Những điểm nhấn đắt giá trên Volkswagen ID. Buzz

Thiết kế mang tính biểu tượng, lay động thị giác: Không chỉ là phương tiện di chuyển, ID. Buzz là một tác phẩm thiết kế sống động. Phom dáng tròn trịa đậm chất hoài cổ kết hợp cùng những đường nét tối giản đương đại khiến chiếc xe dễ dàng nổi bật trên mọi cung đường. Các tùy chọn phối màu hai tông độc đáo không chỉ cá nhân hóa phong cách mà còn gợi nhớ đến tinh thần tự do, bay bổng của những năm tháng xưa cũ.

Không gian rộng rãi và linh hoạt: Là một mẫu minivan thuần chất, ID. Buzz không chỉ vượt trội về độ thoải mái ở hàng ghế thứ ba mà còn gây ấn tượng mạnh bởi khoang hành lý rộng rãi – yếu tố quan trọng với các gia đình có nhu cầu di chuyển dài ngày. So với đối thủ SUV như Kia EV9, Volkswagen tỏ rõ ưu thế ở khả năng tận dụng không gian hiệu quả hơn.

Mái kính điện sắc – chạm đến bầu trời: Một điểm nhấn đậm chất công nghệ và nghệ thuật là mái kính điện sắc độc quyền – tùy chọn không xuất hiện trên EV9. Chỉ với một câu lệnh hoặc thao tác cảm ứng, toàn bộ không gian cabin trở nên bừng sáng trong ánh nắng tự nhiên, hoặc nhẹ nhàng chuyển sang sắc mờ thư thái, bảo vệ hành khách khỏi tia nắng gắt mà vẫn giữ sự kết nối với không gian bên ngoài.

Kia EV9 2025

webimage-2025-kia-ev9-blue-front-right-angle-2-1750335604.png

Là niềm tự hào mới nhất của thương hiệu Kia trong lĩnh vực xe điện, EV9 không chỉ kế thừa sự thực dụng và tiện nghi từ đàn anh Telluride mà còn nâng tầm trải nghiệm với hệ truyền động điện mạnh mẽ, ngôn ngữ thiết kế hiện đại và hàng loạt tính năng hỗ trợ lái tiên tiến. Đây là lời hồi đáp rõ ràng của Kia dành cho các gia đình hiện đại đang tìm kiếm một mẫu SUV ba hàng ghế vừa thông minh, vừa mạnh mẽ.

Những thế mạnh nổi trội của Kia EV9

Phạm vi hoạt động dài vượt trội: Với tầm hoạt động lên đến 489 km trong điều kiện sạc đầy, Kia EV9 không chỉ bỏ xa ID. Buzz (với 376 km) mà còn mang đến sự an tâm tối đa cho những chuyến hành trình xa. Đây là lợi thế then chốt đối với những người dùng ưu tiên sự linh hoạt mà không muốn lo lắng về khoảng cách giữa các trạm sạc.

Khả năng sạc siêu tốc: EV9 sở hữu công nghệ sạc nhanh DC công suất lên tới 350 kW – vượt trội hoàn toàn so với mức 200 kW của Volkswagen. Nhờ đó, xe có thể sạc từ 10% đến 80% chỉ trong khoảng 24 phút – một con số ấn tượng giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi, đồng thời hỗ trợ tốt khi sạc tại nhà qua bộ sạc Cấp 2.

Hiệu suất vận hành mạnh mẽ: Phiên bản hai động cơ của EV9 mang đến công suất tối đa lên tới 283 kW cùng mô-men xoắn 700 Nm – vượt trội rõ rệt so với biến thể thể thao nhất của ID. Buzz. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn cảm giác lái hứng khởi trong một chiếc xe gia đình thân thiện với môi trường.

Điểm giao thoa: Khi phong cách và công nghệ gặp nhau

Cả hai mẫu xe đều được trang bị ba hàng ghế ngồi và cung cấp các tùy chọn dẫn động linh hoạt – từ dẫn động cầu sau (RWD) đến dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD) với cấu hình một hoặc hai động cơ. Đây là nền tảng cơ bản đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của các gia đình hiện đại, đồng thời giúp cân bằng giữa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng.

Giá cả

Giá mới cho Volkswagen ID.Buzz 2025

Giá bán lẻ

Pro S

khoảng 1,57 tỷ VNĐ

Pro S Plus

khoảng 1,66 tỷ VNĐ

1st Edition

khoảng 1,71 tỷ VNĐ

Pro S Plus 4MOTION

khoảng 1,78 tỷ VNĐ

1st Edition 4MOTION

khoảng 1,82 tỷ VNĐ

Giá mới cho Kia EV9 2025

Giá bán lẻ

Light

khoảng 1,44 tỷ VNĐ

Light Long Range

khoảng 1,56 tỷ VNĐ

Wind

khoảng 1,66 tỷ VNĐ

Land

khoảng 1,82 tỷ VNĐ

GT-Line

khoảng 1,92 tỷ VNĐ

Thông số kỹ thuật

Volkswagen ID.Buzz 2025

Kia EV9 2025

Hệ thống truyền động phổ biến

Bánh xe truyền động

RWD

RWD

Phạm vi

376 km

370 km

Thời gian sạc

9 giờ

6,75 giờ

Khả năng kéo

748 kg

907 kg

Sức chứa tải

N/A

N/A

Khoảng sáng gầm

160 mm

178 mm

Công suất

210 kW

160 kW

Mô-men xoắn

560 Nm

350 Nm

Thông số

Bảo hành cơ bản

0 năm/0 km

5 năm/96.560 km

Bảo hành hệ thống truyền động

N/A

5 năm/96.560 km

Bảo hành pin

N/A

N/A

An toàn tổng thể NHTSA

Chưa được đánh giá

Chưa được đánh giá

Số ghế tối đa

N/A

7

Chiều dài cơ sở

N/A

3.099 mm

Chiều dài tổng thể

4.964 mm

5.009 mm

Chiều rộng có gương

2.210 mm

1.880 mm

Chiều rộng không gương

1.984 mm

N/A

Chiều cao

1.936 mm

1.979 mm

Đường kính vòng quay

N/A

6.2 m

Khoảng trống đầu, hàng trước

1.031 mm

1.046 mm

Khoảng trống đầu, hàng 2

1.041 mm

1.011 mm

Khoảng trống đầu, hàng 3

N/A

1.003 mm

Khoảng trống chân, hàng trước

953 mm

1.052 mm

Khoảng trống chân, hàng 2

1.013 mm

1.087 mm

Khoảng trống chân, hàng 3

1.076 mm

782 mm

Khoảng trống vai, hàng trước

1.501 mm

1.565 mm

Khoảng trống vai, hàng 2

1.567 mm

1.524 mm

Khoảng trống vai, hàng 3

1.326 mm

1.397 mm

Dung tích hành lý phía sau ghế cuối

526 lít

572 lít

Dung tích hành lý phía sau ghế thứ hai

2.139 lít

N/A

Dung tích hành lý với tất cả ghế gập xuống

4.120 lít

N/A

Chiều dài giường

N/A

N/A

Bảng thông số kỹ thuật thể hiện cấu hình điển hình của các xe được hiển thị.

Kết luận: Tinh thần cổ điển hay hiện đại vượt trội?

Volkswagen ID. Buzz và Kia EV9 – mỗi chiếc đều mang đến một thế giới riêng biệt, thỏa mãn những nhu cầu và gu thẩm mỹ khác nhau của người dùng. Nếu bạn là người yêu thích không gian sống động, thiết kế độc bản và sử dụng hàng ghế thứ ba thường xuyên, ID. Buzz sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng – vừa cá tính vừa thực dụng. Ngược lại, nếu sự tối ưu về tầm hoạt động, tốc độ sạc và hiệu suất vận hành là điều bạn quan tâm, EV9 chính là sự lựa chọn đậm tính chiến lược – đại diện cho xu hướng tương lai của xe gia đình điện.

Một số thuật ngữ:

  • RWD (Rear-Wheel Drive): Dẫn động cầu sau, truyền lực tới bánh sau, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.

  • AWD (All-Wheel Drive): Dẫn động bốn bánh toàn thời gian, tăng độ bám đường và ổn định khi lái xe ở điều kiện phức tạp.

  • Mái kính điện sắc (Electrochromic Glass Roof): Mái kính có thể điều chỉnh độ sáng/tối bằng điện, giúp kiểm soát ánh sáng trong xe.

  • DC Fast Charging: Công nghệ sạc nhanh một chiều, rút ngắn thời gian sạc đáng kể so với sạc thông thường.

  • Minivan: Dòng xe gia đình đặc trưng với thiết kế vuông vức, tối ưu không gian nội thất và cửa trượt tiện dụng.

  • Alcantara: Chất liệu tổng hợp cao cấp, thường được dùng trong nội thất xe thể thao hoặc sang trọng nhờ cảm giác mềm mại và độ bền cao.

Ban biên tập GuuXe.

Có thể bạn muốn xem