Các loại ô tô và kiểu dáng thân xe được giải thích
Sự Thật Nhanh Về Các Loại Xe
- Có 10 loại xe phổ biến.
- Định nghĩa một số loại xe hơi có thể không rõ ràng.
- Xe bán tải và SUV bán chạy hơn xe ô tô.
Khi mua một chiếc xe, bạn có thể nghĩ rằng với một chủ đề đơn giản như "các loại xe hơi," sẽ không có nhiều chỗ cho sự nghi ngờ hay thảo luận, đúng không? Không hẳn vậy. Phân loại các loại xe không đơn giản như ta nghĩ. Có một số vùng mờ mà các loại xe hơn kém nhau. Chẳng hạn, xe thể thao và coupe là hai loại như vậy, cũng như xe mui trần và xe thể thao. Có ngoại lệ cho mọi quy tắc và chúng ta sẽ thấy nhiều hơn khi đi qua danh sách của mình. Chúng tôi rút gọn "xe hơi" để chỉ các phương tiện chở khách.
Để tạo sự rõ ràng, chúng tôi đã chia danh sách này thành 10 loại xe. Tiêu chí cho mỗi loại liên quan nhiều hơn đến hai hoặc ba đặc điểm chính hơn bất cứ điều gì khác. Ví dụ, một chiếc coupe có hai cửa, trong khi một chiếc sedan có bốn cửa. Khi đi qua danh sách, chúng tôi đưa ra một vài ví dụ phụ của mỗi loại, chẳng hạn như subcompact, compact, midsize và v.v.
Các Loại Xe Khác Nhau Là Gì?
Không có một phương pháp logic nào để tổ chức danh sách như thế này; do đó, đây là các danh mục của chúng tôi không theo thứ tự cụ thể nào khác ngoài việc chúng tôi nhóm chung các xe ô tô, xe van, SUV và xe tải.
10 Loại Xe Của Chúng Tôi
Xe Thể Thao | Hatchback | Coupe |
Sedan | Mui Trần | Station Wagon |
Minivan | Van | SUV |
Xe Bán Tải |
1. Xe Thể Thao

Phân khúc xe thể thao là một vùng mờ không có định nghĩa rõ ràng. Trước đây, bạn chỉ gọi một chiếc xe mui trần hai chỗ ngồi - như Mazda MX-5 Miata và BMW Z4 - là một chiếc xe thể thao. Chúng phải nhỏ, có vẻ ngoài thể thao và thú vị khi lái. Không còn như vậy nữa. Ngày nay, thuật ngữ này mở rộng hơn để bao gồm các xe như Chevy Corvette. Hơn nữa, nó thậm chí có thể bao gồm các phương tiện có ghế sau nhỏ, như Ford Mustang và Porsche 911.
Mặc dù nằm ngoài tầm với của hầu hết chúng ta, chúng tôi cũng sẽ bao gồm "Xe Siêu Xe" trong nhóm này. Đây là những chiếc xe thể thao giá cao, hiệu suất cao như McLaren GTS và Aston Martin DB12.
2. Hatchback

Thông thường, hatchback là những chiếc xe nhỏ hơn (subcompact hoặc compact) với bốn cửa hành khách cùng với một cửa thứ năm ở phía sau thay cho nắp cốp, đó là lý do tại sao chúng đôi khi được gọi là xe 5 cửa. Chúng tôi sẽ liệt Subaru Impreza 5-Door, Hyundai Ioniq 5 và Volkswagen Golf GTI vào nhóm này.
Tuy nhiên, đôi khi chúng có ba cửa như Mini Hardtop 2 Door compact. Ngày nay, hatchback đã có một số mẫu lớn hơn, ấn tượng hơn như Audi Q4 Sportback e-tron midsize, không giống như hatchback truyền thống.
3. Coupe

Coupe đang trở thành một loài hiếm với các ví dụ hiện tại hầu hết bị giới hạn trong các thương hiệu xa xỉ. Theo định nghĩa truyền thống, một chiếc coupe là một chiếc xe 2 cửa với mái cứng và ghế sau. Ví dụ, Chevy Camaro và Dodge Challenger đã ngừng sản xuất là các coupe. Đến năm 2025, Ford Mustang và Toyota GR86 là những ví dụ hiếm hoi của coupe dòng chính. Tuy nhiên, các thương hiệu xa xỉ như Audi A5 và Mercedes-Benz CLE phù hợp với mô hình này. Tất nhiên, một số mẫu từ nhóm xe thể thao tràn sang phân khúc coupe, bao gồm các xe như Nissan Z và Mustang đã đề cập trước đó.
Sau đó, mọi thứ trở nên mờ nhạt vì có một nhóm các mẫu xe lớn hơn 4 cửa với đường mái dốc mà các nhà sản xuất sai lầm gọi là coupe. Đúng vậy, nó có chút kỳ lạ. Mercedes-Benz CLA và BMW 4 Series Gran Coupe thuộc nhóm này. Kỳ lạ hơn nữa, Mercedes-Benz cũng tiếp thị GLC Coupe, một chiếc crossover.
Điểm Khác Biệt Giữa Coupe và Sedan Là Gì?
Sự khác biệt truyền thống giữa coupe và sedan là coupe có hai cửa và sedan có bốn cửa. Cả hai đều thể hiện thiết kế ba hộp trong đó động cơ, hành khách và cốp được tách biệt thành các ngăn riêng của chúng. Trong khoảng 20 năm qua, các nhà sản xuất ô tô đã làm sai lệch định nghĩa coupe để bao gồm các phương tiện có mái dốc giống coupe, ngay cả khi chúng có bốn cửa.
4. Sedan

Không có nhiều sự mơ hồ trong định nghĩa của một chiếc sedan. Nó luôn là một chiếc xe 4 cửa với hai hàng ghế và một cốp. Mặc dù ngày càng có ít sedan trên thị trường, chúng vẫn tồn tại trong các danh mục subcompact, compact, midsize và full-size. Đại diện cho sedan subcompact là Nissan Versa và Hyundai Accent. Bao gồm trong số sedan compact là Honda Civic, Kia Forte và Subaru WRX.
Lĩnh vực sedan midsize tràn ngập các mẫu xe, bao gồm Toyota Camry, Honda Accord, Nissan Altima, Chevy Malibu, Hyundai Sonata và nhiều hơn nữa.
Danh sách các sedan dòng chính full-size đã gần như trống hoàn toàn. Một lĩnh vực nơi sedan vẫn còn phổ biến là phân khúc xa xỉ full-size. Mercedes-Benz S-Class, Genesis G90, BMW 7 Series, Lexus LS và nhiều hơn nữa vẫn bán đủ để giữ chúng khỏi danh sách hủy bỏ.
5. Convertible

Dù mái là mềm hay cứng, xe là convertible nếu mái có thể hạ xuống hoặc tháo rời hoàn toàn. Hầu hết các xe convertible hiện nay có hai cửa (Ford Mustang và Mazda MX-5 Miata), nhưng xe convertible 4 cửa không phải là không tồn tại. Đã có một số trong quá khứ, và các ví dụ hiện đại bao gồm GMC Hummer EV, Jeep Wrangler Unlimited và Ford Bronco. Và, giống như sedan full-size, phần lớn xe convertible mang logo xa xỉ. Mercedes-AMG SL, BMW Z4 và Audi A5 là những ví dụ tốt. Lại một lần nữa, có sự chồng chéo giữa xe thể thao và convertible.
6. Station Wagon

Một dòng xe đang thu hẹp khác là station wagons. Thường thì station wagons dựa trên sedan. Tuy nhiên, thay vì một cốp xe, chúng có đường mái kéo dài và cửa sau để truy cập vào khu vực hàng hóa. Dòng station wagons hiện nay chủ yếu là midsize, bao gồm Volvo V60 và Audi allroad. Chúng tôi thích station wagons và mong muốn chúng trở lại.
7. Minivan

Minivans đã đẩy station wagons ra khỏi vị trí là phương tiện gia đình được lựa chọn trước khi SUV đẩy minivans sang một bên. Minivans thường là một hộp lớn với ba hàng ghế, một cửa hậu và cửa bên trượt. Thêm vào đó, chúng có hệ dẫn động cầu trước (FWD). Mặc dù rất thực dụng, minivans gần như đã biến mất khỏi cảnh quan phương tiện chở khách. Đã có thời gian gần như mọi nhà sản xuất ô tô đều có một chiếc. Những chiếc vẫn còn tồn tại là Chrysler Pacifica, Honda Odyssey, Toyota Sienna và Kia Carnival.
8. Vans

Lịch sử cho thấy, vans là những chiếc xe làm việc, thường được liệt kê dưới "Thương mại" trên các trang web của nhà sản xuất ô tô. Chevrolet Express, GMC Savana, Mercedes-Benz Sprinter và Ford Transit có hệ dẫn động cầu sau (RWD). Mặt khác, bạn có Ram ProMaster có hệ dẫn động cầu trước. Hầu hết cung cấp các phiên bản hàng hóa và hành khách. Giống như minivan, vans có thiết kế một hộp; tuy nhiên, không phải tất cả đều có cửa bên trượt. Với một số mẫu, bạn phải truy cập khu vực hàng hóa thông qua cửa sau bản lề bên hoặc đôi cửa sau.
9. SUV

Cho đến nay, loại xe phổ biến nhất là SUV. Chúng tôi sử dụng “SUV” ở đây như một cách tổng quát để nói về cả SUV và crossover. Chúng tôi có thể dành vài đoạn để phân biệt hai loại này, nhưng tóm lại, SUV được xây dựng trên nền tảng xe tải nặng hơn trong khi crossover dựa trên nền tảng xe hơi nhẹ hơn. Hầu hết SUV là loại cỡ lớn, cung cấp hệ dẫn động cầu sau hoặc dẫn động 4 bánh (4WD), và được thiết kế để kéo nặng và đi địa hình khắc nghiệt. Những ví dụ về SUV cỡ lớn bao gồm Chevy Tahoe, Ford Expedition, Toyota Sequoia, Land Rover Range Rover, và Mercedes-Benz G-Wagon. Toyota 4Runner, Jeep Wrangler, và Dodge Durango đại diện cho SUV cỡ trung.
Mặc dù các thuật ngữ “SUV” và “crossover” thường được sử dụng thay thế nhau, crossover có nhiều đặc điểm giống xe hơi hơn SUV. Crossover thường là xe dẫn động cầu trước; tuy nhiên, nhiều mẫu cung cấp hệ dẫn động tất cả các bánh (AWD) là tiêu chuẩn hoặc tùy chọn. Trong số các crossover lớn hơn có Hyundai Palisade, Cadillac XT6, và Audi Q7. Ví dụ cỡ trung là Mercedes-Benz Mercedes-EQ EQE, Buick Enclave, và Honda Pilot. Không giống như phân khúc SUV, một số tên tuổi nhỏ hơn được coi là crossover. Ví dụ, Nissan Rogue, Subaru Crosstrek, và Ford Bronco Sport là các crossover cỡ nhỏ hoặc cỡ trung.
Sự khác biệt giữa SUV và Crossover là gì?
Câu trả lời đơn giản nhất là SUV được xây dựng trên nền tảng xe tải, còn crossover trên nền tảng xe hơi. Đào sâu hơn một chút, SUV có thân xe được gắn vào khung thang. Chúng có hệ dẫn động cầu sau hoặc dẫn động 4 bánh. Chúng vượt trội trong việc kéo và đi địa hình. Ngược lại, crossover sử dụng cấu trúc unibody giống xe hơi, trong đó thân xe và khung gầm là một khối. Crossover thường là xe dẫn động cầu trước hoặc dẫn động tất cả các bánh. Crossover nhẹ hơn, đi êm hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. SUV mạnh mẽ hơn, có khả năng kéo nhiều hơn và mang lại hiệu suất đi địa hình tốt hơn.
10. Xe bán tải

Có rất nhiều điều cần nói khi thảo luận về xe bán tải, vì vậy hãy bắt đầu. Nhìn chung, một chiếc xe bán tải có cabin với hai hoặc bốn cửa, một hoặc hai hàng ghế, và một thùng chở hàng mở phía sau cabin. Nó là xe dẫn động cầu sau với hệ dẫn động 4 bánh là tiêu chuẩn hoặc tùy chọn. Cấu trúc của nó bao gồm thân xe được gắn vào khung thép. Tuy nhiên, có một vài ngoại lệ như Honda Ridgeline và Hyundai Santa Cruz, là xe bán tải dựa trên nền tảng xe hơi. Cả hai đều sử dụng nền tảng dẫn động cầu trước. Tuy nhiên, Ridgeline không còn cung cấp hệ dẫn động cầu trước. Nó chỉ có hệ dẫn động tất cả các bánh, trong khi Santa Cruz cung cấp hệ dẫn động tất cả các bánh là tùy chọn.
Các mẫu xe bán tải cỡ lớn, như những chiếc được sản xuất bởi Ford, Chevrolet, và Ram, có phiên bản nhẹ và nặng. Đây là những thuật ngữ tương đối. Ford F-150, Chevrolet Silverado 1500, và Ram 1500 là các phiên bản nhẹ. Đại diện cho phân khúc nặng là các mẫu Ford F-150 Super Duty, Silverado HD, và Ram HD.
Đối thủ trong phân khúc cỡ trung là các xe như GMC Canyon, Toyota Tacoma, và Nissan Frontier. Chúng tôi cũng thêm Honda Ridgeline vào nhóm này. Hyundai Santa Cruz là một xe bán tải cỡ nhỏ hơn; tuy nhiên, Hyundai phân loại nó là một “xe thể thao phiêu lưu.” Dù thế nào đi nữa, chúng tôi vẫn xếp nó vào phân khúc xe bán tải.