Đánh giá Mazda 2 G15 Pure 2024 phiên bản số sàn
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
|
|
Chiếc xe này có thể không phải là lựa chọn rẻ nhất trong phân khúc xe nhỏ, nhưng nếu bỏ qua nó, bạn đã phạm phải một sai lầm.
Mazda 2 không phải là một mẫu xe mới – thế hệ hiện tại đã tròn 10 năm tuổi. Dù không còn giữ nguyên như ngày đầu ra mắt, nhưng nó vẫn duy trì nét duyên dáng đặc trưng của dòng xe này.
Với lần nâng cấp mới nhất, Mazda 2 đã giữ cho mình một vẻ ngoài hiện đại, với phần mặt trước được thiết kế lại, sử dụng tấm ốp đồng màu thân xe, điểm xuyết bằng một dải màu neon thay cho lưới tản nhiệt truyền thống. Trông thật dễ thương, phải không?
Nhưng khi nhìn lại, bạn sẽ nhớ rằng ngày trước, chiếc xe này có giá chưa đến 15.000 đô la. Từ năm 2014 đến nay, nhiều thứ đã thay đổi và mức giá hiện tại đã vượt qua ngưỡng 22.000 đô la.
Mazda 2 không còn là mẫu xe rẻ nhất tại thị trường Úc (dù vẫn rất gần), nhưng nó vẫn phải cạnh tranh với những đối thủ đáng gờm như Suzuki Swift và chiếc MG 3 đang cực kỳ phổ biến, cả hai đều vừa trải qua những lần nâng cấp lớn.
Phiên bản được thử nghiệm ở đây là Mazda 2 G15 Pure Hatch số sàn, mẫu xe Mazda rẻ nhất hiện có tại Úc. Nó ghi điểm với việc vẫn giữ hộp số sàn, một tính năng đang dần trở nên hiếm hoi trên các mẫu xe phổ thông, không phải xe hiệu suất cao.
Liệu Mazda 2 còn giữ được chỗ đứng trong phân khúc xe giá rẻ, hay đã bị các đối thủ vượt mặt hoàn toàn?
Mazda 2 có giá bao nhiêu?
Phiên bản Mazda 2 số sàn có giá dưới 23.000 đô la (chưa bao gồm chi phí lăn bánh), nằm trong khoảng giá tương đương với phiên bản cơ bản của MG 3 (24.990 đô la, giá trọn gói) và Suzuki Swift số sàn (24.490 đô la, giá trọn gói).
Vẫn còn kém xa chiếc xe rẻ nhất là Kia Picanto. Ở dạng rẻ nhất, chiếc xe đó có giá 17.890 USD (~445 triệu VNĐ) trước khi lăn bánh.
Biến thể mô hình | Giá trước khi tính chi phí trên đường |
---|---|
Mazda 2 G15 Pure cửa sập số tay | 22.720 USD (~ 565 triệu VNĐ) |
Mazda 2 G15 Pure xe hatchback tự động | 24.720 USD (~ 614 triệu VNĐ) |
Mazda 2 G15 Pure sedan số tự động | 24.720 USD (~ 614 triệu VNĐ) |
Mazda 2 G15 Pure SP hatchback | 25.520 USD (~ 634 triệu VNĐ) |
Xe Mazda 2 G15 Evolve hatchback | 26.220 USD (~ 652 triệu VNĐ) |
Xe Mazda 2 G15 GT | 27.920 USD (~ 694 triệu VNĐ) |
Xe ô tô Mazda 2 G15 GT | 27.920 USD (~ 694 triệu VNĐ) |
Nội thất Mazda 2 như thế nào?
Mazda 2 là một chiếc xe nhỏ gọn và giá rẻ, nên nếu bạn kỳ vọng quá nhiều thì có lẽ sẽ hơi thất vọng.
Điều đó không có nghĩa là nội thất của nó tệ, vì nó vẫn mang lại cảm giác thoải mái. Ghế ngồi khá mềm, nhưng vì không có điều chỉnh điện, nên bạn sẽ mất một chút thời gian để tìm vị trí lái thích hợp.
Nếu bạn đang chuyển từ một chiếc xe giá rẻ khác, một chiếc xe cũ, hoặc đây là lần đầu bạn sở hữu xe, thì điều đó không phải là vấn đề lớn. Tuy nhiên, bạn sẽ muốn tìm vị trí ngồi thoải mái vì bạn sẽ phải di chuyển chân nhiều hơn so với các xe khác để sử dụng bàn đạp côn.
Ngoài ra, nội thất của Mazda 2 khá đơn giản, với một số chi tiết thiết kế như các tấm ốp giả sợi carbon trên cửa và tấm màu đồng bộ với thân xe kéo dài qua bảng điều khiển, tạo nên điểm nhấn cá tính hơn.
Trên bảng điều khiển, bạn sẽ thấy ba lỗ thông gió tròn, cùng với một khe thông gió cho hành khách phía trước được ẩn trong dải trang trí màu bạc ngang. Hệ thống điều hòa được điều chỉnh bằng ba nút xoay nằm trên bảng điều khiển trung tâm – một bố cục truyền thống đang dần trở nên ít phổ biến hơn theo thời gian.
Như thường lệ với Mazda, hệ thống thông tin giải trí được đặt phía trước và trung tâm trên bảng điều khiển, nhưng không phải phiên bản mới nhất mà chúng ta thường thấy. Không giống như hệ thống trên Mazda 3, hệ thống này có vẻ như đang tụt lại phía sau so với thị trường hiện đại.
Tuy vậy, xe vẫn được trang bị Apple CarPlay và Android Auto có dây là tiêu chuẩn, nhưng đồ họa thì đã cũ kỹ. Màn hình cũng nhỏ, chỉ 7 inch, nhất là khi Mazda 3 phiên bản cơ sở đã có màn hình 10,25 inch.
Chức năng cảm ứng bị vô hiệu hóa khi xe đang di chuyển, điều này gây khó chịu cho hành khách phía trước. Trên các mẫu Mazda khác có hệ thống nâng cấp, bạn có thể tùy chọn để vẫn sử dụng màn hình cảm ứng khi đang lái xe – nếu không, bạn phải dùng các nút xoay trung tâm để điều khiển màn hình.
Tôi thích cách bố trí nút xoay mà Mazda trang bị cho tất cả các mẫu xe của họ. Nó có thể không phù hợp với tất cả mọi người và đôi khi hơi khó sử dụng nếu bạn đang điều khiển CarPlay, nhưng nó hoạt động tốt với phần mềm gốc của hệ thống giải trí.
Vấn đề chính ở hệ thống này là đôi lúc nó phản hồi chậm, đặc biệt khi mới khởi động. Dù vậy, những tính năng đi kèm như hệ thống định vị vệ tinh tích hợp vẫn giúp cải thiện trải nghiệm trong xe.
Phía trước bạn là vô-lăng bọc da kích thước lớn, giống như những gì bạn sẽ thấy trên các mẫu xe giá rẻ khác của Mazda như CX-3. Nó vẫn có đầy đủ các nút điều khiển hệ thống giải trí và kiểm soát hành trình, nhưng chỉ dừng lại ở đó.
Không có gì để phàn nàn, vì vô-lăng này cầm rất thoải mái và có hình dạng phù hợp ở các vị trí quan trọng. Các nút bấm hoạt động tốt, dễ sử dụng với ký hiệu và hình ảnh rõ ràng.
Phía sau vô-lăng là cụm đồng hồ truyền thống, bao gồm một đồng hồ tốc độ analog ở giữa, hai màn hình LCD hai bên. Mọi thứ ở đây dễ đọc, và sự đơn giản này là sản phẩm của cả tuổi đời của Mazda 2 lẫn cách tiếp cận tối giản của nó.
Mọi thứ liên quan đến trải nghiệm lái đều như bạn mong đợi, điều này khiến Mazda 2 trở thành một chiếc xe nhỏ gọn và tiện dụng hàng ngày.
Không gian lưu trữ trong cabin khá hạn chế. Bạn có giá để chai ở cửa, ngăn đựng găng tay, một ngăn nhỏ phía trước cần số và một ngăn phía sau hai hộc đựng cốc trung tâm.
Không có hộp đựng có nắp ở bảng điều khiển trung tâm, đồng nghĩa với việc không có bệ tỳ tay để dễ dàng sử dụng nút xoay trung tâm như trên Mazda 3 hoặc CX-3. Một phần lớn không gian trung tâm bị chiếm bởi cần phanh tay cơ học, nhưng điều đó cũng không phải vấn đề quá lớn.
Sạc và kết nối điện thoại được thực hiện qua cổng 12V và hai cổng USB-A phía trước, cùng với một jack cắm AUX.
Không có gì ngạc nhiên khi không gian phía sau của Mazda 2 cũng nhỏ như phía trước. Xe không được thiết kế để chở nhiều người, vì vậy hàng ghế sau phù hợp nhất cho những người nhỏ bé trên những chuyến đi ngắn.
Hai ghế ngoài mềm mại và khá thoải mái cho nhiệm vụ của chúng, nhưng nếu ngồi sau một người lái cao, không gian để chân sẽ bị thu hẹp đáng kể.
Ngồi ở ghế giữa cũng được, nhưng dù không gian rộng hơn bạn có thể tưởng, bạn sẽ hy vọng rằng chuyến đi sẽ không quá dài.
Ít nhất cũng có chút điểm nhấn ở phía sau, khi lưng ghế trước và mặt ghế được bọc vải xám có kết cấu, làm cho nội thất trông thú vị hơn so với vải đen tiêu chuẩn, nhưng không có tiện nghi hay công nghệ nào đáng kể ở đây.
Thậm chí không có bệ tỳ tay trung tâm có thể gập xuống, đồng nghĩa với việc không có hộc đựng cốc bổ sung để hỗ trợ cho những chuyến đi đêm đến McDonald’s.
Tổng kết lại là cốp xe nhỏ, không có nhiều không gian. Góc nghiêng của hàng ghế sau làm giảm không gian phía trên, nhưng sàn xe khá vuông vức, có thể chứa được vài túi mua sắm hoặc vali nhỏ.
Việc tải hàng hóa trở nên khó khăn bởi cửa cốp nhỏ và mép cốp cao, nhưng bạn có thể tháo tấm chắn hàng cứng để có thêm không gian nếu có vật cao.
Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60/40, tạo thêm không gian nếu cần. Dù chúng không gập phẳng hoàn toàn, nhưng vẫn tốt hơn là không có gì, và bạn cũng có bánh xe dự phòng tiết kiệm không gian thay vì bộ sửa lốp phiền toái – điều này hiếm thấy ở một chiếc xe nhỏ như vậy.
Nhìn chung, dù cabin có thể thiếu công nghệ và phủ toàn nhựa cứng, nhưng nó vẫn rất thoải mái cho một chiếc xe nhỏ hàng ngày và đứng vững trước các đối thủ cùng phân khúc.
Kích thước | Mazda 2 Hatch |
---|---|
Dài | 4085mm |
Rộng | 1983mm (1695mm không tính gương) |
Cao | 1495mm |
Chiều dài cơ sở | 2570mm |
Dung tích cốp (VDA) | 250L - khi ghế hàng 2 dựng lên |
Dưới nắp ca-pô của Mazda 2 có gì?
Toàn bộ dòng xe Mazda 2 đều sử dụng chung động cơ xăng 1.5 lít, 4 xi-lanh hút khí tự nhiên. Động cơ này không phải là loại mạnh mẽ, nhưng nó vẫn có cá tính riêng.
Mẫu xe | Mazda 2 G15 Pure |
---|---|
Động cơ | 1.5L, 4 xi-lanh, xăng |
Công suất | 82kW @ 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 144Nm @ 4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Dẫn động | Cầu trước |
Trọng lượng không tải | 1085kg |
Mức tiêu thụ nhiên liệu – công bố | 5.4L/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu – thử nghiệm | 5.9L/100km |
Dung tích bình xăng | 44L |
Yêu cầu nhiên liệu | 91 RON |
Mazda 2 lái như thế nào?
Tôi thực sự bất ngờ với cảm giác lái của Mazda 2.
Dù là một chiếc hatchback tiết kiệm, nhưng nó vẫn mang lại trải nghiệm lái thú vị. Có điều gì đó rất đặc biệt khi điều khiển một chiếc xe số sàn hiện đại, dù không mạnh mẽ, nhưng lại đầy phấn khích.
Yếu tố chính tạo nên sự thú vị của chiếc xe này là hộp số, rất dễ sử dụng. Bàn đạp côn có độ nặng vừa phải, mang lại sự cân bằng giữa cảm giác lái và khả năng điều khiển. Mặc dù hành trình cần số không sắc sảo như trên các mẫu xe thể thao, nhưng vẫn đủ rõ ràng để bạn không nhầm lẫn khi chọn số.
Tất cả các yếu tố này kết hợp lại tạo ra một chiếc xe cực kỳ dễ lái mượt mà. Ngay cả những nhân viên của chúng tôi, người có ít kinh nghiệm lái xe số sàn, cũng không gặp khó khăn khi thử lái một vòng ngắn, dù chỉ trong bãi đỗ xe.
Dù chỉ có 82kW, nhưng hộp số sàn giúp trải nghiệm lái trở nên thú vị hơn nhiều, nhất là đối với những ai thích tham gia tích cực vào việc điều khiển. Ai quan tâm nếu động cơ 1.5 lít hơi thiếu tinh tế và tạo ra tiếng ồn khi bạn đang vui vẻ lái xe?
Điều đầu tiên bạn sẽ nhận ra trên đường là cảm giác nhỏ bé. Nếu bạn thích cảm giác uy nghi trên cao tốc, thì có lẽ đây không phải là chiếc xe dành cho bạn.
Lái bên cạnh các xe tải có thể gây lo lắng, đặc biệt khi trời mưa. Những tài xế cẩn thận sẽ không gặp vấn đề gì khi phát hiện bạn – nhất là khi bật đèn pha LED – nhưng tôi hiểu vì sao bạn có thể muốn một chiếc xe lớn hơn.
Tuy nhiên, điều này không phải là lý do để bỏ qua Mazda 2, vì công nghệ đi kèm đủ bù đắp cho kích thước nhỏ của nó.
Kiểm soát hành trình là trang bị tiêu chuẩn, dù không phải loại thích ứng như trên các mẫu Mazda 2 cao cấp. Bạn cũng không có hỗ trợ giữ làn khi sử dụng kiểm soát hành trình, nhưng với một chiếc xe giá rẻ, điều đó không phải là thiếu sót lớn – và nó rất phù hợp nếu bạn vẫn đang rèn luyện kỹ năng lái xe trên đường.
Có thêm hệ thống cảnh báo điểm mù khi di chuyển trên cao tốc là một lợi thế, và việc kiểm tra đầu xe cũng dễ dàng nhờ tầm nhìn tốt qua kính hậu.
Một điểm nổi bật nữa là Mazda 2 rất nhẹ. Xe chỉ nặng hơn 1 tấn một chút, và cảm giác lái trên đường phản ánh đúng điều đó.
Gió mạnh có thể ảnh hưởng đến khả năng điều khiển trên cao tốc, điều này đòi hỏi bạn phải tập trung hơn khi lái trong điều kiện thời tiết xấu. Nếu bạn chú ý, việc giữ xe đi thẳng sẽ không gặp vấn đề gì.
Ưu điểm là Mazda 2 nhanh nhẹn và linh hoạt, giúp bạn dễ dàng chen vào những khoảng trống nhỏ trong dòng xe cộ. Bạn cũng có thể chuyển số xuống để tăng tốc nhanh hơn, hoặc tận dụng phanh động cơ nhiều hơn. Với khung xe nhẹ, Mazda 2 dễ dàng giảm tốc khi cần phanh gấp.
Lốp xe khá nhỏ do sử dụng mâm 15 inch, điều này có nghĩa là xe có thể bị ảnh hưởng nhiều bởi những ổ gà hơn so với các xe lớn hơn. Tuy nhiên, có điểm cộng là xe có sẵn mâm hợp kim tiêu chuẩn, thay vì mâm thép như trên Suzuki Swift phiên bản cơ bản.
Bạn có thể cảm thấy hơi khó chịu khi lái trên những con đường nông thôn có nhiều ổ gà và mặt đường không bằng phẳng, nhưng Mazda 2 đủ linh hoạt và nhỏ gọn để tránh được những khuyết điểm này. Xe cũng không gặp vấn đề khi bạn phải lấn qua vạch kẻ giữa để tránh một lỗ hay ổ gà.
Như vậy, Mazda 2 mạnh nhất khi lái ở tốc độ chậm trên các con phố chật hẹp trong thành phố. Kích thước nhỏ nhắn của xe là một lợi thế lớn, vì bạn dễ dàng biết chính xác mình đang đặt xe ở đâu khi lái qua những con phố hẹp hay đi sát các phương tiện lớn và xe điện.
Việc đỗ xe trở nên cực kỳ dễ dàng, và mặc dù xe không có camera 360 độ, bạn vẫn có thể dễ dàng lùi vào chỗ đỗ song song hoặc xoay sở trong những bãi đỗ chật chội.
Mazda 2 cũng có cảm biến đỗ phía sau và camera lùi, dù độ phân giải của camera khá thấp. Nó đủ để bạn nhìn thấy phía sau khi lùi, nhưng có thể hơi khó sử dụng nếu ống kính bị bẩn.
Mặc dù tầm nhìn phía sau tốt nhờ cửa sổ lớn, nhưng xe cũng được trang bị cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau khi bạn lùi khỏi chỗ hẹp. Bạn sẽ không nhận ra tầm quan trọng của tính năng này cho đến khi nó thực sự phát huy tác dụng, mang lại sự yên tâm thêm trên đường.
Một hạn chế rõ ràng của hộp số sàn là khi kẹt xe, vì bạn sẽ phải liên tục nhả và đạp côn nếu xe di chuyển chậm trong dòng xe tắc nghẽn.
May mắn thay, bàn đạp côn khá dễ sử dụng, nên chân bạn sẽ không bị mỏi quá nhiều trong những tình huống như vậy. Hộp số 6 cấp đa dụng cũng cho phép bạn bò nhẹ ở số 1 mà không cần nhiều ga.
Tuy nhiên, hộp số này có tỉ lệ truyền khá ngắn, nên cảm giác không thoải mái khi giữ xe lâu ở số 1. Thường thì số 2 sẽ là lựa chọn tốt hơn khi di chuyển ở tốc độ thấp.
Trên bảng điều khiển có một chỉ báo đề xuất chuyển số, và dường như nó luôn muốn bạn chuyển lên hai số cao hơn số hiện tại. Tôi hiếm khi làm theo đề xuất này, chủ yếu vì việc leo đồi với tốc độ 40 km/h ở số 6 không có vẻ hợp lý.
Chuyển về số lùi được thực hiện bằng cách nhấn cần số xuống và đẩy lên trái của số 1. Đây là một biến thể của khóa an toàn số lùi mà chúng ta đã thấy trên các cần số sàn khác, và nó hoạt động khá tốt.
Vấn đề duy nhất mà ai đó có thể gặp phải trên Mazda 2 là vô tình chọn số lùi khi vội vàng chuyển sang số 1 tại đèn giao thông.
Điều này sẽ không là vấn đề nếu bạn tập trung, nhưng tốt hơn là bạn nên cẩn thận để đảm bảo mình thực sự đã chọn đúng số 1.
Nhìn chung, Mazda 2 là một gói sản phẩm khá hoàn chỉnh. Mặc dù nội thất có thể cần một cuộc đại tu tương tự như các mẫu Mazda khác, nhưng trải nghiệm lái mang lại gần như tất cả những gì bạn có thể mong đợi từ một chiếc xe như thế này.
Bạn nhận được gì khi mua Mazda 2?
Mazda 2 có bốn phiên bản cấu hình.
Dưới đây là những trang bị nổi bật của Mazda 2 G15 Pure:
Mâm hợp kim 15 inch
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn pha LED
Đèn pha tự động
Gạt mưa tự động
Màn hình thông tin giải trí 7.0 inch
Apple CarPlay không dây
Android Auto có dây
Radio kỹ thuật số DAB+
Vô-lăng bọc da
Cần số và phanh tay bọc da
Vô-lăng điều chỉnh nghiêng và kéo dài
Hệ thống âm thanh 6 loa
Khởi động bằng nút bấm
Điều hòa không khí
Cửa sổ điện
1 cổng 12V
2 cổng USB
Mazda 2 có an toàn không?
Mazda 2 phiên bản mới chưa được ANCAP thử nghiệm, do đó chưa có xếp hạng an toàn. Tuy nhiên, trước đó xe đã từng đạt xếp hạng 5 sao dựa trên các thử nghiệm từ năm 2015.
Tất cả các phiên bản đều được trang bị tiêu chuẩn các công nghệ an toàn sau:
Phanh khẩn cấp tự động (trước và sau)
Cảnh báo điểm mù
Hỗ trợ giữ làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảm biến đỗ xe phía sau
Camera lùi
Các phiên bản G15 Evolve và cao hơn có thêm tính năng nhận diện biển báo giao thông, trong khi G15 GT được trang bị camera 360 độ, cảm biến đỗ xe phía trước và kiểm soát hành trình thích ứng.
Chi phí sử dụng Mazda 2 là bao nhiêu?
Mazda 2 được bảo hành 5 năm không giới hạn số km.
Xe yêu cầu bảo dưỡng mỗi 12 tháng hoặc 15.000 km, tùy theo điều kiện nào đến trước. Dưới đây là bảng giá dịch vụ bảo dưỡng cho 5 lần đầu:
Dịch vụ | Giá |
---|---|
12 tháng hoặc 15.000 km | $334 |
24 tháng hoặc 30.000 km | $536 |
36 tháng hoặc 45.000 km | $396 |
48 tháng hoặc 60.000 km | $526 |
60 tháng hoặc 75.000 km | $334 |
Tổng cộng | $2126 |
Đánh giá của chuyên gia về Mazda 2 G15 Pure
Mazda 2 vẫn là một ứng viên mạnh mẽ trong phân khúc xe nhỏ.
Dù đã có tuổi và không phải là chiếc xe mới rẻ nhất bạn có thể mua, nhưng nó vẫn mang lại trải nghiệm tốt và có thể cạnh tranh với các mẫu xe mới mà không quá vất vả.
Mazda 2 phiên bản cơ bản không phải không có nhược điểm. Hệ thống thông tin giải trí đã lỗi thời và cốp xe nhỏ, trong khi động cơ chỉ đủ mạnh để giúp xe di chuyển nhưng không quá nhanh.
Nội thất cũng có thể được cải tiến với thêm một số giải pháp lưu trữ, ngay cả khi đó chỉ là một giải pháp tạm thời. Ví dụ, hộc đựng cốc gập lại phía trước có thể giải phóng không gian cho các vật dụng thực tiễn hơn ở bảng điều khiển trung tâm.
Tuy nhiên, không có gì phàn nàn về trải nghiệm lái trong thành phố. Với kích thước nhỏ, xe rất linh hoạt và dễ dàng điều khiển vào những không gian hẹp.
Hộp số sàn là một điểm cộng chất lượng và dễ sử dụng. Bất kỳ ai, từ những người lớn tuổi đã quen với xe số sàn đến thế hệ trẻ ít kinh nghiệm hơn, đều có thể dễ dàng làm quen và thoải mái khi lái xe, với đường cong học tập thấp hơn so với các mẫu xe lớn hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm lái tích cực hơn, phiên bản số sàn cơ bản là hoàn hảo. Đúng là bạn có thể có thêm công nghệ và những nâng cấp tốt hơn nếu chi thêm một chút tiền, nhưng nếu bạn có thể thoải mái với những gì G15 Pure mang lại, thì không cần phải tìm đâu xa.
Nguồn: carexpert.com.au
Có thể bạn muốn xem
- Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp
Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp