MPGe là gì? Tất cả những gì bạn cần biết
Sự Thật Nhanh Về MPGe
- MPGe, hay "dặm trên mỗi gallon tương đương", là đơn vị đo lường mức tiêu thụ năng lượng của ô tô điện để so sánh với mức tiêu thụ nhiên liệu của xe chạy xăng.
- Một MPGe tốt có nghĩa là ô tô điện sử dụng hiệu quả năng lượng điện của mình và không nhất thiết có nghĩa là nó có phạm vi điện tốt nhất.
- Một xe chạy xăng đạt 56 km mỗi gallon được coi là tuyệt vời. Xe điện có thể dễ dàng đạt 160 km mỗi gallon tương đương.
Nếu bạn đã từng mua một chiếc xe điện, có thể bạn đã gặp thuật ngữ này trong thông số kỹ thuật của xe hoặc trên nhãn cửa sổ và tự hỏi, "MPGe là gì?"
Hãy khám phá sâu về MPGe để giải thích nó là gì và cách sử dụng con số này. Những phép đo này sẽ trở nên phổ biến hơn khi các loại xe lai, xe lai sạc điện, xe điện hoàn toàn và xe pin nhiên liệu trở thành tiêu chuẩn mới.
- MPGe có nghĩa là gì?
- MPGe được tính như thế nào?
- So sánh MPGe và MPG
- Các xe điện có MPGe tốt nhất
- Hiểu lầm về MPGe
MPGe Có Nghĩa Là Gì?
MPGe đại diện cho "dặm trên mỗi gallon xăng tương đương" và là phép đo hiệu suất nhiên liệu cho các xe lai và xe điện. Không giống như mpg của xe xăng, được tính bằng một công thức đơn giản, số này không thể lấy được khi một pin từ xe lai, xe lai sạc điện hoặc xe điện hoàn toàn sử dụng điện làm nhiên liệu.
Đó là lý do tại sao Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đã giới thiệu vào năm 2010 đơn vị đo lường mức tiêu thụ năng lượng của xe điện để so sánh với xe chạy xăng. MPGe giúp người tiêu dùng đánh giá hiệu quả tương đối của xe điện so với xe có động cơ đốt trong.
Mỗi nhãn cửa sổ tại đại lý (xem ví dụ trên cho Kia EV6 GT Line 2022) được yêu cầu theo quy định liên bang phải hiển thị MPGe khi đó là xe điện hoặc mpg khi đó là xe chạy xăng.
MPGe Được Tính Như Thế Nào?
Một chiếc xe sử dụng 33,7 kilowatt-giờ (kWh) điện để đi được 160 km đánh giá được 160 km mỗi gallon tương đương. Khi EPA tạo ra MPGe vào đầu những năm 2000, cơ quan chính phủ đã tính toán rằng 33,7 kWh điện tương đương với một gallon xăng về mặt nội dung năng lượng.
Đúng là, lấy 33,7 kWh điện từ lưới điện ở một nơi phụ thuộc vào năng lượng than không hoàn toàn giống như sử dụng năng lượng gió. Tuy nhiên, mức trung bình như vậy tạo ra một sự so sánh hợp lý hơn áp dụng cho các lái xe.
Điều này đủ đơn giản đối với xe điện hoàn toàn không chứa động cơ đốt trong. Phép tính trở nên khó khăn hơn đối với một PHEV như Chrysler Pacifica Hybrid hoặc Toyota Prius Prime. Những phương tiện này sử dụng xếp hạng MPGe khi chạy bằng điện, với xếp hạng mpg thông thường được áp dụng khi pin của chúng cạn kiệt và động cơ xăng của chúng hoạt động.
MPGe là một cách quan trọng để so sánh hiệu quả của xe điện vì nó liên quan trực tiếp đến chi phí sạc xe và lượng điện mà xe cần lấy từ lưới để nạp đầy pin.
So sánh MPGe và MPG
Khi nói đến MPGe cho xe điện và mpg cho xe chạy xăng, chúng có vẻ rất giống nhau. Nhưng có một sự khác biệt lớn giữa hai cái.
Công thức cho MPGe có thể được tính như sau: 33,7 kWh điện = một gallon xăng. Một số xe có thể đạt 160 km mỗi gallon tương đương. Tuy nhiên, điều này có thể gây hiểu nhầm nếu bạn nhìn vào con số này để biết bạn sẽ chi bao nhiêu tiền cho việc nạp nhiên liệu. Sẽ chính xác hơn nếu nhìn vào chi phí sở hữu trong 5 năm của xe và tính toán hóa đơn điện gia đình của bạn.
Ngược lại, mpg là tương đương xăng với điện. Con số này có thể thấp hơn đáng kể so với xe điện. Một chiếc xe với 56 km mỗi gallon được coi là tuyệt vời, nhưng xe điện có thể dễ dàng đạt 160 km mỗi gallon tương đương.
Công thức dặm trên gallon hoạt động như thế này: Dặm đi được chia cho gallon sử dụng = mpg. Công thức mpg này dễ hiểu hơn nhiều.
Các Xe Điện Có MPGe Tốt Nhất
Hãy mong đợi danh sách này thay đổi nhanh chóng trong vài năm tới khi các xe điện hoàn toàn trở nên phổ biến hơn và những tiến bộ trong công nghệ pin khiến chúng tiết kiệm năng lượng hơn.
Dưới đây là bảng liệt kê các xe điện có xếp hạng MPGe tốt nhất, chi phí nhiên liệu hàng năm ước tính (sử dụng mức giá điện là 3.825 đồng mỗi kWh và dự kiến đi 24.140 km mỗi năm), và phạm vi điện ước tính của chúng, theo số liệu của EPA.
Mẫu 2024 | MPGe | Chi phí Nhiên liệu | Phạm vi |
Hyundai Ioniq 6 Long Range RWD (bánh 457 mm) | 140 | ~14.025.000 ₫ | 581 km |
Lucid Air Pure RWD (bánh 482 mm) | 137 | ~14.025.000 ₫ | 674 km |
Tesla Model 3 Long Range AWD | 130 | ~15.300.000 ₫ | 550 km |
Lexus RZ 300e (bánh 457 mm) | 125 | ~15.300.000 ₫ | 428 km |
Tesla Model S | 122 | ~15.300.000 ₫ | 647 km |
Tesla Model Y Long Range RWD | 120 | ~16.575.000 ₫ | 515 km |
BMW i4 eDrive35 Gran Coupe (bánh 457 mm) | 120 | ~16.575.000 ₫ | 444 km |
Toyota bZ4X | 119 | ~16.575.000 ₫ | 406 km |
Hyundai Kona Electric Standard Range | 118 | ~16.575.000 ₫ | 322 km |
Kia EV6 Long Range RWD | 117 | ~16.575.000 ₫ | 499 km |
Fiat 500e | 116 | ~16.575.000 ₫ | 240 km |
Polestar 2 Single Motor (bánh 482 mm) | 115 | ~16.575.000 ₫ | 515 km |
Ioniq 5 Long range RWD | 114 | ~17.850.000 ₫ | 488 km |
Kia Niro EV | 113 | ~16.575.000 ₫ | 407 km |
Volkswagen ID.4 Pro | 113 | ~16.575.000 ₫ | 468 km |
Genesis GV60 Standard | 112 | ~17.850.000 ₫ | 473 km |
Nissan Leaf | 111 | ~17.850.000 ₫ | 240 km |
Chevrolet Equinox EV FWD | 108 | ~17.850.000 ₫ | 513 km |
Hiểu Lầm Về MPGe
Cần làm rõ rằng, xếp hạng MPGe tốt không nhất thiết có nghĩa là phạm vi điện tốt nhất. Và MPGe không liên quan trực tiếp đến tốc độ hoặc khả năng hiệu suất của xe. Thay vào đó, xếp hạng MPGe cao cho thấy rằng một chiếc xe sử dụng tốt nhất năng lượng điện của mình.
MPGe không cung cấp sự so sánh chi phí trực tiếp và chính xác vì kết quả đi được của bạn sẽ thay đổi do nhiều yếu tố, bất kể loại nhiên liệu xe sử dụng.
Đối với năm mẫu 2024, nhãn cửa sổ của một xe điện mới hiển thị chi phí điện hàng năm ước tính dựa trên con số gần 510 đồng mỗi kWh thấp hơn mức trung bình hiện tại theo cư dân quốc gia. Chi phí của một kWh thay đổi đáng kể theo vùng và việc bạn sạc xe điện tại nhà hay tại trạm sạc công cộng. Quy tắc cơ bản là: Các xe có MPGe cao hơn hiệu quả hơn những xe có số MPGe thấp hơn.
Có thể bạn muốn xem
- Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp
Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp