So sánh Acura TLX 2025 và Audi A4 2025
Rất ít xe có thể kết hợp giữa hiệu suất và sự thoải mái như các mẫu sedan hạng sang cỡ nhỏ. Chúng thường có kiểu dáng thể thao, làm cho xe trông và cảm giác nhanh hơn thực tế. Tuy nhiên, kích thước nhỏ gọn của chúng rất lý tưởng để vượt qua những khúc cua trên đường đèo.
Bên trong, các xe này được trang bị nhiều tiện nghi sang trọng như ghế bọc da, hệ thống âm thanh cao cấp, và một loạt công nghệ an toàn và tiện ích. Mặc dù có thể chở năm người, ghế lái luôn là vị trí được ưa thích nhất.
Acura TLX 2025 và Audi A4 2025 chắc chắn là hai mẫu xe phù hợp với những mô tả này, vì vậy hãy cùng xem xét kỹ hơn hai chiếc sedan hạng sang này.
Acura TLX 2025
Được trang bị động cơ 4 xy-lanh tăng áp công suất 272 mã lực, 2025 TLX mang lại cảm giác lái đầy phấn khích. Động cơ kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, sang số nhanh và mượt mà. Khi nâng cấp từ phiên bản cơ bản Technology lên phiên bản A-Spec, xe sẽ được trang bị hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD).
Nếu như vậy vẫn chưa đủ, TLX phiên bản Type S — với động cơ V6 tăng áp công suất 355 mã lực — có thể tăng tốc từ 0 đến 96 km/h chỉ trong 4,9 giây.
Bên trong, Acura TLX được trang bị tiêu chuẩn với Apple CarPlay và Android Auto không dây, cùng với sạc không dây. Màn hình trung tâm 12,3 inch sử dụng bộ xử lý nhanh và hỗ trợ Amazon Alexa tích hợp. Công nghệ hiện đại này đi kèm với các tính năng an toàn ấn tượng, bao gồm cảnh báo điểm mù, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn và nhiều tính năng khác. Giá khởi điểm từ 1,12 tỷ đồng, bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Acura TLX
SH-AWD: Còn được biết đến là Hệ thống Dẫn động Bốn bánh Siêu Xử lý, hệ thống này phân bổ lượng công suất biến thiên đến từng bánh xe để tối đa hóa độ bám, sự ổn định và hiệu suất. SH-AWD là trang bị tiêu chuẩn trên các phiên bản A-Spec và Type S.
Phanh nhanh: Brembo nổi tiếng về các hệ thống phanh hiệu suất cao, với danh sách khách hàng bao gồm Ferrari và Porsche. Đây là trang bị tiêu chuẩn trên Type S.
Âm thanh ELS: Kỹ sư âm thanh đạt giải Grammy, Elliot Scheiner, là chuyên gia đứng sau hệ thống âm thanh cao cấp — và là trang bị tiêu chuẩn — cho Acura TLX.
2025 Audi A4
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan nhanh nhẹn, sang trọng và tốc độ, hãy xem xét Audi A4 2025. Không thay đổi nhiều trong suốt bảy năm qua, thiết kế ngoại thất của A4 vẫn giữ được nét hiện đại và gọn gàng, giúp nó theo kịp các đối thủ.
Được trang bị động cơ 4 xi-lanh tăng áp công suất 201 mã lực, phiên bản cơ bản của A4 có thể dễ dàng di chuyển trong giao thông, nhưng nó tăng tốc từ 0-96 km/h chậm hơn một chút so với Acura TLX. Tuy nhiên, khi nâng cấp lên phiên bản 45 TFSI với công suất 261 mã lực, Audi A4 sẽ vượt qua TLX. Ngoài ra, phiên bản Audi S4 hiệu suất cao với động cơ V6 tăng áp 349 mã lực cũng có sẵn. Tất cả các phiên bản của A4 đều có hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian tiêu chuẩn.
Bên trong, nội thất của A4 rất sang trọng và gọn gàng. Không có chi tiết nào thừa thãi, và tất cả các phiên bản đều có ghế da, điều mà TLX không có ở bản cơ bản. A4 cũng đi kèm với một loạt các công nghệ an toàn và tiện ích. Giá khởi điểm từ 43.295 USD (khoảng 1,1 tỷ VNĐ), đã bao gồm phí vận chuyển. Một trong những lý do cho sự chênh lệch giá là Acura TLX lớn hơn Audi A4. Tuy nhiên, A4 lại có lợi thế về khoảng không gian để chân phía sau.
Điểm nổi bật của Audi A4
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen: Nhà sản xuất thiết bị âm thanh/video nổi tiếng này cung cấp các hệ thống âm thanh cao cấp trên các dòng xe, bao gồm cả A4. Hệ thống này trở thành tiêu chuẩn từ phiên bản Premium Plus.
Audi Pre Sense City: Còn được gọi là hệ thống cảnh báo va chạm phía trước với phanh khẩn cấp tự động. Hoạt động ở tốc độ dưới 40 km/h, nó quét hơn 100 mét phía trước xe, cảnh báo tài xế về các nguy hiểm tiềm ẩn. Trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản của A4.
Tầm nhìn tối ưu: Đèn pha LED kiểu ma trận, thuộc bản Prestige, có nhiều điểm sáng để tối đa hóa ánh sáng cho người lái nhưng lại giảm thiểu chói cho các phương tiện khác.
Điểm tương đồng
Với vẻ ngoài đẹp mắt, nội thất tiện nghi và công nghệ hiện đại, Acura TLX và Audi A4 là hai trong số những lựa chọn tốt nhất trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ. Tuy nhiên, có một sự khác biệt rõ rệt: Acura TLX là mẫu xe mới hơn, ra mắt từ năm 2021, trong khi đây có thể là năm cuối cùng của Audi A4 như chúng ta biết (và có lẽ yêu thích).
Kết luận
Audi A4 có giá khởi điểm thấp hơn, nhưng để đạt được hiệu suất tương đương, bạn cần nâng cấp lên phiên bản cao hơn. Mặc dù Audi có giá khởi điểm thấp hơn, Acura TLX có thể được coi là lựa chọn giá trị hơn nhờ kích thước lớn hơn và động cơ tiêu chuẩn mạnh mẽ hơn. Dù nội thất của A4 chất lượng hàng đầu và hệ dẫn động quattro tiêu chuẩn, chúng tôi vẫn nghiêng về Acura TLX mới mẻ hơn.
Acura TLX 2025 | Audi A4 2025 | |
Giá khởi điểm | 46.595 USD (khoảng 1,18 tỷ VNĐ) | 43.295 USD (khoảng 1,1 tỷ VNĐ) |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0 lít | Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 2.0 lít |
Công suất | 272 mã lực @ 6.500 vòng/phút | 201 mã lực @ 4.475 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 380 Nm @ 4.500 vòng/phút | 320 Nm @ 1.450 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 7 cấp/Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Tiêu thụ nhiên liệu | 10,7 l/100 km trong thành phố / 7,6 l/100 km trên cao tốc / 9,4 l/100 km kết hợp | 9,0 l/100 km trong thành phố / 6,5 l/100 km trên cao tốc / 8,1 l/100 km kết hợp |
Tuỳ chọn khác | Động cơ V6 tăng áp 3.0 lít / AWD | Động cơ 4 xi-lanh tăng áp 261 mã lực; Động cơ V6 tăng áp 349 mã lực 3.0 lít |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 4 năm/80.000 km | 4 năm/80.000 km |
Bảo hành hệ thống truyền động | 6 năm/112.000 km | 4 năm/80.000 km |
Xếp hạng an toàn tổng thể của NHTSA | 5 sao | 5 sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.870 mm | 2.819 mm |
Chiều dài tổng thể | 4.943 mm | 4.762 mm |
Chiều rộng | 1.910 mm | 1.847 mm |
Chiều cao | 1.433 mm | 1.427 mm |
Bán kính quay đầu | 12,22 m | 11,61 m |
Khoảng không ghế trước | 945 mm | 947 mm |
Khoảng không ghế sau | 922 mm | 950 mm |
Khoảng duỗi chân ghế trước | 1.080 mm | 1.049 mm |
Khoảng duỗi chân ghế sau | 886 mm | 907 mm |
Khoảng rộng vai ghế trước | 1.478 mm | 1.420 mm |
Khoảng rộng vai ghế sau | 1.397 mm | 1.384 mm |
Dung tích khoang hành lý | 382 lít | 340 lít |
Có thể bạn muốn xem
- Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp
Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp