So sánh Kia Seltos 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025
Kia Seltos 2025 và Chevrolet Trailblazer 2025 là những mẫu SUV cỡ nhỏ 5 chỗ ngồi, nổi bật với thiết kế ấn tượng và nhiều tính năng tiêu chuẩn đáng ngạc nhiên so với mức giá phải chăng. Cả hai đều vừa trải qua đợt nâng cấp giữa chu kỳ cho năm 2024, với thiết kế ngoại thất được cập nhật, thêm nhiều tùy chọn màu sắc và công nghệ mới.
Với Kia Seltos, những cải tiến này cũng mang lại lợi ích cho động cơ tăng áp tùy chọn, hiện sản sinh công suất 195 mã lực, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp mượt mà hơn. Hệ truyền động tiêu chuẩn vẫn là động cơ 4 xi-lanh 2.0 lít, công suất 146 mã lực, đi kèm hộp số tự động vô cấp (CVT).
Chevrolet Trailblazer cũng nổi bật không kém, đi kèm màn hình cảm ứng 11 inch với Apple CarPlay và Android Auto không dây. Động cơ tiêu chuẩn là loại tăng áp 1.2 lít, 3 xi-lanh, công suất 137 mã lực, truyền lực tới bánh trước qua hộp số CVT. Chúng tôi khuyến nghị sử dụng động cơ tăng áp 1.3 lít, 3 xi-lanh mạnh mẽ hơn. Nó hoạt động tốt hơn ở tốc độ cao và có thể đi kèm hệ dẫn động 4 bánh (AWD). Ngoài ra, động cơ này cũng tiết kiệm nhiên liệu tương đương.
Vậy hai mẫu SUV cỡ nhỏ này so sánh thế nào? Hãy cùng tìm hiểu.
Kia Seltos 2025
Kia Seltos 2025 có giá khởi điểm từ 25.965 USD, với 5 phiên bản: LX, S, EX, X-Line và SX. Với mức giá 30.665 USD, phiên bản Seltos X-Line mới là cách rẻ nhất để sở hữu động cơ tăng áp 4 xi-lanh tùy chọn. Lưu ý rằng hệ dẫn động 4 bánh là trang bị tiêu chuẩn trên Seltos LX cơ bản, nhưng là tùy chọn phải trả thêm 1.500 USD trên phiên bản S và 2.200 USD trên phiên bản EX.
Điểm nổi bật của Kia Seltos
Nội thất rộng rãi: Với kích thước nhỏ gọn của Kia Seltos, bạn có thể nghĩ không gian hành khách sẽ khá hạn chế, đặc biệt ở hàng ghế sau. Nhưng Kia đã khéo léo tối ưu không gian bên trong Seltos. Người lớn sẽ không cảm thấy khó chịu khi ngồi ở ghế sau. Tầm nhìn ra bên ngoài cũng là một điểm mạnh khác, giúp Seltos an toàn và dễ chịu hơn khi lái.
Phiên bản X-Line: X-Line chủ yếu là nâng cấp về mặt thẩm mỹ với các chi tiết trang trí ngoại thất đen bóng, lưới tản nhiệt màu xám, tấm bảo vệ gầm xe, giá nóc lớn hơn và bộ mâm hợp kim đen bóng 18 inch. Liệu nó có làm cho Seltos phù hợp hơn cho việc lái xe địa hình? Có lẽ một chút, nhưng chắc chắn nó trông rất ngầu.
Màn hình thông tin giải trí toàn cảnh: Trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản trừ LX cơ bản, bao gồm hai màn hình 10.25 inch được lắp liền nhau. Một màn hình dành cho bảng đồng hồ kỹ thuật số, màn hình còn lại là màn hình cảm ứng thông tin giải trí. Điều này mang lại cho Seltos diện mạo và cảm giác cao cấp.
Bảo hành tuyệt vời: Kia xứng đáng được khen ngợi vì đã trang bị cho Seltos một chính sách bảo hành xuất sắc. Ngoài bảo hành cơ bản 5 năm/60.000 dặm, Seltos còn có bảo hành động cơ dẫn đầu ngành lên đến 10 năm/100.000 dặm.
Chevrolet Trailblazer 2025
Chevrolet Trailblazer 2025 cũng có giá khởi điểm hợp túi tiền: 24.395 USD. Chiếc Chevy nhỏ gọn này có 4 phiên bản: LS, LT, Activ và RS. Động cơ tăng áp 1.3 lít mà chúng tôi ưa thích là tùy chọn cho LS và LT, nhưng là tiêu chuẩn trên Activ và RS. Phiên bản Trailblazer RS cao cấp có giá 28.995 USD. Nếu thêm hệ dẫn động 4 bánh, giá sẽ tăng thêm 1.600 USD.
Điểm nổi bật của Chevrolet Trailblazer
Giá thấp, phong cách cao: Điều này đúng với cả hai mẫu SUV, nhưng Trailblazer nổi bật với các màu ngoại thất sáng và thú vị. Bạn có thể chọn màu Vàng Nitro, Xanh Marina, và bốn màu khác.
Phiên bản Activ: Chevrolet cung cấp phiên bản Activ cho những khách hàng muốn thêm chút cảm giác mạnh mẽ, có thể đi bất cứ đâu. Xe được trang bị mâm hợp kim đen bóng 17 inch và hệ thống treo phù hợp hơn cho việc lái xe địa hình. Phiên bản này còn có tấm bảo vệ gầm xe, ghế trước có sưởi và vô lăng có sưởi, rất hữu ích trong điều kiện thời tiết lạnh.
Công nghệ hiện đại: Màn hình cảm ứng 11 inch mới trông rất đẹp và dễ sử dụng. Chúng tôi thích rằng nó hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh không dây, giúp bạn lái xe mà không cần dây cáp trong chiếc SUV nhỏ này.
Chevrolet Safety Assist: Gói hỗ trợ lái xe tiêu chuẩn này bao gồm phanh khẩn cấp tự động với tính năng phát hiện người đi bộ, cảnh báo va chạm phía trước, hỗ trợ giữ làn, đèn pha tự động và cảnh báo chệch làn đường.
Xem giá hợp lý trong tuần này hoặc kiểm tra các mẫu Trailblazer đang được bán gần bạn.
Điểm tương đồng
Cả Seltos và Trailblazer đều nhỏ gọn nhưng cá tính lớn. Cả hai đều được sản xuất tại Hàn Quốc, đều tiết kiệm nhiên liệu tương đương, và đều có thể chọn giữa hệ dẫn động cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh (AWD). Mỗi mẫu xe đều cung cấp cho người mua SUV cỡ nhỏ hai lựa chọn động cơ, và cả hai đều có phiên bản thiết kế cho việc sử dụng trên đường đất.
Kết luận
Chúng tôi vốn đã là những người hâm mộ lớn của Seltos, từng giành Giải thưởng Mua sắm Tốt nhất của KBB ba lần. Mặc dù việc tinh chỉnh thêm cho động cơ tăng áp và hộp số tự động 8 cấp là điều đáng hoan nghênh, chúng tôi cho rằng đa số người mua Seltos 2025 sẽ hài lòng với hệ truyền động tiêu chuẩn.
Với Trailblazer, bạn cũng có không gian hành khách và khoang hành lý tương tự, cùng với phong cách mạnh mẽ. Ngay cả với động cơ tăng áp tùy chọn 1.3 lít (155 mã lực), chúng tôi không cho rằng Trailblazer quá mạnh mẽ, nhưng chúng tôi nghĩ nó xứng đáng được cân nhắc thay cho động cơ tiêu chuẩn.
Trong khi so sánh này của những chiếc SUV cỡ nhỏ vui nhộn và hiệu quả gần như ngang ngửa, Kia Seltos 2025 vẫn giành chiến thắng trong cuộc đối đầu này.
Thông số | Kia Seltos 2025 | Chevrolet Trailblazer 2025 |
---|---|---|
Giá khởi điểm | 25.965 USD | 24.395 USD |
Động cơ phổ biến | 4 xi-lanh 2.0 lít | Tăng áp 1.2 lít, 3 xi-lanh |
Công suất | 146 mã lực @ 6.200 vòng/phút | 137 mã lực @ 5.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 179 Nm @ 4.500 vòng/phút | 220 Nm @ 4.500 vòng/phút |
Hộp số | CVT | CVT |
Tiết kiệm nhiên liệu | 8,4 lít/100 km trong thành phố / 6,9 lít/100 km trên đường cao tốc / 7,6 lít/100 km kết hợp | 8,1 lít/100 km trong thành phố / 7,1 lít/100 km trên đường cao tốc / 7,6 lít/100 km kết hợp |
Cũng có sẵn | Tăng áp 1.6 lít, 4 xi-lanh; tự động 8 cấp, AWD | Tăng áp 1.3 lít, 3 xi-lanh; tự động 9 cấp, AWD |
Bảo hành cơ bản | 5 năm / 96.560 km | 3 năm / 57.936 km |
Bảo hành động cơ | 10 năm / 160.934 km | 5 năm / 96.560 km |
Đánh giá an toàn tổng thể của NHTSA | Chưa được đánh giá | 5 sao |
Sức chứa tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.630 mm | 2.640 mm |
Tổng chiều dài | 4.384 mm | 4.406 mm |
Chiều rộng | 1.801 mm | 1.808 mm |
Chiều cao | 1.610 mm | 1.654 mm |
Bán kính quay vòng | 10,6 m | 11,2 m |
Khoảng không đầu, hàng ghế trước | 1.016 mm | 1.016 mm |
Khoảng không đầu, hàng ghế thứ hai | 975 mm | 975 mm |
Khoảng để chân, hàng ghế trước | 1.052 mm | 1.039 mm |
Khoảng để chân, hàng ghế thứ hai | 965 mm | 1.001 mm |
Chiều rộng vai, hàng ghế trước | 1.410 mm | 1.408 mm |
Chiều rộng vai, hàng ghế thứ hai | 1.389 mm | 1.367 mm |
Thể tích khoang hành lý | 753 lít | 716 lít |
Có thể bạn muốn xem
- Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp
Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp