So sánh Mazda CX-5 2025 và Buick Envision 2025

Ngày đăng bàiNgười đăng bàiguuxe.com
Mazda CX-5 2025 và Buick Envision 2025 là những đối thủ cạnh tranh gần gũi hơn bạn nghĩ.

Bạn có thể không nghĩ đến Mazda và Buick là đối thủ trực tiếp. Tuy nhiên, ngày nay hai thương hiệu này có nhiều điểm chung hơn bạn tưởng. Buick từ lâu đã nằm giữa phân khúc phổ thông và hạng sang, còn Mazda đã nâng tầm để đạt đến mức tương tự như Buick. Điều đó khiến cho Mazda CX-5 2025 và Buick Envision 2025 trở thành các SUV cỡ nhỏ hạng sang cạnh tranh trực tiếp.

Cả hai mẫu SUV này đều mang lại phong cách và sự thoải mái mà không làm cho bạn phải chi quá nhiều tiền. Hãy cùng xem xét kỹ hơn về cặp đôi này.

Mazda CX-5 2025

2024-mazda-cx5-turbo-front-right-3qtr-1730740660.jpg

Với không gian cho năm người và ngoại thất thu hút với thiết kế hiện đại, Mazda CX-5 luôn thu hút sự chú ý trong một phân khúc cạnh tranh. Mazda nổi tiếng với những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời, và điều đó đúng với CX-5. Ngoài ra, việc thực hiện nhiều nhiệm vụ, như chở người và hàng hóa, hay đi làm hằng ngày, rất dễ dàng.

Với động cơ cơ bản 187 mã lực, CX-5 có thể mang lại một chút cảm giác lái thú vị. Nhưng nếu bạn nâng cấp lên động cơ 2.5 lít turbo, sản sinh đến 256 mã lực, thì hiệu suất sẽ thực sự ấn tượng. Thêm vào đó, cabin rộng rãi và thoải mái. Bố trí bên trong tập trung vào người lái, cùng với công nghệ tiện ích và an toàn tuyệt vời. Năm nay, phiên bản 2.5 S trở lại với vai trò là mẫu cơ bản, giúp CX-5 trở nên dễ tiếp cận hơn. Giá khởi điểm từ $29,990.

Điểm nổi bật của Mazda CX-5

Hệ dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn: Hệ thống i-Activ AWD truyền sức mạnh đến các bánh xe khác nhau tùy thuộc vào điều kiện lái. Nó cũng có thể chuyển sang chế độ dẫn động cầu trước để tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu.

Buick Envision 2025

2024-buick-envision-st-front-3qtr-1730740660.jpg

Buick Envision vừa được cải tiến với diện mạo hoàn toàn mới. Giống như các mẫu xe anh em, Envision thuộc phân khúc cận hạng sang, và trong trường hợp này, nó có chỗ ngồi thoải mái cho năm hành khách, đặc biệt là bốn người lớn. Envision được chế tạo để mang đến sự thoải mái với công nghệ tiên tiến, tương thích với phần còn lại của dòng xe Buick.

Xe có ba phiên bản: Preferred, Sport Touring, và Avenir, với giá khởi điểm từ 895 triệu đồng. Xe được trang bị động cơ 2.0 lít tăng áp 4 xi-lanh, tạo ra công suất 228 mã lực, và hệ dẫn động bốn bánh là tiêu chuẩn. Xe cũng có nhiều tính năng tiện ích như Apple CarPlay/Android Auto không dây và cốp xe rảnh tay. Các công nghệ an toàn tiên tiến cho người lái có sẵn ở các phiên bản trung và cao cấp.

Những điểm nổi bật của Buick Envision

Phiên bản Avenir: Phiên bản cao cấp nhất của Envision, Avenir, cạnh tranh với các mẫu SUV hạng sang đắt tiền hơn đến từ những thương hiệu nổi tiếng hơn. Một số tính năng của nó bao gồm hệ thống treo thích ứng tiên tiến, ghế da cao cấp, hệ thống âm thanh cao cấp, và ghế có chế độ massage.

Hỗ trợ đỗ xe tự động: Một phần của trang bị tiêu chuẩn trên phiên bản Avenir cao cấp, tính năng Hỗ trợ Đỗ xe Tự động Nâng cao sẽ đánh giá các chỗ đỗ xe tiềm năng — song song hoặc vuông góc — và sau đó điều khiển Envision đỗ vào các chỗ đó.

An toàn vượt trội: Envision đã đạt xếp hạng tối đa "5 sao toàn diện" từ Cơ quan Quản lý An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia Mỹ (NHTSA) và nhận được điểm cao nhất "Tốt" trong các hạng mục về độ an toàn của Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc Mỹ (IIHS).

Điểm tương đồng

Mazda CX-5 và Buick Envision đều là những chiếc xe rộng rãi, thoải mái với chỗ ngồi cho năm người, nhiều công nghệ, và hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn.

Kết luận

Buick Envision là một chiếc xe lý tưởng cho những chuyến đi dài. Với ghế ngồi êm ái và khoang cabin yên tĩnh, bạn sẽ cảm thấy thoải mái khi đến điểm đích mà không gặp nhiều phiền toái. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm tiền và vẫn có được trải nghiệm gần như sang trọng, Mazda CX-5 có thể là lựa chọn đáng giá hơn.

Mazda CX-5 2025Buick Envision 2025
Giá khởi điểmKhoảng 700 triệu VNĐKhoảng 885 triệu VNĐ
Động cơ phổ biến
Động cơĐộng cơ 4 xy-lanh 2.5 lítĐộng cơ 4 xy-lanh 2.0 lít
Công suất187 mã lực @ 6,000 vòng/phút228 mã lực @ 5,000 vòng/phút
Mô-men xoắn251 Nm @ 4,000 vòng/phút350 Nm @ 1,500 vòng/phút
Hộp sốTự động 6 cấp/ AWD (dẫn động 4 bánh)Tự động 9 cấp/ AWD (dẫn động 4 bánh)
Tiêu thụ nhiên liệu9.0L/100km trong phố, 7.6L/100km đường trường, 8.4L/100km kết hợp10.7L/100km trong phố, 8.1L/100km đường trường, 9.4L/100km kết hợp
Còn có phiên bảnĐộng cơ tăng áp 2.5 lít
Thông số kỹ thuật
Bảo hành cơ bản3 năm hoặc 58,000 km3 năm hoặc 58,000 km
Bảo hành động cơ5 năm hoặc 96,000 km5 năm hoặc 96,000 km
An toàn tổng thể NHTSA5 saoChưa có đánh giá
Số chỗ ngồi tối đa55
Chiều dài cơ sở2,698 mm2,769 mm
Chiều dài tổng thể4,575 mm4,641 mm
Chiều rộng1,844 mm1,882 mm
Chiều cao1,661 mm1,748 mm
Đường kính quay vòng10.97 mét11.58 mét
Khoảng không trên đầu, hàng ghế trước1,008 mm1,006 mm
Khoảng không trên đầu, hàng ghế sau991 mm988 mm
Khoảng để chân, hàng ghế trước1,041 mm1,026 mm
Khoảng để chân, hàng ghế sau1,006 mm998 mm
Khoảng vai, hàng ghế trước1,450 mm1,441 mm
Khoảng vai, hàng ghế sau1,392 mm1,420 mm
Dung tích khoang hành lý849 lít/1,678 lít khi gập ghế714 lít/1,492 lít khi gập ghế
Tags: Mazda

Có thể bạn muốn xem