So sánh Mazda CX-5 2025 và Buick Envision 2025
Bạn có thể không nghĩ đến Mazda và Buick là đối thủ trực tiếp. Tuy nhiên, ngày nay hai thương hiệu này có nhiều điểm chung hơn bạn tưởng. Buick từ lâu đã nằm giữa phân khúc phổ thông và hạng sang, còn Mazda đã nâng tầm để đạt đến mức tương tự như Buick. Điều đó khiến cho Mazda CX-5 2025 và Buick Envision 2025 trở thành các SUV cỡ nhỏ hạng sang cạnh tranh trực tiếp.
Cả hai mẫu SUV này đều mang lại phong cách và sự thoải mái mà không làm cho bạn phải chi quá nhiều tiền. Hãy cùng xem xét kỹ hơn về cặp đôi này.
Mazda CX-5 2025
Với không gian cho năm người và ngoại thất thu hút với thiết kế hiện đại, Mazda CX-5 luôn thu hút sự chú ý trong một phân khúc cạnh tranh. Mazda nổi tiếng với những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời, và điều đó đúng với CX-5. Ngoài ra, việc thực hiện nhiều nhiệm vụ, như chở người và hàng hóa, hay đi làm hằng ngày, rất dễ dàng.
Với động cơ cơ bản 187 mã lực, CX-5 có thể mang lại một chút cảm giác lái thú vị. Nhưng nếu bạn nâng cấp lên động cơ 2.5 lít turbo, sản sinh đến 256 mã lực, thì hiệu suất sẽ thực sự ấn tượng. Thêm vào đó, cabin rộng rãi và thoải mái. Bố trí bên trong tập trung vào người lái, cùng với công nghệ tiện ích và an toàn tuyệt vời. Năm nay, phiên bản 2.5 S trở lại với vai trò là mẫu cơ bản, giúp CX-5 trở nên dễ tiếp cận hơn. Giá khởi điểm từ $29,990.
Điểm nổi bật của Mazda CX-5
Hệ dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn: Hệ thống i-Activ AWD truyền sức mạnh đến các bánh xe khác nhau tùy thuộc vào điều kiện lái. Nó cũng có thể chuyển sang chế độ dẫn động cầu trước để tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu.
Buick Envision 2025
Buick Envision vừa được cải tiến với diện mạo hoàn toàn mới. Giống như các mẫu xe anh em, Envision thuộc phân khúc cận hạng sang, và trong trường hợp này, nó có chỗ ngồi thoải mái cho năm hành khách, đặc biệt là bốn người lớn. Envision được chế tạo để mang đến sự thoải mái với công nghệ tiên tiến, tương thích với phần còn lại của dòng xe Buick.
Xe có ba phiên bản: Preferred, Sport Touring, và Avenir, với giá khởi điểm từ 895 triệu đồng. Xe được trang bị động cơ 2.0 lít tăng áp 4 xi-lanh, tạo ra công suất 228 mã lực, và hệ dẫn động bốn bánh là tiêu chuẩn. Xe cũng có nhiều tính năng tiện ích như Apple CarPlay/Android Auto không dây và cốp xe rảnh tay. Các công nghệ an toàn tiên tiến cho người lái có sẵn ở các phiên bản trung và cao cấp.
Những điểm nổi bật của Buick Envision
Phiên bản Avenir: Phiên bản cao cấp nhất của Envision, Avenir, cạnh tranh với các mẫu SUV hạng sang đắt tiền hơn đến từ những thương hiệu nổi tiếng hơn. Một số tính năng của nó bao gồm hệ thống treo thích ứng tiên tiến, ghế da cao cấp, hệ thống âm thanh cao cấp, và ghế có chế độ massage.
Hỗ trợ đỗ xe tự động: Một phần của trang bị tiêu chuẩn trên phiên bản Avenir cao cấp, tính năng Hỗ trợ Đỗ xe Tự động Nâng cao sẽ đánh giá các chỗ đỗ xe tiềm năng — song song hoặc vuông góc — và sau đó điều khiển Envision đỗ vào các chỗ đó.
An toàn vượt trội: Envision đã đạt xếp hạng tối đa "5 sao toàn diện" từ Cơ quan Quản lý An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia Mỹ (NHTSA) và nhận được điểm cao nhất "Tốt" trong các hạng mục về độ an toàn của Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc Mỹ (IIHS).
Điểm tương đồng
Mazda CX-5 và Buick Envision đều là những chiếc xe rộng rãi, thoải mái với chỗ ngồi cho năm người, nhiều công nghệ, và hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn.
Kết luận
Buick Envision là một chiếc xe lý tưởng cho những chuyến đi dài. Với ghế ngồi êm ái và khoang cabin yên tĩnh, bạn sẽ cảm thấy thoải mái khi đến điểm đích mà không gặp nhiều phiền toái. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm tiền và vẫn có được trải nghiệm gần như sang trọng, Mazda CX-5 có thể là lựa chọn đáng giá hơn.
Mazda CX-5 2025 | Buick Envision 2025 | |
Giá khởi điểm | Khoảng 700 triệu VNĐ | Khoảng 885 triệu VNĐ |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | Động cơ 4 xy-lanh 2.5 lít | Động cơ 4 xy-lanh 2.0 lít |
Công suất | 187 mã lực @ 6,000 vòng/phút | 228 mã lực @ 5,000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 251 Nm @ 4,000 vòng/phút | 350 Nm @ 1,500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp/ AWD (dẫn động 4 bánh) | Tự động 9 cấp/ AWD (dẫn động 4 bánh) |
Tiêu thụ nhiên liệu | 9.0L/100km trong phố, 7.6L/100km đường trường, 8.4L/100km kết hợp | 10.7L/100km trong phố, 8.1L/100km đường trường, 9.4L/100km kết hợp |
Còn có phiên bản | Động cơ tăng áp 2.5 lít | |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm hoặc 58,000 km | 3 năm hoặc 58,000 km |
Bảo hành động cơ | 5 năm hoặc 96,000 km | 5 năm hoặc 96,000 km |
An toàn tổng thể NHTSA | 5 sao | Chưa có đánh giá |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,698 mm | 2,769 mm |
Chiều dài tổng thể | 4,575 mm | 4,641 mm |
Chiều rộng | 1,844 mm | 1,882 mm |
Chiều cao | 1,661 mm | 1,748 mm |
Đường kính quay vòng | 10.97 mét | 11.58 mét |
Khoảng không trên đầu, hàng ghế trước | 1,008 mm | 1,006 mm |
Khoảng không trên đầu, hàng ghế sau | 991 mm | 988 mm |
Khoảng để chân, hàng ghế trước | 1,041 mm | 1,026 mm |
Khoảng để chân, hàng ghế sau | 1,006 mm | 998 mm |
Khoảng vai, hàng ghế trước | 1,450 mm | 1,441 mm |
Khoảng vai, hàng ghế sau | 1,392 mm | 1,420 mm |
Dung tích khoang hành lý | 849 lít/1,678 lít khi gập ghế | 714 lít/1,492 lít khi gập ghế |
Có thể bạn muốn xem
- Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp
Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp