So sánh Mazda3 2025 và Acura Integra 2025
Mazda3 2025 là một chiếc xe compact với hai kiểu dáng: sedan hoặc hatchback 4 cửa và có cảm giác sang trọng không thua kém xe cao cấp. Trong khi đó, Acura Integra 2025 là một mẫu hatchback gắn mác xe sang nhưng lại có mức giá khá hợp lý, ít nhất là ở các phiên bản thấp.
Cả Mazda3 và Integra đều có khung gầm cân bằng tuyệt vời, động cơ tăng áp tùy chọn mạnh mẽ, và hệ thống lái chính xác, khiến việc lái chúng trở nên vô cùng thú vị. Điều đáng ngạc nhiên là chúng còn nằm trong số ít xe còn lại được cung cấp hộp số sàn thực sự. Hộp số sàn 6 cấp có sẵn trên một số phiên bản của cả Mazda3 và Integra.
Chúng tôi đã dành vô số giờ để thử nghiệm hai mẫu xe compact đầy thú vị này. Trên lý thuyết, chúng cạnh tranh với các mẫu xe từ Toyota Corolla và Honda Civic thực dụng cho đến Audi A3 và BMW 2 Series cao cấp. Vậy khi đặt Mazda3 và Integra cạnh nhau, chúng sẽ như thế nào? Hãy cùng khám phá những điểm nổi bật của hai mẫu xe thể thao này.
Mazda3 2025
Giá khởi điểm của Mazda3 sedan 2025 là 25.135 USD, bao gồm phí vận chuyển, trong khi phiên bản hatchback có giá cao hơn một chút, ở mức 26.135 USD.
Phiên bản cơ bản sử dụng động cơ 4 xi-lanh 2.5 lít, công suất 191 mã lực, truyền động tới các bánh trước qua hộp số tự động 6 cấp. Đó chỉ là bề nổi của những gì Mazda3 mang lại cho những người mua xe muốn một trải nghiệm lái thú vị và dễ điều khiển trong giao thông đông đúc.
Có tổng cộng sáu phiên bản, và phiên bản cao cấp nhất là 2.5 Turbo Premium Plus Hatchback có giá 38.135 USD, bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Mazda3
Kiểu dáng và tùy chọn động cơ: Mazda3 không chỉ có hai kiểu dáng sedan và hatchback, mà còn có tùy chọn động cơ 4 xi-lanh 2.5 lít cơ bản với 191 mã lực hoặc phiên bản tăng áp 2.5 lít có công suất 227 mã lực (250 mã lực khi sử dụng xăng cao cấp). Hệ dẫn động 4 bánh (AWD) là tùy chọn ở các phiên bản cao cấp và tiêu chuẩn trên các mẫu xe tăng áp. Phiên bản Premium của Mazda hatchback còn có thể đi kèm hộp số sàn 6 cấp.
Nội thất cao cấp: Chúng tôi hiểu rằng giá Mazda3 vượt quá 30.000 USD có thể làm ngạc nhiên một số người mua xe compact. Nhưng khi ngồi sau tay lái, rõ ràng đây không phải là một chiếc xe kinh tế thông thường. Thực tế, chất lượng vật liệu trong Mazda3 rất xuất sắc và tốt hơn nhiều xe sang cỡ nhỏ và SUV.
Màn hình giải trí 10,25 inch: Từ phiên bản Carbon Turbo trở lên, Mazda3 được trang bị màn hình giải trí 10,25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, cùng hệ thống âm thanh Bose 12 loa.
Acura Integra 2025
Acura Integra 2025 có bốn phiên bản chính: Integra, Integra A-Spec, Integra A-Spec với gói Technology, và Type S. Phiên bản Type S là phiên bản tương đương của Acura với mẫu Honda Civic Type R. Phiên bản này sử dụng động cơ tăng áp 2.0 lít, 4 xi-lanh, công suất 320 mã lực, kết hợp với hộp số sàn 6 cấp. Giá khởi điểm của Integra là 34.195 USD, bao gồm phí vận chuyển.
Điểm nổi bật của Acura Integra
Phiên bản Type S: Động cơ tăng áp 1.5 lít, 4 xi-lanh, công suất 200 mã lực của các phiên bản Integra khác vốn không có gì sai sót. Nhưng động cơ tăng áp 2.0 lít, 320 mã lực của Type S thực sự là một trải nghiệm thú vị. Nhấn ga, chuyển số qua hộp số sàn 6 cấp, và chiếc xe tăng tốc từ 0-60 mph chỉ trong 5,7 giây. Type S còn được trang bị vi sai hạn chế trượt, phanh Brembo, và hệ thống treo thích ứng.
Giá trị và tính thực dụng: Thông thường, khi cân nhắc mua một chiếc xe mang thương hiệu hạng sang, yếu tố giá trị không phải là ưu tiên hàng đầu. Nhưng với Integra, mẫu xe nhỏ nhất và rẻ nhất của Acura, nó thực sự xứng đáng với danh hiệu xe sang. Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm ghế bọc da tổng hợp, ghế trước có sưởi, điều hòa tự động, kết nối điện thoại thông minh, cửa sổ trời và đèn nội thất tạo không gian.
Integra A-Spec với gói Technology: Chúng tôi hiểu rằng phiên bản Type S chỉ phù hợp với một nhóm nhỏ người mua xe do hộp số sàn và giá khởi điểm trên 50.000 USD. Vì vậy, phiên bản Integra A-Spec với gói Technology, giá khởi điểm 39.195 USD, đi kèm nhiều tính năng và không quá đắt đỏ. Nó có hệ thống treo thích ứng, màn hình cảm ứng 9 inch, Apple CarPlay và Android Auto không dây, Amazon Alexa, sạc không dây cho thiết bị, và hệ thống âm thanh ELS 16 loa sắc nét. Đây có thể là lựa chọn tốt nhất trong toàn bộ dòng sản phẩm.
Điểm tương đồng
Mazda3 và Integra đều là xe compact có cảm giác lái rất nhạy bén, kết hợp với hệ thống treo vừa thoải mái vừa thể thao. Cả hai đều có mức tiêu thụ nhiên liệu khá tốt, và đều có các phiên bản hiệu suất cao mang lại trải nghiệm lái như xe thể thao. Chúng cũng thuộc loại xe hiếm hoi hiện nay vẫn còn cung cấp hộp số sàn.
Kết luận
Việc chọn giữa hai mẫu xe này khá khó khăn vì cả hai đều có nhiều điểm hấp dẫn. Tất nhiên, Mazda3 là lựa chọn rõ ràng cho những ai muốn mức giá khởi điểm thấp hơn đáng kể. Nhưng niềm vui thực sự bắt đầu khi tiến lên các phiên bản cao cấp của Mazda3, đặc biệt là những phiên bản có hộp số sàn 6 cấp hoặc hệ dẫn động 4 bánh cùng động cơ tăng áp. Tuy nhiên, hạn chế là không gian chân phía sau bị giới hạn – ít hơn 2,3 inch so với Integra – và khoang hành lý của phiên bản sedan chỉ có 13,2 feet khối.
Integra là một luồng gió mới trong dải sản phẩm của Acura. Dù dựa trên nền tảng của Honda Civic, nhưng Integra không hề giống một mẫu xe phổ thông được khoác lên một chiếc huy hiệu sang trọng. Tinh tế và mạnh mẽ, Integra là một chiếc xe sang trọng mà không hề mang lại cảm giác kiêu ngạo. Tuy nhiên, một chút sức mạnh hơn ở động cơ cơ bản và giảm tiếng ồn trong cabin khi chạy trên cao tốc sẽ là những cải tiến đáng giá.
Chúng tôi khuyên bạn nên thử lái cả hai mẫu xe, đặc biệt là trên những đoạn đường quanh co và hẹp.
| Mazda3 2025 | Acura Integra 2025 |
Giá khởi điểm | 25.135 USD | 34.195 USD |
Động cơ phổ biến | ||
Động cơ | 2.5 lít, 4 xi-lanh | Tăng áp 1.5 lít, 4 xi-lanh |
Công suất | 191 mã lực @ 6.000 vòng/phút | 200 mã lực @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 186 lb-ft @ 1.800-5.000 vòng/phút | 192 lb-ft @ 1.800-5.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu (MPG) | 27 city/37 highway/31 combined | 30 city/37 highway/33 combined |
Các tùy chọn khác | AWD; Tăng áp 2.5 lít, 4 xi-lanh; Hộp số sàn 6 cấp | Tăng áp 2.0 lít, 4 xi-lanh; Hộp số sàn 6 cấp |
Thông số kỹ thuật | ||
Bảo hành cơ bản | 3 năm/36.000 dặm | 4 năm/50.000 dặm |
Bảo hành hệ truyền động | 5 năm/60.000 dặm | 6 năm/70.000 dặm |
Xếp hạng an toàn NHTSA | 5 sao | 5 sao |
Số chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 107,3 inch | 107,7 inch |
Chiều dài tổng thể | 183,5 inch | 185,8 inch |
Chiều rộng | 70,7 inch | 72,0 inch |
Chiều cao | 56,9 inch | 55,5 inch |
Bán kính quay đầu | 34,8 feet | 38,1 feet |
Khoảng sáng đầu phía trước | 38,0 inch | 37,6 inch |
Khoảng sáng đầu hàng ghế sau | 37,3 inch | 36,4 inch |
Khoảng để chân phía trước | 42,3 inch | 42,3 inch |
Khoảng để chân hàng ghế sau | 35,1 inch | 37,4 inch |
Khoảng rộng vai phía trước | 55,7 inch | 57,0 inch |
Khoảng rộng vai hàng ghế sau | 53,5 inch | 56,0 inch |
Thể tích khoang hành lý | 13,2 feet khối | 23,4 feet khối |
Có thể bạn muốn xem
- Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp
Bạn đam mê xe? Đây có thể là những quyết định sai lầm bạn đã gặp